Difference between revisions of "Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Imperative/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Serbian-Page-Top}}
{{Serbian-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Serbian/vi|Ngữ pháp tiếng Serbia]] </span> → <span cat>[[Language/Serbian/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Serbian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Động từ: Mệnh lệnh</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về '''mood mệnh lệnh''' trong ngữ pháp tiếng Serbia! Mệnh lệnh là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp chúng ta giao tiếp một cách hiệu quả và rõ ràng, đặc biệt là khi chúng ta cần yêu cầu hoặc hướng dẫn ai đó làm điều gì đó. Trong tiếng Serbia, mệnh lệnh có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ lời khuyên hàng ngày đến chỉ dẫn trong các tình huống khẩn cấp.


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Serbia</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Serbian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Động từ: Mệnh lệnh</span></div>
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách hình thành và sử dụng các động từ ở thể mệnh lệnh, cùng với nhiều ví dụ và bài tập thực hành. Hãy cùng nhau bắt đầu nhé!


__TOC__
__TOC__


=== Mệnh lệnh trong tiếng Serbia ===


== Mệnh lệnh trong động từ tiếng Serbia ==
Mệnh lệnh là một trong các mood trong động từ, cho phép người nói ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một hành động. Có hai hình thức chính của thể mệnh lệnh trong tiếng Serbia: mệnh lệnh số ít và mệnh lệnh số nhiều.


Trong tiếng Serbia, mệnh lệnh là một thì của động từ được sử dụng để ra lệnh hoặc yêu cầu một hành động. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng mệnh lệnh trong động từ tiếng Serbia.
==== Cách hình thành ====


=== Mệnh lệnh khẳng định ===
1. '''Mệnh lệnh số ít''': Thường được hình thành từ gốc động từ mà không cần thêm bất kỳ hậu tố nào.


Để tạo mệnh lệnh khẳng định, chúng ta sẽ sử dụng hình thức gốc của động từ. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ xóa phần "tiền tố" động từ "da" (nếu có) và giữ lại hình thức ngắn gọn của động từ.
2. '''Mệnh lệnh số nhiều''': Được hình thành bằng cách thêm hậu tố -te vào gốc động từ.


Ví dụ:
=== Ví dụ về mệnh lệnh ===
 
Dưới đây là một số ví dụ về động từ ở thể mệnh lệnh trong tiếng Serbia:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Serbia !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Serbian !! Phát âm !! Dịch sang tiếng Việt
 
|-
|-
| Da zatvorim prozor. || [dǎ zàtvorim prǒzor] || Đóng cửa sổ lại.
 
| dođi || /ˈdo.dʒi/ || hãy đến
 
|-
|-
| Zatvori prozor! || [zàtvori prǒzor] || Hãy đóng cửa sổ!
 
| reci || /ˈret.si/ || hãy nói
 
|-
|-
|}


Trong ví dụ trên, "da zatvorim" có nghĩa là "tôi sẽ đóng lại cửa sổ". Tuy nhiên, khi chúng ta sử dụng mệnh lệnh khẳng định, chúng ta chỉ cần sử dụng "zatvori" để ra lệnh "đóng cửa sổ".
| jedi || /ˈje.di/ || hãy ăn
 
|-
 
| pij || /piː/ || hãy uống
 
|-
 
| slušaj || /ˈslu.ʃaj/ || hãy nghe
 
|-


=== Mệnh lệnh phủ định ===
| gledaj || /ˈɡle.daj/ || hãy xem


Để tạo mệnh lệnh phủ định, chúng ta sẽ sử dụng hình thức động từ phủ định "ne" và đặt nó trước hình thức ngắn gọn của động từ.
|-


Ví dụ:
| igraj || /ˈi.ɡra.j/ || hãy chơi
 
|-
 
| čekaj || /ˈtʃe.kaj/ || hãy chờ


{| class="wikitable"
! Tiếng Serbia !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| Ne zatvaraј prozor. || [nɛ zàtvǎraʝ prǒzor] || Đừng đóng cửa sổ.
 
| učite || /ˈu.tʃi.te/ || hãy học
 
|-
|-
| pišite || /ˈpi.ʃi.te/ || hãy viết
|}
|}


Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng "ne zatvaraј" để ra lệnh "đừng đóng cửa sổ".
=== Sử dụng mệnh lệnh trong câu ===


=== Mệnh lệnh kính trọng ===
Mệnh lệnh có thể được sử dụng trong nhiều loại câu khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:


Khi sử dụng mệnh lệnh kính trọng, chúng ta sẽ thêm "molim" (vui lòng) vào trước hình thức ngắn gọn của động từ. Điều này sẽ giúp chúng ta tạo ra một lời yêu cầu lịch sự hơn.
1. '''Yêu cầu''': "Pij vodu!" (Hãy uống nước!)


Ví dụ:
2. '''Lời khuyên''': "Uči se redovno!" (Hãy học thường xuyên!)
 
3. '''Chỉ dẫn''': "Gledaj prema napred!" (Hãy nhìn về phía trước!)
 
=== Các động từ thường gặp trong thể mệnh lệnh ===
 
Dưới đây là danh sách một số động từ thông dụng trong thể mệnh lệnh cùng với cách chia:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Serbia !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Động từ !! Gốc động từ !! Mệnh lệnh số ít !! Mệnh lệnh số nhiều
 
|-
 
| doći || dođi || dođi || dođite
 
|-
|-
| Molim, zatvorite prozor. || [mǒlim, zàtvǒrite prǒzor] || Xin hãy đóng cửa sổ.
 
| reći || reci || reci || recite
 
|-
 
| jesti || jedi || jedi || jedite
 
|-
 
| piti || pij || pij || pijte
 
|-
|-
| slušati || slušaj || slušaj || slušajte
|}
|}


Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng "molim, zatvorite" để yêu cầu lịch sự "xin hãy đóng cửa sổ".
== Bài tập thực hành ==
 
Hãy thử áp dụng những gì bạn đã học vào các bài tập dưới đây!
 
=== Bài tập 1: Hoàn thành câu ===
 
Điền vào chỗ trống với dạng mệnh lệnh đúng của động từ trong ngoặc.
 
1. (ići) ___________ u školu! (Hãy đi đến trường!)
 
2. (pisati) ___________ pismo! (Hãy viết thư!)
 
3. (slušati) ___________ muziku! (Hãy nghe nhạc!)
 
=== Giải pháp ===
 
1. Iđi u školu!


== Bài tập ==
2. Piši pismo!


* Dịch các câu sau sang tiếng Serbia:
3. Slušaj muziku!
** Hãy mở cửa sổ.
** Đừng nói chuyện.
** Vui lòng chờ đợi.


* Dịch các câu sau sang tiếng Việt:
=== Bài tập 2: Chọn đúng ===
** Držite vrata otvorena.
 
** Ne uključujte svjetlo.
Chọn dạng mệnh lệnh đúng cho các câu sau:
** Molim, dođite na vrijeme.
 
1. (doći) ___________ ovde! (Hãy đến đây!)
 
* a) dođi
 
* b) dođite
 
2. (učiti) ___________ zajedno! (Hãy học cùng nhau!)
 
* a) uči
 
* b) učite
 
=== Giải pháp ===
 
1. a) dođi
 
2. b) učite
 
=== Bài tập 3: Viết câu ===
 
Sử dụng động từ cho sẵn để viết câu mệnh lệnh.
 
1. (trčati) ___________ brže! (Hãy chạy nhanh hơn!)
 
2. (čistiti) ___________ sobu! (Hãy dọn dẹp phòng!)
 
=== Giải pháp ===
 
1. Trči brže!
 
2. Čisti sobu!
 
=== Bài tập 4: Trả lời câu hỏi ===
 
Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng thể mệnh lệnh.
 
1. Šta da radim? (Tôi nên làm gì?) - (učiti) ___________ više! (Hãy học nhiều hơn!)
 
2. Šta da jedem? (Tôi nên ăn gì?) - (jesti) ___________ voće! (Hãy ăn trái cây!)
 
=== Giải pháp ===
 
1. Uči više!
 
2. Jedi voće!
 
=== Bài tập 5: Đặt câu hỏi ===
 
Sử dụng thể mệnh lệnh để đặt các câu hỏi cho các tình huống sau:
 
1. (gledati) ___________ film! (Hãy xem phim!)
 
2. (piti) ___________ kafu! (Hãy uống cà phê!)
 
=== Giải pháp ===
 
1. Gledaj film!
 
2. Pij kafu!


== Kết luận ==
== Kết luận ==


Mệnh lệnh một phần quan trọng của tiếng Serbia. Nắm vững cách sử dụng mệnh lệnh sẽ giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Serbia. Hãy cố gắng thực hành thường xuyên để trở nên thành thạo.
Trong bài học hôm nay, chúng ta đã khám phá thể mệnh lệnh trong tiếng Serbia, một phần rất quan trọng trong việc giao tiếp hằng ngày. Hy vọng rằng các bạn đã hiểu rõ cách hình thành và sử dụng thể này. Đừng quên thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức nhé! Hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Mệnh lệnh trong động từ tiếng Serbia: Bài học cho người mới bắt đầu
 
|keywords=Serbia, tiếng Serbia, động từ, mệnh lệnh, lịch sự, ngữ pháp
|title=Ngữ pháp tiếng Serbia: Động từ - Mệnh lệnh
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về cách sử dụng mệnh lệnh trong động từ tiếng Serbia. Học viên mới bắt đầu có thể dễ dàng áp dụng kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày.
 
|keywords=tiếng Serbia, ngữ pháp, động từ, mệnh lệnh, học tiếng Serbia
 
|description=Bài học này giới thiệu về thể mệnh lệnh trong ngữ pháp tiếng Serbia, bao gồm cách hình thành, ví dụ và bài tập thực hành.
 
}}
}}


{{Serbian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Serbian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 86: Line 219:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Serbian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Serbian-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 16:13, 16 August 2024


Serbian-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp tiếng Serbia Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Động từ: Mệnh lệnh

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về mood mệnh lệnh trong ngữ pháp tiếng Serbia! Mệnh lệnh là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp chúng ta giao tiếp một cách hiệu quả và rõ ràng, đặc biệt là khi chúng ta cần yêu cầu hoặc hướng dẫn ai đó làm điều gì đó. Trong tiếng Serbia, mệnh lệnh có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ lời khuyên hàng ngày đến chỉ dẫn trong các tình huống khẩn cấp.

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách hình thành và sử dụng các động từ ở thể mệnh lệnh, cùng với nhiều ví dụ và bài tập thực hành. Hãy cùng nhau bắt đầu nhé!

Mệnh lệnh trong tiếng Serbia[edit | edit source]

Mệnh lệnh là một trong các mood trong động từ, cho phép người nói ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một hành động. Có hai hình thức chính của thể mệnh lệnh trong tiếng Serbia: mệnh lệnh số ít và mệnh lệnh số nhiều.

Cách hình thành[edit | edit source]

1. Mệnh lệnh số ít: Thường được hình thành từ gốc động từ mà không cần thêm bất kỳ hậu tố nào.

2. Mệnh lệnh số nhiều: Được hình thành bằng cách thêm hậu tố -te vào gốc động từ.

Ví dụ về mệnh lệnh[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ về động từ ở thể mệnh lệnh trong tiếng Serbia:

Serbian Phát âm Dịch sang tiếng Việt
dođi /ˈdo.dʒi/ hãy đến
reci /ˈret.si/ hãy nói
jedi /ˈje.di/ hãy ăn
pij /piː/ hãy uống
slušaj /ˈslu.ʃaj/ hãy nghe
gledaj /ˈɡle.daj/ hãy xem
igraj /ˈi.ɡra.j/ hãy chơi
čekaj /ˈtʃe.kaj/ hãy chờ
učite /ˈu.tʃi.te/ hãy học
pišite /ˈpi.ʃi.te/ hãy viết

Sử dụng mệnh lệnh trong câu[edit | edit source]

Mệnh lệnh có thể được sử dụng trong nhiều loại câu khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

1. Yêu cầu: "Pij vodu!" (Hãy uống nước!)

2. Lời khuyên: "Uči se redovno!" (Hãy học thường xuyên!)

3. Chỉ dẫn: "Gledaj prema napred!" (Hãy nhìn về phía trước!)

Các động từ thường gặp trong thể mệnh lệnh[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách một số động từ thông dụng trong thể mệnh lệnh cùng với cách chia:

Động từ Gốc động từ Mệnh lệnh số ít Mệnh lệnh số nhiều
doći dođi dođi dođite
reći reci reci recite
jesti jedi jedi jedite
piti pij pij pijte
slušati slušaj slušaj slušajte

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Hãy thử áp dụng những gì bạn đã học vào các bài tập dưới đây!

Bài tập 1: Hoàn thành câu[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với dạng mệnh lệnh đúng của động từ trong ngoặc.

1. (ići) ___________ u školu! (Hãy đi đến trường!)

2. (pisati) ___________ pismo! (Hãy viết thư!)

3. (slušati) ___________ muziku! (Hãy nghe nhạc!)

Giải pháp[edit | edit source]

1. Iđi u školu!

2. Piši pismo!

3. Slušaj muziku!

Bài tập 2: Chọn đúng[edit | edit source]

Chọn dạng mệnh lệnh đúng cho các câu sau:

1. (doći) ___________ ovde! (Hãy đến đây!)

  • a) dođi
  • b) dođite

2. (učiti) ___________ zajedno! (Hãy học cùng nhau!)

  • a) uči
  • b) učite

Giải pháp[edit | edit source]

1. a) dođi

2. b) učite

Bài tập 3: Viết câu[edit | edit source]

Sử dụng động từ cho sẵn để viết câu mệnh lệnh.

1. (trčati) ___________ brže! (Hãy chạy nhanh hơn!)

2. (čistiti) ___________ sobu! (Hãy dọn dẹp phòng!)

Giải pháp[edit | edit source]

1. Trči brže!

2. Čisti sobu!

Bài tập 4: Trả lời câu hỏi[edit | edit source]

Trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng thể mệnh lệnh.

1. Šta da radim? (Tôi nên làm gì?) - (učiti) ___________ više! (Hãy học nhiều hơn!)

2. Šta da jedem? (Tôi nên ăn gì?) - (jesti) ___________ voće! (Hãy ăn trái cây!)

Giải pháp[edit | edit source]

1. Uči više!

2. Jedi voće!

Bài tập 5: Đặt câu hỏi[edit | edit source]

Sử dụng thể mệnh lệnh để đặt các câu hỏi cho các tình huống sau:

1. (gledati) ___________ film! (Hãy xem phim!)

2. (piti) ___________ kafu! (Hãy uống cà phê!)

Giải pháp[edit | edit source]

1. Gledaj film!

2. Pij kafu!

Kết luận[edit | edit source]

Trong bài học hôm nay, chúng ta đã khám phá thể mệnh lệnh trong tiếng Serbia, một phần rất quan trọng trong việc giao tiếp hằng ngày. Hy vọng rằng các bạn đã hiểu rõ cách hình thành và sử dụng thể này. Đừng quên thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức nhé! Hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác[edit | edit source]