Difference between revisions of "Language/Italian/Grammar/Nouns-and-Articles/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
Tag: Reverted
(Undo revision 225316 by Maintenance script (talk))
Tag: Undo
Line 2: Line 2:
{{Italian-Page-Top}}
{{Italian-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ý</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Danh từ và Mạo từ</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ý</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Danh từ và mạo từ</span></div>


__TOC__
__TOC__


== Danh từ và Mạo từ ==
== Cấu trúc của danh từ và mạo từ trong tiếng Ý ==


Trong tiếng Ý, danh từ là một phần quan trọng của câu. Chúng ta sử dụng danh từ để chỉ ra một người, một vật, một địa điểm, một ý tưởng hoặc một sự việc. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng danh từ và mạo từ trong tiếng Ý.
Trong tiếng Ý, danh từ thường đứng trước mạo từ. Một số danh từ thường dùng ở dạng số ít số nhiều sẽ được giới thiệu như sau:


=== Danh từ số ít ===
=== Danh từ số ít ===


Trong tiếng Ý, danh từ số ít được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật đơn lẻ. Chúng ta thường sử dụng một mạo từ (một hoặc một cái) trước danh từ.
Trong tiếng Ý, danh từ số ít thường kết thúc bằng các chữ cái khác nhau. Ngoài ra, đơn vị danh từ còn được chia thành các hậu tố khác nhau, tùy thuộc vào giới tính của danh từ đó. Cụ thể hơn:


Ví dụ:
* Nếu danh từ kết thúc bằng "o", thì đây là danh từ thuộc giới tính nam. Ví dụ: ragazzo (cậu bé), amico (bạn), libro (sách).
 
* Nếu danh từ kết thúc bằng "a", thì đây là danh từ thuộc giới tính nữ. Ví dụ: ragazza (cô gái), amica (bạn gái), casa (nhà).
{| class="wikitable"
* Nếu danh từ kết thúc bằng "e", thì đây là danh từ đa năng. Ví dụ: studente (sinh viên), insegnante (giáo viên), cane (chó).
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| un libro || oon LEE-broh || một cuốn sách
|-
| una penna || OO-nah PEN-nah || một cây bút
|-
| un insegnante || oon een-seg-NAHN-teh || một giáo viên
|-
| una scuola || OO-nah SKWOH-lah || một trường học
|}
 
Chú ý rằng trong tiếng Ý, danh từ có thể có giới tính. Danh từ nữ thường kết thúc bằng "a", còn danh từ nam thường kết thúc bằng "o".
 
Ví dụ:
 
{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| il ragazzo || eel rah-GAZ-zoh || cậu bé
|-
| la ragazza || lah rah-GAZ-zah || cô gái
|-
| il cane || eel KAH-neh || con chó
|-
| la gatta || lah GAHT-tah || con mèo
|}


=== Danh từ số nhiều ===
=== Danh từ số nhiều ===


Trong tiếng Ý, danh từ số nhiều được sử dụng để chỉ nhiều người hoặc nhiều vật. Chúng ta thường sử dụng một mạo từ (một hoặc một cái) trước danh từ.
Trái ngược với danh từ số ít, danh từ số nhiều thường kết thúc bằng "i" (đối với danh từ giới tính nam) và "e" (đối với danh từ giới tính nữ). Ví dụ:


Ví dụ:
* ragazzi (các cậu bé), amici (các bạn), libri (các cuốn sách).
* ragazze (các cô gái), amiche (bạn gái), case (các ngôi nhà).


{| class="wikitable"
=== Mạo từ trong tiếng Ý ===
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| dei libri || day LEE-bree || những cuốn sách
|-
| delle penne || DEL-leh PEN-neh || những cây bút
|-
| degli insegnanti || DAY-lee een-seg-NAHN-tee || những giáo viên
|-
| delle scuole || DEL-leh SKWOH-leh || những trường học
|}


Chú ý rằng trong tiếng Ý, danh từ có thể có giới tính. Danh từ nữ thường kết thúc bằng "e", còn danh từ nam thường kết thúc bằng "i".
Mạo từ trong tiếng Ý bao gồm hai loại: bất định và xác định. Một số ví dụ về hai loại mạo từ này như sau:


