Difference between revisions of "Language/Italian/Grammar/Imperative-Form/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 2: Line 2:
{{Italian-Page-Top}}
{{Italian-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ý</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Kiểu mệnh lệnh</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ý</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Dạng mệnh lệnh</span></div>


__TOC__
__TOC__


== Kiểu mệnh lệnh - Imperative Form ==
== Mức độ 1: Khái niệm cơ bản ==


Kiểu mệnh lệnh là một trong những thì trong tiếng Ý để diễn tả các lệnh, yêu cầu, mời gọi hoặc khuyên bảo.
Dạng mệnh lệnh là dạng động từ sử dụng để yêu cầu, khuyến khích, hoặc ra lệnh với người nghe. Trong tiếng Ý, dạng mệnh lệnh được sử dụng để yêu cầu hoặc ra lệnh với người nghe.  


Ví dụ:  
Ví dụ:  
* "Mở cửa" - "Apri la porta"
* Bước vào phòng!
* "Hãy ngồi xuống" - "Siediti per favore"
* Hãy chờ đợi một chút!
* Hãy ngồi xuống một chút


Để tạo ra mệnh lệnh trong tiếng Ý, chúng ta sử dụng dạng ngắn hoặc dạng đầy đủ của động từ. Hãy xem xét các bảng dưới đây để hiểu rõ hơn.
Chú ý rằng dạng mệnh lệnh thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm túc hoặc cần thiết, vì vậy hãy sử dụng nó cẩn thận.


=== Dạng đầy đủ ===
== Mức độ 2: Cách sử dụng ==


Dạng đầy đủ của kiểu mệnh lệnh sử dụng động từ trong thể hiện của "tu" (nghĩa là "bạn").
Trong tiếng Ý, dạng mệnh lệnh bao gồm các động từ phổ biến và bất quy tắc. Các động từ phổ biến thường thêm hậu tố "-a" vào cuối động từ, trong khi các động từ bất quy tắc có các hình thức động từ riêng.


Ví dụ:
Để tạo dạng mệnh lệnh trong tiếng Ý, chúng ta thực hiện các bước sau:
1. Loại bỏ chủ ngữ khỏi câu. (Ví dụ: "Tu" trong "Tu mangia la mela" (Bạn ăn táo))
2. Sử dụng hình thức động từ phù hợp.
 
Dưới đây là một số ví dụ về các hình thức động từ phổ biến và bất quy tắc khi tạo dạng mệnh lệnh:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| Aprire (Mở) || Ah-pree-reh || Open
| Parla (nói) || /ˈparla/ || Nói
|-
|-
| Chiudere (Đóng) || Kyoo-deh-reh || Close
| Aspetta (đợi) || /asˈpɛtta/ || Đợi
|-
|-
| Ascoltare (Nghe) || Ahs-kohl-tah-reh || Listen
| Fai (làm) || /ˈfai/ || Làm
|}
 
Để tạo ra kiểu mệnh lệnh trong dạng đầy đủ, chúng ta cần bỏ đi "tu" và thay thế bằng dấu gạch chân.
 
Ví dụ:
* Apri la porta (Hãy mở cửa) - Aprire -> Apri
* Chiudi la finestra (Hãy đóng cửa sổ) - Chiudere -> Chiudi
 
=== Dạng ngắn ===
 
Dạng ngắn của kiểu mệnh lệnh sử dụng động từ trong thể hiện của "noi" (nghĩa là "chúng ta") hoặc "voi" (nghĩa là "bạn").
 
Ví dụ:
 
{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| Mangiare (Ăn) || Mahn-jah-reh || Eat
| Vieni (đến) || /ˈvjɛni/ || Đến
|-
|-
| Bere (Uống) || Beh-reh || Drink
| Sii () || /siː/ ||
|-
|-
| Parlare (Nói) || Pahr-lah-reh || Speak
| Abbi () || /ˈabbi/ ||
|}
|}


Để tạo ra kiểu mệnh lệnh trong dạng ngắn, chúng ta chỉ cần đưa động từ về dạng ngắn khi sử dụng với "noi" hoặc "voi".
Chú ý rằng các động từ bất quy tắc có các hình thức động từ riêng, vì vậy bạn cần phải nhớ chúng.  


