Difference between revisions of "Language/French/Grammar/Negation/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{French-Page-Top}} | {{French-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/French/vi|Pháp]] </span> → <span cat>[[Language/French/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Phủ định</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Phủ định là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Pháp, giúp chúng ta diễn đạt ý kiến, cảm xúc và thông tin một cách rõ ràng hơn. Trong tiếng Pháp, việc sử dụng phủ định không chỉ đơn giản là thêm một từ vào câu, mà còn là nghệ thuật tạo ra những câu nói phong phú và đa dạng. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng phủ định trong tiếng Pháp, từ những câu đơn giản nhất cho đến những câu phức tạp hơn. Bài học này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và diễn đạt những gì bạn không đồng ý hoặc không muốn. | |||
Chúng ta sẽ bắt đầu với những kiến thức cơ bản về phủ định, sau đó là các ví dụ cụ thể để bạn có thể dễ dàng nắm bắt. Cuối cùng, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập thú vị để củng cố kiến thức đã học. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá ngữ pháp tiếng Pháp này nhé! | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== Cấu trúc | === Phủ định cơ bản === | ||
Trong tiếng Pháp, cấu trúc phủ định cơ bản là "ne... pas". Cấu trúc này thường được đặt xung quanh động từ để tạo thành một câu phủ định. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng "ne... pas" qua một số ví dụ cụ thể. | |||
==== Ví dụ 1: ==== | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Je ne mange pas. || ʒə nə mɑ̃ʒ pa || Tôi không ăn. | |||
|- | |||
| Il ne parle pas. || il nə paʁl pa || Anh ấy không nói. | |||
|- | |||
| Nous ne sommes pas ici. || nu nə sɔm pa i.si || Chúng tôi không ở đây. | |||
|- | |||
| Elle ne veut pas venir. || ɛl nə vø pa və.niʁ || Cô ấy không muốn đến. | |||
|- | |||
| Vous ne comprenez pas. || vu nə kɔ̃pʁə.ne pa || Bạn không hiểu. | |||
|} | |||
=== Cách sử dụng "ne... pas" === | |||
Khi sử dụng "ne... pas", chúng ta cần lưu ý một số điểm sau: | |||
* "ne" thường đứng trước động từ và "pas" đứng sau động từ. | |||
* Trong trường hợp động từ bắt đầu bằng nguyên âm, "ne" có thể được rút gọn thành "n'". | |||
* Một số động từ có thể không sử dụng "ne" trong ngữ pháp hàng ngày, nhưng để viết chính thức, chúng ta vẫn sử dụng. | |||
==== Ví dụ 2: ====<br> | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Je n'aime pas le chocolat. || ʒə nɛm pa lə ʃo.kɔ.la || Tôi không thích sô cô la. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Tu n'as pas de temps. || ty na pa də tɑ̃ || Bạn không có thời gian. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Elle n'est pas fatiguée. || ɛl nɛ pa fa.ti.ɡe || Cô ấy không mệt mỏi. | |||
|- | |- | ||
| Ils | |||
| On n'écoute pas. || ɔ̃ ne.kut pa || Chúng ta không nghe. | |||
|- | |||
| Ils n'ont pas compris. || il nɔ̃ pa kɔ̃.pʁi || Họ không hiểu. | |||
|} | |||
=== Một số từ phủ định khác === | |||
Ngoài "ne... pas", tiếng Pháp còn có nhiều từ phủ định khác như "jamais" (không bao giờ), "rien" (không gì), và "personne" (không ai). Hãy cùng xem xét cách sử dụng các từ này. | |||
==== Ví dụ 3: ====<br> | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Je ne fais jamais ça. || ʒə nə fɛ ʒa.mɛ sa || Tôi không bao giờ làm điều đó. | |||
|- | |||
| Il ne voit rien. || il nə vwa ʁjɛ̃ || Anh ấy không thấy gì. | |||
|- | |||
| Personne n'est arrivé. || pɛʁ.sɔn nɛ a.ʁi.ve || Không ai đến. | |||
|- | |||
| Nous ne comprenons rien. || nu nə kɔ̃.pʁə.nɔ̃ ʁjɛ̃ || Chúng tôi không hiểu gì cả. | |||
|- | |||
| Elle ne parle à personne. || ɛl nə paʁl a pɛʁ.sɔn || Cô ấy không nói với ai. | |||
|} | |} | ||
=== Câu phủ định đặc biệt === | |||
Trong | Trong một số trường hợp, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc phủ định khác, chẳng hạn như "ne... que" (chỉ) hoặc "ne... ni... ni..." (không... cũng không...). Hãy cùng tìm hiểu thêm về những cấu trúc này. | ||