Ví dụ:
* Mạo từ bất định "un" hay "uno" (trong trường hợp danh từ bắt đầu bằng "s" hoặc "z") được sử dụng trước một danh từ số ít, giới tính nam. Ví dụ: un ragazzo (một cậu bé), uno zio (một chú).
* Mạo từ bất định "una" được sử dụng trước một danh từ số ít, giới tính nữ. Ví dụ: una ragazza (một cô gái), una zia (một cô).
* Mạo từ xác định "il" và "lo" (trong trường hợp danh từ bắt đầu bằng "s" hoặc "z") được sử dụng trước một danh từ số ít, giới tính nam. Ví dụ: il ragazzo (cậu bé), lo zio (chú).
* Mạo từ xác định "la" được sử dụng trước một danh từ số ít, giới tính nữ. Ví dụ: la ragazza (cô gái), la zia (cô).


{| class="wikitable"
Bạn có thể sử dụng bảng sau để dễ dàng hơn trong việc hiểu cấu trúc của danh từ và mạo từ trong tiếng Ý:
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| i ragazzi || ee rah-GAZ-zee || những cậu bé
|-
| le ragazze || leh rah-GAZ-zah || những cô gái
|-
| i cani || ee KAH-nee || những con chó
|-
| le gatte || leh GAHT-teh || những con mèo
|}
 
=== Mạo từ xác định ===
 
Trong tiếng Ý, mạo từ xác định được sử dụng để chỉ đến một cái gì đó cụ thể. Mạo từ xác định "il" được sử dụng trước danh từ nam số ít và mạo từ xác định "la" được sử dụng trước danh từ nữ số ít. Mạo từ xác định "i" được sử dụng trước danh từ nam số nhiều và mạo từ xác định "le" được sử dụng trước danh từ nữ số nhiều.
 
Ví dụ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt
! Tiếng Ý !! Cách phát âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| il libro || eel LEE-broh || cuốn sách đó
| ragazzo || /raˈɡazzo/ || boy
|-
|-
| la penna || lah PEN-nah || cây bút đó
| amico || /a'miko/ || friend
|-
|-
| i ragazzi || ee rah-GAZ-zee || những cậu bé đó
| libro || /ˈliːbro/ || book
|-
|-
| le ragazze || leh rah-GAZ-zah || những cô gái đó
| ragazza || /raˈd͡ʒaʦʦa/ || girl
|}
 
=== Mạo từ không xác định ===
 
Trong tiếng Ý, mạo từ không xác định được sử dụng để chỉ đến một cái gì đó không cụ thể. Mạo từ không xác định "un" được sử dụng trước danh từ nam số ít và mạo từ không xác định "una" được sử dụng trước danh từ nữ số ít. Mạo từ không xác định "dei" được sử dụng trước danh từ nam số nhiều và mạo từ không xác định "delle" được sử dụng trước danh từ nữ số nhiều.
 
Ví dụ:
 
{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| un libro || oon LEE-broh || một cuốn sách
|-
| una penna || OO-nah PEN-nah || một cây bút
|-
|-
| dei ragazzi || day rah-GAZ-zee || những cậu bé
| amica || /a'mika/ || girlfriend
|-
|-
| delle ragazze || DEL-leh rah-GAZ-zah || những cô gái
| casa || /'kaza/ || house
|}
|}


=== Bài tập ===
== Bài tập ==


Hãy sử dụng các danh từ và mạo từ đã học để tạo câu tiếng Ý sau đây:
* Hãy tìm hiểu cách đúng để sử dụng danh từ số ít số nhiều trong tiếng Ý.
* Tìm kiếm thêm các loại mạo từ trong tiếng Ý để hiểu rõ hơn cách thức sử dụng mạo từ trong ngôn ngữ này.
* Luyện tập nhận dạng và đọc các từ trong bảng vừa nêu trên.


