Language/French/Vocabulary/Cardinal-and-Ordinal-Numbers/vi
![Armenian](/image/flag/lang/Language_7.gif)
![Bulgarian](/image/flag/lang/Language_22.gif)
![Chinese, Mandarin (simplified)](/image/flag/lang/Language_28.gif)
![Chinese, Mandarin (traditional)](/image/flag/lang/Language_171.gif)
![Croatian](/image/flag/lang/Language_31.gif)
![Czech](/image/flag/lang/Language_32.gif)
![Dutch](/image/flag/lang/Language_34.gif)
![English](/image/flag/lang/Language_36.gif)
![Finnish](/image/flag/lang/Language_41.gif)
![German](/image/flag/lang/Language_47.gif)
![Hebrew](/image/flag/lang/Language_53.gif)
![Hindi](/image/flag/lang/Language_54.gif)
![Hungarian](/image/flag/lang/Language_55.gif)
![Indonesian](/image/flag/lang/Language_57.gif)
![Iranian Persian](/image/flag/lang/Language_95.gif)
![Italian](/image/flag/lang/Language_61.gif)
![Japanese](/image/flag/lang/Language_62.gif)
![Kazakh](/image/flag/lang/Language_66.gif)
![Korean](/image/flag/lang/Language_70.gif)
![Lithuanian](/image/flag/lang/Language_76.gif)
![Modern Greek (1453-)](/image/flag/lang/Language_48.gif)
![North Azerbaijani](/image/flag/lang/Language_11.gif)
![Polish](/image/flag/lang/Language_96.gif)
![Portuguese](/image/flag/lang/Language_97.gif)
![Romanian](/image/flag/lang/Language_102.gif)
![Russian](/image/flag/lang/Language_103.gif)
![Serbian](/image/flag/lang/Language_107.gif)
![Spanish](/image/flag/lang/Language_119.gif)
![Standard Arabic](/image/flag/lang/Language_6.gif)
![Swedish](/image/flag/lang/Language_122.gif)
![Tagalog](/image/flag/lang/Language_123.gif)
![Tamil](/image/flag/lang/Language_125.gif)
![Thai](/image/flag/lang/Language_128.gif)
![Turkish](/image/flag/lang/Language_133.gif)
![Ukrainian](/image/flag/lang/Language_136.gif)
![Urdu](/image/flag/lang/Language_137.gif)
![Vietnamese](/image/flag/lang/Language_139.gif)
Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp
Số đếm và thứ tự là những từ cần thiết trong tiếng Pháp hàng ngày. Chúng ta sử dụng số đếm để chỉ số lượng và thứ tự để sắp xếp các sự việc, đối tượng, người hay địa điểm. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp.
Số đếm
Trong tiếng Pháp, các số đếm từ 0 đến 20 là các từ cơ bản cần phải nhớ. Sau đó, chúng ta sử dụng các từ ghép để tạo ra các số đếm khác nhau. Dưới đây là bảng số đếm cơ bản trong tiếng Pháp:
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
0 | zéro | không |
1 | un / une | một |
2 | deux | hai |
3 | trois | ba |
4 | quatre | bốn |
5 | cinq | năm |
6 | six | sáu |
7 | sept | bảy |
8 | huit | tám |
9 | neuf | chín |
10 | dix | mười |
11 | onze | mười một |
12 | douze | mười hai |
13 | treize | mười ba |
14 | quatorze | mười bốn |
15 | quinze | mười lăm |
16 | seize | mười sáu |
17 | dix-sept | mười bảy |
18 | dix-huit | mười tám |
19 | dix-neuf | mười chín |
20 | vingt | hai mươi |
Sau đó, chúng ta sử dụng các từ ghép để tạo ra các số đếm khác nhau. Ví dụ:
- 21: vingt et un (hai mươi mốt)
- 22: vingt-deux (hai mươi hai)
- 30: trente (ba mươi)
- 40: quarante (bốn mươi)
- 50: cinquante (năm mươi)
- 60: soixante (sáu mươi)
- 70: soixante-dix (bảy mươi)
- 80: quatre-vingts (tám mươi)
- 90: quatre-vingt-dix (chín mươi)
Khi đếm từ 21 đến 69, chúng ta sử dụng vingt (20) đến soixante (60) và thêm từ et (và). Ví dụ:
- 21: vingt et un (hai mươi mốt)
- 22: vingt-deux (hai mươi hai)
- 23: vingt-trois (hai mươi ba)
- 24: vingt-quatre (hai mươi bốn)
- 25: vingt-cinq (hai mươi năm)
- 26: vingt-six (hai mươi sáu)
- 27: vingt-sept (hai mươi bảy)
- 28: vingt-huit (hai mươi tám)
- 29: vingt-neuf (hai mươi chín)
- 30: trente (ba mươi)
- 31: trente et un (ba mươi mốt)
- 32: trente-deux (ba mươi hai)
- 33: trente-trois (ba mươi ba)
- 40: quarante (bốn mươi)
- 41: quarante et un (bốn mươi mốt)
- 42: quarante-deux (bốn mươi hai)
- 50: cinquante (năm mươi)
- 51: cinquante et un (năm mươi mốt)
- 52: cinquante-deux (năm mươi hai)
- 60: soixante (sáu mươi)
- 61: soixante et un (sáu mươi mốt)
- 62: soixante-deux (sáu mươi hai)
Khi đếm từ 70 đến 99, chúng ta sử dụng soixante-dix (70), quatre-vingts (80) và quatre-vingt-dix (90). Ví dụ:
- 70: soixante-dix (bảy mươi)
- 71: soixante et onze (bảy mươi mốt)
- 72: soixante-douze (bảy mươi hai)
- 73: soixante-treize (bảy mươi ba)
- 74: soixante-quatorze (bảy mươi bốn)
- 75: soixante-quinze (bảy mươi năm)
- 76: soixante-seize (bảy mươi sáu)
- 77: soixante-dix-sept (bảy mươi bảy)
- 78: soixante-dix-huit (bảy mươi tám)
- 79: soixante-dix-neuf (bảy mươi chín)
- 80: quatre-vingts (tám mươi)
- 81: quatre-vingt-un (tám mươi mốt)
- 82: quatre-vingt-deux (tám mươi hai)
- 83: quatre-vingt-trois (tám mươi ba)
- 84: quatre-vingt-quatre (tám mươi bốn)
- 85: quatre-vingt-cinq (tám mươi năm)
- 86: quatre-vingt-six (tám mươi sáu)
- 87: quatre-vingt-sept (tám mươi bảy)
- 88: quatre-vingt-huit (tám mươi tám)
- 89: quatre-vingt-neuf (tám mươi chín)
- 90: quatre-vingt-dix (chín mươi)
- 91: quatre-vingt-onze (chín mươi mốt)
- 92: quatre-vingt-douze (chín mươi hai)
- 93: quatre-vingt-treize (chín mươi ba)
- 94: quatre-vingt-quatorze (chín mươi bốn)
- 95: quatre-vingt-quinze (chín mươi năm)
- 96: quatre-vingt-seize (chín mươi sáu)
- 97: quatre-vingt-dix-sept (chín mươi bảy)
- 98: quatre-vingt-dix-huit (chín mươi tám)
- 99: quatre-vingt-dix-neuf (chín mươi chín)
Thứ tự
Trong tiếng Pháp, chúng ta sử dụng các từ để thể hiện thứ tự như premier (đầu tiên), deuxième (thứ hai), troisième (thứ ba), etc. Dưới đây là bảng thứ tự các con số trong tiếng Pháp:
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
1er | premièr(e) | đầu tiên |
2ème | deuxièm(e) | thứ hai |
3ème | troisièm(e) | thứ ba |
4ème | quatrièm(e) | thứ tư |
5ème | cinquièm(e) | thứ năm |
6ème | sixièm(e) | thứ sáu |
7ème | septième | thứ bảy |
8ème | huitième | thứ tám |
9ème | neuvième | thứ chín |
10ème | dixième | thứ mười |
Khi sử dụng các từ này, chúng ta thêm đuôi -ième vào số để tạo ra các từ mới. Ví dụ:
- 1er: premièr(e) (đầu tiên)
- 2ème: deuxièm(e) (thứ hai)
- 3ème: troisièm(e) (thứ ba)
- 4ème: quatrièm(e) (thứ tư)
- 5ème: cinquièm(e) (thứ năm)
- 6ème: sixièm(e) (thứ sáu)
- 7ème: septième (thứ bảy)
- 8ème: huitième (thứ tám)
- 9ème: neuvième (thứ chín)
- 10ème: dixième (thứ mười)
Bài tập
1. Hãy đọc các số đếm từ 1 đến 20. 2. Hãy tạo ra các số đếm từ 21 đến 30. 3. Hãy đọc các số đếm từ 40 đến 60. 4. Hãy tạo ra các số đếm từ 70 đến 80. 5. Hãy đọc thứ tự từ 1 đến 5.
Tổng kết
Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp. Hãy chú ý học từng số một và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn.