Difference between revisions of "Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Past-Tense/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Serbian-Page-Top}}
{{Serbian-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Serbian/vi|Ngữ pháp tiếng Serbia]] </span> → <span cat>[[Language/Serbian/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Serbian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Động từ: Thì quá khứ</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Serbian</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Serbian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title> Thì quá khứ của động từ </span></div>
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề rất thú vị trong ngữ pháp tiếng Serbia: '''thì quá khứ của động từ'''. Việc hiểu rõ về thì quá khứ không chỉ giúp bạn kể lại những câu chuyện trong quá khứ mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Serbia. Thì quá khứ là một phần quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng và cảm xúc liên quan đến những sự kiện đã xảy ra, từ những điều nhỏ bé trong cuộc sống hàng ngày đến những kỷ niệm lớn lao.
 
Chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách tìm hiểu các quy tắc cơ bản để chia động từ ở thì quá khứ, sau đó sẽ cung cấp nhiều ví dụ để bạn có thể nắm bắt dễ dàng hơn. Cuối cùng, chúng tôi sẽ có một số bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng kiến thức vừa học.


__TOC__
__TOC__


== Thì quá khứ của động từ ==
=== Thì quá khứ trong tiếng Serbia ===


Trong tiếng Serbian, thì quá khứ được sử dụng để miêu tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Với các động từ kết thúc bằng "ati" hoặc "iti", bạn có thể dễ dàng biến chúng thành thì quá khứ bằng cách thay thế "ati" hoặc "iti" bằng "ao" hoặc "eo".
Thì quá khứ trong tiếng Serbia chủ yếu được chia thành hai dạng: '''hoàn thiện''' và '''không hoàn thiện'''. Sự khác biệt giữa hai dạng này là rất quan trọng và sẽ ảnh hưởng đến cách bạn diễn đạt thông điệp của mình.  


Ví dụ:
==== Động từ hoàn thiện ====
 
Động từ hoàn thiện diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ. Ví dụ như "Tôi đã ăn" hoặc "Cô ấy đã đọc sách". Để chia động từ hoàn thiện, chúng ta thường sử dụng các hậu tố đặc trưng.
 
==== Động từ không hoàn thiện ====
 
Ngược lại, động từ không hoàn thiện diễn tả một hành động mà không rõ thời điểm kết thúc, hoặc có thể diễn ra liên tục trong quá khứ. Ví dụ như "Tôi đang học" hoặc "Họ thường đến thăm bà". Cách chia động từ không hoàn thiện cũng có những quy tắc riêng.
 
=== Cách chia động từ ở thì quá khứ ===
 
Để chia động từ ở thì quá khứ trong tiếng Serbia, bạn cần chú ý đến giới tính và số lượng của chủ ngữ. Dưới đây là bảng phân loại cách chia động từ ở thì quá khứ cho từng loại chủ ngữ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Serbian !! Phát âm !! Tiếng Vietnamese
 
! Chủ ngữ !! Động từ hoàn thiện !! Động từ không hoàn thiện
 
|-
 
| Tôi (nam) || -o || -o
 
|-
|-
| raditi (làm việc) || ['raditi] || làm việc -> radio
 
| Tôi (nữ) || -la || -la
 
|-
|-
| živeti (sống) || ['ʒivɛti] || sống -> živeo
 
| Anh ấy || -o || -o
 
|-
|-
| imati (có) || ['imati] || -> imao
 
| Cô ấy || -la || -la
 
|-
|-
| čitati (đọc) || ['tʃitati] || đọc -> čitao
 
| Họ (nam) || -i || -li
 
|-
 
| Họ (nữ) || -le || -le
 
|}
|}


Chú ý rằng các động từ kết thúc bằng "eti" hoặc "ti" có cách biến đổi thì quá khứ khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
=== Ví dụ cụ thể ===
 
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia động từ, chúng ta sẽ cùng xem xét một số ví dụ cụ thể. Dưới đây là bảng với các động từ thường gặp trong tiếng Serbia và cách chia chúng ở thì quá khứ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Serbian !! Phát âm !! Tiếng Vietnamese
 
! Serbian !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
 
| ja sam video || ya sam vi-de-o || Tôi đã thấy
 
|-
 
| ona je čitala || o-na ye chi-ta-la || Cô ấy đã đọc
 
|-
 
| mi smo jeli || mi smo ye-li || Chúng tôi đã ăn
 
|-
 
| oni su trčali || o-ni su ter-cha-li || Họ đã chạy
 
|-
|-
| jesti (ăn) || ['jɛsti] || ăn -> jeo
 
| ti si pisao || ti si pi-sao || Bạn đã viết (nam)
 
|-
|-
| videti (nhìn) || ['ʋidɛti] || nhìn -> video
 
| ti si pisala || ti si pi-sa-la || Bạn đã viết (nữ)
 
|-
|-
| hteti (muốn) || ['xtɛti] || muốn -> hteo
 
| ona je radila || o-na ye ra-di-la || Cô ấy đã làm việc
 
|-
|-
| kupiti (mua) || ['kupiti] || mua -> kupio
 
| mi smo gledali || mi smo gle-da-li || Chúng tôi đã xem
 
|-
 
| oni su govorili || o-ni su go-vo-ri-li || Họ đã nói
 
|-
 
| ja sam kupio || ya sam ku-pi-o || Tôi đã mua (nam)
 
|-
 
| ja sam kupila || ya sam ku-pi-la || Tôi đã mua (nữ)
 
|}
|}


Như bạn có thể thấy, các động từ kết thúc bằng "eti" thường được biến đổi bằng cách thay thế "eti" bằng "eo", trong khi đó các động từ kết thúc bằng "ti" được biến đổi bằng cách thay thế "ti" bằng "io".
=== Những điểm cần lưu ý ===
 
* '''Giới tính của chủ ngữ''': Khi chia động từ, bạn cần lưu ý đến giới tính của chủ ngữ. Đối với động từ hoàn thiện, nếu chủ ngữ là nam, bạn sẽ sử dụng hậu tố "-o", còn nếu là nữ thì sử dụng "-la".
 
* '''Số lượng''': Khi chủ ngữ là số nhiều, bạn sẽ cần sử dụng hậu tố "-li" cho nam và "-le" cho nữ.
 
== Bài tập thực hành ==
 
Để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ có một số bài tập thực hành. Hãy cố gắng hoàn thành các bài tập sau đây:
 
=== Bài tập 1: Chia động từ ===
 
Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ dựa vào giới tính và số lượng của chủ ngữ:
 
1. Ja (videti) __________.
 
2. Ti (pisati) __________.
 
3. Oni (trčati) __________.
 
4. Ona (čitati) __________.
 
5. Mi (ići) __________.  


== Bài tập ==
=== Bài tập 2: Dịch câu ===


Hãy thử biến đổi các động từ sau thành thì quá khứ:
Dịch các câu sau sang tiếng Serbia:  


* Pričati (nói chuyện)
1. Tôi đã ăn bánh.
* Pisati (viết)
 
* Piti (uống)
2. Họ đã nói về phim.
* Doći (đến)
 
3. Cô ấy đã làm bài tập.
 
4. Bạn đã đọc sách.
 
5. Chúng tôi đã xem chương trình.
 
=== Bài tập 3: Hoàn thành câu ===
 
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống:
 
1. Oni su __________ (igrati) na terenu.
 
2. Ja sam __________ (kupiti) novu áo.
 
3. Ona je __________ (pisati) pismo.
 
4. Mi smo __________ (čitati) zanimljive knjige.
 
5. Ti si __________ (videti) prijatelja.
 
=== Giải pháp cho bài tập ==
 
Dưới đây là giải pháp cho các bài tập trên:
 
=== Giải pháp bài tập 1 ===
 
1. ja sam video
 
2. ti si pisala
 
3. oni su trčali
 
4. ona je čitala
 
5. mi smo išli
 
=== Giải pháp bài tập 2 ===
 
1. Ja sam jeo kolač.
 
2. Oni su govorili o filmu.
 
3. Ona je radila domaći zadatak.
 
4. Ti si čitala knjigu.
 
5. Mi smo gledali program.
 
=== Giải pháp bài tập 3 ===
 
1. Oni su igrali na terenu.
 
2. Ja sam kupio novu košulju.
 
3. Ona je pisala pismo.
 
4. Mi smo čitali zanimljive knjige.
 
5. Ti si video prijatelja.


== Kết luận ==
== Kết luận ==


Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Thì quá khứ của động từ". Bây giờ bạn đã có thể sử dụng thì quá khứ để miêu tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Đừng quên luyện tập thêm để trở thành một người nói tiếng Serbian thành thạo!
Trong bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá thì quá khứ của động từ trong tiếng Serbia. Việc nắm vững cách chia động từ ở thì quá khứ sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn những trải nghiệm và câu chuyện của mình. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những gì bạn đã học vào thực tế. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong các bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Serbian: Ngữ pháp: Khoá học 0 đến A1: Thì quá khứ của động từ
 
|keywords=tiếng Serbian, ngữ pháp, thì quá khứ, động từ, khoá học 0 đến A1
|title=Ngữ pháp tiếng Serbia: Động từ - Thì quá khứ
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng thì quá khứ của động từ trong tiếng Serbian. Hãy cùng bắt đầu học ngay hôm nay!
 
|keywords=tiếng Serbia, ngữ pháp, động từ, thì quá khứ, học tiếng Serbia
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về thì quá khứ của động từ trong tiếng Serbia, bao gồm cách chia động từ và ví dụ cụ thể. Hãy cùng khám phá nhé!
 
}}
}}


{{Serbian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Serbian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 65: Line 225:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Serbian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Serbian-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 12:49, 16 August 2024


Serbian-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp tiếng Serbia Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Động từ: Thì quá khứ

Giới thiệu[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề rất thú vị trong ngữ pháp tiếng Serbia: thì quá khứ của động từ. Việc hiểu rõ về thì quá khứ không chỉ giúp bạn kể lại những câu chuyện trong quá khứ mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Serbia. Thì quá khứ là một phần quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng và cảm xúc liên quan đến những sự kiện đã xảy ra, từ những điều nhỏ bé trong cuộc sống hàng ngày đến những kỷ niệm lớn lao.

Chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách tìm hiểu các quy tắc cơ bản để chia động từ ở thì quá khứ, sau đó sẽ cung cấp nhiều ví dụ để bạn có thể nắm bắt dễ dàng hơn. Cuối cùng, chúng tôi sẽ có một số bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng kiến thức vừa học.

Thì quá khứ trong tiếng Serbia[edit | edit source]

Thì quá khứ trong tiếng Serbia chủ yếu được chia thành hai dạng: hoàn thiệnkhông hoàn thiện. Sự khác biệt giữa hai dạng này là rất quan trọng và sẽ ảnh hưởng đến cách bạn diễn đạt thông điệp của mình.

Động từ hoàn thiện[edit | edit source]

Động từ hoàn thiện diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ. Ví dụ như "Tôi đã ăn" hoặc "Cô ấy đã đọc sách". Để chia động từ hoàn thiện, chúng ta thường sử dụng các hậu tố đặc trưng.

Động từ không hoàn thiện[edit | edit source]

Ngược lại, động từ không hoàn thiện diễn tả một hành động mà không rõ thời điểm kết thúc, hoặc có thể diễn ra liên tục trong quá khứ. Ví dụ như "Tôi đang học" hoặc "Họ thường đến thăm bà". Cách chia động từ không hoàn thiện cũng có những quy tắc riêng.

Cách chia động từ ở thì quá khứ[edit | edit source]

Để chia động từ ở thì quá khứ trong tiếng Serbia, bạn cần chú ý đến giới tính và số lượng của chủ ngữ. Dưới đây là bảng phân loại cách chia động từ ở thì quá khứ cho từng loại chủ ngữ:

Chủ ngữ Động từ hoàn thiện Động từ không hoàn thiện
Tôi (nam) -o -o
Tôi (nữ) -la -la
Anh ấy -o -o
Cô ấy -la -la
Họ (nam) -i -li
Họ (nữ) -le -le

Ví dụ cụ thể[edit | edit source]

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia động từ, chúng ta sẽ cùng xem xét một số ví dụ cụ thể. Dưới đây là bảng với các động từ thường gặp trong tiếng Serbia và cách chia chúng ở thì quá khứ:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
ja sam video ya sam vi-de-o Tôi đã thấy
ona je čitala o-na ye chi-ta-la Cô ấy đã đọc
mi smo jeli mi smo ye-li Chúng tôi đã ăn
oni su trčali o-ni su ter-cha-li Họ đã chạy
ti si pisao ti si pi-sao Bạn đã viết (nam)
ti si pisala ti si pi-sa-la Bạn đã viết (nữ)
ona je radila o-na ye ra-di-la Cô ấy đã làm việc
mi smo gledali mi smo gle-da-li Chúng tôi đã xem
oni su govorili o-ni su go-vo-ri-li Họ đã nói
ja sam kupio ya sam ku-pi-o Tôi đã mua (nam)
ja sam kupila ya sam ku-pi-la Tôi đã mua (nữ)

Những điểm cần lưu ý[edit | edit source]

  • Giới tính của chủ ngữ: Khi chia động từ, bạn cần lưu ý đến giới tính của chủ ngữ. Đối với động từ hoàn thiện, nếu chủ ngữ là nam, bạn sẽ sử dụng hậu tố "-o", còn nếu là nữ thì sử dụng "-la".
  • Số lượng: Khi chủ ngữ là số nhiều, bạn sẽ cần sử dụng hậu tố "-li" cho nam và "-le" cho nữ.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ có một số bài tập thực hành. Hãy cố gắng hoàn thành các bài tập sau đây:

Bài tập 1: Chia động từ[edit | edit source]

Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ dựa vào giới tính và số lượng của chủ ngữ:

1. Ja (videti) __________.

2. Ti (pisati) __________.

3. Oni (trčati) __________.

4. Ona (čitati) __________.

5. Mi (ići) __________.

Bài tập 2: Dịch câu[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Serbia:

1. Tôi đã ăn bánh.

2. Họ đã nói về phim.

3. Cô ấy đã làm bài tập.

4. Bạn đã đọc sách.

5. Chúng tôi đã xem chương trình.

Bài tập 3: Hoàn thành câu[edit | edit source]

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống:

1. Oni su __________ (igrati) na terenu.

2. Ja sam __________ (kupiti) novu áo.

3. Ona je __________ (pisati) pismo.

4. Mi smo __________ (čitati) zanimljive knjige.

5. Ti si __________ (videti) prijatelja.

= Giải pháp cho bài tập[edit | edit source]

Dưới đây là giải pháp cho các bài tập trên:

Giải pháp bài tập 1[edit | edit source]

1. ja sam video

2. ti si pisala

3. oni su trčali

4. ona je čitala

5. mi smo išli

Giải pháp bài tập 2[edit | edit source]

1. Ja sam jeo kolač.

2. Oni su govorili o filmu.

3. Ona je radila domaći zadatak.

4. Ti si čitala knjigu.

5. Mi smo gledali program.

Giải pháp bài tập 3[edit | edit source]

1. Oni su igrali na terenu.

2. Ja sam kupio novu košulju.

3. Ona je pisala pismo.

4. Mi smo čitali zanimljive knjige.

5. Ti si video prijatelja.

Kết luận[edit | edit source]

Trong bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá thì quá khứ của động từ trong tiếng Serbia. Việc nắm vững cách chia động từ ở thì quá khứ sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn những trải nghiệm và câu chuyện của mình. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những gì bạn đã học vào thực tế. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong các bài học tiếp theo!

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác[edit | edit source]