Language/Abkhazian/Vocabulary/Describing-Weather-and-Seasons/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Mô tả thời tiết và mùa[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách miêu tả các điều kiện thời tiết khác nhau và bốn mùa trong tiếng Abkhazia. Hãy tập trung để có thể trò chuyện về khí hậu của Abkhazia.
Thời tiết[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Abkhazia để miêu tả thời tiết:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
абыррра | [ɑbərːrɑ] | mưa |
иҟара | [ikʷɑrɑ] | tuyết |
зуаа | [zuwɑː] | gió |
алыҳәа | [ɑləhəɑ] | nắng |
Hãy luyện tập phát âm các từ này và sử dụng chúng trong câu.
Ví dụ:
- Абыррра аиҭара. (Mưa rơi.)
- Иҟара аиҭара. (Tuyết rơi.)
- Зуаа аиҭара. (Gió đang thổi.)
- Алыҳәа аиҭара. (Trời đang sáng.)
Bốn mùa[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Abkhazia để miêu tả bốn mùa:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
аҧсуа | [ɑpsuɑ] | mùa xuân |
ҟәыӷьы | [kʷəɟʲə] | mùa hạ |
рашьәа | [rɑʃəhə] | mùa thu |
зыкәа | [zəkʷə] | mùa đông |
Hãy luyện tập phát âm các từ này và sử dụng chúng trong câu.
Ví dụ:
- Аҧсуа иҳәақәахь. (Mùa xuân rất đẹp.)
- Ҟәыӷьы иҳәақәахь. (Mùa hạ rất nóng.)
- Рашьәа иҳәақәахь. (Mùa thu rất mát mẻ.)
- Зыкәа иҳәақәахь. (Mùa đông rất lạnh.)
Từ vựng bổ sung[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Abkhazia bổ sung để miêu tả thời tiết và mùa:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
алакәыр | [ɑlɑkʷəjər] | hoa anh đào |
зегьыр | [zegʲər] | hoa cúc |
анемоны | [ɑnemonɨ] | hoa hướng dương |
леҵыр | [lɛtsər] | hoa ly |
Hãy luyện tập phát âm các từ này và sử dụng chúng trong câu.
Ví dụ:
- Алакәыр аҟылара. (Hoa anh đào đang nở.)
- Зегьыр аҟылара. (Hoa cúc đang nở.)
- Анемоны аҟылара. (Hoa hướng dương đang nở.)
- Леҵыр аҟылара. (Hoa ly đang nở.)
Chúc mừng! Bây giờ bạn có thể miêu tả thời tiết và mùa trong tiếng Abkhazia. Hãy sử dụng những từ này để trò chuyện về khí hậu của Abkhazia.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Thành ngữ về thời gian trong tiếng Abkhazian
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và đếm trong tiếng Abkhazia
- Khóa học 0 đến A1 → Vốn từ → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Chào Hỏi và Các Lời Lịch Sự
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ thông dụng khi mua sắm tại thị trường Abkhazian
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các biểu thị tài chính bằng tiếng Abkhazia
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phương tiện giao thông
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà và dọn dẹp