Difference between revisions of "Language/Kazakh/Grammar/Present-Tense/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Kazakh-Page-Top}}
{{Kazakh-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Kazakh/vi|Ngữ pháp]] </span> → <span cat>[[Language/Kazakh/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Kazakh/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thì hiện tại</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Kazakh</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Kazakh/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tình thái hiện tại</span></div>
Chào mừng các bạn đến với bài học về '''thì hiện tại''' trong tiếng Kazakhstan! Thì hiện tại là một phần rất quan trọng trong ngữ pháp, vì nó giúp chúng ta diễn đạt những hành động đang diễn ra ngay lúc này, thói quen hàng ngày hoặc sự thật hiển nhiên. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách sử dụng thì hiện tại với các loại động từ khác nhau trong tiếng Kazakhstan.
 
Bài học hôm nay sẽ bao gồm:
 
* Tổng quan về thì hiện tại
 
* Cách chia động từ theo ngôi
 
* Các ví dụ minh họa
 
* Bài tập thực hành
 
Hãy cùng bắt đầu hành trình học tập thú vị này nhé!


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc của Tình thái hiện tại ==
=== Tổng quan về thì hiện tại ===
 
Thì hiện tại được sử dụng để diễn tả:
 
* Hành động xảy ra ngay lúc nói.


Tình thái hiện tại trong tiếng Kazakh được tạo ra bằng cách thêm các hậu tố chính đến các động từ. Các hậu tố này đại diện cho các chủ ngữ khác nhau nhưng không được sử dụng trong tất cả các trường hợp. Hậu tố chính đó là:
* Thói quen và sự lặp lại.


* -ем
* Sự thật hiển nhiên hoặc chân lý.
* -еш
* -ет
* -еміз
* -еңіз
* -еді


Ví dụ:
Trong tiếng Kazakhstan, việc chia động từ ở thì hiện tại phụ thuộc vào ngôi và loại động từ. Chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về cách chia động từ trong phần tiếp theo.


{| class="wikitable"
=== Chia động từ theo ngôi ===
! Kazakh !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
| жазу (viết) || jazu || viết
|-
| оқу (học) || oku || học
|-
| жұмыс істеу (làm việc) || jumıs istew || làm việc
|-
| ауылда болу (ở nông thôn) || auılda bolw || ở nông thôn
|}


== Các trường hợp sử dụng Tình thái hiện tại ==
Trong tiếng Kazakhstan, có ba ngôi cơ bản mà chúng ta cần chú ý:


Tình thái hiện tại được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra hoặc các sự việc đang tồn tại trong thời điểm hiện tại. Ví dụ:
1. Ngôi thứ nhất (Tôi)


* Мен оқығанда жұмыс істеймін. (Tôi đang làm việc khi tôi đang học.)
2. Ngôi thứ hai (Bạn)
* Сіз ауылда болады ма? (Bạn có ở nông thôn không?)
* Ол кітап оқыды. (Anh ấy đang đọc sách.)


== Các dạng động từ khác nhau ==
3. Ngôi thứ ba (Anh ấy, cô ấy, họ)


Có nhiều loại động từ trong tiếng Kazakh. Mỗi loại động từ cần một hậu tố khác nhau để tạo thành Tình thái hiện tại. Dưới đây là các hậu tố được sử dụng cho các loại động từ khác nhau:
Dưới đây là bảng chia động từ theo ngôi trong thì hiện tại:


=== Động từ kết thúc bằng гу, ку, ғу, қу ===
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Kazakh !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Ngôi !! Động từ "to be" (болу) !! Động từ "to do" (істеу)
 
|-
|-
| оқу (học) || oku || học
 
| Ngôi thứ nhất (Tôi) || мен болам (men bolam) || мен істеймін (men isteyin)
 
|-
|-
| сөйлеу (nói chuyện) || soylew || nói chuyện
 
| Ngôi thứ hai (Bạn) || сен боласың (sen bolasyң) || сен істейсің (sen isteysiң)
 
|-
|-
| жазғанша (viết) || jazganşa || viết
 
| Ngôi thứ ba (Anh ấy, cô ấy, họ) || ол болады (ol bolady) || ол істейді (ol isteydi)
 
|}
|}


=== Động từ kết thúc bằng у, ы ===
Như bạn có thể thấy, cách chia động từ thay đổi tùy theo ngôi của chủ ngữ. Bây giờ, hãy cùng nhau xem một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn.
 
=== Ví dụ minh họa ===
 
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng thì hiện tại với các động từ khác nhau:
 
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Kazakh !! Phát âm !! Tiếng Việt
! Kazakh !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| жүрісу (đi bộ) || jürisw || đi bộ
 
| Мен кітап оқимын. || men kitap oqımin || Tôi đọc sách.
 
|-
|-
| күту (đợi) || kütw || đợi
 
| Сен сабақ оқисың. || sen sabaq oqısyң || Bạn học bài.
 
|-
|-
| қызығу (nghỉ ngơi) || qızıgu || nghỉ ngơi
|}


=== Động từ kết thúc bằng ау, еу ===
| Ол футбол ойнайды. || ol futbol oıñaydı || Anh ấy chơi bóng đá.
{| class="wikitable"
 
! Kazakh !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| ашу (mở) || aşw || mở
 
| Біз кино көреміз. || biz kino köreminiz || Chúng tôi xem phim.
 
|-
|-
| тарту (đóng) || tartw || đóng
 
| Сендер тамақ істейсіңдер. || sendir tamak isteysiңder || Các bạn nấu ăn.
 
|-
|-
| жазу (viết) || jazu || viết
|}


=== Động từ kết thúc bằng іу, үй ===
| Олар саяхат жасайды. || olar sayahat jasaydı || Họ đi du lịch.
{| class="wikitable"
 
! Kazakh !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| жарату (tạo ra) || jaratu || tạo ra
 
| Мен үйге барамын. || men üıge baramın || Tôi đi về nhà.
 
|-
|-
| табу (tìm thấy) || tabw || tìm thấy
 
| Сен кофе ішесің. || sen kofe işesiң || Bạn uống cà phê.
 
|-
|-
| болу (trở thành) || bolw || trở thành
|}


=== Động từ kết thúc bằng өу, еу ===
| Ол жұмыс істейді. || ol jumıs isteydi || Cô ấy làm việc.
{| class="wikitable"
 
! Kazakh !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| ойлау (nghĩ) || oyla || nghĩ
 
|-
| Біз қыдырамыз. || biz qıdıraımyz || Chúng tôi đi dạo.
| қарау (nhìn) || qaraw || nhìn
 
|-
| табу (tìm thấy) || tabw || tìm thấy
|}
|}


== Bảng chuyển đổi Tình thái hiện tại ==
Những ví dụ này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại trong tiếng Kazakhstan. Hãy chú ý đến cách chia động từ theo ngôi nhé!
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, đến phần thú vị nhất – thực hành! Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể áp dụng những gì đã học.
 
1. '''Chia động từ "to be" (болу) trong các câu sau:'''
 
* (Tôi) ________ мықты (mighty).
 
* (Bạn) ________ бақытты (hạnh phúc).
 
* (Họ) ________ белсенді (năng động).
 
2. '''Điền vào chỗ trống với động từ "to do" (істеу):'''
 
* (Tôi) ________ сабақ.
 
* (Bạn) ________ тамақ.
 
* (Cô ấy) ________ жұмыс.
 
3. '''Dịch các câu sau sang tiếng Kazakhstan:'''
 
* Tôi yêu thể thao.
 
* Bạn hát rất hay.
 
* Họ ăn sáng vào buổi sáng.
 
4. '''Viết 5 câu sử dụng thì hiện tại với các động từ khác nhau.'''
 
=== Giải pháp và giải thích ===
 
1. Giải pháp cho bài tập 1:
 
* Мен ________ мықты (mighty) болам.
 
* Сен ________ бақытты (hạnh phúc) боласың.
 
* Олар ________ белсенді (năng động) болады.
 
2. Giải pháp cho bài tập 2:
 
* Мен ________ сабақ істеймін.
 
* Сен ________ тамақ істейсің.
 
* Ол ________ жұмыс істейді.
 
3. Giải pháp cho bài tập 3:
 
* Мен спортты жақсы көремін.


Dưới đây là bảng chuyển đổi Tình thái hiện tại cho các loại động từ khác nhau:
* Сен өте жақсы ән айтасың.


{| class="wikitable"
* Олар таңертең таңғы ас ішеді.
! Kazakh !! Chủ ngữ || Tình thái hiện tại
 
|-
4. Giải pháp cho bài tập 4: (tùy thuộc vào câu của từng học viên)
| оқу (học) || мен (tôi) || оқу-м (tôi đang học)
|-
| сөйлеу (nói chuyện) || сен (bạn) || сөйле-ші (bạn đang nói chuyện)
|-
| күту (đợi) || олар (họ) || күт-еді (họ đang đợi)
|}


== Tổng kết ==
Hy vọng rằng bài tập và giải thích này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về thì hiện tại trong tiếng Kazakhstan. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Qua bài học này, bạn đã học cách sử dụng Tình thái hiện tại trong tiếng Kazakh với các loại động từ khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình. Chúc may mắn!
Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Học tiếng Kazakh: Tình thái hiện tại
 
|keywords=tiếng Kazakh, ngữ pháp tiếng Kazakh, Tình thái hiện tại, động từ, khóa học tiếng Kazakh
|title=Học ngữ pháp tiếng Kazakhstan - Thì hiện tại
|description=Học cách sử dụng Tình thái hiện tại trong tiếng Kazakh với các loại động từ khác nhau. Bài học này là phần của khóa học tiếng Kazakh từ cơ bản đến trình độ A1.
 
|keywords=ngữ pháp, tiếng Kazakhstan, thì hiện tại, học tiếng Kazakhstan, động từ, chia động từ
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học về thì hiện tại trong tiếng Kazakhstan và cách sử dụng với các loại động từ khác nhau.
 
}}
}}


{{Kazakh-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Kazakh-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 128: Line 197:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Kazakh-0-to-A1-Course]]
[[Category:Kazakh-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 




{{Kazakh-Page-Bottom}}
{{Kazakh-Page-Bottom}}

Latest revision as of 18:11, 22 August 2024


Kazakh-language-lesson-polyglot-club.jpg
Ngữ pháp Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Thì hiện tại

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học về thì hiện tại trong tiếng Kazakhstan! Thì hiện tại là một phần rất quan trọng trong ngữ pháp, vì nó giúp chúng ta diễn đạt những hành động đang diễn ra ngay lúc này, thói quen hàng ngày hoặc sự thật hiển nhiên. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách sử dụng thì hiện tại với các loại động từ khác nhau trong tiếng Kazakhstan.

Bài học hôm nay sẽ bao gồm:

  • Tổng quan về thì hiện tại
  • Cách chia động từ theo ngôi
  • Các ví dụ minh họa
  • Bài tập thực hành

Hãy cùng bắt đầu hành trình học tập thú vị này nhé!

Tổng quan về thì hiện tại[edit | edit source]

Thì hiện tại được sử dụng để diễn tả:

  • Hành động xảy ra ngay lúc nói.
  • Thói quen và sự lặp lại.
  • Sự thật hiển nhiên hoặc chân lý.

Trong tiếng Kazakhstan, việc chia động từ ở thì hiện tại phụ thuộc vào ngôi và loại động từ. Chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về cách chia động từ trong phần tiếp theo.

Chia động từ theo ngôi[edit | edit source]

Trong tiếng Kazakhstan, có ba ngôi cơ bản mà chúng ta cần chú ý:

1. Ngôi thứ nhất (Tôi)

2. Ngôi thứ hai (Bạn)

3. Ngôi thứ ba (Anh ấy, cô ấy, họ)

Dưới đây là bảng chia động từ theo ngôi trong thì hiện tại:

Ngôi Động từ "to be" (болу) Động từ "to do" (істеу)
Ngôi thứ nhất (Tôi) мен болам (men bolam) мен істеймін (men isteyin)
Ngôi thứ hai (Bạn) сен боласың (sen bolasyң) сен істейсің (sen isteysiң)
Ngôi thứ ba (Anh ấy, cô ấy, họ) ол болады (ol bolady) ол істейді (ol isteydi)

Như bạn có thể thấy, cách chia động từ thay đổi tùy theo ngôi của chủ ngữ. Bây giờ, hãy cùng nhau xem một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn.

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng thì hiện tại với các động từ khác nhau:

Kazakh Phát âm Tiếng Việt
Мен кітап оқимын. men kitap oqımin Tôi đọc sách.
Сен сабақ оқисың. sen sabaq oqısyң Bạn học bài.
Ол футбол ойнайды. ol futbol oıñaydı Anh ấy chơi bóng đá.
Біз кино көреміз. biz kino köreminiz Chúng tôi xem phim.
Сендер тамақ істейсіңдер. sendir tamak isteysiңder Các bạn nấu ăn.
Олар саяхат жасайды. olar sayahat jasaydı Họ đi du lịch.
Мен үйге барамын. men üıge baramın Tôi đi về nhà.
Сен кофе ішесің. sen kofe işesiң Bạn uống cà phê.
Ол жұмыс істейді. ol jumıs isteydi Cô ấy làm việc.
Біз қыдырамыз. biz qıdıraımyz Chúng tôi đi dạo.

Những ví dụ này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại trong tiếng Kazakhstan. Hãy chú ý đến cách chia động từ theo ngôi nhé!

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, đến phần thú vị nhất – thực hành! Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể áp dụng những gì đã học.

1. Chia động từ "to be" (болу) trong các câu sau:

  • (Tôi) ________ мықты (mighty).
  • (Bạn) ________ бақытты (hạnh phúc).
  • (Họ) ________ белсенді (năng động).

2. Điền vào chỗ trống với động từ "to do" (істеу):

  • (Tôi) ________ сабақ.
  • (Bạn) ________ тамақ.
  • (Cô ấy) ________ жұмыс.

3. Dịch các câu sau sang tiếng Kazakhstan:

  • Tôi yêu thể thao.
  • Bạn hát rất hay.
  • Họ ăn sáng vào buổi sáng.

4. Viết 5 câu sử dụng thì hiện tại với các động từ khác nhau.

Giải pháp và giải thích[edit | edit source]

1. Giải pháp cho bài tập 1:

  • Мен ________ мықты (mighty) болам.
  • Сен ________ бақытты (hạnh phúc) боласың.
  • Олар ________ белсенді (năng động) болады.

2. Giải pháp cho bài tập 2:

  • Мен ________ сабақ істеймін.
  • Сен ________ тамақ істейсің.
  • Ол ________ жұмыс істейді.

3. Giải pháp cho bài tập 3:

  • Мен спортты жақсы көремін.
  • Сен өте жақсы ән айтасың.
  • Олар таңертең таңғы ас ішеді.

4. Giải pháp cho bài tập 4: (tùy thuộc vào câu của từng học viên)

Hy vọng rằng bài tập và giải thích này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về thì hiện tại trong tiếng Kazakhstan. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!

Mục lục - Khóa học tiếng Kazakhstan - Từ 0 đến A1[edit source]


Phát âm tiếng Kazakhstan


Lời chào và các biểu thức cơ bản


Các trường hợp tiếng Kazakhstan


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nềm văn hóa và phong tục tập quán


Gia đình và mối quan hệ


Tính từ


Đi lại và chỉ đường


Danh từ


Mua sắm và tiêu dùng


Nghệ thuật và văn học


Trạng từ


Sức khỏe và cấp cứu y tế


Thể thao và giải trí


Giới từ và sau giới từ


Tự nhiên và môi trường