Difference between revisions of "Language/Portuguese/Grammar/Irregular-Verbs/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Portuguese-Page-Top}} | {{Portuguese-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Portuguese/vi|Ngữ pháp Bồ Đào Nha]] </span> → <span cat>[[Language/Portuguese/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Portuguese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Động từ bất quy tắc</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị trong ngữ pháp Bồ Đào Nha: '''động từ bất quy tắc'''. Động từ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp chúng ta diễn đạt hành động và trạng thái. Trong tiếng Bồ Đào Nha, có rất nhiều động từ bất quy tắc mà chúng ta cần phải học để giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác. | |||
Học cách chia động từ bất quy tắc không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp mà còn giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu cách chia một số động từ bất quy tắc thông dụng trong thì hiện tại. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé! | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Nội dung bài học === | ||
Trong bài học này, chúng ta sẽ: | |||
* Tìm hiểu về định nghĩa và tầm quan trọng của động từ bất quy tắc. | |||
* Học cách chia 20 động từ bất quy tắc trong thì hiện tại. | |||
* Làm các bài tập thực hành để củng cố kiến thức. | |||
== | == Động từ bất quy tắc là gì? == | ||
Động từ bất quy tắc là những động từ không theo quy tắc chung trong việc chia động từ. Điều này có nghĩa là chúng không tuân theo mẫu chia động từ thông thường mà bạn đã học. Khi bạn học ngôn ngữ, việc nắm vững các động từ bất quy tắc là rất cần thiết để diễn đạt một cách chính xác và tự nhiên. | |||
=== | === Tầm quan trọng của động từ bất quy tắc === | ||
* '''Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày''': Nhiều động từ bất quy tắc xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Biết cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. | |||
* '''Hiểu văn hóa''': Các động từ bất quy tắc cũng phản ánh văn hóa và thói quen ngôn ngữ của người bản xứ. Học chúng giúp bạn hiểu hơn về ngôn ngữ và văn hóa Bồ Đào Nha. | |||
== Một số động từ bất quy tắc thông dụng == | |||
Dưới đây là bảng danh sách 20 động từ bất quy tắc thông dụng trong tiếng Bồ Đào Nha cùng với cách chia của chúng trong thì hiện tại. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Portuguese !! Pronunciation !! Vietnamese | ! Portuguese !! Pronunciation !! Vietnamese | ||
|- | |- | ||
| ser || | |||
| ser || seʁ || thì, là | |||
|- | |- | ||
| | |||
| estar || esˈtaʁ || ở, thì | |||
|- | |- | ||
| | |||
| ter || teʁ || có | |||
|- | |- | ||
| | |||
| ir || iʁ || đi | |||
|- | |- | ||
| | |||
| fazer || faˈzeʁ || làm | |||
|- | |- | ||
| | |||
| poder || poˈdeʁ || có thể | |||
|- | |- | ||
| dizer || diˈzeʁ || nói | |||
|- | |- | ||
| | |||
| ver || veʁ || thấy | |||
|- | |- | ||
| | |||
| saber || saˈbeʁ || biết | |||
|- | |- | ||
| | |||
| vir || viʁ || đến | |||
|- | |- | ||
| | |||
| trazer || tɾaˈzeʁ || mang | |||
|- | |- | ||
| | |||
| conhecer || koɲeˈseʁ || biết, quen biết | |||
|- | |- | ||
| | |||
| sentir || sẽˈt͡ʃiʁ || cảm thấy | |||
|- | |- | ||
| lembrar || lẽˈbɾaʁ || nhớ | |||
|- | |- | ||
| | |||
| pedir || peˈdʒiʁ || yêu cầu | |||
|- | |- | ||
| | |||
| escolher || iʃkoˈʎeʁ || chọn | |||
|- | |- | ||
| | |||
| sair || saˈiʁ || ra ngoài | |||
|- | |- | ||
| | |||
| cair || kaˈiʁ || ngã | |||
|- | |- | ||
| | |||
| valer || vaˈleʁ || có giá trị | |||
|- | |- | ||
| | |||
| levar || leˈvaʁ || mang, đưa | |||
