Difference between revisions of "Language/Italian/Grammar/Present-Tense-of-Regular-Verbs/vi"
< Language | Italian | Grammar | Present-Tense-of-Regular-Verbs
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 80: | Line 80: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Nouns-and-Articles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Mạo từ]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Conditional-Subjunctive/vi|Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý ]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Condizionale-Presente/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Imperfect-Tense/vi|Da zero ad A1 → Grammatica → Imperfetto]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Subjunctive/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Hiện tại khả năng chủ từ]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Trapassato-Prossimo/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Italian-Alphabet/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Tense-of-Irregular-Verbs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Futuro-Anteriore/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Futuro Anteriore]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Futuro-Semplice/vi| → Khoá học từ 0 đến A1 → Futuro Semplice]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Imperative-Form/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng mệnh lệnh]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Simple-Past-Subjunctive/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định]] | |||
{{Italian-Page-Bottom}} | {{Italian-Page-Bottom}} |
Revision as of 17:55, 13 May 2023
Cấu trúc thì hiện tại của động từ bình thường
Thì hiện tại trong tiếng Ý là thì để diễn tả các hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại. Chúng ta sử dụng thì hiện tại để miêu tả những hành động thường xuyên hoặc đang diễn ra.
Trong tiếng Ý, thì hiện tại của động từ bình thường được hình thành bằng cách thêm đuôi đúng vào động từ.
Cách ghép thì hiện tại của động từ bình thường
Để ghép thì hiện tại của động từ bình thường, chúng ta thêm đuôi đối ứng vào động từ tùy theo nhân xưng. Dưới đây là các đuôi thì hiện tại của động từ bình thường cho từng nhân xưng:
Nhân xưng | Động từ bình thường | Đuôi |
---|---|---|
Io (Tôi) | parlare (nói chuyện) | -o |
Tu (Bạn) | parlare (nói chuyện) | -i |
Egli/Ella (Anh ấy/Chị ấy) | parlare (nói chuyện) | -a |
Noi (Chúng ta) | parlare (nói chuyện) | -iamo |
Voi (Bạn) | parlare (nói chuyện) | -ate |
Essi/Esse (Họ) | parlare (nói chuyện) | -ano |
- Lưu ý: Điểm stress trong động từ bình thường không thay đổi.
Ví dụ
- Io parl-o italiano. (Tôi nói tiếng Ý.)
- Tu parl-i italiano. (Bạn nói tiếng Ý.)
- Egli/Ella parl-a italiano. (Anh ấy/Chị ấy nói tiếng Ý.)
- Noi parl-iamo italiano. (Chúng tôi nói tiếng Ý.)
- Voi parl-ate italiano. (Bạn nói tiếng Ý.)
- Essi/Esse parl-ano italiano. (Họ nói tiếng Ý.)
Bảng động từ ví dụ
tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
parlare | [parˈlare] | nói chuyện |
studiare | [stuˈdiare] | học tập |
mangiare | [manˈdʒare] | ăn uống |
camminare | [kammiˈnare] | đi bộ |
lavorare | [lavoˈrare] | làm việc |
guardare | [ɡwarˈdare] | nhìn |
Bài kiểm tra
Hãy điền vào chỗ trống với đúng động từ ở thì hiện tại của động từ bình thường:
- Io ______ italiano. (nói chuyện)
- Noi ______ spagnolo. (học tập)
- Tu ______ la pizza. (ăn uống)
- Egli ______ in centro. (đi bộ)
- Voi ______ a casa. (đi bộ)
Đáp án: 1. parlo, 2. studiamo, 3. mangi, 4. cammina, 5. camminate
bài học khác
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Mạo từ
- Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente
- Da zero ad A1 → Grammatica → Imperfetto
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Hiện tại khả năng chủ từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Futuro Anteriore
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Futuro Semplice
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng mệnh lệnh
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định