Difference between revisions of "Language/Italian/Grammar/Imperative-Form/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 78: Line 78:
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Italian/Grammar/Trapassato-Remoto/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Remoto]]
* [[Language/Italian/Grammar/Condizionale-Presente/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente]]
* [[Language/Italian/Grammar/Italian-Alphabet/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý]]
* [[Language/Italian/Grammar/Conditional-Subjunctive/vi|Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý ]]
* [[Language/Italian/Grammar/Trapassato-Prossimo/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo]]
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Subjunctive/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Hiện tại khả năng chủ từ]]
* [[Language/Italian/Grammar/Futuro-Semplice/vi| → Khoá học từ 0 đến A1 → Futuro Semplice]]
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Tense-of-Irregular-Verbs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc]]
* [[Language/Italian/Grammar/Simple-Past-Subjunctive/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định]]
* [[Language/Italian/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ]]
* [[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Tense-of-Regular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại của động từ bình thường]]
* [[Language/Italian/Grammar/Nouns-and-Articles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Mạo từ]]
* [[Language/Italian/Grammar/Passato-Prossimo/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Khóa học từ 0 đến A1 → Passato Prossimo]]


{{Italian-Page-Bottom}}
{{Italian-Page-Bottom}}

Latest revision as of 17:27, 13 May 2023

Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng ÝNgữ phápKhóa học 0 đến A1Dạng mệnh lệnh

Mức độ 1: Khái niệm cơ bản[edit | edit source]

Dạng mệnh lệnh là dạng động từ sử dụng để yêu cầu, khuyến khích, hoặc ra lệnh với người nghe. Trong tiếng Ý, dạng mệnh lệnh được sử dụng để yêu cầu hoặc ra lệnh với người nghe.

Ví dụ:

  • Bước vào phòng!
  • Hãy chờ đợi một chút!
  • Hãy ngồi xuống một chút

Chú ý rằng dạng mệnh lệnh thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm túc hoặc cần thiết, vì vậy hãy sử dụng nó cẩn thận.

Mức độ 2: Cách sử dụng[edit | edit source]

Trong tiếng Ý, dạng mệnh lệnh bao gồm các động từ phổ biến và bất quy tắc. Các động từ phổ biến thường thêm hậu tố "-a" vào cuối động từ, trong khi các động từ bất quy tắc có các hình thức động từ riêng.

Để tạo dạng mệnh lệnh trong tiếng Ý, chúng ta thực hiện các bước sau: 1. Loại bỏ chủ ngữ khỏi câu. (Ví dụ: "Tu" trong "Tu mangia la mela" (Bạn ăn táo)) 2. Sử dụng hình thức động từ phù hợp.

Dưới đây là một số ví dụ về các hình thức động từ phổ biến và bất quy tắc khi tạo dạng mệnh lệnh:

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
Parla (nói) /ˈparla/ Nói
Aspetta (đợi) /asˈpɛtta/ Đợi
Fai (làm) /ˈfai/ Làm
Vieni (đến) /ˈvjɛni/ Đến
Sii (là) /siː/
Abbi (có) /ˈabbi/

Chú ý rằng các động từ bất quy tắc có các hình thức động từ riêng, vì vậy bạn cần phải nhớ chúng.

Ví dụ:

  • Vai! (Hãy đi!): từ động từ "andare" (đi)
  • Sii coraggioso! (Hãy dũng cảm!): từ động từ "essere" (là)

Mức độ 3: Bài tập[edit | edit source]

Hãy viết các câu sau bằng dạng mệnh lệnh:

1. Mangia la pizza! (Ăn bánh pizza!) 2. Scrivi una lettera a tua madre! (Viết một lá thư cho mẹ của bạn!) 3. Ascolta la musica! (Nghe nhạc!) 4. Fai i compiti! (Làm bài tập!) 5. Vieni qui! (Đến đây!)

Mức độ 4: Kết luận[edit | edit source]

Trên đây là một số thông tin cơ bản về dạng mệnh lệnh trong tiếng Ý. Hãy nhớ rằng dạng mệnh lệnh thường được sử dụng trong các tình huống cần thiết hoặc nghiêm túc, vì vậy hãy sử dụng nó cẩn thận. Hãy tập luyện thường xuyên để nâng cao kỹ năng của bạn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[edit | edit source]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[edit | edit source]