Difference between revisions of "Language/Italian/Vocabulary/Greetings-and-Introductions/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 2: | Line 2: | ||
{{Italian-Page-Top}} | {{Italian-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ý</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi| | <div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ý</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Chào hỏi và tự giới thiệu</span></div> | ||
Chào mừng các bạn đến với | Chào mừng các bạn đến với khoá học Tiếng Ý cơ bản! Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chào hỏi và tự giới thiệu bản thân bằng Tiếng Ý. Đây là những từ vựng cơ bản nhất và rất quan trọng khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Hãy cùng bắt đầu! | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== Cách chào hỏi == | == Cách chào hỏi == | ||
Cách chào hỏi là điều quan trọng nhất khi bắt đầu gặp ai đó. Dưới đây là những từ và câu chào hỏi cơ bản nhất: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Ý !! | ! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |||
| Buongiorno || [bwonˈdʒorno] || Chào buổi sáng | |||
|- | |- | ||
| | | Buonasera || [bwonaˈseːra] || Chào buổi tối | ||
|- | |- | ||
| | | Ciao || [ˈtʃaːo] || Chào | ||
|- | |- | ||
| | | Arrivederci || [arriveˈdertʃi] || Tạm biệt | ||
|} | |||
Các từ và câu chào hỏi này rất phổ biến và thường được sử dụng ở Ý. Hãy cố gắng ghi nhớ chúng và sử dụng chúng thường xuyên. | |||
== Cách tự giới thiệu == | |||
Khi gặp ai đó lần đầu tiên, nói về bản thân là một phần quan trọng của việc tạo dựng mối quan hệ. Dưới đây là những câu giới thiệu bản thân cơ bản nhất: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |- | ||
| | | Mi chiamo... || [mi ˈkjaːmo] || Tôi tên là... | ||
|- | |- | ||
| | | Sono... || [ˈsoːno] || Tôi là... | ||
|} | |} | ||
* | Ví dụ: | ||
* | |||
* Mi chiamo Maria. | |||
* Sono Luca. | |||
== Cách hỏi thăm sức khỏe == | |||
Nếu bạn muốn hỏi ai đó về sức khỏe của họ, dưới đây là những câu hỏi cơ bản nhất: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Ý !! | ! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | | Come stai? || [ˌkome ˈstai] || Bạn khỏe không? | ||
|- | |- | ||
| | | Sto bene, grazie. || [sto ˈbɛne ˈɡrat.tʃie] || Tôi khỏe, cảm ơn bạn. | ||
|} | |} | ||
Ví dụ: | |||
* Ciao, come stai? | |||
* Sto bene, grazie. E tu? | |||
== Cách hỏi tên ai đó == | |||
Nếu bạn muốn hỏi ai đó tên gì, dưới đây là câu hỏi cơ bản nhất: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |||
| Come ti chiami? || [ˌkome ti ˈkjaːmi] || Bạn tên gì? | |||
|- | |||
| Mi chiamo... || [mi ˈkjaːmo] || Tôi tên là... | |||
|} | |||
Ví dụ: | |||
* Ciao, come ti chiami? | |||
* Mi chiamo Marco. E tu? | |||
== Tổng kết == | |||
Chúc mừng bạn đã học được những từ vựng cơ bản nhất để chào hỏi và tự giới thiệu bản thân bằng Tiếng Ý. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình. Cảm ơn bạn đã tham gia khoá học của chúng tôi! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |title=Bài học từ vựng Tiếng Ý: Chào hỏi và tự giới thiệu | Thông tin lớp học | 0 đến A1 | | ||
|keywords= | |keywords=Tiếng Ý, từ vựng, chào hỏi, tự giới thiệu | ||
|description= | |description=Học cách chào hỏi và tự giới thiệu bản thân bằng Tiếng Ý với khoá học từ vựng cơ bản của chúng tôi. Bạn sẽ học được những từ vựng và câu hỏi cơ bản nhất để bắt đầu giao tiếp bằng Tiếng Ý. | ||
}} | }} | ||
Line 69: | Line 93: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]] | [[Category:Italian-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{Italian-Page-Bottom}} | {{Italian-Page-Bottom}} |
Revision as of 00:27, 3 May 2023
Chào mừng các bạn đến với khoá học Tiếng Ý cơ bản! Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chào hỏi và tự giới thiệu bản thân bằng Tiếng Ý. Đây là những từ vựng cơ bản nhất và rất quan trọng khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Hãy cùng bắt đầu!
Cách chào hỏi
Cách chào hỏi là điều quan trọng nhất khi bắt đầu gặp ai đó. Dưới đây là những từ và câu chào hỏi cơ bản nhất:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Buongiorno | [bwonˈdʒorno] | Chào buổi sáng |
Buonasera | [bwonaˈseːra] | Chào buổi tối |
Ciao | [ˈtʃaːo] | Chào |
Arrivederci | [arriveˈdertʃi] | Tạm biệt |
Các từ và câu chào hỏi này rất phổ biến và thường được sử dụng ở Ý. Hãy cố gắng ghi nhớ chúng và sử dụng chúng thường xuyên.
Cách tự giới thiệu
Khi gặp ai đó lần đầu tiên, nói về bản thân là một phần quan trọng của việc tạo dựng mối quan hệ. Dưới đây là những câu giới thiệu bản thân cơ bản nhất:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Mi chiamo... | [mi ˈkjaːmo] | Tôi tên là... |
Sono... | [ˈsoːno] | Tôi là... |
Ví dụ:
- Mi chiamo Maria.
- Sono Luca.
Cách hỏi thăm sức khỏe
Nếu bạn muốn hỏi ai đó về sức khỏe của họ, dưới đây là những câu hỏi cơ bản nhất:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Come stai? | [ˌkome ˈstai] | Bạn khỏe không? |
Sto bene, grazie. | [sto ˈbɛne ˈɡrat.tʃie] | Tôi khỏe, cảm ơn bạn. |
Ví dụ:
- Ciao, come stai?
- Sto bene, grazie. E tu?
Cách hỏi tên ai đó
Nếu bạn muốn hỏi ai đó tên gì, dưới đây là câu hỏi cơ bản nhất:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Come ti chiami? | [ˌkome ti ˈkjaːmi] | Bạn tên gì? |
Mi chiamo... | [mi ˈkjaːmo] | Tôi tên là... |
Ví dụ:
- Ciao, come ti chiami?
- Mi chiamo Marco. E tu?
Tổng kết
Chúc mừng bạn đã học được những từ vựng cơ bản nhất để chào hỏi và tự giới thiệu bản thân bằng Tiếng Ý. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình. Cảm ơn bạn đã tham gia khoá học của chúng tôi!