==== Ví dụ 4: ====<br> | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Je n'ai que deux euros. || ʒə nɛ kə dø zø.ʁo || Tôi chỉ có hai euro. | |||
|- | |||
| Elle ne veut ni café ni thé. || ɛl nə vø ni ka.fɛ ni te || Cô ấy không muốn cà phê cũng không muốn trà. | |||
|- | |||
| Il n'y a ni livres ni cahiers. || il n'ja ni livʁ ni ka.je || Không có sách cũng không có vở. | |||
|- | |||
| Nous ne mangeons que des légumes. || nu nə mɑ̃ʒɔ̃ kə de le.ɡym || Chúng tôi chỉ ăn rau. | |||
|- | |||
| Vous n'avez ni cha ni dép. || vu na.ve ni ʃa ni dep || Bạn không có giày cũng không có dép. | |||
|} | |||
=== Thực hành với bài tập === | |||
Để ghi nhớ và áp dụng những gì đã học, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập sau đây. Hãy cố gắng hoàn thành các câu phủ định theo yêu cầu. | |||
==== Bài tập 1: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng "ne... pas" ====<br> | |||
1. Je ___ (manger) de la viande. | |||
* Giải: Je ne mange pas de la viande. | |||
2. Ils ___ (parler) anglais. | |||
* Giải: Ils ne parlent pas anglais. | |||
3. Nous ___ (être) à la maison. | |||
* Giải: Nous ne sommes pas à la maison. | |||
4. Tu ___ (vouloir) sortir. | |||
* Giải: Tu ne veux pas sortir. | |||
5. Elle ___ (aimer) les épinards. | |||
* Giải: Elle n'aime pas les épinards. | |||
==== Bài tập 2: Chọn từ phủ định đúng ====<br> | |||
1. Je ne fais ___ (rien/jamais) de mal. | |||
* Giải: Je ne fais rien de mal. | |||
2. Personne ___ (jamais/rien) n'est venu. | |||
* Giải: Personne n'est venu. | |||
3. Il n'y a ___ (rien/personne) ici. | |||
* Giải: Il n'y a rien ici. | |||
4. Nous ne connaissons ___ (jamais/personne) cette ville. | |||
* Giải: Nous ne connaissons personne cette ville. | |||
5. Elle n'a ___ (rien/jamais) dit. | |||
* Giải: Elle n'a rien dit. | |||
==== Bài tập 3: Sử dụng cấu trúc "ne... que" ====<br> | |||
1. J'ai ___ (un/que) livre. | |||
* Giải: J'ai que livre. | |||
2. Il ne mange ___ (que/rien) des légumes. | |||
* Giải: Il ne mange que des légumes. | |||
3. Nous n'avons ___ (que/ni) deux jours. | |||
* Giải: Nous n'avons que deux jours. | |||
4. Elle ne veut ___ (ni/que) café. | |||
* Giải: Elle ne veut que café. | |||
5. Vous n'avez ___ (ni/ni) livres ni cahiers. | |||
* Giải: Vous n'avez ni livres ni cahiers. | |||
=== Tóm tắt nội dung === | |||
Hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc phủ định trong tiếng Pháp, từ việc sử dụng "ne... pas" đến các từ phủ định khác như "jamais", "rien" và "personne". Chúng ta cũng đã khám phá một số cấu trúc phủ định đặc biệt và thực hành với các bài tập cụ thể. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Pháp. Đừng ngần ngại luyện tập thêm để củng cố kỹ năng của mình nhé! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Ngữ pháp tiếng Pháp: Phủ định | |||
|keywords=tiếng Pháp, ngữ pháp, phủ định, ne... pas, học tiếng Pháp | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng phủ định trong tiếng Pháp, từ cấu trúc cơ bản đến các bài tập thực hành thú vị. | |||
{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | }} | ||
{{Template:French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | |||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 72: | Line 237: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:French-0-to-A1-Course]] | [[Category:French-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==Các video== | |||
===Câu Phủ Định Trong Tiếng Pháp - La Négation | Ngữ Pháp Tiếng ...=== | |||
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=eXLlf5J4f-g</youtube> | |||
=== | ==bài học khác== | ||
