Difference between revisions of "Language/Portuguese/Vocabulary/Basic-Phrases/vi"
< Language | Portuguese | Vocabulary | Basic-Phrases
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 109: | Line 109: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Air-Travel/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đi máy bay]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Physical-Descriptions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mô tả Vật lý]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Medical-Vocabulary/vi| → Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng y tế]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Drink/vi| → Khoá học 0 đến A1 → Đồ uống]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Family-Members/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Ground-Transportation/vi| → Khoá học từ 0 đến A1 → Vận tải đường bộ]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Greetings/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Food/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn]] | |||
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Personality-Descriptions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả tính cách]] | |||
{{Portuguese-Page-Bottom}} | {{Portuguese-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 14:49, 13 May 2023
Các cụm từ cơ bản[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn sẽ học các cụm từ cơ bản trong tiếng Bồ Đào Nha cho các tình huống phổ biến như đặt món ăn, hỏi đường, hoặc mua vé. Những cụm từ này sẽ giúp bạn tương tác với người Bồ Đào Nha và đưa bạn đến trình độ A1.
Các câu hỏi cơ bản[edit | edit source]
- Xin chào và tạm biệt
- Olá! → [o-lá] → Chào!
- Adeus! → [a-dê-ush] → Tạm biệt!
- Các câu hỏi cơ bản
- Como te chamas? → [co-mu tê sha-mas] → Bạn tên gì?
- De onde és? → [dê ôn-dê ésh] → Bạn đến từ đâu?
- Onde fica o banheiro? → [ôn-dê fi-ka o ban-yê-ro] → Nhà vệ sinh ở đâu?
- Quanto custa? → [quan-tu kus-ta] → Bao nhiêu tiền?
- O que é isso? → [ô kê é i-su] → Điều đó là gì?
- Từ vựng cơ bản
Dưới đây là những từ vựng mà bạn cần biết để sử dụng các câu hỏi trên.
- Số
Tiếng Bồ Đào Nha | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
zero | [zê-ro] | không |
um | [um] | một |
dois | [do-iz] | hai |
três | [trêz] | ba |
quatro | [qua-tro] | bốn |
cinco | [sin-ko] | năm |
seis | [sêsh] | sáu |
sete | [sê-tê] | bảy |
oito | [oi-tu] | tám |
nove | [nô-vê] | chín |
dez | [dêsh] | mười |
- Màu sắc
- branco → [brân-ku] → trắng
- preto → [prê-tu] → đen
- vermelho → [vêr-mê-lyu] → đỏ
- verde → [vêr-dê] → xanh lá cây
- azul → [a-zu] → xanh dương
- amarelo → [a-ma-rê-lu] → vàng
- Các từ chỉ định
- aqui → [a-kê] → đây
- ali → [a-li] → đó
- lá → [lá] → kia
- lá fora → [lá fo-ru] → ở ngoài kia
- Thời gian
- agora → [a-gô-ra] → bây giờ
- hoje → [ô-jê] → hôm nay
- ontem → [ôn-têm] → hôm qua
- amanhã → [a-ma-nhã] → ngày mai
- Các từ khác
- sim → [sin] → có
- não → [não] → không
- por favor → [pôr fa-vor] → làm ơn
- obrigado(a) → [o-bri-ga-du / o-bri-ga-da] → cảm ơn
- Điều chỉnh ngôn ngữ
Bạn có thể sử dụng những từ sau để yêu cầu người nói chuyện chuyển sang nói ngôn ngữ của bạn.
- Fala inglês? → [fa-la in-glês] → Bạn có nói được tiếng Anh không?
- Fala vietnamita? → [fa-la viê-tê-na-mi-ta] → Bạn có nói được tiếng Việt không?
- Pode falar mais devagar, por favor? → [po-dê fa-lar ma-is dê-va-gar pôr fa-vor] → Làm ơn nói chậm hơn được không?
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đi máy bay
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mô tả Vật lý
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng y tế
- → Khoá học 0 đến A1 → Đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Vận tải đường bộ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả tính cách