- Một cuốn sách: ___________________
{{#seo:
|title=Tiếng Ý - Ngữ pháp - Khóa học 0 đến A1 - Danh từ và mạo từ
|keywords=tiếng ý, ngữ pháp, danh từ, mạo từ, khóa học 0 đến A1
|description=Học cách sử dụng danh từ và mạo từ trong tiếng Ý cho các sinh viên mới bắt đầu.}}


- Những cô gái: ___________________
- Con chó: ___________________
- Một giáo viên: ___________________
- Những trường học: ___________________
== Kết luận ==
Chúc mừng! Bạn đã học cách sử dụng danh từ và mạo từ trong tiếng Ý. Hãy tiếp tục học tập để trở thành một người nói tiếng Ý thành thạo hơn.
{{#seo:
|title=Danh từ và Mạo từ trong tiếng Ý
|keywords=tiếng ý, ngữ pháp, danh từ, mạo từ, khóa học
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng danh từ và mạo từ trong tiếng Ý. Hãy đọc và làm các bài tập để nâng cao trình độ tiếng Ý của mình.
}}


{{Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
Line 144: Line 70:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>




{{Italian-Page-Bottom}}
{{Italian-Page-Bottom}}

Revision as of 22:04, 2 May 2023

Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng ÝNgữ phápKhóa học 0 đến A1Danh từ và mạo từ

Cấu trúc của danh từ và mạo từ trong tiếng Ý

Trong tiếng Ý, danh từ thường đứng trước mạo từ. Một số danh từ thường dùng ở dạng số ít và số nhiều sẽ được giới thiệu như sau:

Danh từ số ít

Trong tiếng Ý, danh từ số ít thường kết thúc bằng các chữ cái khác nhau. Ngoài ra, đơn vị danh từ còn được chia thành các hậu tố khác nhau, tùy thuộc vào giới tính của danh từ đó. Cụ thể hơn:

  • Nếu danh từ kết thúc bằng "o", thì đây là danh từ thuộc giới tính nam. Ví dụ: ragazzo (cậu bé), amico (bạn), libro (sách).
  • Nếu danh từ kết thúc bằng "a", thì đây là danh từ thuộc giới tính nữ. Ví dụ: ragazza (cô gái), amica (bạn gái), casa (nhà).
  • Nếu danh từ kết thúc bằng "e", thì đây là danh từ đa năng. Ví dụ: studente (sinh viên), insegnante (giáo viên), cane (chó).

Danh từ số nhiều

Trái ngược với danh từ số ít, danh từ số nhiều thường kết thúc bằng "i" (đối với danh từ giới tính nam) và "e" (đối với danh từ giới tính nữ). Ví dụ:

  • ragazzi (các cậu bé), amici (các bạn), libri (các cuốn sách).
  • ragazze (các cô gái), amiche (bạn gái), case (các ngôi nhà).

Mạo từ trong tiếng Ý

Mạo từ trong tiếng Ý bao gồm hai loại: bất định và xác định. Một số ví dụ về hai loại mạo từ này như sau:

  • Mạo từ bất định "un" hay "uno" (trong trường hợp danh từ bắt đầu bằng "s" hoặc "z") được sử dụng trước một danh từ số ít, giới tính nam. Ví dụ: un ragazzo (một cậu bé), uno zio (một chú).
  • Mạo từ bất định "una" được sử dụng trước một danh từ số ít, giới tính nữ. Ví dụ: una ragazza (một cô gái), una zia (một cô).
  • Mạo từ xác định "il" và "lo" (trong trường hợp danh từ bắt đầu bằng "s" hoặc "z") được sử dụng trước một danh từ số ít, giới tính nam. Ví dụ: il ragazzo (cậu bé), lo zio (chú).
  • Mạo từ xác định "la" được sử dụng trước một danh từ số ít, giới tính nữ. Ví dụ: la ragazza (cô gái), la zia (cô).

Bạn có thể sử dụng bảng sau để dễ dàng hơn trong việc hiểu cấu trúc của danh từ và mạo từ trong tiếng Ý:

Tiếng Ý Cách phát âm Tiếng Anh
ragazzo /raˈɡazzo/ boy
amico /a'miko/ friend
libro /ˈliːbro/ book
ragazza /raˈd͡ʒaʦʦa/ girl
amica /a'mika/ girlfriend
casa /'kaza/ house

Bài tập

  • Hãy tìm hiểu cách đúng để sử dụng danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Ý.
  • Tìm kiếm thêm các loại mạo từ trong tiếng Ý để hiểu rõ hơn cách thức sử dụng mạo từ trong ngôn ngữ này.
  • Luyện tập nhận dạng và đọc các từ trong bảng vừa nêu trên.


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý