Language/Abkhazian/Vocabulary/Natural-Disasters-and-Emergencies/vi
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Français
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt
![Armenian](/image/flag/lang/Language_7.gif)
![Bulgarian](/image/flag/lang/Language_22.gif)
![Chinese, Mandarin (simplified)](/image/flag/lang/Language_28.gif)
![Chinese, Mandarin (traditional)](/image/flag/lang/Language_171.gif)
![Croatian](/image/flag/lang/Language_31.gif)
![Czech](/image/flag/lang/Language_32.gif)
![Dutch](/image/flag/lang/Language_34.gif)
![English](/image/flag/lang/Language_36.gif)
![Finnish](/image/flag/lang/Language_41.gif)
![French](/image/flag/lang/Language_42.gif)
![German](/image/flag/lang/Language_47.gif)
![Hebrew](/image/flag/lang/Language_53.gif)
![Hindi](/image/flag/lang/Language_54.gif)
![Hungarian](/image/flag/lang/Language_55.gif)
![Indonesian](/image/flag/lang/Language_57.gif)
![Iranian Persian](/image/flag/lang/Language_95.gif)
![Italian](/image/flag/lang/Language_61.gif)
![Japanese](/image/flag/lang/Language_62.gif)
![Kazakh](/image/flag/lang/Language_66.gif)
![Korean](/image/flag/lang/Language_70.gif)
![Lithuanian](/image/flag/lang/Language_76.gif)
![Modern Greek (1453-)](/image/flag/lang/Language_48.gif)
![North Azerbaijani](/image/flag/lang/Language_11.gif)
![Polish](/image/flag/lang/Language_96.gif)
![Portuguese](/image/flag/lang/Language_97.gif)
![Romanian](/image/flag/lang/Language_102.gif)
![Russian](/image/flag/lang/Language_103.gif)
![Serbian](/image/flag/lang/Language_107.gif)
![Spanish](/image/flag/lang/Language_119.gif)
![Standard Arabic](/image/flag/lang/Language_6.gif)
![Swedish](/image/flag/lang/Language_122.gif)
![Tagalog](/image/flag/lang/Language_123.gif)
![Tamil](/image/flag/lang/Language_125.gif)
![Thai](/image/flag/lang/Language_128.gif)
![Turkish](/image/flag/lang/Language_133.gif)
![Ukrainian](/image/flag/lang/Language_136.gif)
![Urdu](/image/flag/lang/Language_137.gif)
![Vietnamese](/image/flag/lang/Language_139.gif)
Rate this lesson:
Cấu trúc chung[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn sẽ học được từ vựng về thiên tai và tình huống khẩn cấp tự nhiên trong tiếng Abkhazia và cách mô tả các tình huống và phản ứng khác nhau.
Từ vựng[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách các từ vựng về thiên tai và tình huống khẩn cấp tự nhiên trong tiếng Abkhazia:
Abkhazia | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Thiên tai | [tʰiːɛn taɪ] | Thảm họa tự nhiên |
Động đất | [dɔŋg daːt] | Động đất |
Lũ lụt | [lʊ lʊt] | Lũ lụt |
Cháy rừng | [t͡ʃʰaːɪ rʊŋ] | Cháy rừng |
Tuyết lở | [tuːɛt lɔː] | Tuyết lở |
Tình huống khẩn cấp | [tɪŋ huːŋ kʰaːn t͡sʊp̚] | Tình huống khẩn cấp |
Cứu hộ | [t͡sʰyː hɔː] | Cứu hộ |
Sơ cứu | [sɤ t͡sʰyː] | Sơ cứu |
Phòng tránh | [pʰɔŋ kʰaːn] | Phòng tránh |
Một số câu hỏi và phản ứng liên quan đến thiên tai và tình huống khẩn cấp[edit | edit source]
Dưới đây là một số câu hỏi và phản ứng liên quan đến thiên tai và tình huống khẩn cấp trong tiếng Abkhazia:
- Bạn đã bao giờ gặp phải một tình huống khẩn cấp nào chưa?
- Bạn biết cách phòng tránh thiên tai như thế nào?
- Nếu có một trận động đất, bạn sẽ làm gì?
- Nếu bạn bị mắc kẹt trong một khu rừng cháy, bạn sẽ làm gì?
- Bạn biết cách sơ cứu những người bị thương không?
- Bạn đã từng tham gia vào các hoạt động cứu hộ chưa?
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Sử dụng từ vựng và câu hỏi trên để tạo ra các tình huống và phản ứng khác nhau. Hãy thử mô tả những tình huống và phản ứng này bằng tiếng Abkhazia.
Kết luận[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn đã học được từ vựng về thiên tai và tình huống khẩn cấp tự nhiên trong tiếng Abkhazia. Hãy sử dụng kiến thức này để chuẩn bị cho mọi tình huống có thể xảy ra.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ thông dụng khi mua sắm tại thị trường Abkhazian
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và đếm trong tiếng Abkhazia
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Chào Hỏi và Các Lời Lịch Sự
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả thời tiết và mùa
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Thành ngữ về thời gian trong tiếng Abkhazian
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phương tiện giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các biểu thị tài chính bằng tiếng Abkhazia
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà và dọn dẹp
- Khóa học 0 đến A1 → Vốn từ → Giới thiệu bản thân và người khác