Difference between revisions of "Language/Portuguese/Grammar/Ser-and-Estar/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Portuguese-Page-Top}} | {{Portuguese-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Portuguese/vi|Ngữ pháp Bồ Đào Nha]] </span> → <span cat>[[Language/Portuguese/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Portuguese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Ser và Estar</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về hai động từ rất quan trọng trong ngôn ngữ Bồ Đào Nha: '''ser''' và '''estar'''. Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Bồ Đào Nha, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai động từ này là rất quan trọng, vì chúng không chỉ là những động từ thường gặp mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng đúng hai động từ này trong các câu và khi nào thì mỗi động từ sẽ được sử dụng. | |||
Chúng ta sẽ bắt đầu với phần lý thuyết, sau đó là ví dụ minh họa và cuối cùng là bài tập thực hành để các bạn có thể áp dụng kiến thức đã học. Hãy cùng nhau bắt đầu nhé! | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Động từ "ser" === | ||
Động từ '''ser''' được sử dụng để chỉ những đặc điểm cố định hoặc tĩnh của người, vật hoặc tình huống. Nó thường được dùng trong các trường hợp như: | |||
==== | * Xuất xứ (nơi xuất thân) | ||
* Nghề nghiệp | |||
* Tính cách | |||
* Đặc điểm vật lý (như màu sắc, kích thước) | |||
* Thời gian và ngày tháng | |||
==== Cách chia động từ "ser" ==== | |||
Dưới đây là cách chia động từ '''ser''' trong thì hiện tại: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Ngôi !! Chia động từ "ser" | |||
|- | |||
| Eu (Tôi) || sou | |||
|- | |||
| Tu (Bạn) || és | |||
|- | |||
| Ele/Ela (Anh/Cô ấy) || é | |||
|- | |||
| Nós (Chúng tôi) || somos | |||
|- | |||
| Vós (Các bạn) || sois | |||
|- | |||
| Eles/Elas (Họ) || são | |||
|} | |||
==== Ví dụ sử dụng động từ "ser" ==== | |||
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng động từ '''ser''': | |||
{| class="wikitable" | |||
! Portuguese !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Eu sou estudante. || ɛw soʊ ɛs.tʊ.dɐ̃.tʃi || Tôi là sinh viên. | |||
|- | |||
| Tu és médico. || tu ɛs ˈmɛ.dʒi.ku || Bạn là bác sĩ. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Ele é alto. || ˈɛ.li ɛ ˈaw.tu || Anh ấy cao. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Nós somos amigos. || nɔɪ̯s ˈso.mus aˈmi.ɡus || Chúng tôi là bạn bè. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Eles são professores. || ˈɛ.lis sɐ̃w pɾo.feˈso.ɾes || Họ là giáo viên. | |||
|} | |} | ||
=== | === Động từ "estar" === | ||
Ngược lại với '''ser''', động từ '''estar''' được sử dụng để chỉ các trạng thái tạm thời, cảm xúc, hoặc vị trí. Một số trường hợp sử dụng bao gồm: | |||
* Tình trạng sức khỏe | |||
* Cảm xúc | |||
* Vị trí địa lý | |||
* Tình huống tạm thời | |||
==== Cách chia động từ "estar" ==== | |||
Dưới đây là cách chia động từ '''estar''' trong thì hiện tại: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Ngôi !! Chia động từ "estar" | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Eu (Tôi) || estou | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Tu (Bạn) || estás | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Ele/Ela (Anh/Cô ấy) || está | |||
|- | |||
| Nós (Chúng tôi) || estamos | |||
|- | |||
| Vós (Các bạn) || estais | |||
|- | |||
| Eles/Elas (Họ) || estão | |||
|} | |} | ||
=== | ==== Ví dụ sử dụng động từ "estar" ==== | ||
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng động từ '''estar''': | |||
== | {| class="wikitable" | ||
! Portuguese !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Eu estou feliz. || ɛw ɪʃˈtoʊ feˈlis || Tôi đang hạnh phúc. | |||
|- | |||
| Tu estás triste. || tu ɪʃˈtas ˈtɾiʃ.tɨ || Bạn đang buồn. | |||
|- | |||
| Ele está em casa. || ˈɛ.li ɪʃˈta ẽ ˈka.zɐ || Anh ấy đang ở nhà. | |||
|- | |||
| Nós estamos cansados. || nɔɪ̯s ɪʃˈtɐ̃w kɐ̃ˈza.dus || Chúng tôi đang mệt mỏi. | |||
|- | |||
| Eles estão na escola. || ˈɛ.lis ɪʃˈtɐ̃w na ɛʃˈko.lɐ || Họ đang ở trường. | |||
|} | |||
=== Sự khác biệt giữa "ser" và "estar" === | |||
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai động từ này, chúng ta có thể tóm tắt như sau: | |||
* '''Ser''': Dùng cho những đặc điểm cố định, không thay đổi. | |||
* '''Estar''': Dùng cho những trạng thái tạm thời, có thể thay đổi. | |||
Để minh họa rõ hơn, hãy xem bảng dưới đây: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Tình huống !! Sử dụng "ser" !! Sử dụng "estar" | |||
|- | |||
| Tôi là người Việt Nam. || Eu sou vietnamita. || (Đặc điểm cố định) || - | |||
|- | |||
| Tôi đang ở Hà Nội. || - || Eu estou em Hà Nội. (Trạng thái tạm thời) | |||
|- | |||
| Anh ấy là bác sĩ. || Ele é médico. || (Nghề nghiệp) || - | |||
|- | |||
| Anh ấy đang làm việc. || - || Ele está trabalhando. (Trạng thái tạm thời) | |||
|} | |||
=== Bài tập thực hành === | |||
Dưới đây là một số bài tập để các bạn có thể thực hành áp dụng kiến thức về '''ser''' và '''estar'''. | |||
==== Bài tập 1: Hoàn thành câu ==== | |||
Hãy điền vào chỗ trống với "ser" hoặc "estar": | |||
1. Eu ____ feliz. | |||
2. Nós ____ estudantes. | |||
3. Eles ____ em casa. | |||
4. Tu ____ alto. | |||
5. Ela ____ doente. | |||
==== Bài tập 2: Chọn động từ đúng ==== | |||
Hãy chọn động từ đúng cho các câu sau: | |||
1. Ele ____ meu amigo. (ser/estar) | |||
2. Nós ____ no cinema. (ser/estar) | |||
3. Você ____ inteligente. (ser/estar) | |||
4. Eles ____ cansados. (ser/estar) | |||
5. Eu ____ em Lisboa. (ser/estar) | |||
==== Bài tập 3: Dịch câu ==== | |||
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Bồ Đào Nha: | |||
1. Tôi là giáo viên. | |||
2. Bạn đang ở đâu? | |||
3. Họ đang vui vẻ. | |||
4. Anh ấy là sinh viên. | |||
5. Chúng tôi đang đói. | |||
==== Bài tập 4: Thảo luận nhóm ==== | |||
Hãy thảo luận với bạn học về sự khác biệt giữa "ser" và "estar". Sử dụng các ví dụ từ bài học để minh họa. | |||
==== Bài tập 5: Viết câu ==== | |||
Hãy viết 5 câu sử dụng "ser" và 5 câu sử dụng "estar". | |||
== Giải pháp == | |||
Dưới đây là giải pháp cho các bài tập trên: | |||
==== Giải pháp bài tập 1 ==== | |||
1. Eu '''estou''' feliz. | |||
2. Nós '''somos''' estudantes. | |||
3. Eles '''estão''' em casa. | |||
4. Tu '''és''' alto. | |||
5. Ela '''está''' doente. | |||
==== Giải pháp bài tập 2 ==== | |||
1. Ele '''é''' meu amigo. (ser) | |||
2. Nós '''estamos''' no cinema. (estar) | |||
3. Você '''é''' inteligente. (ser) | |||
4. Eles '''estão''' cansados. (estar) | |||
5. Eu '''estou''' em Lisboa. (estar) | |||
==== Giải pháp bài tập 3 ==== | |||
1. Eu sou professor. | |||
2. Onde você está? | |||
3. Eles estão felizes. | |||
4. Ele é estudante. | |||
5. Nós estamos com fome. | |||
==== Giải pháp bài tập 4 ==== | |||
Nội dung thảo luận sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng nhóm học sinh. | |||
==== Giải pháp bài tập 5 ==== | |||
Các câu có thể khác nhau tùy thuộc vào ý tưởng của từng học sinh. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords=tiếng Bồ Đào Nha, ngữ pháp, | |title=Học ngữ pháp Bồ Đào Nha: Ser và Estar | ||
|description= | |||
|keywords=ngữ pháp Bồ Đào Nha, ser, estar, học tiếng Bồ Đào Nha, khóa học ngữ pháp, người mới bắt đầu, tiếng Bồ Đào Nha cơ bản | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa hai động từ "ser" và "estar" trong tiếng Bồ Đào Nha, cùng với ví dụ và bài tập thực hành. | |||
}} | }} | ||
{{Portuguese-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:Portuguese-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 70: | Line 317: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Portuguese-0-to-A1-Course]] | [[Category:Portuguese-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Portuguese/Grammar/Future-Tense/vi|Khóa học 0- A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn]] | |||
* [[Language/Portuguese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
* [[Language/Portuguese/Grammar/Prepositions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ]] | |||
* [[Language/Portuguese/Grammar/Conditional-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì điều kiện]] | |||
* [[Language/Portuguese/Grammar/Indefinite-Pronouns/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ không xác định]] | |||
* [[Language/Portuguese/Grammar/Irregular-Verbs/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ bất quy tắc]] | |||
* [[Language/Portuguese/Grammar/Regular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ thường]] | |||
{{Portuguese-Page-Bottom}} | {{Portuguese-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 10:08, 11 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về hai động từ rất quan trọng trong ngôn ngữ Bồ Đào Nha: ser và estar. Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Bồ Đào Nha, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai động từ này là rất quan trọng, vì chúng không chỉ là những động từ thường gặp mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng đúng hai động từ này trong các câu và khi nào thì mỗi động từ sẽ được sử dụng.
Chúng ta sẽ bắt đầu với phần lý thuyết, sau đó là ví dụ minh họa và cuối cùng là bài tập thực hành để các bạn có thể áp dụng kiến thức đã học. Hãy cùng nhau bắt đầu nhé!
Động từ "ser"[edit | edit source]
Động từ ser được sử dụng để chỉ những đặc điểm cố định hoặc tĩnh của người, vật hoặc tình huống. Nó thường được dùng trong các trường hợp như:
- Xuất xứ (nơi xuất thân)
- Nghề nghiệp
- Tính cách
- Đặc điểm vật lý (như màu sắc, kích thước)
- Thời gian và ngày tháng
Cách chia động từ "ser"[edit | edit source]
Dưới đây là cách chia động từ ser trong thì hiện tại:
Ngôi | Chia động từ "ser" |
---|---|
Eu (Tôi) | sou |
Tu (Bạn) | és |
Ele/Ela (Anh/Cô ấy) | é |
Nós (Chúng tôi) | somos |
Vós (Các bạn) | sois |
Eles/Elas (Họ) | são |
Ví dụ sử dụng động từ "ser"[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng động từ ser:
Portuguese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Eu sou estudante. | ɛw soʊ ɛs.tʊ.dɐ̃.tʃi | Tôi là sinh viên. |
Tu és médico. | tu ɛs ˈmɛ.dʒi.ku | Bạn là bác sĩ. |
Ele é alto. | ˈɛ.li ɛ ˈaw.tu | Anh ấy cao. |
Nós somos amigos. | nɔɪ̯s ˈso.mus aˈmi.ɡus | Chúng tôi là bạn bè. |
Eles são professores. | ˈɛ.lis sɐ̃w pɾo.feˈso.ɾes | Họ là giáo viên. |
Động từ "estar"[edit | edit source]
Ngược lại với ser, động từ estar được sử dụng để chỉ các trạng thái tạm thời, cảm xúc, hoặc vị trí. Một số trường hợp sử dụng bao gồm:
- Tình trạng sức khỏe
- Cảm xúc
- Vị trí địa lý
- Tình huống tạm thời
Cách chia động từ "estar"[edit | edit source]
Dưới đây là cách chia động từ estar trong thì hiện tại:
Ngôi | Chia động từ "estar" |
---|---|
Eu (Tôi) | estou |
Tu (Bạn) | estás |
Ele/Ela (Anh/Cô ấy) | está |
Nós (Chúng tôi) | estamos |
Vós (Các bạn) | estais |
Eles/Elas (Họ) | estão |
Ví dụ sử dụng động từ "estar"[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng động từ estar:
Portuguese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Eu estou feliz. | ɛw ɪʃˈtoʊ feˈlis | Tôi đang hạnh phúc. |
Tu estás triste. | tu ɪʃˈtas ˈtɾiʃ.tɨ | Bạn đang buồn. |
Ele está em casa. | ˈɛ.li ɪʃˈta ẽ ˈka.zɐ | Anh ấy đang ở nhà. |
Nós estamos cansados. | nɔɪ̯s ɪʃˈtɐ̃w kɐ̃ˈza.dus | Chúng tôi đang mệt mỏi. |
Eles estão na escola. | ˈɛ.lis ɪʃˈtɐ̃w na ɛʃˈko.lɐ | Họ đang ở trường. |
Sự khác biệt giữa "ser" và "estar"[edit | edit source]
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai động từ này, chúng ta có thể tóm tắt như sau:
- Ser: Dùng cho những đặc điểm cố định, không thay đổi.