* [[Language/French/Grammar/Comparative-and-Superlative-Adjectives/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp độ]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Formation-and-Use-of-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Should-I-say-"Madame-le-juge"-or-"Madame-la-juge"?/vi|Should I say "Madame le juge" or "Madame la juge"?]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Introductions-and-Greetings/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu và chào hỏi]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Interrogation/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chế độ nghi vấn]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Partitive-Articles/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ bộ phận]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Definite-and-Indefinite-Articles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định]] | |||
* [[Language/French/Grammar/French-Vowels-and-Consonants/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp]] | |||
* [[Language/French/Grammar/The-French-Alphabet/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Pháp]] | |||
* [[Language/French/Grammar/French-Accent-Marks/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu thanh trong tiếng Pháp]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Futur-Proche/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn giản]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Gender-and-Number-of-Nouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và số nhiều của danh từ]] | |||
* [[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Passé-Composé/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành]] | |||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 15:56, 4 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Phủ định là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Pháp, giúp chúng ta diễn đạt ý kiến, cảm xúc và thông tin một cách rõ ràng hơn. Trong tiếng Pháp, việc sử dụng phủ định không chỉ đơn giản là thêm một từ vào câu, mà còn là nghệ thuật tạo ra những câu nói phong phú và đa dạng. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng phủ định trong tiếng Pháp, từ những câu đơn giản nhất cho đến những câu phức tạp hơn. Bài học này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và diễn đạt những gì bạn không đồng ý hoặc không muốn.
Chúng ta sẽ bắt đầu với những kiến thức cơ bản về phủ định, sau đó là các ví dụ cụ thể để bạn có thể dễ dàng nắm bắt. Cuối cùng, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập thú vị để củng cố kiến thức đã học. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá ngữ pháp tiếng Pháp này nhé!
Phủ định cơ bản[edit | edit source]
Trong tiếng Pháp, cấu trúc phủ định cơ bản là "ne... pas". Cấu trúc này thường được đặt xung quanh động từ để tạo thành một câu phủ định. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng "ne... pas" qua một số ví dụ cụ thể.
Ví dụ 1:[edit | edit source]
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Je ne mange pas. | ʒə nə mɑ̃ʒ pa | Tôi không ăn. |
Il ne parle pas. | il nə paʁl pa | Anh ấy không nói. |
Nous ne sommes pas ici. | nu nə sɔm pa i.si | Chúng tôi không ở đây. |
Elle ne veut pas venir. | ɛl nə vø pa və.niʁ | Cô ấy không muốn đến. |
Vous ne comprenez pas. | vu nə kɔ̃pʁə.ne pa | Bạn không hiểu. |
Cách sử dụng "ne... pas"[edit | edit source]
Khi sử dụng "ne... pas", chúng ta cần lưu ý một số điểm sau:
- "ne" thường đứng trước động từ và "pas" đứng sau động từ.
- Trong trường hợp động từ bắt đầu bằng nguyên âm, "ne" có thể được rút gọn thành "n'".
- Một số động từ có thể không sử dụng "ne" trong ngữ pháp hàng ngày, nhưng để viết chính thức, chúng ta vẫn sử dụng.
==== Ví dụ 2: ====
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Je n'aime pas le chocolat. | ʒə nɛm pa lə ʃo.kɔ.la | Tôi không thích sô cô la. |
Tu n'as pas de temps. | ty na pa də tɑ̃ | Bạn không có thời gian. |
Elle n'est pas fatiguée. | ɛl nɛ pa fa.ti.ɡe | Cô ấy không mệt mỏi. |
On n'écoute pas. | ɔ̃ ne.kut pa | Chúng ta không nghe. |
Ils n'ont pas compris. | il nɔ̃ pa kɔ̃.pʁi | Họ không hiểu. |
Một số từ phủ định khác[edit | edit source]
Ngoài "ne... pas", tiếng Pháp còn có nhiều từ phủ định khác như "jamais" (không bao giờ), "rien" (không gì), và "personne" (không ai). Hãy cùng xem xét cách sử dụng các từ này.
