Difference between revisions of "Language/Italian/Grammar/Futuro-Anteriore/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 2: | Line 2: | ||
{{Italian-Page-Top}} | {{Italian-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang> | <div class="pg_page_title"><span lang>Ý</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Futuro Anteriore</span></div> | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== Cấu trúc | == Cấu trúc == | ||
Futuro Anteriore là thì phức hợp | Futuro Anteriore là thì phức hợp được hình thành bằng cách kết hợp giữa tương lai đơn giản của "avere" hoặc "essere" và quá khứ phân từ của động từ. Cấu trúc chung của Futuro Anteriore như sau: | ||
"avere | "avere" hoặc "essere" + quá khứ phân từ của động từ | ||
Ví dụ: | Ví dụ: | ||
* Io avrò mangiato (Tôi sẽ đã ăn) | |||
* Loro saranno partiti (Họ sẽ đã đi) | |||
== Cách dùng == | |||
Futuro Anteriore được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai trước một thời điểm khác trong tương lai. | |||
Futuro Anteriore được sử dụng để diễn tả một hành động trong tương lai | |||
Ví dụ: | Ví dụ: | ||
* Dopo che avrò finito il lavoro, andrò al cinema (Sau khi tôi làm xong công việc, tôi sẽ đi xem phim) | |||
* Quando saranno arrivati i miei amici, avremo la cena (Khi bạn bè của tôi đến, chúng tôi sẽ có bữa tối) | |||
== Bảng ví dụ == | |||
== Bảng | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | ! Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | | Io avrò finito || i̯o aˈvrɔ fiˈniːto || Tôi sẽ đã làm xong | ||
|- | |- | ||
| | | Tu avrai parlato || tu aˈvrai parˈlaːto || Bạn sẽ đã nói chuyện | ||
|- | |- | ||
| | | Lui/Lei avrà scritto || lui/lei aˈvrɔ ˈskritto || Anh ấy / Cô ấy sẽ đã viết | ||
|- | |- | ||
| | | Noi avremo visto || ˈnɔi aˈvreːmo ˈviːsto || Chúng tôi sẽ đã xem | ||
|- | |- | ||
| | | Voi avrete mangiato || ˈvɔi aˈvrete maɲˈd͡ʒaːto || Bạn sẽ đã ăn | ||
|- | |- | ||
| | | Loro saranno partiti || ˈlɔːro saˈranno parˈtiːti || Họ sẽ đã đi | ||
|} | |} | ||
== | == Lưu ý văn hóa == | ||
Trong tiếng Ý, Futuro Anteriore thường được sử dụng để diễn tả các kế hoạch tương lai của người nói. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả một sự kiện tương lai mà có thể được dự đoán được. | |||
== | == Bài tập == | ||
1. Hãy sử dụng Futuro Anteriore để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai trước một thời điểm khác trong tương lai. | |||
2. Hãy tìm kiếm các bài báo hoặc tài liệu tiếng Ý và tìm các ví dụ về Futuro Anteriore. | |||
* Tài liệu tham khảo: "Practice Makes Perfect: Complete Italian Grammar" của Marcel Danesi. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |title=Ý ngữ → Ngữ pháp → Khoá học 0 đến A1 → Futuro Anteriore | ||
|keywords= | |keywords=Ý ngữ, ngữ pháp Ý, khoá học Ý, Futuro Anteriore, tiếng Ý | ||
|description=Học cách | |description=Học cách hình thành và sử dụng thì phức hợp Futuro Anteriore trong tiếng Ý với khoá học 0 đến A1 của chúng tôi. Tìm hiểu bảng ví dụ và lưu ý văn hóa về thì này. | ||
}} | }} | ||
Line 84: | Line 64: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]] | [[Category:Italian-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{Italian-Page-Bottom}} | {{Italian-Page-Bottom}} |
Revision as of 12:58, 3 May 2023
Cấu trúc
Futuro Anteriore là thì phức hợp được hình thành bằng cách kết hợp giữa tương lai đơn giản của "avere" hoặc "essere" và quá khứ phân từ của động từ. Cấu trúc chung của Futuro Anteriore như sau:
"avere" hoặc "essere" + quá khứ phân từ của động từ
Ví dụ:
- Io avrò mangiato (Tôi sẽ đã ăn)
- Loro saranno partiti (Họ sẽ đã đi)
Cách dùng
Futuro Anteriore được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai trước một thời điểm khác trong tương lai.
Ví dụ:
- Dopo che avrò finito il lavoro, andrò al cinema (Sau khi tôi làm xong công việc, tôi sẽ đi xem phim)
- Quando saranno arrivati i miei amici, avremo la cena (Khi bạn bè của tôi đến, chúng tôi sẽ có bữa tối)
Bảng ví dụ
Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Io avrò finito | i̯o aˈvrɔ fiˈniːto | Tôi sẽ đã làm xong |
Tu avrai parlato | tu aˈvrai parˈlaːto | Bạn sẽ đã nói chuyện |
Lui/Lei avrà scritto | lui/lei aˈvrɔ ˈskritto | Anh ấy / Cô ấy sẽ đã viết |
Noi avremo visto | ˈnɔi aˈvreːmo ˈviːsto | Chúng tôi sẽ đã xem |
Voi avrete mangiato | ˈvɔi aˈvrete maɲˈd͡ʒaːto | Bạn sẽ đã ăn |
Loro saranno partiti | ˈlɔːro saˈranno parˈtiːti | Họ sẽ đã đi |
Lưu ý văn hóa
Trong tiếng Ý, Futuro Anteriore thường được sử dụng để diễn tả các kế hoạch tương lai của người nói. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả một sự kiện tương lai mà có thể được dự đoán được.
Bài tập
1. Hãy sử dụng Futuro Anteriore để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai trước một thời điểm khác trong tương lai. 2. Hãy tìm kiếm các bài báo hoặc tài liệu tiếng Ý và tìm các ví dụ về Futuro Anteriore.
- Tài liệu tham khảo: "Practice Makes Perfect: Complete Italian Grammar" của Marcel Danesi.