|- | |- | ||
| | |||
| contar || kõˈtaʁ || kể | |||
|} | |} | ||
== | == Cách chia động từ bất quy tắc trong thì hiện tại == | ||
Mỗi động từ bất quy tắc có cách chia riêng, và chúng ta sẽ học cách chia của một số động từ thông dụng sau đây. | |||
=== Ví dụ chia động từ === | |||
1. '''Ser''' (thì, là): | |||
* Eu sou (Tôi là) | |||
* Tu és (Bạn là) | |||
* Ele/Ela é (Anh/Cô ấy là) | |||
* Nós somos (Chúng tôi là) | |||
* Vós sois (Các bạn là - ít sử dụng) | |||
* Eles/Elas são (Họ là) | |||
2. '''Estar''' (ở, thì): | |||
* Eu estou (Tôi ở) | |||
* Tu estás (Bạn ở) | |||
* Ele/Ela está (Anh/Cô ấy ở) | |||
* Nós estamos (Chúng tôi ở) | |||
* Vós estais (Các bạn ở - ít sử dụng) | |||
* Eles/Elas estão (Họ ở) | |||
3. '''Ter''' (có): | |||
* Eu tenho (Tôi có) | |||
* Tu tens (Bạn có) | |||
* Ele/Ela tem (Anh/Cô ấy có) | |||
* Nós temos (Chúng tôi có) | |||
* Vós tendes (Các bạn có - ít sử dụng) | |||
* Eles/Elas têm (Họ có) | |||
4. '''Ir''' (đi): | |||
* Eu vou (Tôi đi) | |||
* Tu vais (Bạn đi) | |||
* Ele/Ela vai (Anh/Cô ấy đi) | |||
* Nós vamos (Chúng tôi đi) | |||
* Vós ides (Các bạn đi - ít sử dụng) | |||
* Eles/Elas vão (Họ đi) | |||
5. '''Fazer''' (làm): | |||
* Eu faço (Tôi làm) | |||
* Tu fazes (Bạn làm) | |||
* Ele/Ela faz (Anh/Cô ấy làm) | |||
* Nós fazemos (Chúng tôi làm) | |||
* Vós fazeis (Các bạn làm - ít sử dụng) | |||
* Eles/Elas fazem (Họ làm) | |||
== Thực hành chia động từ bất quy tắc == | |||
Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau làm một số bài tập để thực hành chia các động từ bất quy tắc mà chúng ta vừa học. | |||
=== Bài tập 1: Chia động từ === | |||
Chia động từ “ter” trong các câu sau: | |||
1. Eu _____ um livro. (có) | |||
2. Tu _____ uma ideia. (có) | |||
3. Ele _____ um xe hơi. (có) | |||
4. Nós _____ một bữa tiệc. (có) | |||
=== Giải pháp bài tập 1 === | |||
1. Eu '''tenho''' um livro. | |||
2. Tu '''tens''' uma ideia. | |||
3. Ele '''tem''' um xe hơi. | |||
4. Nós '''temos''' một bữa tiệc. | |||
=== Bài tập 2: Điền vào chỗ trống === | |||
Chọn động từ phù hợp trong bảng động từ bất quy tắc để điền vào chỗ trống: | |||
1. Nós _____ (đi) ao cinema. | |||
2. Eu _____ (làm) bài tập. | |||
3. Eles _____ (thì) felizes. | |||
=== Giải pháp bài tập 2 === | |||
1. Nós '''vamos''' ao cinema. | |||
2. Eu '''faço''' bài tập. | |||
3. Eles '''são''' felizes. | |||
=== Bài tập 3: Đối thoại === | |||
Viết một đoạn đối thoại ngắn giữa hai người sử dụng các động từ bất quy tắc đã học. | |||
=== Giải pháp bài tập 3 === | |||
A: Olá! Como você '''está'''? (Chào! Bạn '''có''' khỏe không?) | |||
B: Eu '''estou''' bem, e você? (Tôi '''có''' khỏe, còn bạn?) | |||
A: Eu '''tenho''' um novo trabalho. (Tôi '''có''' một công việc mới.) | |||
B: Isso é ótimo! (Điều đó thật tuyệt!) | |||
=== Bài tập 4: Dịch câu === | |||
Dịch các câu sau sang tiếng Bồ Đào Nha: | |||
1. Tôi có một con mèo. | |||
2. Họ đang đi ra ngoài. | |||
3. Anh ấy làm bài tập về nhà. | |||
=== Giải pháp bài tập 4 === | |||
1. Eu '''tenho''' um gato. | |||
2. Eles '''estão''' saindo. | |||
3. Ele '''faz''' o dever de casa. | |||
=== Bài tập 5: Chọn đúng động từ === | |||
Chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu: | |||
1. Nós _____ (saber) a verdade. | |||
2. Tôi _____ (vir) từ Việt Nam. | |||
3. Họ _____ (trazer) quà. | |||
== | === Giải pháp bài tập 5 === | ||
1. Nós '''sabemos''' a verdade. | |||
2. Tôi '''venho''' từ Việt Nam. | |||
3. Họ '''trazem''' quà. | |||
== | == Kết luận == | ||
Hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về động từ bất quy tắc trong tiếng Bồ Đào Nha và cách chia chúng trong thì hiện tại. Việc nắm vững động từ bất quy tắc sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ. Hãy tiếp tục luyện tập các động từ đã học để ghi nhớ chúng lâu dài. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords= | |title=Học động từ bất quy tắc trong tiếng Bồ Đào Nha | ||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách chia | |||
|keywords=động từ bất quy tắc, ngữ pháp Bồ Đào Nha, học tiếng Bồ Đào Nha, chia động từ, khóa học tiếng Bồ Đào Nha | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách chia một số động từ bất quy tắc thông dụng trong thì hiện tại của tiếng Bồ Đào Nha. | |||
}} | }} | ||
{{Portuguese-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:Portuguese-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 122: | Line 317: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Portuguese-0-to-A1-Course]] | [[Category:Portuguese-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
Latest revision as of 09:57, 11 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị trong ngữ pháp Bồ Đào Nha: động từ bất quy tắc. Động từ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp chúng ta diễn đạt hành động và trạng thái. Trong tiếng Bồ Đào Nha, có rất nhiều động từ bất quy tắc mà chúng ta cần phải học để giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác.
Học cách chia động từ bất quy tắc không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp mà còn giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu cách chia một số động từ bất quy tắc thông dụng trong thì hiện tại. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Nội dung bài học[edit | edit source]
Trong bài học này, chúng ta sẽ:
- Tìm hiểu về định nghĩa và tầm quan trọng của động từ bất quy tắc.
- Học cách chia 20 động từ bất quy tắc trong thì hiện tại.
- Làm các bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
Động từ bất quy tắc là gì?[edit | edit source]
Động từ bất quy tắc là những động từ không theo quy tắc chung trong việc chia động từ. Điều này có nghĩa là chúng không tuân theo mẫu chia động từ thông thường mà bạn đã học. Khi bạn học ngôn ngữ, việc nắm vững các động từ bất quy tắc là rất cần thiết để diễn đạt một cách chính xác và tự nhiên.
Tầm quan trọng của động từ bất quy tắc[edit | edit source]
- Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày: Nhiều động từ bất quy tắc xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Biết cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
- Hiểu văn hóa: Các động từ bất quy tắc cũng phản ánh văn hóa và thói quen ngôn ngữ của người bản xứ. Học chúng giúp bạn hiểu hơn về ngôn ngữ và văn hóa Bồ Đào Nha.
Một số động từ bất quy tắc thông dụng[edit | edit source]
Dưới đây là bảng danh sách 20 động từ bất quy tắc thông dụng trong tiếng Bồ Đào Nha cùng với cách chia của chúng trong thì hiện tại.
Portuguese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
ser | seʁ | thì, là |
estar | esˈtaʁ | ở, thì |
ter | teʁ | có |
ir | iʁ | đi |
fazer | faˈzeʁ | làm |
poder | poˈdeʁ | có thể |
dizer | diˈzeʁ | nói |
ver | veʁ | thấy |
saber | saˈbeʁ | biết |
vir | viʁ | đến |
trazer | tɾaˈzeʁ | mang |
conhecer | koɲeˈseʁ | biết, quen biết |
sentir | sẽˈt͡ʃiʁ | cảm thấy |
lembrar | lẽˈbɾaʁ | nhớ |
pedir | peˈdʒiʁ | yêu cầu |
escolher | iʃkoˈʎeʁ | chọn |
sair | saˈiʁ | ra ngoài |
cair | kaˈiʁ | ngã |
valer | vaˈleʁ | có giá trị |
levar | leˈvaʁ | mang, đưa |
contar | kõˈtaʁ | kể |
Cách chia động từ bất quy tắc trong thì hiện tại[edit | edit source]
Mỗi động từ bất quy tắc có cách chia riêng, và chúng ta sẽ học cách chia của một số động từ thông dụng sau đây.