Ví dụ:
Ví dụ:
* Mangiamo (Hãy ăn) - Mangiare -> Mangia
* Bevete (Hãy uống) - Bere -> Bevi
== Bảng động từ bất quy tắc ==
Một số động từ bất quy tắc có thể có dạng mệnh lệnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Anh
|-
| Fare (Làm) || Fah-reh || Do
|-
| Andare (Đi) || Ahn-dah-reh || Go
|-
| Dire (Nói) || Dee-reh || Say
|-
| Venire (Đến) || Veh-nee-reh || Come
|}
Ví dụ:
* Fai la tua scelta (Hãy quyết định) - Fare -> Fai
* Vieni qui! (Hãy đến đây!) - Venire -> Vieni
== Cách sử dụng ==


Các cấu trúc phổ biến khi sử dụng kiểu mệnh lệnh bao gồm:
* Vai! (Hãy đi!): từ động từ "andare" (đi)
* Sii coraggioso! (Hãy dũng cảm!): từ động từ "essere" (là)


* Diều khiển ngắt quãng: Được sử dụng khi muốn yêu cầu người nghe làm điều gì đó ngay lập tức. Ví dụ: "Chờ lại" - "Aspetta!"
== Mức độ 3: Bài tập ==


* Diều khiển dịu dàng: Được sử dụng để yêu cầu hoặc khuyên bảo một cách nhẹ nhàng, lịch sự. Ví dụ: "Hãy ngồi xuống" - "Siediti per favore"
Hãy viết các câu sau bằng dạng mệnh lệnh:


* Diều khiển quyết liệt: Được sử dụng khi muốn yêu cầu một cách mạnh mẽ. Ví dụ: "Đối xử với tôi" - "Comportati bene con me!"
1. Mangia la pizza! (Ăn bánh pizza!)
2. Scrivi una lettera a tua madre! (Viết một lá thư cho mẹ của bạn!)
3. Ascolta la musica! (Nghe nhạc!)
4. Fai i compiti! (Làm bài tập!)
5. Vieni qui! (Đến đây!)


== Tóm tắt ==
== Mức độ 4: Kết luận ==


Kiểu mệnh lệnh là một phần quan trọng trong việc học tiếng Ý. Để tạo ra mệnh lệnh, chúng ta có thể sử dụng dạng đầy đủ hoặc dạng ngắn của động từ. Các cấu trúc sử dụng kiểu mệnh lệnh cũng có thể khác nhau tùy vào mục đích sử dụng. Hãy chú ý tới phát âm để phát âm đúng động từ.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về dạng mệnh lệnh trong tiếng Ý. Hãy nhớ rằng dạng mệnh lệnh thường được sử dụng trong các tình huống cần thiết hoặc nghiêm túc, vì vậy hãy sử dụng nó cẩn thận. Hãy tập luyện thường xuyên để nâng cao kỹ năng của bạn.
 
== Bài tập ==
 
1. Hoàn thành các câu sau với động từ ở dạng mệnh lệnh đúng:
* __ (Aprire) la finestra, per favore.
* __ (Chiudere) la porta, per piacere.
* __ (Ascoltare) la canzone, te lo consiglio.
 
