Language/French/Grammar/The-French-Alphabet/vi





































Cấu trúc bảng chữ cái tiếng Pháp
Bảng chữ cái tiếng Pháp là một trong những thứ đầu tiên các bạn học viên cần phải học khi bắt đầu học tiếng Pháp. Bảng chữ cái tiếng Pháp gồm 26 chữ cái. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Pháp này:
Bảng chữ cái tiếng Pháp
Tiếng Pháp | Cách phát âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
A | [a] | A |
B | [be] | B |
C | [se] | C |
D | [de] | D |
E | [ə] hoặc [ø] | E |
F | [ɛf] | F |
G | [ʒe] hoặc [ʒi] | G |
H | [aʃ] | H |
I | [i] | I |
J | [ʒi] | J |
K | [ka] hoặc [kɑ] | K |
L | [ɛl] | L |
M | [ɛm] | M |
N | [ɛn] | N |
O | [o] hoặc [ɔ] | O |
P | [pe] | P |
Q | [ky] | Q |
R | [ɛʁ] | R |
S | [ɛs] | S |
T | [te] | T |
U | [y] | U |
V | [ve] | V |
W | [dublə ve] | W |
X | [iks] | X |
Y | [i ɡʁɛk] | Y |
Z | [zɛd] | Z |
Bảng chữ cái tiếng Pháp được phát âm và đọc khá khác so với tiếng Anh, vì vậy hãy chú ý phân biệt cách phát âm của chúng.
Cách phát âm chữ cái tiếng Pháp
Chúng ta đã biết được mỗi chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Pháp đều có cách phát âm riêng biệt. Để hiểu rõ hơn về cách phát âm chữ cái, các bạn có thể tham khảo thêm tài liệu phát âm IPA hoặc xem các video hướng dẫn phát âm trên trang Youtube.
Cách viết chữ cái tiếng Pháp
Trong tiếng Pháp, những chữ cái in hoa và in thường là hai ký tự khác biệt hoàn toàn với nhau. Các bạn cần nhớ rằng, khi viết chữ cái tiếng Pháp, hãy sử dụng kiểu chữ in hoa và in thường chính xác. Nếu không, điều này sẽ gây nhiều khó khăn cho bạn khi học và sử dụng tiếng Pháp.
Kết luận
Việc học bảng chữ cái tiếng Pháp và cách phát âm chúng là rất quan trọng đối với các bạn mới bắt đầu học tiếng Pháp. Các bạn hãy luyện tập phát âm bảng chữ cái tiếng Pháp mỗi ngày và đảm bảo sử dụng kiểu chữ đúng để quen thuộc hơn với tiếng Pháp.