Difference between revisions of "Language/French/Grammar/Partitive-Articles/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
 
(4 intermediate revisions by one other user not shown)
Line 1: Line 1:
{{French-Page-Top}}
{{French-Page-Top}}
 
<div class="pg_page_title"><span lang>French</span> → <span cat>Grammar</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]</span> → <span title>Partitive Articles</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Danh từ chỉ số lượng</span></div>
== Giới thiệu ==
 
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một khía cạnh thú vị và cần thiết của ngữ pháp tiếng Pháp: '''mạo từ phần''' (partitive articles). Mạo từ phần được sử dụng để diễn tả một lượng không xác định của một vật thể hoặc một khái niệm. Kiến thức này sẽ giúp các bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống hàng ngày, đặc biệt khi nói về thức ăn và đồ uống, một phần rất quan trọng trong văn hóa Pháp.
Bài học này sẽ bao gồm:
* Định nghĩa và cách sử dụng mạo từ phần
* Các ví dụ minh họa
* Một cái nhìn văn hóa về mạo từ phần trong ngữ cảnh ẩm thực Pháp
* Thực hành và bài tập để củng cố kiến thức
__TOC__
__TOC__
 
=== Định nghĩa và Cách sử dụng Mạo từ phần ===
== Dấu hiệu về mạo từ chỉ số lượng trong tiếng Pháp ==
Mạo từ phần trong tiếng Pháp là một loại mạo từ được sử dụng để chỉ một phần hoặc một lượng không xác định của một vật thể. Chúng được sử dụng chủ yếu với danh từ không đếm được, chẳng hạn như thực phẩm, đồ uống, và các chất lỏng. Trong tiếng Pháp, ba loại mạo từ phần: '''du''', '''de la''', và '''des'''.
 
* '''Du''': Dùng cho danh từ giống đực số ít (masculine singular).
Danh từ chỉ số lượng là một khái niệm quan trọng trong tiếng Pháp, vì nó giúp chúng ta biểu thị số lượng của một đối tượng cụ thể, ví dụ như thực phẩm đồ uống.
* '''De la''': Dùng cho danh từ giống cái số ít (feminine singular).
 
* '''Des''': Dùng cho danh từ số nhiều (plural).
Phần này của khóa học sẽ cho bạn biết những dấu hiệu để xác định liệu một danh từ trong tiếng Pháp có nên sử dụng mạo từ chỉ số lượng hay không.
==== Ví dụ về Mạo từ phần ====
 
Dưới đây là bảng ví dụ về các loại mạo từ phần trong tiếng Pháp:
=== Các mạo từ chỉ số lượng trong tiếng Pháp ===
 
Có hai dạng mạo từ chỉ số lượng trong tiếng Pháp:
 
* "du" cho những vật không đếm được, ví dụ như "milk" (sữa) hay "rice" (cơm)
* "de la" cho những vật có thể đếm được, ví dụ như "bananas" (chuối) hay "apples" (táo)
 
Các mạo từ trên sẽ được sử dụng với các danh từ trong số ít. Nếu danh từ đó là số nhiều, mạo từ sẽ không được sử dụng.
 
=== Các trường hợp sử dụng mạo từ chỉ số lượng ===
 
Sau đây là những trường hợp mà chúng ta sử dụng mạo từ chỉ số lượng cho những danh từ trong số ít:
 
* Khi chúng ta muốn đề cập đến một số lượng cụ thể các đối tượng, ví dụ "une pomme" (một quả táo) hoặc "du lait" (một ít sữa).
* Khi chúng ta muốn đề cập đến một loại đối tượng trong một hoạt động chung, ví dụ như "j'aime le vin" (tôi thích rượu).
* Khi chúng ta muốn nói về đồ uống, thức ăn hoặc một hình thức khác của tài sản, ví dụ như "de l'huile" (chất béo) hay "du sucre" (đường).
 
=== Các trường hợp không sử dụng mạo từ chỉ số lượng ===
 
Dưới đây là những trường hợp khi chúng ta không sử dụng mạo từ chỉ số lượng cho các danh từ trong số ít:
 
* Khi chúng ta muốn biểu thị sự không xác định hoặc số lượng vô hạn của đối tượng đó, ví dụ như "pomme" (táo), "pain" (bánh mì) hoặc "lait" (sữa).
* Khi chúng ta muốn biểu thị thông tin chung về đối tượng đó, và không quan tâm đến số lượng hoặc loại, ví dụ như "j'aime le café" (tôi thích cà phê).
* Khi chúng ta muốn biểu thị loại đối tượng, chứ không phải số lượng cụ thể, ví dụ như "fromage" (pho mát) hoặc "poulet" (gà).
 
=== Cách sử dụng mạo từ chỉ số lượng ===
 
Các mạo từ chỉ số lượng sẽ được đặt trước danh từ của nó. Nếu danh từ đó là số ít, chúng ta sẽ sử dụng "du" hoặc "de la".
 
Ví dụ:
 
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! French !! Pronunciation !! Vietnamese
|-
|-
| une pomme || ewn pɔm || an apple
| du pain || dy pɛ̃ || một ít bánh mì
|-
|-
| du fromage || dy fʁɔ.maʒ || some cheese
| de la confiture || də la kɔ̃fityʁ || một ít mứt
|-
|-
| de la farine || də la fa.ʁin || some flour
| des pommes || de pɔm || một ít táo
|-
| du lait || dy lɛ || một ít sữa
|-
| de la viande || də la vjɑ̃d || một ít thịt
|-
| des légumes || de leɡym || một ít rau
|-
| du fromage || dy fʁɔmaʒ || một ít phô mai
|-
| de l'eau || də lo || một ít nước
|-
| de la soupe || də la sup || một ít súp
|-
| des pâtes || de pɑt || một ít mì
|}
|}
 
Chúng ta thấy rằng mạo từ phần giúp chỉ ra rằng chúng ta đang nói về một lượng không xác định của cái gì đó, chứ không phải là một cái gì đó cụ thể.
Nếu danh từ đó là số nhiều, không sử dụng mạo từ.
=== Cách sử dụng Mạo từ phần trong Câu ===
 
Mạo từ phần được sử dụng như sau trong câu:
Ví dụ:
# Khi bạn muốn nói về một thành phần trong món ăn.
 
# Khi bạn muốn hỏi về một món ăn hoặc đồ uống mà không cần chỉ định số lượng cụ thể.
# Khi bạn muốn diễn tả sở thích hoặc thói quen ăn uống của mình.
==== Ví dụ sử dụng trong câu ====
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng mạo từ phần trong câu:
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! French !! Pronunciation !! Vietnamese
|-
|-
| bananes || ba.nan || bananas
| Je veux du pain. || ʒə vø dy pɛ̃. || Tôi muốn một ít bánh mì.
|-
|-
| pommes || pɔm || apples
| Nous avons de la confiture. || nu avɔ̃ də la kɔ̃fityʁ. || Chúng tôi có một ít mứt.
|-
|-
| œufs || œf || eggs
| Il y a des pommes sur la table. || il i a de pɔm syʁ la tabl. || Có một ít táo trên bàn.
|-
| Elle boit du lait. || ɛl bwa dy lɛ. || Cô ấy uống một ít sữa.
|-
| Je fais de la soupe. || ʒə fe də la sup. || Tôi nấu một ít súp.
|}
|}
 
=== Văn hóa và Sự khác biệt Vùng miền ===
Chúng ta cũng có thể sử dụng mạo từ chỉ số lượng với danh từ số nhiều nếu ta chỉ muốn xác định một số lượng nhất định các đối tượng, ví dụ "des oeufs" (một số quả trứng).
Trong văn hóa Pháp, ẩm thực đóng một vai trò rất quan trọng. Mỗi vùng của Pháp có những món ăn và nguyên liệu đặc trưng riêng. Ví dụ, ở vùng Provence, người ta thường sử dụng nhiều loại rau và gia vị tươi sống, trong khi ở vùng Normandy, phô mai và kem rất phổ biến. Điều này cũng ảnh hưởng đến cách sử dụng mạo từ phần trong ngữ cảnh ẩm thực.
 
