Language/French/Grammar/The-French-Alphabet/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | French‎ | Grammar‎ | The-French-Alphabet
Revision as of 17:05, 3 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápNgữ phápKhoá học 0 đến A1Bảng chữ cái Pháp

Cấu trúc bảng chữ cái Pháp

Bảng chữ cái Pháp gồm 26 chữ cái với 5 ký tự đặc biệt (é, è, ê, ç, ë). Dưới đây là bảng chữ cái Pháp đầy đủ:

Pháp Phiên âm Tiếng Việt
A a A
B be B
C se C
D de D
E e E
F eph F
G je G
H H
I i I
J ʒi J
K ka K
L ɛl L
M ɛm M
N ɛn N
O o O
P pe P
Q ku Q
R ɛʁ R
S ɛs S
T te T
U y U
V ve V
W dobl ve W
X iks X
Y i grieg Y
Z zed Z
é e akut é
è e huyền è
ê e móc ê
ç sê dầy ç
ë e umlaut ë

Phiên âm bảng chữ cái Pháp

Phiên âm bảng chữ cái Pháp có thể khá khó hiểu đối với người mới học. Dưới đây là một số lưu ý:

- Pháp có nhiều chữ cái không phát âm và các từ có thể có cùng phát âm nhưng đánh vần khác nhau. - Chữ "H" không phát âm khi đứng trước nguyên âm. - Khi "U" đứng sau "Q", nó được phát âm giống như "U" trong "under". - Khi "E" đứng sau "G" và "C", nó được phát âm giống như "E" trong "set". - Chữ "R" trong tiếng Pháp được phát âm khác so với tiếng Anh.

Các ví dụ về phát âm

Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm bảng chữ cái Pháp:

Pháp Phiên âm Tiếng Việt
chat ʃa trò chuyện
école ekɔl trường học
gare ɡaʁ nhà ga
hôtel oˈtɛl khách sạn
île il hòn đảo
jour ʒuʁ ngày
kilomètre kilɔmɛtʁ kilômét
livre livʁ cuốn sách
montagne mɔ̃taɲ núi

Luyện tập

Hãy luyện tập phát âm các chữ cái của bảng chữ cái Pháp.

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z

Kết luận

Bảng chữ cái Pháp là một phần quan trọng của việc học tiếng Pháp. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về bảng chữ cái Pháp. Hãy tiếp tục học để trở thành một người nói tiếng Pháp thành thạo.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson