Difference between revisions of "Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Present-Tense/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Serbian-Page-Top}} | {{Serbian-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Serbian/vi|Ngữ pháp]] </span> → <span cat>[[Language/Serbian/Grammar/vi|Tiếng Serbia]]</span> → <span level>[[Language/Serbian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Động từ: Thì hiện tại</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào các bạn học viên! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Serbia, đó là '''thì hiện tại của động từ'''. Thì hiện tại cho phép chúng ta diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc những thói quen, sự thật hiển nhiên. Nắm vững thì hiện tại sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp hàng ngày. | |||
Trong bài học này, chúng ta sẽ: | |||
* Tìm hiểu cấu trúc của động từ ở thì hiện tại | |||
* Khám phá cách chia động từ theo các ngôi | |||
* Cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa | |||
* Hướng dẫn các bài tập thực hành để áp dụng những gì đã học | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Cấu trúc của động từ ở thì hiện tại === | ||
Trong tiếng Serbia, thì hiện tại được | Trong tiếng Serbia, động từ ở thì hiện tại thường được chia theo ngôi và số. Có ba ngôi chính: ngôi thứ nhất (tôi), ngôi thứ hai (bạn), và ngôi thứ ba (anh, chị, họ). Cách chia động từ sẽ phụ thuộc vào các quy tắc cụ thể. | ||
=== | ==== Chia động từ theo ngôi ==== | ||
Dưới đây là quy tắc chung cho việc chia động từ ở thì hiện tại: | |||
Ví dụ | 1. '''Ngôi thứ nhất số ít''': Thêm -m vào gốc động từ. | ||
2. '''Ngôi thứ hai số ít''': Thêm -š vào gốc động từ. | |||
3. '''Ngôi thứ ba số ít''': Thêm - (không có thêm gì cả). | |||
4. '''Ngôi thứ nhất số nhiều''': Thêm -mo vào gốc động từ. | |||
5. '''Ngôi thứ hai số nhiều''': Thêm -te vào gốc động từ. | |||
6. '''Ngôi thứ ba số nhiều''': Thêm - (không có thêm gì cả). | |||
==== Ví dụ về chia động từ ==== | |||
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về việc chia động từ trong thì hiện tại. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Serbian !! Phát âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |||
| radim || ˈraːdɪm || tôi làm | |||
|- | |||
| radiš || ˈraːdiʃ || bạn làm | |||
|- | |||
| radi || ˈraːdi || anh/chị làm | |||
|- | |||
| radimo || ˈraːdimo || chúng tôi làm | |||
|- | |||
| radite || ˈraːdite || các bạn làm | |||
|- | |||
| rade || ˈraːde || họ làm | |||
|} | |||
Hãy cùng xem thêm những động từ khác trong bảng dưới đây: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Serbian !! Phát âm !! Tiếng Việt | ! Serbian !! Phát âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |||
| učim || ˈʊtʃɪm || tôi học | |||
|- | |- | ||
| | |||
| | | učiš || ˈʊtʃiʃ || bạn học | ||
| | |||
| | |- | ||
| | |||
| | | uči || ˈʊtʃi || anh/chị học | ||
|- | |||
| učimo || ˈʊtʃimo || chúng tôi học | |||
|- | |||
| učite || ˈʊtʃite || các bạn học | |||
|- | |||
| uče || ˈʊtʃe || họ học | |||
|} | |} | ||
=== Thực hành với động từ === | |||
Để giúp các bạn nắm rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại, dưới đây là một số bài tập thực hành. | |||
==== Bài tập 1: Chia động từ ==== | |||
Chia động từ sau đây ở thì hiện tại theo các ngôi cho sẵn: | |||
1. '''trčati''' (chạy) | |||
2. '''čitati''' (đọc) | |||
3. '''pisati''' (viết) | |||
* Ngôi thứ nhất số ít: trčam, čitam, pišem | |||
* Ngôi thứ hai số ít: trčiš, čitaš, pišeš | |||
* | * Ngôi thứ ba số ít: trči, čita, piše | ||
* Ngôi thứ nhất số nhiều: trčimo, čitamo, pišemo | |||
* Ngôi thứ hai số nhiều: trčite, čitate, pišete | |||
* | * Ngôi thứ ba số nhiều: trče, čitaju, pišu | ||
=== | ==== Bài tập 2: Hoàn thành câu ==== | ||
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ ở thì hiện tại: | |||
1. Ja ______ (ići) u školu. (Tôi đi đến trường.) | |||
2. Ti ______ (gledati) televizor. (Bạn đang xem tivi.) | |||
3. Oni ______ (igrati) fudbal. (Họ đang chơi bóng đá.) | |||
'''Giải pháp:''' | |||
1. Ja idem u školu. | |||
2. Ti gledaš televizor. | |||
3. Oni igraju fudbal. | |||
== Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh === | |||
Sử dụng động từ cho sẵn để viết câu hoàn chỉnh: | |||
1. '''raditi''' (làm): Tôi làm việc mỗi ngày. | |||
2. '''učiti''' (học): Họ học tiếng Serbia. | |||
3. '''trčati''' (chạy): Chúng tôi chạy trong công viên. | |||
'''Giải pháp:''' | |||
1. Ja radim svaki dan. | |||
2. Oni uče srpski jezik. | |||
3. Mi trčimo u parku. | |||
=== Tổng kết === | |||
Hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về thì hiện tại của động từ trong tiếng Serbia. Bạn đã làm quen với cách chia động từ theo các ngôi, và áp dụng vào thực tế qua nhiều bài tập khác nhau. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. | |||
Hãy thực hành nhiều hơn nữa và đừng ngần ngại đặt câu hỏi nếu có gì chưa rõ nhé! Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords=tiếng Serbia, động từ, thì hiện tại, | |title=Học ngữ pháp tiếng Serbia: Động từ thì hiện tại | ||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu | |||
|keywords=tiếng Serbia, ngữ pháp tiếng Serbia, động từ, thì hiện tại, học tiếng Serbia | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về thì hiện tại của động từ trong tiếng Serbia và cách chia động từ theo các ngôi. Hãy thực hành để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn! | |||
}} | }} | ||
{{Serbian-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:Serbian-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 87: | Line 191: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Serbian-0-to-A1-Course]] | [[Category:Serbian-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
Latest revision as of 12:37, 16 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học viên! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Serbia, đó là thì hiện tại của động từ. Thì hiện tại cho phép chúng ta diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc những thói quen, sự thật hiển nhiên. Nắm vững thì hiện tại sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp hàng ngày.
