Language/French/Grammar/Formation-and-Use-of-Adverbs/vi
< Language | French | Grammar | Formation-and-Use-of-Adverbs
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt





































Rate this lesson:
Mở đầu
Trong tiếng Pháp, trạng từ (Adverb) là một loại từ phó từch thể hiện chất lượng thêm vào động từ, tính từ, trạng từ khác, và câu. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp.
Tạo Trạng Từ
Trạng từ thường được tạo ra bằng cách lấy trực tiếp tính từ và thêm đuôi "-ment".
- Trạng từ thường được tạo bằng cách số ít tính từ ###
Example:
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Facile (Dễ) | fah-seel | Easily |
Rapide (Nhanh) | rah-peed | Quickly |
- Trạng từ được tạo thông qua tính từ có nghĩa đối lập ###
Example:
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Bien (Tốt) | byen | well |
Mal (Xấu) | mahl | poorly |
- Trạng từ được tạo thông qua các quy tắc đặc biệt khác ###
Example:
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
Très (Rất) | treh | very |
Beaucoup (Nhiều) | boh-koo | a lot |
Sử dụng Trạng Từ
- Trạng từ thường được đặt sau động từ ###
Example:
- Je parle bien (Tôi nói tốt)
- Trạng từ được đặt sau tính từ ###
Example:
- C'est très bon (Nó rất tốt)
- Trạng từ được đặt sau trạng từ ###
Example:
- Je chante très bien (Tôi hát rất tốt)
Kết Luận
Như chúng ta đã thấy, trạng từ là một phần quan trọng của tiếng Pháp và được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, việc đặt trạng từ đúng chỗ và đúng cách là rất quan trọng.