Language/Indonesian/Grammar/Future-Tense/vi
< Language | Indonesian | Grammar | Future-Tense
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Français
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt





































Rate this lesson:
Thì Tương Lai
Trong tiếng Indonesia, thì tương lai được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra trong tương lai. Có 4 cách diễn tả thì tương lai trong tiếng Indonesia: akan, sudah, belum, nanti. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các từ này.
Akan
Từ "akan" được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra trong tương lai.
Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Saya akan pergi ke pasar. | sa-ya a-kan per-gi ke pa-sar. | Tôi sẽ đi đến chợ. |
Dia akan menelepon saya besok. | di-a a-kan me-ne-le-pon sa-ya be-sok. | Anh ấy sẽ gọi cho tôi vào ngày mai. |
Mereka akan datang ke pesta ulang tahun saya. | me-re-ka a-kan da-tang ke pes-ta ul-ang tu-nah sa-ya. | Họ sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi. |
Sudah
Từ "sudah" được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong tương lai.
Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Saya sudah menyelesaikan tugas saya besok. | sa-ya su-dah men-ye-le-sai-kan tu-gas sa-ya be-sok. | Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình vào ngày mai. |
Dia sudah pulang ke rumah. | di-a su-dah pu-lang ke ru-mah. | Anh ấy sẽ về nhà. |
Mereka sudah membeli tiket pesawat ke Bali. | me-re-ka su-dah mem-be-li ti-ket pe-sa-wat ke Ba-li. | Họ sẽ đã mua vé máy bay đến Bali. |
Belum
Từ "belum" được sử dụng để diễn tả một hành động chưa được hoàn thành trong tương lai.
Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Saya belum menyelesaikan tugas saya. | sa-ya be-lum men-ye-le-sai-kan tu-gas sa-ya. | Tôi chưa hoàn thành công việc của mình. |
Dia belum membeli kado ulang tahun untuk pacarnya. | di-a be-lum mem-be-li ka-do ul-ang tu-nah un-tuk pa-car-nya. | Anh ấy chưa mua quà sinh nhật cho bạn gái của mình. |
Mereka belum memutuskan apakah akan pergi ke pantai atau ke gunung. | me-re-ka be-lum me-mu-tus-kan a-pa-kah a-kan per-gi ke pan-tai atau ke gu-nung. | Họ chưa quyết định liệu họ sẽ đi đến bãi biển hay núi. |
Nanti
Từ "nanti" được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra trong tương lai, tuy nhiên không có thời gian cụ thể được đề cập.
Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Saya akan menelepon kamu nanti. | sa-ya a-kan me-ne-le-pon ka-mu nan-ti. | Tôi sẽ gọi cho bạn sau này. |
Dia akan memberi tahu saya nanti. | di-a a-kan mem-be-ri ta-hu sa-ya nan-ti. | Anh ấy sẽ cho tôi biết sau này. |
Mereka akan datang ke rumah saya nanti. | me-re-ka a-kan da-tang ke ru-mah sa-ya nan-ti. | Họ sẽ đến thăm nhà tôi sau này. |
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết cách sử dụng các từ để diễn tả thì tương lai trong tiếng Indonesia.