Language/Indonesian/Grammar/May-and-Should/vi





































Giới thiệu
Chào mừng các bạn đến với bài học về ngữ pháp tiếng Indonesia, nơi chúng ta sẽ khám phá hai động từ khiếm khuyết rất quan trọng: boleh và sebaiknya. Cả hai đều mang nghĩa là "có thể" và "nên", nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cách sử dụng của chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Indonesia. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng, ý nghĩa, và cách áp dụng chúng trong các câu thực tế.
Nội dung bài học
Boleh - Có thể
Boleh được sử dụng để diễn tả sự cho phép hoặc khả năng thực hiện một hành động nào đó. Khi bạn nói "boleh", điều đó có nghĩa là bạn được phép làm điều gì đó.
Ví dụ sử dụng Boleh
Chúng ta sẽ cùng xem một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách dùng boleh trong các câu:
Indonesian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Saya boleh pergi ke toko. | Sáy ài bò-lê pơ-gi kơ tồ-kô. | Tôi có thể đi đến cửa hàng. |
Bolehkah saya meminjam buku ini? | Bò-lê-kàh sáy ài mơ-min-jam bù-kù i-ni? | Tôi có thể mượn cuốn sách này không? |
Kamu boleh ikut saya. | Kà-mu bò-lê i-kút sáy ài. | Bạn có thể đi cùng tôi. |
Boleh saya makan di sini? | Bò-lê sáy ài mác-an dì hì-ni? | Tôi có thể ăn ở đây không? |
Dia boleh membantu saya. | Di-a bò-lê mờm-bantu sáy ài. | Cô ấy có thể giúp tôi. |
Sebaiknya - Nên
Trong khi đó, sebaiknya được sử dụng để diễn tả một lời khuyên hoặc một điều gì đó mà bạn nên làm. Nó mang nghĩa là "nên" và thường được dùng để chỉ ra sự lựa chọn tốt nhất trong một tình huống.
Ví dụ sử dụng Sebaiknya
Dưới đây là một số câu ví dụ với sebaiknya:
Indonesian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Sebaiknya kamu belajar setiap hari. | Sê-bai-khña kà-mu bơ-lê-djar sờ-tiap hà-ri. | Bạn nên học mỗi ngày. |
Sebaiknya kita pergi sekarang. | Sê-bai-khña kì-ta pơ-gi sờ-kà-rang. | Chúng ta nên đi ngay bây giờ. |
Sebaiknya minum air putih. | Sê-bai-khña mi-num ài pút-ih. | Bạn nên uống nước lọc. |
Sebaiknya tidak terlambat. | Sê-bai-khña ti-dak tờ-lam-bát. | Bạn nên không đến trễ. |
Sebaiknya kamu beristirahat. | Sê-bai-khña kà-mu bơ-risti-rá-hát. | Bạn nên nghỉ ngơi. |
So sánh Boleh và Sebaiknya
Bây giờ, hãy cùng so sánh hai từ này để bạn có thể nhận biết rõ hơn khi nào nên sử dụng mỗi từ.
Từ | Ý nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
Boleh | Có thể, được phép | Khi bạn muốn diễn tả sự cho phép hoặc khả năng thực hiện. |
Sebaiknya | Nên, tốt nhất | Khi bạn muốn đưa ra lời khuyên hoặc sự lựa chọn tốt nhất. |
Bài tập thực hành
Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể áp dụng những gì đã học. Hãy cố gắng hoàn thành hết các bài tập này nhé!
Bài tập 1: Hoàn thành câu
Điền từ boleh hoặc sebaiknya vào chỗ trống.
1. Kamu _____ pergi ke pesta.
2. _____ kamu belajar lebih giỏi.
3. Dia _____ datang ke sini.
4. _____ kita bawa payung, trời có thể mưa.
5. Sebaiknya kamu tidak terlambat.
Giải pháp Bài tập 1
1. boleh
2. Sebaiknya
3. boleh
4. Sebaiknya
5. Sebaiknya
Bài tập 2: Dịch câu
Dịch các câu sau sang tiếng Indonesia.
1. Bạn có thể giúp tôi không?
2. Bạn nên uống nhiều nước.
3. Tôi có thể mượn cái bút của bạn không?
4. Bạn nên học bài trước khi thi.
5. Chúng ta nên đi dạo.
Giải pháp Bài tập 2
1. Bolehkah kamu membantu saya?
2. Sebaiknya kamu minum banyak air.
3. Bolehkah saya meminjam pulpenmu?
4. Sebaiknya kamu belajar sebelum ujian.
5. Sebaiknya kita berjalan-jalan.
Bài tập 3: Viết câu
Hãy viết 5 câu sử dụng boleh và 5 câu sử dụng sebaiknya.
Giải pháp Bài tập 3
(Phụ thuộc vào câu trả lời của sinh viên)
Bài tập 4: Đặt câu hỏi
Sử dụng boleh và sebaiknya để đặt câu hỏi cho bạn bè.
Giải pháp Bài tập 4
(Phụ thuộc vào câu hỏi của sinh viên)
Bài tập 5: Thảo luận nhóm
Thảo luận với nhóm về những điều bạn nên làm và những điều bạn có thể làm trong cuộc sống hàng ngày với sự trợ giúp của boleh và sebaiknya.
Giải pháp Bài tập 5
(Phụ thuộc vào thảo luận của sinh viên)
bài học khác
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ trong tiếng Indonesia
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh nhất
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thứ tự từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Gián Tiếp
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và khẳng định
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ trong tiếng Indonesia
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- Can and Must
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh
- Questions and Answers
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì Tương Lai
- 0 to A1 Course