Ví dụ chia động từ[edit | edit source]
1. Ser (thì, là):
- Eu sou (Tôi là)
- Tu és (Bạn là)
- Ele/Ela é (Anh/Cô ấy là)
- Nós somos (Chúng tôi là)
- Vós sois (Các bạn là - ít sử dụng)
- Eles/Elas são (Họ là)
2. Estar (ở, thì):
- Eu estou (Tôi ở)
- Tu estás (Bạn ở)
- Ele/Ela está (Anh/Cô ấy ở)
- Nós estamos (Chúng tôi ở)
- Vós estais (Các bạn ở - ít sử dụng)
- Eles/Elas estão (Họ ở)
3. Ter (có):
- Eu tenho (Tôi có)
- Tu tens (Bạn có)
- Ele/Ela tem (Anh/Cô ấy có)
- Nós temos (Chúng tôi có)
- Vós tendes (Các bạn có - ít sử dụng)
- Eles/Elas têm (Họ có)
4. Ir (đi):
- Eu vou (Tôi đi)
- Tu vais (Bạn đi)
- Ele/Ela vai (Anh/Cô ấy đi)
- Nós vamos (Chúng tôi đi)
- Vós ides (Các bạn đi - ít sử dụng)
- Eles/Elas vão (Họ đi)
5. Fazer (làm):
- Eu faço (Tôi làm)
- Tu fazes (Bạn làm)
- Ele/Ela faz (Anh/Cô ấy làm)
- Nós fazemos (Chúng tôi làm)
- Vós fazeis (Các bạn làm - ít sử dụng)
- Eles/Elas fazem (Họ làm)
Thực hành chia động từ bất quy tắc[edit | edit source]
Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau làm một số bài tập để thực hành chia các động từ bất quy tắc mà chúng ta vừa học.
Bài tập 1: Chia động từ[edit | edit source]
Chia động từ “ter” trong các câu sau:
1. Eu _____ um livro. (có)
2. Tu _____ uma ideia. (có)
3. Ele _____ um xe hơi. (có)
4. Nós _____ một bữa tiệc. (có)
Giải pháp bài tập 1[edit | edit source]
1. Eu tenho um livro.
2. Tu tens uma ideia.
3. Ele tem um xe hơi.
4. Nós temos một bữa tiệc.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]
Chọn động từ phù hợp trong bảng động từ bất quy tắc để điền vào chỗ trống:
1. Nós _____ (đi) ao cinema.
2. Eu _____ (làm) bài tập.
3. Eles _____ (thì) felizes.
Giải pháp bài tập 2[edit | edit source]
1. Nós vamos ao cinema.
2. Eu faço bài tập.
3. Eles são felizes.
Bài tập 3: Đối thoại[edit | edit source]
Viết một đoạn đối thoại ngắn giữa hai người sử dụng các động từ bất quy tắc đã học.
Giải pháp bài tập 3[edit | edit source]
A: Olá! Como você está? (Chào! Bạn có khỏe không?)
B: Eu estou bem, e você? (Tôi có khỏe, còn bạn?)
A: Eu tenho um novo trabalho. (Tôi có một công việc mới.)
B: Isso é ótimo! (Điều đó thật tuyệt!)
Bài tập 4: Dịch câu[edit | edit source]
Dịch các câu sau sang tiếng Bồ Đào Nha:
1. Tôi có một con mèo.
2. Họ đang đi ra ngoài.
3. Anh ấy làm bài tập về nhà.
Giải pháp bài tập 4[edit | edit source]
1. Eu tenho um gato.
2. Eles estão saindo.
3. Ele faz o dever de casa.
Bài tập 5: Chọn đúng động từ[edit | edit source]
Chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu:
1. Nós _____ (saber) a verdade.
2. Tôi _____ (vir) từ Việt Nam.
3. Họ _____ (trazer) quà.
Giải pháp bài tập 5[edit | edit source]
1. Nós sabemos a verdade.
2. Tôi venho từ Việt Nam.
3. Họ trazem quà.
Kết luận[edit | edit source]
Hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về động từ bất quy tắc trong tiếng Bồ Đào Nha và cách chia chúng trong thì hiện tại. Việc nắm vững động từ bất quy tắc sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ. Hãy tiếp tục luyện tập các động từ đã học để ghi nhớ chúng lâu dài. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ thường
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì điều kiện
- Khóa học 0- A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp Bồ Đào Nha → Ser và Estar
- 0 to A1 Course
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ không xác định