Difference between revisions of "Language/Italian/Grammar/Conditional-Subjunctive/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 2: | Line 2: | ||
{{Italian-Page-Top}} | {{Italian-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang> | <div class="pg_page_title"><span lang>Ý</span> nghĩa của <span cat>Động từ</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Câu điều kiện giả trong tiếng Ý </span></div> | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | == Câu điều kiện giả trong tiếng Ý == | ||
Trong bài học này, | Câu điều kiện giả trong tiếng Ý có thể được sử dụng để diễn tả một điều kiện không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong tương lai. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng và hình thành thì giả trong tiếng Ý. | ||
== | === Cách hình thành === | ||
Để hình thành câu điều kiện giả trong tiếng Ý, ta cần sử dụng dạng giả của động từ ý chí và quá khứ đơn của động từ. | |||
Cách hình thành: | |||
* Dạng giả của ý chí: Infinitive + (-ere, -ire, -are) + (endings) | |||
* Quá khứ đơn: Infinitive + (-ere, -ire, -are) + (endings) | |||
Ví dụ: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Ý !! | ! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |||
| Se io avessi più tempo || seh ee-oh ah-ves-see pyoo tehmp-oh || Nếu tôi có nhiều thời gian hơn | |||
|- | |- | ||
| Se | | Se tu potessi venire con me || seh too poh-teh-see veh-nee-reh kohn meh || Nếu bạn có thể đến cùng tôi | ||
|- | |- | ||
| | | Se lui potesse parlare italiano, sarebbe felice || seh loo-ee poh-teh-seh pahr-lah-reh ee-tahl-ee-ah-noh, sah-reh-beh feh-lee-cheh || Nếu anh ấy có thể nói tiếng Ý, anh ấy sẽ rất vui | ||
| | |- | ||
| Se noi potessimo aiutarti, lo faremmo || seh noh-ee poh-teh-see-moh ah-yoo-tahr-tee, loh fah-reh-moh || Nếu chúng tôi có thể giúp bạn, chúng tôi sẽ làm điều đó | |||
|- | |- | ||
| Se | | Se voi foste qui, sarebbe meglio || seh voy foh-steh kwee, sah-reh-beh meh-lyoh || Nếu bạn có ở đây, sẽ tốt hơn | ||
|- | |- | ||
| | | Se loro avessero denaro, comprerebbero una casa || seh loh-roh ah-ves-seh-roh deh-nah-roh, kohm-preh-reh-beh-roh oo-nah kah-zah || Nếu họ có tiền, họ sẽ mua một ngôi nhà | ||
|} | |} | ||
=== Cách sử dụng === | |||
Câu điều kiện giả trong tiếng Ý được sử dụng để diễn tả điều kiện không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong tương lai. | |||
Câu điều kiện | Câu điều kiện giả thường được kết hợp với "se" (nếu) và "sarebbe" (sẽ là) hoặc "avrebbe" (sẽ có). | ||
Ví dụ: | |||
* Se avessi più soldi, comprerei una macchina nuova. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua một chiếc xe mới) | |||
* Se potessi parlare italiano, andrei in Italia. (Nếu tôi có thể nói tiếng Ý, tôi sẽ đi đến Ý) | |||
* Se avessi saputo, sarei venuto alla festa. (Nếu tôi biết, tôi đã đến tiệc) | |||
== | == Tổng kết == | ||
Trên đây là những kiến thức cơ bản về câu điều kiện giả trong tiếng Ý. Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Ý. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao trình độ của mình. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |title=Ý nghĩa của Động từ → Khóa học 0 đến A1 → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý | ||
|keywords=tiếng Ý, | |keywords=tiếng Ý, động từ, câu điều kiện giả, học tiếng Ý, khóa học tiếng Ý, ý chí, quá khứ đơn | ||
|description= | |description=Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng và hình thành thì giả trong tiếng Ý. Câu điều kiện giả trong tiếng Ý được sử dụng để diễn tả điều kiện không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong tương lai. | ||
}} | }} | ||
Line 70: | Line 65: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]] | [[Category:Italian-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{Italian-Page-Bottom}} | {{Italian-Page-Bottom}} |
Revision as of 08:46, 3 May 2023
Câu điều kiện giả trong tiếng Ý
Câu điều kiện giả trong tiếng Ý có thể được sử dụng để diễn tả một điều kiện không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong tương lai. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng và hình thành thì giả trong tiếng Ý.
Cách hình thành
Để hình thành câu điều kiện giả trong tiếng Ý, ta cần sử dụng dạng giả của động từ ý chí và quá khứ đơn của động từ.
Cách hình thành:
- Dạng giả của ý chí: Infinitive + (-ere, -ire, -are) + (endings)
- Quá khứ đơn: Infinitive + (-ere, -ire, -are) + (endings)
Ví dụ:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Se io avessi più tempo | seh ee-oh ah-ves-see pyoo tehmp-oh | Nếu tôi có nhiều thời gian hơn |
Se tu potessi venire con me | seh too poh-teh-see veh-nee-reh kohn meh | Nếu bạn có thể đến cùng tôi |
Se lui potesse parlare italiano, sarebbe felice | seh loo-ee poh-teh-seh pahr-lah-reh ee-tahl-ee-ah-noh, sah-reh-beh feh-lee-cheh | Nếu anh ấy có thể nói tiếng Ý, anh ấy sẽ rất vui |
Se noi potessimo aiutarti, lo faremmo | seh noh-ee poh-teh-see-moh ah-yoo-tahr-tee, loh fah-reh-moh | Nếu chúng tôi có thể giúp bạn, chúng tôi sẽ làm điều đó |
Se voi foste qui, sarebbe meglio | seh voy foh-steh kwee, sah-reh-beh meh-lyoh | Nếu bạn có ở đây, sẽ tốt hơn |
Se loro avessero denaro, comprerebbero una casa | seh loh-roh ah-ves-seh-roh deh-nah-roh, kohm-preh-reh-beh-roh oo-nah kah-zah | Nếu họ có tiền, họ sẽ mua một ngôi nhà |
Cách sử dụng
Câu điều kiện giả trong tiếng Ý được sử dụng để diễn tả điều kiện không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong tương lai.
Câu điều kiện giả thường được kết hợp với "se" (nếu) và "sarebbe" (sẽ là) hoặc "avrebbe" (sẽ có).
Ví dụ:
- Se avessi più soldi, comprerei una macchina nuova. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua một chiếc xe mới)
- Se potessi parlare italiano, andrei in Italia. (Nếu tôi có thể nói tiếng Ý, tôi sẽ đi đến Ý)
- Se avessi saputo, sarei venuto alla festa. (Nếu tôi biết, tôi đã đến tiệc)
Tổng kết
Trên đây là những kiến thức cơ bản về câu điều kiện giả trong tiếng Ý. Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Ý. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao trình độ của mình.