Language/Dutch/Grammar/Present-Tense-and-Regular-Verbs/vi
Cấu trúc chung[edit | edit source]
Thì hiện tại trong tiếng Hà Lan được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc diễn tả một sự thật chung. Để tạo thì hiện tại trong tiếng Hà Lan, chúng ta thường thêm đuôi '-en' vào cuối các động từ.
Ví dụ:
Dutch | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ik speel | /ɪk speːl/ | Tôi chơi |
Jij speelt | /jɛi speːlt/ | Bạn chơi |
Hij speelt | /ɦɛi speːlt/ | Anh ấy chơi |
Zij speelt | /zɛi speːlt/ | Cô ấy chơi |
Wij spelen | /ʋɛi speːlən/ | Chúng tôi chơi |
Jullie spelen | /jʏlɛi speːlən/ | Bạn chơi (nhiều người) |
Zij spelen | /zɛi speːlən/ | Họ chơi |
Các bước thực hành[edit | edit source]
Để tập luyện, hãy sử dụng các động từ sau đây:
- dansen (múa)
- zingen (hát)
- studeren (học)
- werken (làm việc)
- lopen (đi bộ)
- fietsen (đi xe đạp)
1. Hãy nhớ động từ
Danh sách sau đây chứa các động từ chúng ta sẽ sử dụng trong bài tập này:
- dansen
- zingen
- studeren
- werken
- lopen
- fietsen
2. Chọn động từ phù hợp
Hãy chọn động từ phù hợp để điền vào câu sau:
"Jij _____ graag in het park?" (Bạn có thích đi bộ trong công viên không?)
Đáp án: "loopt"
3. Chia động từ
Hãy chia các động từ sau thành thì hiện tại:
- dansen
- zingen
- studeren
- werken
- lopen
- fietsen
Đáp án:
Dutch | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ik dans | /ɪk dɑns/ | Tôi múa |
Jij danst | /jɛi dɑnst/ | Bạn múa |
Hij danst | /ɦɛi dɑnst/ | Anh ấy múa |
Zij danst | /zɛi dɑnst/ | Cô ấy múa |
Wij dansen | /ʋɛi dɑnsən/ | Chúng tôi múa |
Jullie dansen | /jʏlɛi dɑnsən/ | Bạn múa (nhiều người) |
Zij dansen | /zɛi dɑnsən/ | Họ múa |
Dutch | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ik zing | /ɪk zɪŋ/ | Tôi hát |
Jij zingt | /jɛi zɪŋt/ | Bạn hát |
Hij zingt | /ɦɛi zɪŋt/ | Anh ấy hát |
Zij zingt | /zɛi zɪŋt/ | Cô ấy hát |
Wij zingen | /ʋɛi zɪŋən/ | Chúng tôi hát |
Jullie zingen | /jʏlɛi zɪŋən/ | Bạn hát (nhiều người) |
Zij zingen | /zɛi zɪŋən/ | Họ hát |
Dutch | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ik studeer | /ɪk stydər/ | Tôi học |
Jij studeert | /jɛi stydərt/ | Bạn học |
Hij studeert | /ɦɛi stydərt/ | Anh ấy học |
Zij studeert | /zɛi stydərt/ | Cô ấy học |
Wij studeren | /ʋɛi stydərən/ | Chúng tôi học |
Jullie studeren | /jʏlɛi stydərən/ | Bạn học (nhiều người) |
Zij studeren | /zɛi stydərən/ | Họ học |
Dutch | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ik werk | /ɪk wɛrk/ | Tôi làm việc |
Jij werkt | /jɛi wɛrkt/ | Bạn làm việc |
Hij werkt | /ɦɛi wɛrkt/ | Anh ấy làm việc |
Zij werkt | /zɛi wɛrkt/ | Cô ấy làm việc |
Wij werken | /ʋɛi wɛrkən/ | Chúng tôi làm việc |
Jullie werken | /jʏlɛi wɛrkən/ | Bạn làm việc (nhiều người) |
Zij werken | /zɛi wɛrkən/ | Họ làm việc |
Dutch | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ik loop | /ɪk lop/ | Tôi đi bộ |
Jij loopt | /jɛi lopt/ | Bạn đi bộ |
Hij loopt | /ɦɛi lopt/ | Anh ấy đi bộ |
Zij loopt | /zɛi lopt/ | Cô ấy đi bộ |
Wij lopen | /ʋɛi lopən/ | Chúng tôi đi bộ |
Jullie lopen | /jʏlɛi lopən/ | Bạn đi bộ (nhiều người) |
Zij lopen | /zɛi lopən/ | Họ đi bộ |
Dutch | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ik fiets | /ɪk fits/ | Tôi đi xe đạp |
Jij fietst | /jɛi fits/ | Bạn đi xe đạp |
Hij fietst | /ɦɛi fits/ | Anh ấy đi xe đạp |
Zij fietst | /zɛi fits/ | Cô ấy đi xe đạp |
Wij fietsen | /ʋɛi fitsən/ | Chúng tôi đi xe đạp |
Jullie fietsen | /jʏlɛi fitsən/ | Bạn đi xe đạp (nhiều người) |
Zij fietsen | /zɛi fitsən/ | Họ đi xe đạp |
4. Hoàn thành bài tập
Hãy điền động từ thích hợp vào câu sau:
"Hij _____ naar de bioscoop." (Anh ấy đi đến rạp chiếu phim.)
Đáp án: "fietst"
5. Kiểm tra động từ
Hãy chọn động từ phù hợp để hoàn thiện câu sau:
"Jullie _____ graag in het park." (Bạn thích đi bộ trong công viên (nhiều người))
Đáp án: "lopen"
Kết luận[edit | edit source]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về thì hiện tại và động từ thường trong tiếng Hà Lan. Hãy tiếp tục tập luyện và sẵn sàng cho bài học tiếp theo trong khóa học Tiếng Hà Lan từ 0 đến A1.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Mạo từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Số nhiều và hình thức giảm
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần và phụ âm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu trọng âm và dấu thanh trong tiếng Hà Lan
Các video[edit | edit source]
Học tiếng Hà Lan _ Bài 14: Perfectum - Thì hiện tại hoàn thành ...[edit | edit source]