Language/French/Vocabulary/Cardinal-and-Ordinal-Numbers/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về số đếm và số thứ tự trong tiếng Pháp! Đây là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống hàng ngày, từ việc mua sắm cho đến việc chỉ dẫn đường đi. Khi bạn nắm vững cách sử dụng các số, bạn sẽ tự tin hơn khi nói tiếng Pháp.
Trong bài học này, chúng ta sẽ:
- Tìm hiểu về số đếm từ 0 đến 20
- Khám phá cách sử dụng số thứ tự
- Làm quen với các số lớn hơn
- Thực hành qua nhiều ví dụ và bài tập
Hãy cùng bắt đầu nhé!
Số đếm trong tiếng Pháp[edit | edit source]
Số đếm (les nombres cardinaux) là những số dùng để đếm. Chúng ta sẽ bắt đầu từ 0 đến 20. Dưới đây là bảng số đếm cơ bản:
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
zéro | zay-ro | không |
un | uh | một |
deux | duhr | hai |
trois | trwah | ba |
quatre | katr | bốn |
cinq | sank | năm |
six | sees | sáu |
sept | set | bảy |
huit | wheat | tám |
neuf | nuhf | chín |
dix | dees | mười |
onze | ohnz | mười một |
douze | dooz | mười hai |
treize | trehz | mười ba |
quatorze | ka-torze | mười bốn |
quinze | kanz | mười năm |
seize | sez | mười sáu |
dix-sept | dees-set | mười bảy |
dix-huit | deez-wheat | mười tám |
dix-neuf | deez-nuhf | mười chín |
vingt | van | hai mươi |
Số thứ tự trong tiếng Pháp[edit | edit source]
Số thứ tự (les nombres ordinaux) dùng để chỉ vị trí hoặc thứ tự. Dưới đây là bảng số thứ tự từ 1 đến 10:
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
premier | pruh-myay | thứ nhất |
deuxième | dyu-zyem | thứ hai |
troisième | trwah-zyem | thứ ba |
quatrième | kat-ree-um | thứ tư |
cinquième | sank-yem | thứ năm |
sixième | sees-yem | thứ sáu |
septième | set-yem | thứ bảy |
huitième | wheat-yem | thứ tám |
neuvième | nuh-vyem | thứ chín |
dixième | dees-yem | thứ mười |
Cách sử dụng số đếm và số thứ tự[edit | edit source]
Khi bạn sử dụng số đếm, hãy nhớ rằng chúng có thể đứng trước danh từ hoặc trong câu. Ví dụ:
- J'ai deux pommes. (Tôi có hai quả táo.)
- Il y a trois livres sur bàn. (Có ba quyển sách trên bàn.)
Đối với số thứ tự, các bạn cũng có thể sử dụng chúng để chỉ vị trí trong một chuỗi:
- C'est le premier jour de tháng. (Đây là ngày đầu tiên của tháng.)
- Elle est la deuxième trong lớp. (Cô ấy là người thứ hai trong lớp.)
Ví dụ thực tế[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ bổ sung để bạn có thể thấy được cách sử dụng số đếm và số thứ tự trong các tình huống thực tế:
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
J'ai quatre amis. | zhay katr ah-mee | Tôi có bốn người bạn. |
Le troisième élève est très intelligent. | luh trwah-zyem eh-lehv eh tray ahn-tel-ee-zhahn | Học sinh thứ ba rất thông minh. |
Il y a cinq chaises ici. | eel ee ah sank shez ee-see | Có năm cái ghế ở đây. |
C'est le cinquième anniversaire de l'école. | say luh sank-yem ah-nee-vair-sair deh leh-kol | Đây là năm kỷ niệm của trường. |
Elle a acheté dix livres. | el ah ah-shtay dees leevr | Cô ấy đã mua mười quyển sách. |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể áp dụng những gì đã học:
1. Viết số đếm bằng tiếng Pháp cho các số sau: 3, 7, 12, 19.
2. Viết số thứ tự bằng tiếng Pháp cho các số sau: 1, 4, 6, 10.
3. Dịch các câu sau sang tiếng Pháp:
- Tôi có bốn con mèo.
- Cô ấy là người thứ hai trong đội.
4. Cho biết số thứ tự của các từ sau: 1. Hoa, 2. Cây, 3. Đá.
5. Viết một đoạn văn ngắn sử dụng ít nhất 5 số đếm và 2 số thứ tự.
Giải pháp cho bài tập[edit | edit source]
1. 3 → trois, 7 → sept, 12 → douze, 19 → dix-neuf
2. 1 → premier, 4 → quatrième, 6 → sixième, 10 → dixième
3. Tôi có bốn con mèo. → J'ai quatre chats. Cô ấy là người thứ hai trong đội. → Elle est la deuxième dans l'équipe.
4. 1. Hoa → premier, 2. Cây → deuxième, 3. Đá → troisième
5. (Đoạn văn ngắn của học viên sẽ khác nhau, khuyến khích sự sáng tạo)
Hãy thực hành nhiều lần để nắm vững kiến thức này. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!
Các video[edit | edit source]
Số Thứ Tự Trong Tiếng Pháp - Les Nombres Ordinaux | Học Tiếng ...[edit | edit source]
Số Đếm Tiếng Pháp - Hướng Dẫn Đọc Số Đếm Chuẩn Nhất | CAP ...[edit | edit source]
Bài 7 - Tự học tiếng Pháp Vỡ Lòng - Đếm số từ 0 đến 100 - YouTube[edit | edit source]
Các dạng số đếm trong tiếng Pháp: NGÀY, GIỜ, SỐ ĐIỆN THOẠI ...[edit | edit source]
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Đồ uống và thói quen uống
- Khóa học 0 đến A1 → → Mối quan hệ lãng mạn
- Khoá Học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Âm nhạc và Giải trí
- → Khoá Học 0 đến A1 → Thức Ăn và Thói Quen Ăn Uống
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên trong gia đình
- Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thời gian và Ngày tháng
- Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thể thao và Khoẻ mạnh