Difference between revisions of "Language/Italian/Grammar/Present-Tense-of-Regular-Verbs/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Italian-Page-Top}} | {{Italian-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Italian/vi|Ngữ pháp]] </span> → <span cat>[[Language/Italian/Grammar/vi|Tiếng Ý]]</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Hiện tại đơn của động từ thường</span></div> | |||
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Ý: '''Hiện tại đơn của động từ thường'''. Việc nắm vững cách chia động từ trong thì hiện tại là rất quan trọng, vì nó giúp bạn mô tả những hành động xảy ra trong hiện tại, những thói quen hàng ngày, hoặc trạng thái của sự vật, sự việc. | |||
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách chia động từ thường trong hiện tại đơn, cách sử dụng chúng trong câu, và thực hành với nhiều ví dụ cụ thể. Đừng lo lắng nếu bạn là người mới bắt đầu, vì chúng ta sẽ đi từng bước một! | |||
Sau đây là cấu trúc bài học hôm nay: | |||
__TOC__ | |||
=== Giới thiệu về động từ thường === | |||
Động từ trong tiếng Ý được chia thành ba nhóm chính dựa trên phần kết thúc của chúng: | |||
* '''-are''' (ví dụ: parlare - nói) | |||
* '''-ere''' (ví dụ: vedere - thấy) | |||
* '''-ire''' (ví dụ: dormire - ngủ) | |||
Mỗi nhóm động từ sẽ có quy tắc chia riêng. | |||
=== Cách chia động từ thường === | |||
Chúng ta sẽ bắt đầu với cách chia động từ theo ba nhóm như sau: | |||
==== Động từ nhóm -are ==== | |||
Đối với động từ kết thúc bằng -are, cách chia như sau: | |||
* '''Io''' (tôi) → -o | |||
* '''Tu''' (bạn) → -i | |||
* '''Lui/Lei''' (anh ấy/cô ấy) → -a | |||
* '''Noi''' (chúng tôi) → -iamo | |||
* '''Voi''' (các bạn) → -ate | |||
* '''Loro''' (họ) → -ano | |||
Ví dụ về động từ "parlare" (nói): | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| Io | |||
| Io parlo || [jo ˈparlo] || Tôi nói | |||
|- | |- | ||
| Tu | |||
| Tu parli || [tu ˈparli] || Bạn nói | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Lui/Lei parla || [lui/leɪ ˈparla] || Anh ấy/cô ấy nói | |||
|- | |- | ||
| Noi | |||
| Noi parliamo || [nɔɪ parˈljamo] || Chúng tôi nói | |||
|- | |- | ||
| Voi | |||
| Voi parlate || [voi parˈlate] || Các bạn nói | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Loro parlano || [ˈloro ˈparlano] || Họ nói | |||
|} | |} | ||
==== Động từ nhóm -ere ==== | |||
Đối với động từ kết thúc bằng -ere, cách chia như sau: | |||
* '''Io''' (tôi) → -o | |||
* '''Tu''' (bạn) → -i | |||
* '''Lui/Lei''' (anh ấy/cô ấy) → -e | |||
* '''Noi''' (chúng tôi) → -iamo | |||
* '''Voi''' (các bạn) → -ete | |||
* '''Loro''' (họ) → -ono | |||
* | |||
Ví dụ về động từ "vedere" (thấy): | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Io vedo || [jo ˈvedo] || Tôi thấy | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Tu vedi || [tu ˈvedi] || Bạn thấy | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Lui/Lei vede || [lui/leɪ ˈvede] || Anh ấy/cô ấy thấy | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Noi vediamo || [nɔɪ veˈdʒiamo] || Chúng tôi thấy | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Voi vedete || [voi veˈdete] || Các bạn thấy | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Loro vedono || [ˈloro ˈvedono] || Họ thấy | |||
|} | |} | ||
== Bài | ==== Động từ nhóm -ire ==== | ||
Đối với động từ kết thúc bằng -ire, cách chia như sau: | |||
* '''Io''' (tôi) → -o | |||
* '''Tu''' (bạn) → -i | |||
* '''Lui/Lei''' (anh ấy/cô ấy) → -e | |||
* '''Noi''' (chúng tôi) → -iamo | |||
* '''Voi''' (các bạn) → -ite | |||
* '''Loro''' (họ) → -ono | |||
Ví dụ về động từ "dormire" (ngủ): | |||
{| class="wikitable" | |||
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Io dormo || [jo ˈdormo] || Tôi ngủ | |||
|- | |||
| Tu dormi || [tu ˈdormi] || Bạn ngủ | |||
|- | |||
| Lui/Lei dorme || [lui/leɪ ˈdorme] || Anh ấy/cô ấy ngủ | |||
|- | |||
| Noi dormiamo || [nɔɪ dorˈmjamo] || Chúng tôi ngủ | |||
|- | |||
| Voi dormite || [voi dorˈmite] || Các bạn ngủ | |||
|- | |||
| Loro dormono || [ˈloro ˈdormono] || Họ ngủ | |||
|} | |||
=== Cách sử dụng động từ trong câu === | |||
Khi đã biết cách chia động từ, điều quan trọng tiếp theo là biết sử dụng chúng trong câu. Dưới đây là một số ví dụ để bạn tham khảo: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Câu tiếng Ý !! Phát âm !! Dịch nghĩa | |||
|- | |||
| Io parlo italiano. || [jo ˈparlo itaˈljano] || Tôi nói tiếng Ý. | |||
|- | |||
| Tu leggi un libro. || [tu ˈledʒi un ˈlibro] || Bạn đọc một cuốn sách. | |||
|- | |||
| Lui mangia la pizza. || [lui ˈmandʒa la ˈpittsa] || Anh ấy ăn pizza. | |||
|- | |||
| Noi andiamo al cinema. || [nɔɪ anˈdʒiamo al ˈtʃinema] || Chúng tôi đi xem phim. | |||
|- | |||
| Voi ascoltate la musica. || [voi askolˈtate la ˈmuzika] || Các bạn nghe nhạc. | |||
|- | |||
| Loro giocano a calcio. || [ˈloro ˈdʒokana a ˈkalʧo] || Họ chơi bóng đá. | |||
|} | |||
=== Thực hành với bài tập === | |||
Bây giờ, đã đến lúc bạn thực hành những gì đã học! Dưới đây là một số bài tập để bạn áp dụng: | |||
==== Bài tập 1: Chia động từ ==== | |||
Chia các động từ sau trong hiện tại đơn: | |||
1. (parlare) Io _______________ | |||
2. (vedere) Tu _______________ | |||
3. (dormire) Lui _______________ | |||
4. (mangiare) Noi _______________ | |||
5. (ascoltare) Voi _______________ | |||
6. (giocare) Loro _______________ | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. parlo | |||
2. vedi | |||
3. dorme | |||
4. mangiamo | |||
5. ascoltate | |||
6. giocano | |||
==== Bài tập 2: Hoàn thành câu ==== | |||
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ thích hợp: | |||
1. Io _______ (leggere) un libro. | |||
2. Tu _______ (scrivere) una lettera. | |||
3. Lui _______ (cucinare) la cena. | |||
4. Noi _______ (studiare) per l'esame. | |||
5. Voi _______ (cantare) una canzone. | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. leggo | |||
2. scrivi | |||
3. cucina | |||
4. studiamo | |||
5. cantate | |||
==== Bài tập 3: Dịch câu ==== | |||
Dịch các câu sau sang tiếng Ý: | |||
1. Tôi ăn một quả táo. | |||
2. Bạn nhìn thấy biển. | |||
3. Anh ấy ngủ trên giường. | |||
4. Chúng tôi học tiếng Ý. | |||
5. Các bạn chơi nhạc cụ. | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. Io mangio una mela. | |||
2. Tu vedi il mare. | |||
3. Lui dorme sul letto. | |||
4. Noi studiamo l'italiano. | |||
5. Voi suonate uno strumento. | |||
==== Bài tập 4: Viết câu ==== | |||
Viết 5 câu sử dụng động từ ở hiện tại đơn. | |||
''Giải pháp:'' | |||
* Các câu tự do, có thể tùy chỉnh theo sở thích của học viên. | |||
==== Bài tập 5: Đặt câu hỏi ==== | |||
Đặt câu hỏi cho các câu sau: | |||
1. Io leggo un libro. (Câu hỏi: ______?) | |||
2. Tu mangi la pasta. (Câu hỏi: ______?) | |||
3. Lui ascolta la musica. (Câu hỏi: ______?) | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. Che libro leggi? | |||
2. Che cosa mangi? | |||
3. Che musica ascolta? | |||
==== Bài tập 6: Thay đổi thì ==== | |||
Thay đổi các câu sau sang hiện tại đơn: | |||
1. Tôi đã đọc một cuốn sách. → _______________ | |||
2. Bạn đã ăn pizza. → _______________ | |||
3. Họ đã chơi bóng đá. → _______________ | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. Io leggo un libro. | |||
2. Tu mangi la pizza. | |||
3. Loro giocano a calcio. | |||
==== Bài tập 7: Tìm động từ ==== | |||
