Difference between revisions of "Language/Italian/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi"
< Language | Italian | Grammar | Adjectives-and-Adverbs
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) Tag: Reverted |
||
Line 2: | Line 2: | ||
{{Italian-Page-Top}} | {{Italian-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ý</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi| | <div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ý</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tính từ và Trạng từ</span></div> | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | == Cấu trúc bài học == | ||
* Giới thiệu các từ vựng mới | |||
* Các quy tắc sử dụng tính từ và trạng từ trong tiếng Ý | |||
* Bài tập thực hành | |||
== | === Từ vựng mới === | ||
Tính từ là từ | * Tính từ (Aggettivi) | ||
* Trạng từ (Avverbi) | |||
* Động từ (Verbi) | |||
=== Quy tắc sử dụng tính từ và trạng từ trong tiếng Ý === | |||
#### Tính từ | |||
Tính từ là những từ được sử dụng để mô tả tính chất, đặc điểm của danh từ. Trong tiếng Ý, tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó mô tả. | |||
Ví dụ: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Ý !! | ! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| Bella || | | Bella || /ˈbɛl.la/ || Xinh đẹp | ||
|- | |- | ||
| Grande || | | Grande || /ˈɡran.de/ || Lớn | ||
|- | |- | ||
| Buono || | | Buono || /ˈbwɔː.no/ || Tốt | ||
|- | |- | ||
| | | Basso || /ˈbas.so/ || Thấp | ||
|- | |||
| Nuovo || /ˈnwɔː.vo/ || Mới | |||
|} | |} | ||
#### Trạng từ | |||
Trạng từ là những từ được sử dụng để mô tả hành động, tính chất của động từ, tính từ hoặc chính một trạng từ khác. Trong tiếng Ý, trạng từ thường được đặt sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó mô tả. | |||
Ví dụ: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Ý !! | ! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| Bene || | | Bene || /ˈbɛ.ne/ || Tốt, đúng | ||
|- | |- | ||
| Male || | | Male || /ˈma.le/ || Xấu, sai | ||
|- | |- | ||
| Molto || | | Molto || /ˈmɔl.to/ || Rất | ||
|- | |- | ||
| Sempre || | | Poco || /ˈpɔ.ko/ || Hơi, ít | ||
|- | |||
| Sempre || /ˈsɛm.pre/ || Luôn luôn | |||
|} | |} | ||
### Quy tắc sử dụng tính từ và trạng từ trong câu | |||
#### Tính từ | |||
* Tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ: "La ragazza bella" (Cô gái xinh đẹp). | |||
* Tính từ cũng có thể được đặt sau danh từ mà nó mô tả. Tuy nhiên, trong trường hợp này, tính từ phải được viết tắt. Ví dụ: "La ragazza è bella" (Cô gái đẹp). | |||
#### Trạng từ | |||
* Trạng từ thường được đặt sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó mô tả. Ví dụ: "Io parlo bene l'italiano" (Tôi nói tiếng Ý tốt). | |||
* Trạng từ "non" được sử dụng để phủ định động từ, tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: "Non parlo bene l'italiano" (Tôi không nói tiếng Ý tốt). | |||
### Bài tập thực hành | |||
#### Tính từ | |||
Điền vào chỗ trống với tính từ đúng: | |||
* Il cane è molto _________. (lớn) | |||
* La casa è _________. (bella) | |||
* La pizza è molto _________. (buono) | |||
* Il cielo è molto _________. (blu) | |||
* La macchina è molto _________. (veloce) | |||
Đáp án: | |||
* Il cane è molto grande. | |||
* La casa è bella. | |||
* La pizza è molto buona. | |||
* Il cielo è molto blu. | |||
* La macchina è molto veloce. | |||
#### Trạng từ | |||
Điền vào chỗ trống với trạng từ đúng: | |||
* Marco parla _________. (bene) | |||
* Io mangio _________. (poco) | |||
* Noi andiamo in vacanza _________. (sempre) | |||
* Maria lavora _________. (male) | |||
* Tu parli _________. (troppo) | |||