- Estar: Dùng cho những trạng thái tạm thời, có thể thay đổi.
Để minh họa rõ hơn, hãy xem bảng dưới đây:
Tình huống | Sử dụng "ser" | Sử dụng "estar" | |
---|---|---|---|
Tôi là người Việt Nam. | Eu sou vietnamita. | (Đặc điểm cố định) | - |
Tôi đang ở Hà Nội. | - | Eu estou em Hà Nội. (Trạng thái tạm thời) | |
Anh ấy là bác sĩ. | Ele é médico. | (Nghề nghiệp) | - |
Anh ấy đang làm việc. | - | Ele está trabalhando. (Trạng thái tạm thời) |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Dưới đây là một số bài tập để các bạn có thể thực hành áp dụng kiến thức về ser và estar.
Bài tập 1: Hoàn thành câu[edit | edit source]
Hãy điền vào chỗ trống với "ser" hoặc "estar":
1. Eu ____ feliz.
2. Nós ____ estudantes.
3. Eles ____ em casa.
4. Tu ____ alto.
5. Ela ____ doente.
Bài tập 2: Chọn động từ đúng[edit | edit source]
Hãy chọn động từ đúng cho các câu sau:
1. Ele ____ meu amigo. (ser/estar)
2. Nós ____ no cinema. (ser/estar)
3. Você ____ inteligente. (ser/estar)
4. Eles ____ cansados. (ser/estar)
5. Eu ____ em Lisboa. (ser/estar)
Bài tập 3: Dịch câu[edit | edit source]
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Bồ Đào Nha:
1. Tôi là giáo viên.
2. Bạn đang ở đâu?
3. Họ đang vui vẻ.
4. Anh ấy là sinh viên.
5. Chúng tôi đang đói.
Bài tập 4: Thảo luận nhóm[edit | edit source]
Hãy thảo luận với bạn học về sự khác biệt giữa "ser" và "estar". Sử dụng các ví dụ từ bài học để minh họa.
Bài tập 5: Viết câu[edit | edit source]
Hãy viết 5 câu sử dụng "ser" và 5 câu sử dụng "estar".
Giải pháp[edit | edit source]
Dưới đây là giải pháp cho các bài tập trên:
Giải pháp bài tập 1[edit | edit source]
1. Eu estou feliz.
2. Nós somos estudantes.
3. Eles estão em casa.
4. Tu és alto.
5. Ela está doente.
Giải pháp bài tập 2[edit | edit source]
1. Ele é meu amigo. (ser)
2. Nós estamos no cinema. (estar)
3. Você é inteligente. (ser)
4. Eles estão cansados. (estar)
5. Eu estou em Lisboa. (estar)
Giải pháp bài tập 3[edit | edit source]
1. Eu sou professor.
2. Onde você está?
3. Eles estão felizes.
4. Ele é estudante.
5. Nós estamos com fome.
Giải pháp bài tập 4[edit | edit source]
Nội dung thảo luận sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng nhóm học sinh.
Giải pháp bài tập 5[edit | edit source]
Các câu có thể khác nhau tùy thuộc vào ý tưởng của từng học sinh.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0- A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì điều kiện
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ không xác định
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ bất quy tắc
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ thường