Một điều thú vị là trong các bữa ăn truyền thống của người Pháp, họ thường không chỉ đơn giản là ăn uống mà còn coi đó là một nghệ thuật. Họ thói quen thưởng thức và trân trọng từng món ăn, vì vậy việc sử dụng mạo từ phần để diễn tả các món ăn này là rất phổ biến.
== Tóm tắt ==
=== Tóm tắt ===
 
* Mạo từ phần trong tiếng Pháp bao gồm '''du''', '''de la''', và '''des'''.
Trong phần này của khóa học, chúng ta đã học cách sử dụng mạo từ chỉ số lượng trong tiếng Pháp. Chúng ta đã học về các dạng khác nhau của mạo từ này, cũng như các trường hợp sử dụng và không sử dụng nó.
* Chúng được sử dụng để chỉ một phần hoặc một lượng không xác định của vật thể, đặc biệt là trong ngữ cảnh ẩm thực.
 
* Mạo từ phần giúp bạn diễn tả sở thích và thói quen ăn uống một cách tự nhiên hơn.
Chúc mừng bạn vì đã hoàn thành phần đầu tiên của khóa học "Complete 0 to A1 French Course" của chúng ta! Chúc bạn học tốt thêm!
=== Bài tập Thực hành ===
 
Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành và củng cố kiến thức về mạo từ phần:
1. Điền vào chỗ trống với mạo từ phần phù hợp (du, de la, des):
* Je veux ___ fromage.
* Elle a ___ pâtes.
* Nous avons ___ eau.
* Ils mangent ___ viande.
2. Viết câu hoàn chỉnh với mạo từ phần cho những danh từ cho sẵn:
* (soupe) : ________________
* (pain) : ________________
* (pommes) : ________________
3. Chọn câu đúng nhất:
a) J'aime du chocolat. 
b) J'aime des chocolats. 
c) J'aime de la chocolat. 
4. Tìm lỗi sai trong câu sau và sửa lại:
* Il y a des lait sur la table.
5. Dịch các câu sau sang tiếng Pháp:
* Tôi muốn một ít nước.
* Chúng tôi có một ít mứt.
=== Giải pháp và Giải thích ===
1. Je veux '''du''' fromage.
Elle a '''des''' pâtes.
Nous avons '''de l'''' eau.
Ils mangent '''de la''' viande.
2. (soupe) : Je fais '''de la''' soupe. 
(pain) : Je veux '''du''' pain. 
(pommes) : Il y a '''des''' pommes.
# a) J'aime '''du''' chocolat (đúng).
# '''Il y a du lait sur la table.'''
# Je veux '''de l'''' eau. 
Nous avons '''de la''' confiture.
Bằng cách thực hành những bài tập này, bạn sẽ có thể sử dụng mạo từ phần một cách thành thạo hơn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Pháp. Chúc bạn học tốt!
{{#seo:
{{#seo:
|title=Những dấu hiệu để xác định mạo từ chỉ số lượng trong tiếng Pháp
|title=Mạo từ phần trong tiếng Pháp
|keywords=tiếng Pháp, danh từ chỉ số lượng, mạo từ
|keywords=mạo từ phần, ngữ pháp tiếng Pháp, học tiếng Pháp, ẩm thực Pháp
|description=Trong phần này của khóa học, chúng ta sẽ học cách sử dụng mạo từ chỉ số lượng trong tiếng Pháp. Chúng ta sẽ học về các dạng khác nhau của mạo từ này, cũng như các trường hợp sử dụng và không sử dụng nó.
|description=Bài học này giúp bạn hiểu và sử dụng mạo từ phần trong tiếng Pháp để diễn tả lượng không xác định.
}}
}}


{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:French-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 87: Line 112:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:French-0-to-A1-Course]]
[[Category:French-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
==Các video==
 
===Bài 35 Đại từ "y" - Le pronom "y" | Tiếng Pháp cơ bản dành cho ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=yxtSNnwiXak</youtube>
 
===Đại Từ Bổ Ngữ | Les Pronoms COD et COI | Tự Học Tiếng Pháp ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=tsY0_2-bT-o</youtube>
 
 
 


==bài học khác==
* [[Language/French/Grammar/Common-Irregular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Những động từ bất quy tắc thường gặp]]
* [[Language/French/Grammar/Present-Tense-of-Regular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ thường]]
* [[Language/French/Grammar/Definite-and-Indefinite-Articles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định]]
* [[Language/French/Grammar/Passé-Composé/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành]]
* [[Language/French/Grammar/Futur-Proche/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn giản]]
* [[Language/French/Grammar/Formation-and-Use-of-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp]]
* [[Language/French/Grammar/Should-I-say-"Madame-le-juge"-or-"Madame-la-juge"?/vi|Should I say "Madame le juge" or "Madame la juge"?]]
* [[Language/French/Grammar/Interrogation/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chế độ nghi vấn]]
* [[Language/French/Grammar/Negation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định]]
* [[Language/French/Grammar/Gender-and-Number-of-Nouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và số nhiều của danh từ]]
* [[Language/French/Grammar/Agreement-of-Adjectives/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự đồng ý của tính từ]]
* [[Language/French/Grammar/French-Vowels-and-Consonants/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp]]
* [[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/French/Grammar/The-French-Alphabet/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Pháp]]


{{French-Page-Bottom}}
{{French-Page-Bottom}}

Latest revision as of 22:04, 28 July 2024

French-Language-PolyglotClub.png
FrenchGrammar0 to A1 CoursePartitive Articles

Giới thiệu[edit | edit source]

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một khía cạnh thú vị và cần thiết của ngữ pháp tiếng Pháp: mạo từ phần (partitive articles). Mạo từ phần được sử dụng để diễn tả một lượng không xác định của một vật thể hoặc một khái niệm. Kiến thức này sẽ giúp các bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống hàng ngày, đặc biệt khi nói về thức ăn và đồ uống, một phần rất quan trọng trong văn hóa Pháp. Bài học này sẽ bao gồm:

  • Định nghĩa và cách sử dụng mạo từ phần
  • Các ví dụ minh họa
  • Một cái nhìn văn hóa về mạo từ phần trong ngữ cảnh ẩm thực Pháp
  • Thực hành và bài tập để củng cố kiến thức

Định nghĩa và Cách sử dụng Mạo từ phần[edit | edit source]

Mạo từ phần trong tiếng Pháp là một loại mạo từ được sử dụng để chỉ một phần hoặc một lượng không xác định của một vật thể. Chúng được sử dụng chủ yếu với danh từ không đếm được, chẳng hạn như thực phẩm, đồ uống, và các chất lỏng. Trong tiếng Pháp, có ba loại mạo từ phần: du, de la, và des.

  • Du: Dùng cho danh từ giống đực số ít (masculine singular).
  • De la: Dùng cho danh từ giống cái số ít (feminine singular).
  • Des: Dùng cho danh từ số nhiều (plural).

Ví dụ về Mạo từ phần[edit | edit source]

Dưới đây là bảng ví dụ về các loại mạo từ phần trong tiếng Pháp:

French Pronunciation Vietnamese
du pain dy pɛ̃ một ít bánh mì
de la confiture də la kɔ̃fityʁ một ít mứt
des pommes de pɔm một ít táo
du lait dy lɛ một ít sữa
de la viande də la vjɑ̃d một ít thịt
des légumes de leɡym một ít rau
du fromage dy fʁɔmaʒ một ít phô mai
de l'eau də lo một ít nước
de la soupe də la sup một ít súp
des pâtes de pɑt một ít mì

Chúng ta thấy rằng mạo từ phần giúp chỉ ra rằng chúng ta đang nói về một lượng không xác định của cái gì đó, chứ không phải là một cái gì đó cụ thể.