Trong bài học này, chúng ta sẽ:
- Tìm hiểu cấu trúc của động từ ở thì hiện tại
- Khám phá cách chia động từ theo các ngôi
- Cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa
- Hướng dẫn các bài tập thực hành để áp dụng những gì đã học
Cấu trúc của động từ ở thì hiện tại[edit | edit source]
Trong tiếng Serbia, động từ ở thì hiện tại thường được chia theo ngôi và số. Có ba ngôi chính: ngôi thứ nhất (tôi), ngôi thứ hai (bạn), và ngôi thứ ba (anh, chị, họ). Cách chia động từ sẽ phụ thuộc vào các quy tắc cụ thể.
Chia động từ theo ngôi[edit | edit source]
Dưới đây là quy tắc chung cho việc chia động từ ở thì hiện tại:
1. Ngôi thứ nhất số ít: Thêm -m vào gốc động từ.
2. Ngôi thứ hai số ít: Thêm -š vào gốc động từ.
3. Ngôi thứ ba số ít: Thêm - (không có thêm gì cả).
4. Ngôi thứ nhất số nhiều: Thêm -mo vào gốc động từ.
5. Ngôi thứ hai số nhiều: Thêm -te vào gốc động từ.
6. Ngôi thứ ba số nhiều: Thêm - (không có thêm gì cả).
Ví dụ về chia động từ[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về việc chia động từ trong thì hiện tại.
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
radim | ˈraːdɪm | tôi làm |
radiš | ˈraːdiʃ | bạn làm |
radi | ˈraːdi | anh/chị làm |
radimo | ˈraːdimo | chúng tôi làm |
radite | ˈraːdite | các bạn làm |
rade | ˈraːde | họ làm |
Hãy cùng xem thêm những động từ khác trong bảng dưới đây:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
učim | ˈʊtʃɪm | tôi học |
učiš | ˈʊtʃiʃ | bạn học |
uči | ˈʊtʃi | anh/chị học |
učimo | ˈʊtʃimo | chúng tôi học |
učite | ˈʊtʃite | các bạn học |
uče | ˈʊtʃe | họ học |
Thực hành với động từ[edit | edit source]
Để giúp các bạn nắm rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại, dưới đây là một số bài tập thực hành.
Bài tập 1: Chia động từ[edit | edit source]
Chia động từ sau đây ở thì hiện tại theo các ngôi cho sẵn:
1. trčati (chạy)
2. čitati (đọc)
3. pisati (viết)
- Ngôi thứ nhất số ít: trčam, čitam, pišem
- Ngôi thứ hai số ít: trčiš, čitaš, pišeš
- Ngôi thứ ba số ít: trči, čita, piše
- Ngôi thứ nhất số nhiều: trčimo, čitamo, pišemo
- Ngôi thứ hai số nhiều: trčite, čitate, pišete
- Ngôi thứ ba số nhiều: trče, čitaju, pišu
Bài tập 2: Hoàn thành câu[edit | edit source]
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ ở thì hiện tại:
1. Ja ______ (ići) u školu. (Tôi đi đến trường.)
2. Ti ______ (gledati) televizor. (Bạn đang xem tivi.)
3. Oni ______ (igrati) fudbal. (Họ đang chơi bóng đá.)
Giải pháp:
1. Ja idem u školu.
2. Ti gledaš televizor.
3. Oni igraju fudbal.
Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh =[edit | edit source]
Sử dụng động từ cho sẵn để viết câu hoàn chỉnh:
1. raditi (làm): Tôi làm việc mỗi ngày.
2. učiti (học): Họ học tiếng Serbia.
3. trčati (chạy): Chúng tôi chạy trong công viên.
Giải pháp:
1. Ja radim svaki dan.
2. Oni uče srpski jezik.
3. Mi trčimo u parku.
Tổng kết[edit | edit source]
Hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về thì hiện tại của động từ trong tiếng Serbia. Bạn đã làm quen với cách chia động từ theo các ngôi, và áp dụng vào thực tế qua nhiều bài tập khác nhau. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Hãy thực hành nhiều hơn nữa và đừng ngần ngại đặt câu hỏi nếu có gì chưa rõ nhé! Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!
bài học khác[edit | edit source]
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ riêng: Danh từ cá nhân
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vị ngữ và túc ngữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ: Giới tính và Số