Difference between revisions of "Language/Italian/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi"
(Undo revision 225417 by Maintenance script (talk)) Tag: Undo |
m (Quick edit) |
||
Line 2: | Line 2: | ||
{{Italian-Page-Top}} | {{Italian-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ý</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi| | <div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ý</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tính từ và trạng từ</span></div> | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | == Cấu trúc bài học == | ||
1. Tính từ trong tiếng Ý | |||
2. Trạng từ trong tiếng Ý | |||
3. So sánh tính từ và trạng từ | |||
== | === Cấu trúc tính từ trong tiếng Ý === | ||
Tính từ | Tính từ trong tiếng Ý sẽ theo sau danh từ để mô tả đặc tính của nó. Tính từ cũng có thể được đặt trước danh từ để tạo ra một câu văn phong phú hơn. Có hai loại tính từ chính trong tiếng Ý: tính từ đuôi và tính từ không đuôi. | ||
Ví dụ: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng | ! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | | grande || ['ɡrande] || lớn | ||
|- | |- | ||
| | | bello || ['bɛllo] || đẹp | ||
|- | |- | ||
| | | piccolo || [pi'kɔllo] || nhỏ | ||
|- | |- | ||
| | | carino || [ka'riːno] || dễ thương | ||
|} | |} | ||
Các tính từ không đuôi thường có hình dạng gốc và bắt đầu với một nguyên âm, nhưng có thể thay đổi để phù hợp với danh từ mà nó mô tả. Các tính từ đuôi thường được thêm vào cuối từ gốc để thể hiện tính chất của danh từ. | |||
== | === Cấu trúc trạng từ trong tiếng Ý === | ||
Trạng từ | Trạng từ trong tiếng Ý được sử dụng để mô tả hành động của động từ. Trong tiếng Ý, trạng từ thường được tạo ra bằng cách thêm đuôi "-mente" vào tính từ. Tuy nhiên, cũng có một số trạng từ không phải là từ tính từ. | ||
Ví dụ: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng | ! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | | lentamente || [len'taːmente] || chậm rãi | ||
|- | |- | ||
| | | bene || ['bɛne] || tốt | ||
|- | |- | ||
| | | male || ['male] || xấu | ||
|- | |- | ||
| | | sempre || ['sɛmpre] || luôn luôn | ||
|} | |} | ||
Trong tiếng Ý, trạng từ thường | === So sánh tính từ và trạng từ === | ||
Trong tiếng Ý, tính từ và trạng từ cũng có thể được so sánh để thể hiện sự khác biệt về độ lớn hoặc mức độ. Có ba loại so sánh: so sánh bình thường, so sánh hơn và so sánh nhất. | |||
Ví dụ: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |||
| bello || ['bɛllo] || đẹp | |||
|- | |||
| più bello || ['pju 'bɛllo] || đẹp hơn | |||
|- | |||
| il più bello || [il 'pju 'bɛllo] || đẹp nhất | |||
|} | |||
== Tổng kết == | === Tổng kết === | ||
Chúc mừng bạn đã học xong bài học về tính từ và trạng từ trong tiếng Ý. Hãy tập luyện kỹ năng này thêm để nói tiếng Ý thành thạo hơn. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Ngữ pháp | |title=Tiếng Ý → Ngữ pháp → Khóa học 0 đến A1 → Tính từ và trạng từ | ||
|keywords= | |keywords=tiếng ý, ngữ pháp, khóa học, tính từ, trạng từ, so sánh | ||
|description= | |description=Học cách sử dụng tính từ và trạng từ trong tiếng Ý để nói thành thạo hơn. Tổng quan về cấu trúc tính từ và trạng từ, so sánh trong tiếng Ý. | ||
}} | }} | ||
Line 62: | Line 82: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]] | [[Category:Italian-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{Italian-Page-Bottom}} | {{Italian-Page-Bottom}} |
Revision as of 23:49, 2 May 2023
Cấu trúc bài học
1. Tính từ trong tiếng Ý 2. Trạng từ trong tiếng Ý 3. So sánh tính từ và trạng từ
Cấu trúc tính từ trong tiếng Ý
Tính từ trong tiếng Ý sẽ theo sau danh từ để mô tả đặc tính của nó. Tính từ cũng có thể được đặt trước danh từ để tạo ra một câu văn phong phú hơn. Có hai loại tính từ chính trong tiếng Ý: tính từ đuôi và tính từ không đuôi.
Ví dụ:
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
grande | ['ɡrande] | lớn |
bello | ['bɛllo] | đẹp |
piccolo | [pi'kɔllo] | nhỏ |
carino | [ka'riːno] | dễ thương |
Các tính từ không đuôi thường có hình dạng gốc và bắt đầu với một nguyên âm, nhưng có thể thay đổi để phù hợp với danh từ mà nó mô tả. Các tính từ đuôi thường được thêm vào cuối từ gốc để thể hiện tính chất của danh từ.
Cấu trúc trạng từ trong tiếng Ý
Trạng từ trong tiếng Ý được sử dụng để mô tả hành động của động từ. Trong tiếng Ý, trạng từ thường được tạo ra bằng cách thêm đuôi "-mente" vào tính từ. Tuy nhiên, cũng có một số trạng từ không phải là từ tính từ.
Ví dụ:
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
lentamente | [len'taːmente] | chậm rãi |
bene | ['bɛne] | tốt |
male | ['male] | xấu |
sempre | ['sɛmpre] | luôn luôn |
So sánh tính từ và trạng từ
Trong tiếng Ý, tính từ và trạng từ cũng có thể được so sánh để thể hiện sự khác biệt về độ lớn hoặc mức độ. Có ba loại so sánh: so sánh bình thường, so sánh hơn và so sánh nhất.
Ví dụ:
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
bello | ['bɛllo] | đẹp |
più bello | ['pju 'bɛllo] | đẹp hơn |
il più bello | [il 'pju 'bɛllo] | đẹp nhất |
Tổng kết
Chúc mừng bạn đã học xong bài học về tính từ và trạng từ trong tiếng Ý. Hãy tập luyện kỹ năng này thêm để nói tiếng Ý thành thạo hơn.