Difference between revisions of "Language/Serbian/Vocabulary/Family-and-Relationships/vi"
< Language | Serbian | Vocabulary | Family-and-Relationships
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 77: | Line 77: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Serbian/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm]] | |||
* [[Language/Serbian/Vocabulary/Greetings-and-Introductions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và Giới thiệu]] | |||
* [[Language/Serbian/Vocabulary/Food-and-Drink/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thức ăn và Đồ uống]] | |||
{{Serbian-Page-Bottom}} | {{Serbian-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 13:45, 4 June 2023
Cấu trúc gia đình[edit | edit source]
Trong tiếng Serbian, từ "gia đình" được dịch là "porodica" và bao gồm các thành viên sau đây:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
otac | ['ɔtats] | cha |
majka | ['majka] | mẹ |
sin | [siːn] | con trai |
kćerka | ['kt͡ɕɛrka] | con gái |
sestra | ['sɛstra] | chị em gái |
brat | [brat] | anh em trai |
Ngoài ra, trong gia đình còn có các thành viên khác như ông bà, cháu nội, cháu ngoại, v.v.
Quan hệ gia đình[edit | edit source]
Để chỉ đến mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, chúng ta sử dụng những từ sau:
- roditelj - cha mẹ
- dijete - con cái
- djed / baka - ông bà
- unuk / unuka - cháu nội / cháu gái
- praunuk / praunuka - cháu nội / cháu gái của cháu nội / cháu gái của cháu gái
- stric - chú bên cha / mẹ
- teča - dượng bên cha / mẹ
- ujak - chú bên cha / mẹ
- tetka - cô bên cha / mẹ
- brat od strica / od teče / od ujaka - anh em họ bên cha / mẹ
- sestra od strica / od teče / od ujaka - chị em họ bên cha / mẹ
Mối quan hệ[edit | edit source]
Để chỉ đến mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, các từ sau có thể được sử dụng:
- ljubav - tình yêu
- prijatelj - bạn
- supružnik - vợ / chồng
- zaručnik - hôn phu
- nevjesta - cô dâu
- mladoženja - chú rể
Bài kiểm tra[edit | edit source]
Hãy kết hợp từ vựng và mối quan hệ gia đình để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau:
"Maria là con gái của cha mẹ tôi. Vậy Maria là _____ của tôi."
Đáp án: chị em gái
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và Giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thức ăn và Đồ uống