2. Tìm các ví dụ khác của kiểu mệnh lệnh và chia sẻ với bạn bè của bạn!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Ý Ngữ pháp - Khoá học từ 0 đến A1 - Kiểu mệnh lệnh
|title=Tiếng Ý Ngữ pháp → Khóa học 0 đến A1 → Dạng mệnh lệnh
|keywords=Tiếng Ý, Ngữ pháp, Kiểu mệnh lệnh, động từ, mệnh lệnh, dạng đầy đủ, dạng ngắn, cấu trúc, bài tập, học tiếng Ý, luyện tiếng Ý
|keywords=tiếng ý, ngữ pháp, khóa học, dạng mệnh lệnh, sử dụng, hình thức động từ, động từ bất quy tắc, động từ phổ biến, câu lệnh
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách tạo ra và sử dụng kiểu mệnh lệnh trong tiếng Ý. Để tạo ra mệnh lệnh, chúng ta có thể sử dụng dạng đầy đủ hoặc dạng ngắn của động từ. Hãy cùng khám phá!}}
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách tạo và sử dụng dạng mệnh lệnh trong tiếng Ý. Bạn sẽ tìm hiểu các hình thức động từ phổ biến và bất quy tắc khi tạo dạng mệnh lệnh.
 
}}


{{Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
Line 115: Line 76:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>




{{Italian-Page-Bottom}}
{{Italian-Page-Bottom}}

Revision as of 08:12, 3 May 2023

Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng ÝNgữ phápKhóa học 0 đến A1Dạng mệnh lệnh

Mức độ 1: Khái niệm cơ bản

Dạng mệnh lệnh là dạng động từ sử dụng để yêu cầu, khuyến khích, hoặc ra lệnh với người nghe. Trong tiếng Ý, dạng mệnh lệnh được sử dụng để yêu cầu hoặc ra lệnh với người nghe.

Ví dụ:

  • Bước vào phòng!
  • Hãy chờ đợi một chút!
  • Hãy ngồi xuống một chút

Chú ý rằng dạng mệnh lệnh thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm túc hoặc cần thiết, vì vậy hãy sử dụng nó cẩn thận.

Mức độ 2: Cách sử dụng

Trong tiếng Ý, dạng mệnh lệnh bao gồm các động từ phổ biến và bất quy tắc. Các động từ phổ biến thường thêm hậu tố "-a" vào cuối động từ, trong khi các động từ bất quy tắc có các hình thức động từ riêng.

Để tạo dạng mệnh lệnh trong tiếng Ý, chúng ta thực hiện các bước sau: 1. Loại bỏ chủ ngữ khỏi câu. (Ví dụ: "Tu" trong "Tu mangia la mela" (Bạn ăn táo)) 2. Sử dụng hình thức động từ phù hợp.

Dưới đây là một số ví dụ về các hình thức động từ phổ biến và bất quy tắc khi tạo dạng mệnh lệnh:

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
Parla (nói) /ˈparla/ Nói
Aspetta (đợi) /asˈpɛtta/ Đợi
Fai (làm) /ˈfai/ Làm
Vieni (đến) /ˈvjɛni/ Đến
Sii (là) /siː/
Abbi (có) /ˈabbi/

Chú ý rằng các động từ bất quy tắc có các hình thức động từ riêng, vì vậy bạn cần phải nhớ chúng.

Ví dụ:

  • Vai! (Hãy đi!): từ động từ "andare" (đi)
  • Sii coraggioso! (Hãy dũng cảm!): từ động từ "essere" (là)

Mức độ 3: Bài tập

Hãy viết các câu sau bằng dạng mệnh lệnh:

1. Mangia la pizza! (Ăn bánh pizza!) 2. Scrivi una lettera a tua madre! (Viết một lá thư cho mẹ của bạn!) 3. Ascolta la musica! (Nghe nhạc!) 4. Fai i compiti! (Làm bài tập!) 5. Vieni qui! (Đến đây!)

Mức độ 4: Kết luận

Trên đây là một số thông tin cơ bản về dạng mệnh lệnh trong tiếng Ý. Hãy nhớ rằng dạng mệnh lệnh thường được sử dụng trong các tình huống cần thiết hoặc nghiêm túc, vì vậy hãy sử dụng nó cẩn thận. Hãy tập luyện thường xuyên để nâng cao kỹ năng của bạn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý