Difference between revisions of "Language/Italian/Grammar/Present-Tense-of-Regular-Verbs/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Italian-Page-Top}}
{{Italian-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Italian/vi|Ngữ pháp]] </span> → <span cat>[[Language/Italian/Grammar/vi|Tiếng Ý]]</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Hiện tại đơn của động từ thường</span></div>
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Ý: '''Hiện tại đơn của động từ thường'''. Việc nắm vững cách chia động từ trong thì hiện tại là rất quan trọng, vì nó giúp bạn mô tả những hành động xảy ra trong hiện tại, những thói quen hàng ngày, hoặc trạng thái của sự vật, sự việc.
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách chia động từ thường trong hiện tại đơn, cách sử dụng chúng trong câu, và thực hành với nhiều ví dụ cụ thể. Đừng lo lắng nếu bạn là người mới bắt đầu, vì chúng ta sẽ đi từng bước một!
Sau đây là cấu trúc bài học hôm nay:
__TOC__
=== Giới thiệu về động từ thường ===
Động từ trong tiếng Ý được chia thành ba nhóm chính dựa trên phần kết thúc của chúng:
* '''-are''' (ví dụ: parlare - nói)
* '''-ere''' (ví dụ: vedere - thấy)
* '''-ire''' (ví dụ: dormire - ngủ)
Mỗi nhóm động từ sẽ có quy tắc chia riêng.
=== Cách chia động từ thường ===
Chúng ta sẽ bắt đầu với cách chia động từ theo ba nhóm như sau:
==== Động từ nhóm -are ====
Đối với động từ kết thúc bằng -are, cách chia như sau:


<div class="pg_page_title"><span lang>Italian</span> <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thì hiện tại của động từ bình thường</span></div>
* '''Io''' (tôi) → -o


__TOC__
* '''Tu''' (bạn) → -i


== Cấu trúc thì hiện tại của động từ bình thường ==
* '''Lui/Lei''' (anh ấy/cô ấy) → -a
Thì hiện tại trong tiếng Ý là thì để diễn tả các hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại. Chúng ta sử dụng thì hiện tại để miêu tả những hành động thường xuyên hoặc đang diễn ra.


Trong tiếng Ý, thì hiện tại của động từ bình thường được hình thành bằng cách thêm đuôi đúng vào động từ.
* '''Noi''' (chúng tôi) → -iamo
 
* '''Voi''' (các bạn) → -ate
 
* '''Loro''' (họ) → -ano
 
Ví dụ về động từ "parlare" (nói):


== Cách ghép thì hiện tại của động từ bình thường ==
Để ghép thì hiện tại của động từ bình thường, chúng ta thêm đuôi đối ứng vào động từ tùy theo nhân xưng. Dưới đây là các đuôi thì hiện tại của động từ bình thường cho từng nhân xưng:
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Nhân xưng !! Động từ bình thường !! Đuôi
 
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| Io (Tôi) || parlare (nói chuyện) || -o
 
| Io parlo || [jo ˈparlo] || Tôi nói
 
|-
|-
| Tu (Bạn) || parlare (nói chuyện) || -i
 
| Tu parli || [tu ˈparli] || Bạn nói
 
|-
|-
| Egli/Ella (Anh ấy/Chị ấy) || parlare (nói chuyện) || -a
 
| Lui/Lei parla || [lui/leɪ ˈparla] || Anh ấy/ấy nói
 
|-
|-
| Noi (Chúng ta) || parlare (nói chuyện) || -iamo
 
| Noi parliamo || [nɔɪ parˈljamo] || Chúng tôi nói
 
|-
|-
| Voi (Bạn) || parlare (nói chuyện) || -ate
 
| Voi parlate || [voi parˈlate] || Các bạn nói
 
|-
|-
| Essi/Esse (Họ) || parlare (nói chuyện) || -ano
 
| Loro parlano || [ˈloro ˈparlano] || Họ nói
 
|}
|}


*Lưu ý: Điểm stress trong động từ bình thường không thay đổi.
==== Động từ nhóm -ere ====
 
Đối với động từ kết thúc bằng -ere, cách chia như sau:
 
* '''Io''' (tôi) → -o
 
* '''Tu''' (bạn) → -i
 
* '''Lui/Lei''' (anh ấy/cô ấy) → -e
 
* '''Noi''' (chúng tôi) → -iamo
 
* '''Voi''' (các bạn) → -ete


== Ví dụ ==
* '''Loro''' (họ) -ono
* Io parl-o italiano. (Tôi nói tiếng Ý.)
* Tu parl-i italiano. (Bạn nói tiếng Ý.)
* Egli/Ella parl-a italiano. (Anh ấy/Chị ấy nói tiếng Ý.)
* Noi parl-iamo italiano. (Chúng tôi nói tiếng Ý.)
* Voi parl-ate italiano. (Bạn nói tiếng Ý.)
* Essi/Esse parl-ano italiano. (Họ nói tiếng Ý.)


== Bảng động từ ví dụ ==
Ví dụ về động từ "vedere" (thấy):


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| parlare || [parˈlare] || nói chuyện
 
| Io vedo || [jo ˈvedo] || Tôi thấy
 
|-
|-
| studiare || [stuˈdiare] || học tập
 
| Tu vedi || [tu ˈvedi] || Bạn thấy
 
|-
|-
| mangiare || [manˈdʒare] || ăn uống
 
| Lui/Lei vede || [lui/leɪ ˈvede] || Anh ấy/cô ấy thấy
 
|-
|-
| camminare || [kammiˈnare] || đi bộ
 
| Noi vediamo || [nɔɪ veˈdʒiamo] || Chúng tôi thấy
 
|-
|-
| lavorare || [lavoˈrare] || làm việc
 
| Voi vedete || [voi veˈdete] || Các bạn thấy
 
|-
|-
| guardare || [ɡwarˈdare] || nhìn
 
| Loro vedono || [ˈloro ˈvedono] || Họ thấy
 
|}
|}


== Bài kiểm tra ==
==== Động từ nhóm -ire ====
Hãy điền vào chỗ trống với đúng động từ ở thì hiện tại của động từ bình thường:
 
# Io ______ italiano. (nói chuyện)
Đối với động từ kết thúc bằng -ire, cách chia như sau:
# Noi ______ spagnolo. (học tập)
 
# Tu ______ la pizza. (ăn uống)
* '''Io''' (tôi) → -o
# Egli ______ in centro. (đi bộ)
 
# Voi ______ a casa. (đi bộ)
* '''Tu''' (bạn) → -i
Đáp án: 1. parlo, 2. studiamo, 3. mangi, 4. cammina, 5. camminate
 
* '''Lui/Lei''' (anh ấy/cô ấy) → -e
 
* '''Noi''' (chúng tôi) → -iamo
 
* '''Voi''' (các bạn) → -ite
 
* '''Loro''' (họ) → -ono
 
Ví dụ về động từ "dormire" (ngủ):
 
{| class="wikitable"
 
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| Io dormo || [jo ˈdormo] || Tôi ngủ
 
|-
 
| Tu dormi || [tu ˈdormi] || Bạn ngủ
 
|-
 
| Lui/Lei dorme || [lui/leɪ ˈdorme] || Anh ấy/cô ấy ngủ
 
|-
 
| Noi dormiamo || [nɔɪ dorˈmjamo] || Chúng tôi ngủ
 
|-
 
| Voi dormite || [voi dorˈmite] || Các bạn ngủ
 
|-
 
| Loro dormono || [ˈloro ˈdormono] || Họ ngủ
 
|}
 
=== Cách sử dụng động từ trong câu ===
 
Khi đã biết cách chia động từ, điều quan trọng tiếp theo là biết sử dụng chúng trong câu. Dưới đây là một số ví dụ để bạn tham khảo:
 
{| class="wikitable"
 
! Câu tiếng Ý !! Phát âm !! Dịch nghĩa
 
|-
 
| Io parlo italiano. || [jo ˈparlo itaˈljano] || Tôi nói tiếng Ý.
 
|-
 
| Tu leggi un libro. || [tu ˈledʒi un ˈlibro] || Bạn đọc một cuốn sách.
 
|-
 
| Lui mangia la pizza. || [lui ˈmandʒa la ˈpittsa] || Anh ấy ăn pizza.
 
|-
 
| Noi andiamo al cinema. || [nɔɪ anˈdʒiamo al ˈtʃinema] || Chúng tôi đi xem phim.
 
|-
 
| Voi ascoltate la musica. || [voi askolˈtate la ˈmuzika] || Các bạn nghe nhạc.
 
|-
 
| Loro giocano a calcio. || [ˈloro ˈdʒokana a ˈkalʧo] || Họ chơi bóng đá.
 
|}
 
=== Thực hành với bài tập ===
 
Bây giờ, đã đến lúc bạn thực hành những gì đã học! Dưới đây là một số bài tập để bạn áp dụng:
 
==== Bài tập 1: Chia động từ ====
 
Chia các động từ sau trong hiện tại đơn:
 
1. (parlare) Io _______________
 
2. (vedere) Tu _______________
 
3. (dormire) Lui _______________
 
4. (mangiare) Noi _______________
 
5. (ascoltare) Voi _______________
 
6. (giocare) Loro _______________
 
''Giải pháp:''
 
1. parlo
 
2. vedi
 
3. dorme
 
4. mangiamo
 
5. ascoltate
 
6. giocano
 
==== Bài tập 2: Hoàn thành câu ====
 
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ thích hợp:
 
1. Io _______ (leggere) un libro.
 
2. Tu _______ (scrivere) una lettera.
 
3. Lui _______ (cucinare) la cena.
 
4. Noi _______ (studiare) per l'esame.
 
5. Voi _______ (cantare) una canzone.
 
''Giải pháp:''
 
1. leggo
 
2. scrivi
 
3. cucina
 
4. studiamo
 
5. cantate
 
==== Bài tập 3: Dịch câu ====
 
Dịch các câu sau sang tiếng Ý:
 
1. Tôi ăn một quả táo.
 
2. Bạn nhìn thấy biển.
 
3. Anh ấy ngủ trên giường.
 
4. Chúng tôi học tiếng Ý.
 
5. Các bạn chơi nhạc cụ.
 
''Giải pháp:''
 
1. Io mangio una mela.
 
2. Tu vedi il mare.
 
3. Lui dorme sul letto.
 
4. Noi studiamo l'italiano.
 
5. Voi suonate uno strumento.
 
==== Bài tập 4: Viết câu ====
 
Viết 5 câu sử dụng động từ ở hiện tại đơn.
 
''Giải pháp:''
 
* Các câu tự do, có thể tùy chỉnh theo sở thích của học viên.
 
==== Bài tập 5: Đặt câu hỏi ====
 
Đặt câu hỏi cho các câu sau:
 
1. Io leggo un libro. (Câu hỏi: ______?)
 
2. Tu mangi la pasta. (Câu hỏi: ______?)
 
3. Lui ascolta la musica. (Câu hỏi: ______?)
 
''Giải pháp:''
 
1. Che libro leggi?
 
2. Che cosa mangi?
 
3. Che musica ascolta?
 
==== Bài tập 6: Thay đổi thì ====
 
Thay đổi các câu sau sang hiện tại đơn:
 
1. Tôi đã đọc một cuốn sách. → _______________
 
2. Bạn đã ăn pizza. → _______________
 
3. Họ đã chơi bóng đá. → _______________
 
''Giải pháp:''
 
1. Io leggo un libro.
 
2. Tu mangi la pizza.
 
3. Loro giocano a calcio.
 
==== Bài tập 7: Tìm động từ ====
 
Tìm các động từ trong đoạn văn sau và chia chúng:
 
"Ngày hôm nay, tôi đi học. Bạn bè của tôi đều nói tiếng Ý rất tốt. Chúng tôi cùng nhau học và chơi."
 
''Giải pháp:''
 
Các động từ: đi (andare), nói (parlare), học (studiare), chơi (giocare).
 
==== Bài tập 8: Thì hiện tại ====
 
Chọn động từ đúng để hoàn thành câu:
 
1. Io _______ (mangiare) una banana.
 
2. Noi _______ (studiare) italiano.
 
3. Loro _______ (giocare) a basket.
 
''Giải pháp:''
 
1. mangio
 
2. studiamo
 
3. giocano
 
==== Bài tập 9: Chọn câu đúng ====
 
Chọn câu đúng nhất:
 
1. Voi mangiate pizza.
 
2. Noi mangiamo pizza.
 
3. Lui mangia pizza.
 
''Giải pháp:''
 
Tất cả các câu đều đúng, nhưng câu 2 là câu chính xác nhất nếu chỉ nói về nhóm chúng tôi.
 
==== Bài tập 10: Thực hành giao tiếp ====
 
Thực hành với bạn học bằng cách hỏi và trả lời về thói quen hàng ngày của mỗi người.
 
''Giải pháp:''
 
Thực hành tự do, tùy vào sở thích và thói quen của mỗi người.
 
Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn nắm vững cách chia động từ thường trong hiện tại đơn. Hãy tiếp tục luyện tập để củng cố kiến thức của mình nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Ý - Ngữ pháp - Khóa học 0 đến A1 - Thì hiện tại của động từ bình thường
|keywords=thì hiện tại, động từ bình thường, tiếng Ý, ngữ pháp, khóa học, beginner, A1
|description=Học cách ghép và sử dụng thì hiện tại của động từ bình thường trong tiếng Ý.}}


|title=Hiện tại đơn của động từ thường trong tiếng Ý
|keywords=tiếng Ý, ngữ pháp, hiện tại đơn, động từ thường, học tiếng Ý
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách chia và sử dụng hiện tại đơn của động từ thường trong tiếng Ý.
}}


{{Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 78: Line 405:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Italian/Grammar/Nouns-and-Articles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Mạo từ]]
* [[Language/Italian/Grammar/Conditional-Subjunctive/vi|Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý ]]
* [[Language/Italian/Grammar/Condizionale-Presente/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente]]
* [[Language/Italian/Grammar/Imperfect-Tense/vi|Da zero ad A1 → Grammatica → Imperfetto]]
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Subjunctive/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Hiện tại khả năng chủ từ]]
* [[Language/Italian/Grammar/Trapassato-Prossimo/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo]]
* [[Language/Italian/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ]]
* [[Language/Italian/Grammar/Italian-Alphabet/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý]]
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Tense-of-Irregular-Verbs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc]]
* [[Language/Italian/Grammar/Futuro-Anteriore/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Futuro Anteriore]]
* [[Language/Italian/Grammar/Futuro-Semplice/vi| → Khoá học từ 0 đến A1 → Futuro Semplice]]
* [[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Italian/Grammar/Imperative-Form/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng mệnh lệnh]]
* [[Language/Italian/Grammar/Simple-Past-Subjunctive/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định]]


{{Italian-Page-Bottom}}
{{Italian-Page-Bottom}}

Latest revision as of 14:30, 3 August 2024


Italian-polyglot-club.jpg
Ngữ pháp Tiếng ÝKhóa học 0 đến A1Hiện tại đơn của động từ thường

Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Ý: Hiện tại đơn của động từ thường. Việc nắm vững cách chia động từ trong thì hiện tại là rất quan trọng, vì nó giúp bạn mô tả những hành động xảy ra trong hiện tại, những thói quen hàng ngày, hoặc trạng thái của sự vật, sự việc.

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách chia động từ thường trong hiện tại đơn, cách sử dụng chúng trong câu, và thực hành với nhiều ví dụ cụ thể. Đừng lo lắng nếu bạn là người mới bắt đầu, vì chúng ta sẽ đi từng bước một!

Sau đây là cấu trúc bài học hôm nay:

Giới thiệu về động từ thường[edit | edit source]

Động từ trong tiếng Ý được chia thành ba nhóm chính dựa trên phần kết thúc của chúng:

  • -are (ví dụ: parlare - nói)
  • -ere (ví dụ: vedere - thấy)
  • -ire (ví dụ: dormire - ngủ)

Mỗi nhóm động từ sẽ có quy tắc chia riêng.

Cách chia động từ thường[edit | edit source]

Chúng ta sẽ bắt đầu với cách chia động từ theo ba nhóm như sau:

Động từ nhóm -are[edit | edit source]

Đối với động từ kết thúc bằng -are, cách chia như sau:

  • Io (tôi) → -o
  • Tu (bạn) → -i
  • Lui/Lei (anh ấy/cô ấy) → -a
  • Noi (chúng tôi) → -iamo
  • Voi (các bạn) → -ate
  • Loro (họ) → -ano

Ví dụ về động từ "parlare" (nói):

Italian Pronunciation Vietnamese
Io parlo [jo ˈparlo] Tôi nói
Tu parli [tu ˈparli] Bạn nói
Lui/Lei parla [lui/leɪ ˈparla] Anh ấy/cô ấy nói
Noi parliamo [nɔɪ parˈljamo] Chúng tôi nói
Voi parlate [voi parˈlate] Các bạn nói
Loro parlano [ˈloro ˈparlano] Họ nói

Động từ nhóm -ere[edit | edit source]

Đối với động từ kết thúc bằng -ere, cách chia như sau:

  • Io (tôi) → -o
  • Tu (bạn) → -i
  • Lui/Lei (anh ấy/cô ấy) → -e
  • Noi (chúng tôi) → -iamo
  • Voi (các bạn) → -ete
  • Loro (họ) → -ono

Ví dụ về động từ "vedere" (thấy):

Italian Pronunciation Vietnamese
Io vedo [jo ˈvedo] Tôi thấy
Tu vedi [tu ˈvedi] Bạn thấy
Lui/Lei vede [lui/leɪ ˈvede] Anh ấy/cô ấy thấy
Noi vediamo [nɔɪ veˈdʒiamo] Chúng tôi thấy
Voi vedete [voi veˈdete] Các bạn thấy
Loro vedono [ˈloro ˈvedono] Họ thấy

Động từ nhóm -ire[edit | edit source]

Đối với động từ kết thúc bằng -ire, cách chia như sau:

  • Io (tôi) → -o
  • Tu (bạn) → -i
  • Lui/Lei (anh ấy/cô ấy) → -e
  • Noi (chúng tôi) → -iamo
  • Voi (các bạn) → -ite
  • Loro (họ) → -ono

Ví dụ về động từ "dormire" (ngủ):

Italian Pronunciation Vietnamese
Io dormo [jo ˈdormo] Tôi ngủ
Tu dormi [tu ˈdormi] Bạn ngủ
Lui/Lei dorme [lui/leɪ ˈdorme] Anh ấy/cô ấy ngủ
Noi dormiamo [nɔɪ dorˈmjamo] Chúng tôi ngủ
Voi dormite [voi dorˈmite] Các bạn ngủ
Loro dormono [ˈloro ˈdormono] Họ ngủ

Cách sử dụng động từ trong câu[edit | edit source]

Khi đã biết cách chia động từ, điều quan trọng tiếp theo là biết sử dụng chúng trong câu. Dưới đây là một số ví dụ để bạn tham khảo:

Câu tiếng Ý Phát âm Dịch nghĩa
Io parlo italiano. [jo ˈparlo itaˈljano] Tôi nói tiếng Ý.
Tu leggi un libro. [tu ˈledʒi un ˈlibro] Bạn đọc một cuốn sách.
Lui mangia la pizza. [lui ˈmandʒa la ˈpittsa] Anh ấy ăn pizza.
Noi andiamo al cinema. [nɔɪ anˈdʒiamo al ˈtʃinema] Chúng tôi đi xem phim.
Voi ascoltate la musica. [voi askolˈtate la ˈmuzika] Các bạn nghe nhạc.
Loro giocano a calcio. [ˈloro ˈdʒokana a ˈkalʧo] Họ chơi bóng đá.

Thực hành với bài tập[edit | edit source]

Bây giờ, đã đến lúc bạn thực hành những gì đã học! Dưới đây là một số bài tập để bạn áp dụng:

Bài tập 1: Chia động từ[edit | edit source]

Chia các động từ sau trong hiện tại đơn:

1. (parlare) Io _______________

2. (vedere) Tu _______________

3. (dormire) Lui _______________

4. (mangiare) Noi _______________

5. (ascoltare) Voi _______________

6. (giocare) Loro _______________

Giải pháp:

1. parlo

2. vedi

3. dorme

4. mangiamo

5. ascoltate

6. giocano

Bài tập 2: Hoàn thành câu[edit | edit source]

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ thích hợp:

1. Io _______ (leggere) un libro.

2. Tu _______ (scrivere) una lettera.

3. Lui _______ (cucinare) la cena.

4. Noi _______ (studiare) per l'esame.

5. Voi _______ (cantare) una canzone.

Giải pháp:

1. leggo

2. scrivi

3. cucina

4. studiamo

5. cantate

Bài tập 3: Dịch câu[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Ý:

1. Tôi ăn một quả táo.

2. Bạn nhìn thấy biển.

3. Anh ấy ngủ trên giường.

4. Chúng tôi học tiếng Ý.

5. Các bạn chơi nhạc cụ.

Giải pháp:

1. Io mangio una mela.

2. Tu vedi il mare.

3. Lui dorme sul letto.

4. Noi studiamo l'italiano.

5. Voi suonate uno strumento.

Bài tập 4: Viết câu[edit | edit source]

Viết 5 câu sử dụng động từ ở hiện tại đơn.

Giải pháp:

  • Các câu tự do, có thể tùy chỉnh theo sở thích của học viên.

Bài tập 5: Đặt câu hỏi[edit | edit source]

Đặt câu hỏi cho các câu sau:

1. Io leggo un libro. (Câu hỏi: ______?)

2. Tu mangi la pasta. (Câu hỏi: ______?)

3. Lui ascolta la musica. (Câu hỏi: ______?)

Giải pháp:

1. Che libro leggi?

2. Che cosa mangi?

3. Che musica ascolta?

Bài tập 6: Thay đổi thì[edit | edit source]

Thay đổi các câu sau sang hiện tại đơn:

1. Tôi đã đọc một cuốn sách. → _______________

2. Bạn đã ăn pizza. → _______________

3. Họ đã chơi bóng đá. → _______________

Giải pháp:

1. Io leggo un libro.

2. Tu mangi la pizza.

3. Loro giocano a calcio.

Bài tập 7: Tìm động từ[edit | edit source]

Tìm các động từ trong đoạn văn sau và chia chúng:

"Ngày hôm nay, tôi đi học. Bạn bè của tôi đều nói tiếng Ý rất tốt. Chúng tôi cùng nhau học và chơi."

Giải pháp:

Các động từ: đi (andare), nói (parlare), học (studiare), chơi (giocare).

Bài tập 8: Thì hiện tại[edit | edit source]

Chọn động từ đúng để hoàn thành câu:

1. Io _______ (mangiare) una banana.

2. Noi _______ (studiare) italiano.

3. Loro _______ (giocare) a basket.

Giải pháp:

1. mangio

2. studiamo

3. giocano

Bài tập 9: Chọn câu đúng[edit | edit source]

Chọn câu đúng nhất:

1. Voi mangiate pizza.

2. Noi mangiamo pizza.

3. Lui mangia pizza.

Giải pháp:

Tất cả các câu đều đúng, nhưng câu 2 là câu chính xác nhất nếu chỉ nói về nhóm chúng tôi.

Bài tập 10: Thực hành giao tiếp[edit | edit source]

Thực hành với bạn học bằng cách hỏi và trả lời về thói quen hàng ngày của mỗi người.

Giải pháp:

Thực hành tự do, tùy vào sở thích và thói quen của mỗi người.

Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn nắm vững cách chia động từ thường trong hiện tại đơn. Hãy tiếp tục luyện tập để củng cố kiến thức của mình nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[edit source]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[edit | edit source]