Difference between revisions of "Language/French/Grammar/Passé-Composé/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 74: Line 74:
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/French/Grammar/Should-I-say-"Madame-le-juge"-or-"Madame-la-juge"?/vi|Should I say "Madame le juge" or "Madame la juge"?]]
* [[Language/French/Grammar/Comparative-and-Superlative-Adjectives/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp độ]]
* [[Language/French/Grammar/Formation-and-Use-of-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp]]
* [[Language/French/Grammar/Partitive-Articles/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ bộ phận]]
* [[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/French/Grammar/Agreement-of-Adjectives/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự đồng ý của tính từ]]
* [[Language/French/Grammar/French-Vowels-and-Consonants/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp]]
* [[Language/French/Grammar/Common-Irregular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Những động từ bất quy tắc thường gặp]]
* [[Language/French/Grammar/Negation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định]]
* [[Language/French/Grammar/Introductions-and-Greetings/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu và chào hỏi]]
* [[Language/French/Grammar/The-French-Alphabet/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Pháp]]
* [[Language/French/Grammar/ensuite-VS-puis/vi|ensuite VS puis]]
* [[Language/French/Grammar/Definite-and-Indefinite-Articles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định]]
* [[Language/French/Grammar/Present-Tense-of-Regular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ thường]]


{{French-Page-Bottom}}
{{French-Page-Bottom}}

Latest revision as of 16:58, 13 May 2023

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápNgữ phápKhoá học 0 đến A1Phần qua khứ hoàn thành

Mở đầu[edit | edit source]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng thì passé composé trong tiếng Pháp để diễn tả những hành động trong quá khứ. Thì này được sử dụng rất phổ biến trong văn nói và viết của người Pháp, vì vậy nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Pháp, thì việc nắm vững thì này là rất cần thiết.

Thì passé composé là gì?[edit | edit source]

Thì passé composé là một thì trong tiếng Pháp được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc. Thì này được tạo thành bằng cách kết hợp giữa động từ "avoir" hoặc "être" ở thì hiện tại và quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ:

Tiếng Pháp Phát âm Tiếng Việt
J'ai mangé /ʒ‿ɛ mãʒe/ Tôi đã ăn
Elle est allée /ɛl ɛ a.le/ Cô ấy đã đi
Nous avons fini /nu za.vɔ̃ fi.ni/ Chúng tôi đã kết thúc

Lưu ý rằng động từ "avoir" và "être" ở thì hiện tại cần phải được biết để sử dụng thì passé composé.

Quá khứ phân từ của động từ[edit | edit source]

Để tạo thành thì passé composé, chúng ta cần biết quá khứ phân từ của động từ. Có hai loại quá khứ phân từ trong tiếng Pháp:

  • Quá khứ phân từ đơn: được tạo thành bằng cách thêm đuôi "-é" cho động từ thường hoặc động từ nhóm 1. Ví dụ: "mangé", "parlé", "regardé".
  • Quá khứ phân từ phức: được tạo thành bằng cách thêm đuôi "-u" cho động từ nhóm 2 hoặc "-i" cho động từ nhóm 3. Ví dụ: "eu" (có được), "vu" (nhìn thấy), "fait" (làm).

Lưu ý rằng không có quy tắc chung nào để hình thành quá khứ phân từ, vì vậy bạn cần phải học thuộc các động từ.

Sử dụng thì passé composé[edit | edit source]

Để sử dụng thì passé composé, chúng ta cần phải kết hợp động từ "avoir" hoặc "être" ở thì hiện tại với quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ:

  • J'ai mangé une pomme. (Tôi đã ăn một quả táo.)
  • Elle est allée au cinéma. (Cô ấy đã đi đến rạp chiếu phim.)
  • Nous avons fini nos devoirs. (Chúng tôi đã hoàn thành bài tập của mình.)

Lưu ý rằng động từ "être" được sử dụng với những động từ liên quan đến việc di chuyển hoặc thay đổi trạng thái, trong khi động từ "avoir" được sử dụng với những động từ còn lại.

Văn nói và viết[edit | edit source]

Thì passé composé được sử dụng rất phổ biến trong văn nói và viết của người Pháp. Nó thường được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc. Ví dụ:

  • Hier, j'ai mangé une pizza. (Hôm qua tôi đã ăn pizza.)
  • Elle est allée à la plage l'été dernier. (Cô ấy đã đi đến bãi biển vào mùa hè năm ngoái.)
  • Nous avons fini notre travail hier soir. (Chúng tôi đã hoàn thành công việc của mình vào tối qua.)

Bài tập[edit | edit source]

Hãy sử dụng thì passé composé để diễn tả những câu sau đây:

  1. Nous (finir) notre déjeuner il y a une heure.
  2. Elle (étudier) le français depuis deux ans.
  3. J' (aller) au cinéma hier soir.
  4. Ils (manger) une pizza pour le dîner.
  5. Tu (faire) tes devoirs hier soir.

Kết luận[edit | edit source]

Trên đây là bài học về thì passé composé trong tiếng Pháp. Hy vọng bạn đã hiểu cách sử dụng thì này và có thể áp dụng vào giao tiếp và viết tiếng Pháp của mình.


bài học khác[edit | edit source]