==== Ví dụ 3: ====
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Je ne fais jamais ça. | ʒə nə fɛ ʒa.mɛ sa | Tôi không bao giờ làm điều đó. |
Il ne voit rien. | il nə vwa ʁjɛ̃ | Anh ấy không thấy gì. |
Personne n'est arrivé. | pɛʁ.sɔn nɛ a.ʁi.ve | Không ai đến. |
Nous ne comprenons rien. | nu nə kɔ̃.pʁə.nɔ̃ ʁjɛ̃ | Chúng tôi không hiểu gì cả. |
Elle ne parle à personne. | ɛl nə paʁl a pɛʁ.sɔn | Cô ấy không nói với ai. |
Câu phủ định đặc biệt[edit | edit source]
Trong một số trường hợp, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc phủ định khác, chẳng hạn như "ne... que" (chỉ) hoặc "ne... ni... ni..." (không... cũng không...). Hãy cùng tìm hiểu thêm về những cấu trúc này.
==== Ví dụ 4: ====
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Je n'ai que deux euros. | ʒə nɛ kə dø zø.ʁo | Tôi chỉ có hai euro. |
Elle ne veut ni café ni thé. | ɛl nə vø ni ka.fɛ ni te | Cô ấy không muốn cà phê cũng không muốn trà. |
Il n'y a ni livres ni cahiers. | il n'ja ni livʁ ni ka.je | Không có sách cũng không có vở. |
Nous ne mangeons que des légumes. | nu nə mɑ̃ʒɔ̃ kə de le.ɡym | Chúng tôi chỉ ăn rau. |
Vous n'avez ni cha ni dép. | vu na.ve ni ʃa ni dep | Bạn không có giày cũng không có dép. |
Thực hành với bài tập[edit | edit source]
Để ghi nhớ và áp dụng những gì đã học, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập sau đây. Hãy cố gắng hoàn thành các câu phủ định theo yêu cầu.
==== Bài tập 1: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng "ne... pas" ====
1. Je ___ (manger) de la viande.
- Giải: Je ne mange pas de la viande.
2. Ils ___ (parler) anglais.
- Giải: Ils ne parlent pas anglais.
3. Nous ___ (être) à la maison.
- Giải: Nous ne sommes pas à la maison.
4. Tu ___ (vouloir) sortir.
- Giải: Tu ne veux pas sortir.
5. Elle ___ (aimer) les épinards.
- Giải: Elle n'aime pas les épinards.
==== Bài tập 2: Chọn từ phủ định đúng ====
1. Je ne fais ___ (rien/jamais) de mal.
- Giải: Je ne fais rien de mal.
2. Personne ___ (jamais/rien) n'est venu.
- Giải: Personne n'est venu.
3. Il n'y a ___ (rien/personne) ici.
- Giải: Il n'y a rien ici.
4. Nous ne connaissons ___ (jamais/personne) cette ville.
- Giải: Nous ne connaissons personne cette ville.
5. Elle n'a ___ (rien/jamais) dit.
- Giải: Elle n'a rien dit.
==== Bài tập 3: Sử dụng cấu trúc "ne... que" ====
1. J'ai ___ (un/que) livre.
- Giải: J'ai que livre.
2. Il ne mange ___ (que/rien) des légumes.
- Giải: Il ne mange que des légumes.
3. Nous n'avons ___ (que/ni) deux jours.
- Giải: Nous n'avons que deux jours.
4. Elle ne veut ___ (ni/que) café.
- Giải: Elle ne veut que café.
5. Vous n'avez ___ (ni/ni) livres ni cahiers.
- Giải: Vous n'avez ni livres ni cahiers.
Tóm tắt nội dung[edit | edit source]
Hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc phủ định trong tiếng Pháp, từ việc sử dụng "ne... pas" đến các từ phủ định khác như "jamais", "rien" và "personne". Chúng ta cũng đã khám phá một số cấu trúc phủ định đặc biệt và thực hành với các bài tập cụ thể. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Pháp. Đừng ngần ngại luyện tập thêm để củng cố kỹ năng của mình nhé!
Các video[edit | edit source]
Câu Phủ Định Trong Tiếng Pháp - La Négation | Ngữ Pháp Tiếng ...[edit | edit source]
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp độ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp
- Should I say "Madame le juge" or "Madame la juge"?
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu và chào hỏi
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chế độ nghi vấn
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ bộ phận
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu thanh trong tiếng Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn giản
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và số nhiều của danh từ
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành