Language/Spanish/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Spanish‎ | Vocabulary‎ | Numbers-and-Counting
Revision as of 01:26, 11 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Số và đếm Từ vựngKhóa học 0 đến A1Những con số và cách đếm

Giới thiệu

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về số và cách đếm trong tiếng Tây Ban Nha! Việc hiểu rõ hệ thống số trong tiếng Tây Ban Nha không chỉ giúp bạn trong việc giao tiếp hàng ngày mà còn là nền tảng quan trọng trong việc học ngôn ngữ này. Hãy tưởng tượng bạn đang ở một cửa hàng ở Madrid, và bạn cần biết cách hỏi giá cả, hay đơn giản là khi bạn muốn đặt số lượng món ăn trong một nhà hàng. Chính vì vậy, việc nắm vững số và cách đếm là rất cần thiết. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách đếm từ 1 đến 100 và những điều thú vị xung quanh nó.

Hệ thống số trong tiếng Tây Ban Nha

Hệ thống số trong tiếng Tây Ban Nha rất phong phú và đa dạng. Dưới đây là bảng số từ 1 đến 10 để bạn dễ dàng tham khảo:

Spanish Pronunciation Vietnamese
uno /ˈuno/ một
dos /dos/ hai
tres /tres/ ba
cuatro /ˈkwatro/ bốn
cinco /ˈsiŋko/ năm
seis /seɪs/ sáu
siete /ˈsjete/ bảy
ocho /ˈotʃo/ tám
nueve /ˈnweβe/ chín
diez /djes/ mười

Sau khi bạn đã nắm vững các số từ 1 đến 10, chúng ta sẽ tiếp tục với các số từ 11 đến 20.

Spanish Pronunciation Vietnamese
once /ˈonθe/ mười một
doce /ˈdoθe/ mười hai
trece /ˈtreθe/ mười ba
catorce /kaˈtoɾθe/ mười bốn
quince /ˈkinse/ mười lăm
dieciséis /djesiˈsejs/ mười sáu
diecisiete /djesiˈsjete/ mười bảy
dieciocho /djesiˈotʃo/ mười tám
diecinueve /djesiˈnweβe/ mười chín
veinte /ˈbeinte/ hai mươi

Tiếp theo, chúng ta sẽ học cách kết hợp các số từ 21 đến 29:

Spanish Pronunciation Vietnamese
veintiuno /beintiˈuno/ hai mươi mốt
veintidós /beintiˈdos/ hai mươi hai
veintitrés /beintiˈtres/ hai mươi ba
veinticuatro /beintiˈkwatro/ hai mươi bốn
veinticinco /beintiˈsiŋko/ hai mươi năm
veintiséis /beintiˈseis/ hai mươi sáu
veintisiete /beintiˈsjete/ hai mươi bảy
veintiocho /beintiˈotʃo/ hai mươi tám
veintinueve /beintiˈnweβe/ hai mươi chín

Các số hàng chục

Khi bạn đã quen với các số từ 1 đến 29, bạn có thể bắt đầu với các số hàng chục. Đây là cách bạn có thể nói các số từ 30 đến 90:

Spanish Pronunciation Vietnamese
treinta /tɾeˈinta/ ba mươi
cuarenta /kwaˈɾenta/ bốn mươi
cincuenta /siŋˈkwenta/ năm mươi
sesenta /seˈsenta/ sáu mươi
setenta /seˈtenta/ bảy mươi
ochenta /oˈtʃenta/ tám mươi
noventa /noˈβenta/ chín mươi
cien /sjen/ một trăm

Để kết hợp với các số từ 1 đến 9, bạn có thể nói ví dụ:

  • 31: treinta y uno (ba mươi mốt)
  • 42: cuarenta y dos (bốn mươi hai)
  • 56: cincuenta y seis (năm mươi sáu)

Số từ 100 trở lên

Khi bạn đã thành thạo với số từ 1 đến 100, bạn có thể tiếp tục học các số lớn hơn. Hệ thống số Tây Ban Nha rất dễ hiểu. Để nói số từ 101 trở đi, bạn chỉ cần tiếp tục thêm các số vào sau chữ "cien" như sau:

  • 101: ciento uno (một trăm lẻ một)
  • 120: ciento veinte (một trăm hai mươi)
  • 150: ciento cincuenta (một trăm năm mươi)

Bài tập thực hành

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành những gì bạn đã học với một số bài tập thú vị nhé!

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Dưới đây là các câu có chứa số và bạn hãy điền vào chỗ trống với số đúng trong tiếng Tây Ban Nha:

1. Tôi có ___ (bốn) quả táo: ______

2. Họ sống ở số ___ (mười hai) đường: ______

3. Chúng ta cần ___ (hai mươi) cái ghế: ______

Giải pháp:

1. cuatro

2. doce

3. veinte

Bài tập 2: Kết hợp số

Nối các số với từ tương ứng:

  • 15: ___
  • 25: ___
  • 38: ___

1. quince

2. veinticinco

3. treinta y ocho

Bài tập 3: Đếm số

Hãy đếm từ 1 đến 20 trong tiếng Tây Ban Nha, và viết lại cách phát âm của mỗi số. Bạn có thể viết thành bảng như sau:

Số Phát âm
1 uno
2 dos
3 tres
4 cuatro
5 cinco
6 seis
7 siete
8 ocho
9 nueve
10 diez

Giải pháp: Tạo bảng tương tự cho các số từ 11 đến 20.

Bài tập 4: Làm bài kiểm tra

Trả lời đúng sai cho các câu sau:

1. "siete" có nghĩa là "bảy". (Đúng/Sai)

2. "veintiuno" có nghĩa là "hai mươi". (Đúng/Sai)

3. "quince" có nghĩa là "mười lăm". (Đúng/Sai)

Giải pháp:

1. Đúng

2. Sai (đúng là "mười lăm")

3. Đúng

Bài tập 5: Tạo câu

Sử dụng các số từ 1 đến 10 để tạo câu. Ví dụ: "Tôi có ba con mèo."

Giải pháp: Học viên tự tạo câu và có thể chia sẻ với nhau.

Bài tập 6: Số lớn hơn

Viết số từ 101 đến 110 bằng tiếng Tây Ban Nha:

  • 101: ______
  • 102: ______
  • 103: ______

Giải pháp:

  • 101: ciento uno
  • 102: ciento dos
  • 103: ciento tres

Bài tập 7: Đếm ngược

Hãy đếm ngược từ 20 đến 1 bằng tiếng Tây Ban Nha.

Giải pháp: Học viên sẽ đếm ngược như sau: veinte, diecinueve, dieciocho, ... một.

Bài tập 8: Hãy hỏi và trả lời

Hãy hỏi bạn của bạn một câu về số lượng đồ vật mà họ có. Ví dụ: "Bạn có bao nhiêu cuốn sách?" và họ sẽ trả lời.

Giải pháp: Học viên thực hành với nhau.

Bài tập 9: Đếm số món ăn

Khi đi ăn, hãy thử đếm số món bạn gọi. Ví dụ: "Chúng tôi đã gọi bốn món ăn." Viết lại bằng tiếng Tây Ban Nha.

Giải pháp: Học viên sẽ viết: "Hemos pedido cuatro platos."

Bài tập 10: Thực hành trong nhóm

Chia thành các nhóm nhỏ và thực hành việc đếm số trong nhóm. Bạn có thể sử dụng các đồ vật xung quanh để thực hành.

Giải pháp: Học viên tương tác và thực hành cùng nhau.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc học số và cách đếm là một phần rất quan trọng trong việc giao tiếp bằng tiếng Tây Ban Nha. Hãy thực hành thường xuyên để bạn có thể tự tin sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Chúc các bạn học tốt!


bài học khác


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson