Difference between revisions of "Language/Serbian/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Serbian-Page-Top}}
{{Serbian-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Serbian/vi|Tiếng Serbia]] </span> → <span cat>[[Language/Serbian/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Serbian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Số và Đếm</span></div>
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất quan trọng trong việc học tiếng Serbia: '''Số và Đếm'''. Biết cách đếm và sử dụng các số là một kỹ năng cơ bản mà bất kỳ ai học ngôn ngữ mới nào cũng cần nắm vững. Việc sử dụng số không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày mà còn giúp bạn hiểu các thông tin liên quan đến thời gian, giá cả, số lượng và nhiều điều khác nữa.
Trong bài học này, chúng ta sẽ:
* '''Tìm hiểu các số cơ bản từ 1 đến 20.'''
* '''Khám phá cách đếm hàng đơn vị và hàng chục.'''
* '''Học cách sử dụng các số trong câu.'''


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Serbian</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Serbian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Số và Đếm</span></div>
* '''Thực hành qua các bài tập để củng cố kiến thức.'''


__TOC__
__TOC__


== Cơ bản về đếm số tiếng Serbian ==
=== Số từ 1 đến 10 ===


Trong tiếng Serbian, chúng ta sử dụng hệ thống đếm số thập phân. Điều đó có nghĩa là, chúng ta đếm các chữ số từ 1 đến 10, sau đó sử dụng chúng để đếm các số lớn hơn. Ví dụ, "mười một" trong tiếng Serbian được hiểu là "mười và một".
Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với các số từ 1 đến 10. Đây là những số cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.


== Các số từ 1 đến 10 ==
{| class="wikitable"


Dưới đây là các số từ 1 đến 10 trong tiếng Serbian:
! Serbian !! Pronunciation !! Vietnamese


{| class="wikitable"
! Serbian !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| jedan || yeh-dan || một  
 
| jedan || /jɛdan/ || một
 
|-
|-
| dva || d-vah || hai  
 
| dva || /dʋa/ || hai
 
|-
|-
| tri || tree || ba  
 
| tri || /tri/ || ba
 
|-
|-
| četiri || cheh-tee-ree || bốn  
 
| četiri || /tʃɛtiri/ || bốn
 
|-
|-
| pet || pet || năm  
 
| pet || /pɛt/ || năm
 
|-
|-
| šest || shehst || sáu  
 
| šest || /ʃɛst/ || sáu
 
|-
|-
| sedam || seh-dam || bảy  
 
| sedam || /sɛdam/ || bảy
 
|-
|-
| osam || oh-sam || tám  
 
| osam || /ɔsam/ || tám
 
|-
|-
| devet || deh-vet || chín  
 
| devet || /dɛvɛt/ || chín
 
|-
|-
| deset || deh-set || mười  
 
| deset || /dɛsɛt/ || mười
 
|}
|}


== Các số từ 11 đến 20 ==
=== Số từ 11 đến 20 ===


Khi đếm các số từ 11 đến 20 trong tiếng Serbian, chúng ta sử dụng từ "deset" (mười) và số từ 1 đến 9. Dưới đây là các số từ 11 đến 20:
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu các số từ 11 đến 20.


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Serbian !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Serbian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| jedanaest || yeh-dah-nehst || mười một  
 
| jedanaest || /jɛdanɛst/ || mười một
 
|-
|-
| dvanaest || dvah-nehst || mười hai  
 
| dvanaest || /dʋanɛst/ || mười hai
 
|-
|-
| trinaest || tree-nehst || mười ba  
 
| trinaest || /trinɛst/ || mười ba
 
|-
|-
| četrnaest || cheh-tr-nehst || mười bốn  
 
| četrnaest || /tʃɛtrnɛst/ || mười bốn
 
|-
|-
| petnaest || peht-nehst || mười năm  
 
| petnaest || /pɛtnɛst/ || mười năm
 
|-
|-
| šesnaest || sheh-snehst || mười sáu  
 
| šesnaest || /ʃɛsnɛst/ || mười sáu
 
|-
|-
| sedamnaest || seh-dahm-nehst || mười bảy  
 
| sedamnaest || /sɛdamnɛst/ || mười bảy
 
|-
|-
| osamnaest || oh-sahm-nehst || mười tám  
 
| osamnaest || /ɔsamnɛst/ || mười tám
 
|-
|-
| devetnaest || deh-veh-t-nehst || mười chín  
 
| devetnaest || /dɛvetnɛst/ || mười chín
 
|-
|-
| dvadeset || dvah-deh-set || hai mươi  
 
| dvadeset || /dʋadɛsɛt/ || hai mươi
 
|}
|}


== Các số từ 21 đến 100 ==
=== Cách đếm hàng chục ===


Khi đếm các số từ 21 đến 100 trong tiếng Serbian, chúng ta sẽ sử dụng số từ 1 đến 9 và các số múltiple của 10. Dưới đây là các số từ 21 đến 100:
Bây giờ, chúng ta sẽ học cách đếm hàng chục trong tiếng Serbia. Dưới đây là một số từ quan trọng:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Serbian !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Serbian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| dvadeset jedan  || dvah-deh-set yeh-dan || hai mươi một
 
| trideset || /tridɛsɛt/ || ba mươi
 
|-
|-
| trideset  || tree-deh-set || ba mươi  
 
| četrdeset || /tʃɛrtɛdɛsɛt/ || bốn mươi
 
|-
|-
| četrdeset  || cheh-tr-deh-set || bốn mươi  
 
| pedeset || /pɛdɛsɛt/ || năm mươi
 
|-
|-
| pedeset  || peh-deh-set || năm mươi  
 
| šezdeset || /ʃɛzdɛsɛt/ || sáu mươi
 
|-
|-
| šezdeset  || sheh-zdeh-set || sáu mươi  
 
| sedamdeset || /sɛdɛmɛdɛsɛt/ || bảy mươi
 
|-
 
| osamdeset || /ɔsamdɛsɛt/ || tám mươi
 
|-
 
| devedeset || /dɛvɛdɛsɛt/ || chín mươi
 
|-
 
| sto || /sto/ || một trăm
 
|}
 
=== Cách sử dụng số trong câu ===
 
Bây giờ, hãy xem cách sử dụng số trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:
 
{| class="wikitable"
 
! Câu tiếng Serbia !! Ý nghĩa tiếng Việt
 
|-
|-
| sedamdeset  || seh-dahm-deh-set || bảy mươi
 
| Imam dva brata. || Tôi có hai anh trai.
 
|-
|-
| osamdeset  || oh-sahm-deh-set || tám mươi
 
| Ona ima tri mačke. || Cô ấy có ba con mèo.
 
|-
|-
| devedeset  || deh-veh-deh-set || chín mươi
 
| Na stolu je pet jabuka. || Trên bàn có năm quả táo.
 
|-
 
| To je šest knjiga. || Đó là sáu quyển sách.
 
|-
|-
| sto  || stoh || một trăm
 
| Imamo devet prijatelja. || Chúng tôi có chín người bạn.
 
|}
|}


== Bài tập ==
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, hãy thử sức với một số bài tập để thực hành những gì bạn đã học.
 
1. '''Dịch các câu sau sang tiếng Serbia:'''
 
* Tôi có bốn con chó.
 
* Cô ấy có hai chiếc xe.
 
* Chúng tôi có tám quả bóng.
 
2. '''Điền vào chỗ trống với số thích hợp:'''
 
* Imam ___ jabuka. (Tôi có ___ quả táo.)
 
* To su ___ knjige. (Đó là ___ quyển sách.)
 
* Ona ima ___ prijatelja. (Cô ấy có ___ người bạn.)
 
3. '''Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ nhỏ đến lớn:'''
 
* 10, 3, 7, 1, 4
 
4. '''Viết số tiếng Serbia cho các số sau:'''
 
* 13, 15, 19, 21
 
5. '''Tìm hiểu về số lượng trong phòng học của bạn. Hãy viết ra số lượng ghế, bàn và học sinh.'''
 
=== Giải thích bài tập ===
 
1. Dịch các câu sau sang tiếng Serbia:
 
* Tôi có bốn con chó. -> '''Imam četiri psa.'''
 
* Cô ấy có hai chiếc xe. -> '''Ona ima dva automobila.'''
 
* Chúng tôi có tám quả bóng. -> '''Imamo osam lopti.'''
 
2. Điền vào chỗ trống với số thích hợp:
 
* Imam '''pet''' jabuka. (Tôi có '''năm''' quả táo.)
 
* To su '''tri''' knjige. (Đó là '''ba''' quyển sách.)
 
* Ona ima '''devet''' prijatelja. (Cô ấy có '''chín''' người bạn.)


Hãy thử đếm các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Serbian và viết chúng xuống dưới đây:
3. Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ nhỏ đến lớn: 1, 3, 4, 7, 10.


* 19:
4. Viết số tiếng Serbia cho các số sau:
* 36:
* 57:
* 80:
* 99:  


== Kết luận ==
* 13 -> '''trinaest'''


Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết cách đếm số trong tiếng Serbian. Hãy tiếp tục học tập để nâng cao trình độ tiếng Serbian của mình.
* 15 -> '''petnaest'''
 
* 19 -> '''devetnaest'''
 
* 21 -> '''dvadeset jedan'''
 
5. Số lượng trong phòng học của bạn sẽ khác nhau tùy vào số ghế, bàn và học sinh cụ thể.
 
Kết thúc bài học hôm nay, bạn đã làm quen với các số cơ bản trong tiếng Serbia. Hãy thường xuyên luyện tập để cảm thấy thoải mái khi sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Serbian → Từ vựng → Khóa học từ 0 đến A1 → Số và Đếm
 
|keywords=tiếng Serbian, từ vựng, số, đếm, khóa học, A1, đếm số tiếng Serbian
|title=Số và Đếm trong tiếng Serbia
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách đếm số và sử dụng các số trong tiếng Serbian từ cơ bản đến nâng cao. Hãy tham gia khóa học từ 0 đến A1 để học tiếng Serbian một cách đầy đủ và hiệu quả.
 
|keywords=số, đếm, tiếng Serbia, từ vựng, bài học tiếng Serbia
 
|description=Bài học hôm nay sẽ giúp bạn làm quen với các số cơ bản từ 1 đến 20 trong tiếng Serbia và cách sử dụng chúng trong câu.
 
}}
}}


{{Serbian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Serbian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 118: Line 271:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Serbian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Serbian-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 13:24, 16 August 2024


Serbian-Language-PolyglotClub.png

Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất quan trọng trong việc học tiếng Serbia: Số và Đếm. Biết cách đếm và sử dụng các số là một kỹ năng cơ bản mà bất kỳ ai học ngôn ngữ mới nào cũng cần nắm vững. Việc sử dụng số không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày mà còn giúp bạn hiểu các thông tin liên quan đến thời gian, giá cả, số lượng và nhiều điều khác nữa.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Tìm hiểu các số cơ bản từ 1 đến 20.
  • Khám phá cách đếm hàng đơn vị và hàng chục.
  • Học cách sử dụng các số trong câu.
  • Thực hành qua các bài tập để củng cố kiến thức.

Số từ 1 đến 10[edit | edit source]

Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với các số từ 1 đến 10. Đây là những số cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Serbian Pronunciation Vietnamese
jedan /jɛdan/ một
dva /dʋa/ hai
tri /tri/ ba
četiri /tʃɛtiri/ bốn
pet /pɛt/ năm
šest /ʃɛst/ sáu
sedam /sɛdam/ bảy
osam /ɔsam/ tám
devet /dɛvɛt/ chín
deset /dɛsɛt/ mười

Số từ 11 đến 20[edit | edit source]

Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu các số từ 11 đến 20.

Serbian Pronunciation Vietnamese
jedanaest /jɛdanɛst/ mười một
dvanaest /dʋanɛst/ mười hai
trinaest /trinɛst/ mười ba
četrnaest /tʃɛtrnɛst/ mười bốn
petnaest /pɛtnɛst/ mười năm
šesnaest /ʃɛsnɛst/ mười sáu
sedamnaest /sɛdamnɛst/ mười bảy
osamnaest /ɔsamnɛst/ mười tám
devetnaest /dɛvetnɛst/ mười chín
dvadeset /dʋadɛsɛt/ hai mươi

Cách đếm hàng chục[edit | edit source]

Bây giờ, chúng ta sẽ học cách đếm hàng chục trong tiếng Serbia. Dưới đây là một số từ quan trọng:

Serbian Pronunciation Vietnamese
trideset /tridɛsɛt/ ba mươi
četrdeset /tʃɛrtɛdɛsɛt/ bốn mươi
pedeset /pɛdɛsɛt/ năm mươi
šezdeset /ʃɛzdɛsɛt/ sáu mươi
sedamdeset /sɛdɛmɛdɛsɛt/ bảy mươi
osamdeset /ɔsamdɛsɛt/ tám mươi
devedeset /dɛvɛdɛsɛt/ chín mươi
sto /sto/ một trăm

Cách sử dụng số trong câu[edit | edit source]

Bây giờ, hãy xem cách sử dụng số trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:

Câu tiếng Serbia Ý nghĩa tiếng Việt
Imam dva brata. Tôi có hai anh trai.
Ona ima tri mačke. Cô ấy có ba con mèo.
Na stolu je pet jabuka. Trên bàn có năm quả táo.
To je šest knjiga. Đó là sáu quyển sách.
Imamo devet prijatelja. Chúng tôi có chín người bạn.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy thử sức với một số bài tập để thực hành những gì bạn đã học.

1. Dịch các câu sau sang tiếng Serbia:

  • Tôi có bốn con chó.
  • Cô ấy có hai chiếc xe.
  • Chúng tôi có tám quả bóng.

2. Điền vào chỗ trống với số thích hợp:

  • Imam ___ jabuka. (Tôi có ___ quả táo.)
  • To su ___ knjige. (Đó là ___ quyển sách.)
  • Ona ima ___ prijatelja. (Cô ấy có ___ người bạn.)

3. Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ nhỏ đến lớn:

  • 10, 3, 7, 1, 4

4. Viết số tiếng Serbia cho các số sau:

  • 13, 15, 19, 21

5. Tìm hiểu về số lượng trong phòng học của bạn. Hãy viết ra số lượng ghế, bàn và học sinh.

Giải thích bài tập[edit | edit source]

1. Dịch các câu sau sang tiếng Serbia:

  • Tôi có bốn con chó. -> Imam četiri psa.
  • Cô ấy có hai chiếc xe. -> Ona ima dva automobila.
  • Chúng tôi có tám quả bóng. -> Imamo osam lopti.

2. Điền vào chỗ trống với số thích hợp:

  • Imam pet jabuka. (Tôi có năm quả táo.)
  • To su tri knjige. (Đó là ba quyển sách.)
  • Ona ima devet prijatelja. (Cô ấy có chín người bạn.)

3. Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ nhỏ đến lớn: 1, 3, 4, 7, 10.

4. Viết số tiếng Serbia cho các số sau:

  • 13 -> trinaest
  • 15 -> petnaest
  • 19 -> devetnaest
  • 21 -> dvadeset jedan

5. Số lượng trong phòng học của bạn sẽ khác nhau tùy vào số ghế, bàn và học sinh cụ thể.

Kết thúc bài học hôm nay, bạn đã làm quen với các số cơ bản trong tiếng Serbia. Hãy thường xuyên luyện tập để cảm thấy thoải mái khi sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác[edit | edit source]