Cách sử dụng Mạo từ phần trong Câu[edit | edit source]

Mạo từ phần được sử dụng như sau trong câu:

  1. Khi bạn muốn nói về một thành phần trong món ăn.
  2. Khi bạn muốn hỏi về một món ăn hoặc đồ uống mà không cần chỉ định số lượng cụ thể.
  3. Khi bạn muốn diễn tả sở thích hoặc thói quen ăn uống của mình.

Ví dụ sử dụng trong câu[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng mạo từ phần trong câu:

French Pronunciation Vietnamese
Je veux du pain. ʒə vø dy pɛ̃. Tôi muốn một ít bánh mì.
Nous avons de la confiture. nu avɔ̃ də la kɔ̃fityʁ. Chúng tôi có một ít mứt.
Il y a des pommes sur la table. il i a de pɔm syʁ la tabl. Có một ít táo trên bàn.
Elle boit du lait. ɛl bwa dy lɛ. Cô ấy uống một ít sữa.
Je fais de la soupe. ʒə fe də la sup. Tôi nấu một ít súp.

Văn hóa và Sự khác biệt Vùng miền[edit | edit source]

Trong văn hóa Pháp, ẩm thực đóng một vai trò rất quan trọng. Mỗi vùng của Pháp có những món ăn và nguyên liệu đặc trưng riêng. Ví dụ, ở vùng Provence, người ta thường sử dụng nhiều loại rau và gia vị tươi sống, trong khi ở vùng Normandy, phô mai và kem rất phổ biến. Điều này cũng ảnh hưởng đến cách sử dụng mạo từ phần trong ngữ cảnh ẩm thực. Một điều thú vị là trong các bữa ăn truyền thống của người Pháp, họ thường không chỉ đơn giản là ăn uống mà còn coi đó là một nghệ thuật. Họ có thói quen thưởng thức và trân trọng từng món ăn, vì vậy việc sử dụng mạo từ phần để diễn tả các món ăn này là rất phổ biến.

Tóm tắt[edit | edit source]

  • Mạo từ phần trong tiếng Pháp bao gồm du, de la, và des.
  • Chúng được sử dụng để chỉ một phần hoặc một lượng không xác định của vật thể, đặc biệt là trong ngữ cảnh ẩm thực.
  • Mạo từ phần giúp bạn diễn tả sở thích và thói quen ăn uống một cách tự nhiên hơn.

Bài tập Thực hành[edit | edit source]

Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành và củng cố kiến thức về mạo từ phần: 1. Điền vào chỗ trống với mạo từ phần phù hợp (du, de la, des):

  • Je veux ___ fromage.
  • Elle a ___ pâtes.
  • Nous avons ___ eau.
  • Ils mangent ___ viande.

2. Viết câu hoàn chỉnh với mạo từ phần cho những danh từ cho sẵn:

  • (soupe) : ________________
  • (pain) : ________________
  • (pommes) : ________________

3. Chọn câu đúng nhất: a) J'aime du chocolat. b) J'aime des chocolats. c) J'aime de la chocolat. 4. Tìm lỗi sai trong câu sau và sửa lại:

  • Il y a des lait sur la table.

5. Dịch các câu sau sang tiếng Pháp:

  • Tôi muốn một ít nước.
  • Chúng tôi có một ít mứt.

Giải pháp và Giải thích[edit | edit source]

1. Je veux du fromage. Elle a des pâtes. Nous avons de l' eau. Ils mangent de la viande. 2. (soupe) : Je fais de la soupe. (pain) : Je veux du pain. (pommes) : Il y a des pommes.

  1. a) J'aime du chocolat (đúng).
  2. Il y a du lait sur la table.
  3. Je veux de l' eau.

Nous avons de la confiture. Bằng cách thực hành những bài tập này, bạn sẽ có thể sử dụng mạo từ phần một cách thành thạo hơn và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Pháp. Chúc bạn học tốt!

Các video[edit | edit source]

Bài 35 Đại từ "y" - Le pronom "y" | Tiếng Pháp cơ bản dành cho ...[edit | edit source]

Đại Từ Bổ Ngữ | Les Pronoms COD et COI | Tự Học Tiếng Pháp ...[edit | edit source]



bài học khác[edit | edit source]