Đáp án: | |||
* Marco parla bene. | |||
* Io mangio poco. | |||
* Noi andiamo in vacanza sempre. | |||
* Maria lavora male. | |||
* Tu parli troppo. | |||
== | == Kết luận == | ||
Tính từ và trạng từ là những phần | Tính từ và trạng từ là những phần quan trọng trong việc học tiếng Ý. Với kiến thức này, bạn có thể miêu tả tính chất của một danh từ hoặc mô tả hành động của một động từ. | ||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Ngữ pháp | |title=Tiếng Ý - Ngữ pháp - Khóa học 0 đến A1 - Tính từ và Trạng từ | ||
|keywords= | |keywords=tiếng ý, ngữ pháp, khóa học, tính từ, trạng từ | ||
|description= | |description=Học cách sử dụng tính từ và trạng từ trong tiếng Ý với khóa học 0 đến A1, bao gồm từ vựng mới, quy tắc và bài tập thực hành. | ||
}} | }} | ||
Line 62: | Line 126: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]] | [[Category:Italian-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{Italian-Page-Bottom}} | {{Italian-Page-Bottom}} |
Revision as of 15:30, 2 May 2023
Cấu trúc bài học
- Giới thiệu các từ vựng mới
- Các quy tắc sử dụng tính từ và trạng từ trong tiếng Ý
- Bài tập thực hành
Từ vựng mới
- Tính từ (Aggettivi)
- Trạng từ (Avverbi)
- Động từ (Verbi)
Quy tắc sử dụng tính từ và trạng từ trong tiếng Ý
- Tính từ
Tính từ là những từ được sử dụng để mô tả tính chất, đặc điểm của danh từ. Trong tiếng Ý, tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó mô tả.
Ví dụ:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Bella | /ˈbɛl.la/ | Xinh đẹp |
Grande | /ˈɡran.de/ | Lớn |
Buono | /ˈbwɔː.no/ | Tốt |
Basso | /ˈbas.so/ | Thấp |
Nuovo | /ˈnwɔː.vo/ | Mới |
- Trạng từ
Trạng từ là những từ được sử dụng để mô tả hành động, tính chất của động từ, tính từ hoặc chính một trạng từ khác. Trong tiếng Ý, trạng từ thường được đặt sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó mô tả.
Ví dụ:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Bene | /ˈbɛ.ne/ | Tốt, đúng |
Male | /ˈma.le/ | Xấu, sai |
Molto | /ˈmɔl.to/ | Rất |
Poco | /ˈpɔ.ko/ | Hơi, ít |
Sempre | /ˈsɛm.pre/ | Luôn luôn |
- Quy tắc sử dụng tính từ và trạng từ trong câu
- Tính từ
- Tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ: "La ragazza bella" (Cô gái xinh đẹp).
- Tính từ cũng có thể được đặt sau danh từ mà nó mô tả. Tuy nhiên, trong trường hợp này, tính từ phải được viết tắt. Ví dụ: "La ragazza è bella" (Cô gái đẹp).
- Trạng từ
- Trạng từ thường được đặt sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó mô tả. Ví dụ: "Io parlo bene l'italiano" (Tôi nói tiếng Ý tốt).
- Trạng từ "non" được sử dụng để phủ định động từ, tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: "Non parlo bene l'italiano" (Tôi không nói tiếng Ý tốt).
- Bài tập thực hành
- Tính từ
Điền vào chỗ trống với tính từ đúng:
- Il cane è molto _________. (lớn)
- La casa è _________. (bella)
- La pizza è molto _________. (buono)
- Il cielo è molto _________. (blu)
- La macchina è molto _________. (veloce)
Đáp án:
- Il cane è molto grande.
- La casa è bella.
- La pizza è molto buona.
- Il cielo è molto blu.
- La macchina è molto veloce.
- Trạng từ
Điền vào chỗ trống với trạng từ đúng:
- Marco parla _________. (bene)
- Io mangio _________. (poco)
- Noi andiamo in vacanza _________. (sempre)
- Maria lavora _________. (male)
- Tu parli _________. (troppo)
Đáp án:
- Marco parla bene.
- Io mangio poco.
- Noi andiamo in vacanza sempre.
- Maria lavora male.
- Tu parli troppo.
Kết luận
Tính từ và trạng từ là những phần quan trọng trong việc học tiếng Ý. Với kiến thức này, bạn có thể miêu tả tính chất của một danh từ hoặc mô tả hành động của một động từ.