Tìm các động từ trong đoạn văn sau và chia chúng: | |||
"Ngày hôm nay, tôi đi học. Bạn bè của tôi đều nói tiếng Ý rất tốt. Chúng tôi cùng nhau học và chơi." | |||
''Giải pháp:'' | |||
Các động từ: đi (andare), nói (parlare), học (studiare), chơi (giocare). | |||
==== Bài tập 8: Thì hiện tại ==== | |||
Chọn động từ đúng để hoàn thành câu: | |||
1. Io _______ (mangiare) una banana. | |||
2. Noi _______ (studiare) italiano. | |||
3. Loro _______ (giocare) a basket. | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. mangio | |||
2. studiamo | |||
3. giocano | |||
==== Bài tập 9: Chọn câu đúng ==== | |||
Chọn câu đúng nhất: | |||
1. Voi mangiate pizza. | |||
2. Noi mangiamo pizza. | |||
3. Lui mangia pizza. | |||
''Giải pháp:'' | |||
Tất cả các câu đều đúng, nhưng câu 2 là câu chính xác nhất nếu chỉ nói về nhóm chúng tôi. | |||
==== Bài tập 10: Thực hành giao tiếp ==== | |||
Thực hành với bạn học bằng cách hỏi và trả lời về thói quen hàng ngày của mỗi người. | |||
''Giải pháp:'' | |||
Thực hành tự do, tùy vào sở thích và thói quen của mỗi người. | |||
Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn nắm vững cách chia động từ thường trong hiện tại đơn. Hãy tiếp tục luyện tập để củng cố kiến thức của mình nhé! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Hiện tại đơn của động từ thường trong tiếng Ý | |||
|keywords=tiếng Ý, ngữ pháp, hiện tại đơn, động từ thường, học tiếng Ý | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách chia và sử dụng hiện tại đơn của động từ thường trong tiếng Ý. | |||
}} | |||
{{Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 78: | Line 405: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]] | [[Category:Italian-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Nouns-and-Articles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Mạo từ]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Conditional-Subjunctive/vi|Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý ]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Condizionale-Presente/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Imperfect-Tense/vi|Da zero ad A1 → Grammatica → Imperfetto]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Subjunctive/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Hiện tại khả năng chủ từ]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Trapassato-Prossimo/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Italian-Alphabet/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Tense-of-Irregular-Verbs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Futuro-Anteriore/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Futuro Anteriore]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Futuro-Semplice/vi| → Khoá học từ 0 đến A1 → Futuro Semplice]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Imperative-Form/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng mệnh lệnh]] | |||
* [[Language/Italian/Grammar/Simple-Past-Subjunctive/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định]] | |||
{{Italian-Page-Bottom}} | {{Italian-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 14:30, 3 August 2024
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Ý: Hiện tại đơn của động từ thường. Việc nắm vững cách chia động từ trong thì hiện tại là rất quan trọng, vì nó giúp bạn mô tả những hành động xảy ra trong hiện tại, những thói quen hàng ngày, hoặc trạng thái của sự vật, sự việc.
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách chia động từ thường trong hiện tại đơn, cách sử dụng chúng trong câu, và thực hành với nhiều ví dụ cụ thể. Đừng lo lắng nếu bạn là người mới bắt đầu, vì chúng ta sẽ đi từng bước một!
Sau đây là cấu trúc bài học hôm nay:
Giới thiệu về động từ thường[edit | edit source]
Động từ trong tiếng Ý được chia thành ba nhóm chính dựa trên phần kết thúc của chúng:
- -are (ví dụ: parlare - nói)
- -ere (ví dụ: vedere - thấy)
- -ire (ví dụ: dormire - ngủ)
Mỗi nhóm động từ sẽ có quy tắc chia riêng.
Cách chia động từ thường[edit | edit source]
Chúng ta sẽ bắt đầu với cách chia động từ theo ba nhóm như sau:
Động từ nhóm -are[edit | edit source]
Đối với động từ kết thúc bằng -are, cách chia như sau:
- Io (tôi) → -o
- Tu (bạn) → -i
- Lui/Lei (anh ấy/cô ấy) → -a
- Noi (chúng tôi) → -iamo
- Voi (các bạn) → -ate
- Loro (họ) → -ano
Ví dụ về động từ "parlare" (nói):
Italian | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Io parlo | [jo ˈparlo] | Tôi nói |
Tu parli | [tu ˈparli] | Bạn nói |
Lui/Lei parla | [lui/leɪ ˈparla] | Anh ấy/cô ấy nói |
Noi parliamo | [nɔɪ parˈljamo] | Chúng tôi nói |
Voi parlate | [voi parˈlate] | Các bạn nói |
Loro parlano | [ˈloro ˈparlano] | Họ nói |
Động từ nhóm -ere[edit | edit source]
Đối với động từ kết thúc bằng -ere, cách chia như sau:
- Io (tôi) → -o
- Tu (bạn) → -i
- Lui/Lei (anh ấy/cô ấy) → -e
- Noi (chúng tôi) → -iamo
- Voi (các bạn) → -ete
- Loro (họ) → -ono
Ví dụ về động từ "vedere" (thấy):
Italian | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Io vedo | [jo ˈvedo] | Tôi thấy |
Tu vedi | [tu ˈvedi] | Bạn thấy |
Lui/Lei vede | [lui/leɪ ˈvede] | Anh ấy/cô ấy thấy |
Noi vediamo | [nɔɪ veˈdʒiamo] | Chúng tôi thấy |
Voi vedete | [voi veˈdete] | Các bạn thấy |
Loro vedono | [ˈloro ˈvedono] | Họ thấy |
Động từ nhóm -ire[edit | edit source]
Đối với động từ kết thúc bằng -ire, cách chia như sau:
- Io (tôi) → -o
- Tu (bạn) → -i
- Lui/Lei (anh ấy/cô ấy) → -e
- Noi (chúng tôi) → -iamo
- Voi (các bạn) → -ite
- Loro (họ) → -ono
Ví dụ về động từ "dormire" (ngủ):
Italian | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Io dormo | [jo ˈdormo] | Tôi ngủ |
Tu dormi | [tu ˈdormi] | Bạn ngủ |
Lui/Lei dorme | [lui/leɪ ˈdorme] | Anh ấy/cô ấy ngủ |
Noi dormiamo | [nɔɪ dorˈmjamo] | Chúng tôi ngủ |
Voi dormite | [voi dorˈmite] | Các bạn ngủ |
Loro dormono | [ˈloro ˈdormono] | Họ ngủ |
Cách sử dụng động từ trong câu[edit | edit source]
Khi đã biết cách chia động từ, điều quan trọng tiếp theo là biết sử dụng chúng trong câu. Dưới đây là một số ví dụ để bạn tham khảo:
Câu tiếng Ý | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Io parlo italiano. | [jo ˈparlo itaˈljano] | Tôi nói tiếng Ý. |
Tu leggi un libro. | [tu ˈledʒi un ˈlibro] | Bạn đọc một cuốn sách. |
Lui mangia la pizza. | [lui ˈmandʒa la ˈpittsa] | Anh ấy ăn pizza. |
Noi andiamo al cinema. | [nɔɪ anˈdʒiamo al ˈtʃinema] | Chúng tôi đi xem phim. |
Voi ascoltate la musica. | [voi askolˈtate la ˈmuzika] | Các bạn nghe nhạc. |
Loro giocano a calcio. | [ˈloro ˈdʒokana a ˈkalʧo] | Họ chơi bóng đá. |
Thực hành với bài tập[edit | edit source]
Bây giờ, đã đến lúc bạn thực hành những gì đã học! Dưới đây là một số bài tập để bạn áp dụng:
Bài tập 1: Chia động từ[edit | edit source]
Chia các động từ sau trong hiện tại đơn:
1. (parlare) Io _______________
2. (vedere) Tu _______________
3. (dormire) Lui _______________
4. (mangiare) Noi _______________
5. (ascoltare) Voi _______________
6. (giocare) Loro _______________
Giải pháp:
1. parlo
2. vedi
3. dorme
4. mangiamo
5. ascoltate
6. giocano
Bài tập 2: Hoàn thành câu[edit | edit source]
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ thích hợp:
1. Io _______ (leggere) un libro.
2. Tu _______ (scrivere) una lettera.
3. Lui _______ (cucinare) la cena.
4. Noi _______ (studiare) per l'esame.
5. Voi _______ (cantare) una canzone.
Giải pháp:
1. leggo
2. scrivi
3. cucina
4. studiamo
5. cantate
Bài tập 3: Dịch câu[edit | edit source]
Dịch các câu sau sang tiếng Ý:
1. Tôi ăn một quả táo.
2. Bạn nhìn thấy biển.
3. Anh ấy ngủ trên giường.
4. Chúng tôi học tiếng Ý.
5. Các bạn chơi nhạc cụ.
Giải pháp:
1. Io mangio una mela.
2. Tu vedi il mare.
3. Lui dorme sul letto.
4. Noi studiamo l'italiano.
5. Voi suonate uno strumento.
Bài tập 4: Viết câu[edit | edit source]
Viết 5 câu sử dụng động từ ở hiện tại đơn.
Giải pháp:
- Các câu tự do, có thể tùy chỉnh theo sở thích của học viên.
Bài tập 5: Đặt câu hỏi[edit | edit source]
Đặt câu hỏi cho các câu sau:
1. Io leggo un libro. (Câu hỏi: ______?)
2. Tu mangi la pasta. (Câu hỏi: ______?)
3. Lui ascolta la musica. (Câu hỏi: ______?)
Giải pháp:
1. Che libro leggi?
2. Che cosa mangi?
3. Che musica ascolta?
Bài tập 6: Thay đổi thì[edit | edit source]
Thay đổi các câu sau sang hiện tại đơn:
1. Tôi đã đọc một cuốn sách. → _______________
2. Bạn đã ăn pizza. → _______________
3. Họ đã chơi bóng đá. → _______________
Giải pháp:
1. Io leggo un libro.
2. Tu mangi la pizza.
3. Loro giocano a calcio.
Bài tập 7: Tìm động từ[edit | edit source]
Tìm các động từ trong đoạn văn sau và chia chúng:
"Ngày hôm nay, tôi đi học. Bạn bè của tôi đều nói tiếng Ý rất tốt. Chúng tôi cùng nhau học và chơi."
Giải pháp:
Các động từ: đi (andare), nói (parlare), học (studiare), chơi (giocare).
Bài tập 8: Thì hiện tại[edit | edit source]
Chọn động từ đúng để hoàn thành câu:
1. Io _______ (mangiare) una banana.
2. Noi _______ (studiare) italiano.
3. Loro _______ (giocare) a basket.
Giải pháp:
1. mangio
2. studiamo
3. giocano
Bài tập 9: Chọn câu đúng[edit | edit source]
Chọn câu đúng nhất:
1. Voi mangiate pizza.
2. Noi mangiamo pizza.
3. Lui mangia pizza.
Giải pháp:
Tất cả các câu đều đúng, nhưng câu 2 là câu chính xác nhất nếu chỉ nói về nhóm chúng tôi.
Bài tập 10: Thực hành giao tiếp[edit | edit source]
Thực hành với bạn học bằng cách hỏi và trả lời về thói quen hàng ngày của mỗi người.
Giải pháp:
Thực hành tự do, tùy vào sở thích và thói quen của mỗi người.
Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn nắm vững cách chia động từ thường trong hiện tại đơn. Hãy tiếp tục luyện tập để củng cố kiến thức của mình nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Mạo từ
- Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente
- Da zero ad A1 → Grammatica → Imperfetto
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Hiện tại khả năng chủ từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Futuro Anteriore
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Futuro Semplice
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng mệnh lệnh
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định