Difference between revisions of "Language/Portuguese/Grammar/Prepositions/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Portuguese-Page-Top}}
{{Portuguese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Portuguese/vi|Ngữ pháp Bồ Đào Nha]] </span> → <span cat>[[Language/Portuguese/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Portuguese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới từ</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Bồ Đào Nha</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Portuguese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới từ</span></div>
Trong tiếng Bồ Đào Nha, giới từ đóng một vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng câu và truyền đạt ý nghĩa chính xác. Chúng giúp liên kết các từ, cụm từ và câu lại với nhau, tạo nên sự mạch lạc cho ngôn ngữ. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại giới từ phổ biến trong tiếng Bồ Đào Nha, cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau như vị trí, thời gian và hướng đi.
 
Bài học này sẽ được chia thành các phần chính sau:
 
* Các loại giới từ
 
* Cách sử dụng giới từ chỉ vị trí
 
* Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian
 
* Cách sử dụng giới từ chỉ hướng đi
 
* Bài tập thực hành


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc bài học ==
=== Các loại giới từ ===
 
Giới từ trong tiếng Bồ Đào Nha có thể được chia thành ba loại chính: giới từ chỉ vị trí, giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ hướng đi. Mỗi loại giới từ sẽ có cách sử dụng riêng và thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể.
 
==== Giới từ chỉ vị trí ====
 
Giới từ chỉ vị trí giúp xác định vị trí của một người, một vật trong không gian. Một số giới từ phổ biến trong nhóm này là: "em", "no", "na", "sobre".
 
{| class="wikitable"
 
! Portuguese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| em || ɛ̃ || trong
 
|-
 
| no || nu || ở trong (nam)
 
|-
 
| na || na || ở trong (nữ)
 
|-
 
| sobre || ˈsobɾi || trên
 
|}


Giới từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp Bồ Đào Nha. Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng các giới từ khác nhau để miêu tả vị trí, thời gian và hướng đi.
* Ví dụ:


Bài học này là một phần của khóa học "Complete 0 to A1 Portuguese Course", dành cho những người học mới bắt đầu. Bài học này sẽ giúp bạn đạt được trình độ A1.
* "O livro está '''em''' cima da mesa." (Cuốn sách nằm '''trong''' bàn.)


== Các giới từ cơ bản ==
* "A caneta está '''no''' bolso." (Bút nằm '''ở trong''' túi.)


Dưới đây là một số giới từ cơ bản trong Bồ Đào Nha:
* "A caixa está '''na''' prateleira." (Hộp nằm '''ở trong''' kệ.)
 
* "O gato está '''sobre''' a cama." (Con mèo nằm '''trên''' giường.)
 
==== Giới từ chỉ thời gian ====
 
Giới từ chỉ thời gian giúp xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian của một hành động. Một số giới từ phổ biến trong nhóm này là: "em", "de", "até", "durante".


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Bồ Đào Nha !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Portuguese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| acima || əˈsimɐ || trên
 
| em || ɛ̃ || vào
 
|-
|-
| abaixo || ɐˈbajʃu || dưới
 
| de || dʒi || của
 
|-
|-
| ao lado de || aw ˈladu dɨ || bên cạnh
 
| até || aˈtɛ || đến
 
|-
 
| durante || duˈɾɐ̃tʃi || trong suốt
 
|}
 
* Ví dụ:
 
* "Eu vou ao cinema '''em''' sábado." (Tôi đi xem phim '''vào''' thứ Bảy.)
 
* "O projeto deve ser concluído '''até''' o fim do mês." (Dự án phải được hoàn thành '''đến''' cuối tháng.)
 
* "A aula é '''durante''' a manhã." (Buổi học diễn ra '''trong suốt''' buổi sáng.)
 
* "O livro foi escrito '''de''' 1990 '''até''' 1995." (Cuốn sách được viết '''từ''' năm 1990 '''đến''' năm 1995.)
 
==== Giới từ chỉ hướng đi ====
 
Giới từ chỉ hướng đi giúp diễn tả hướng di chuyển của một người hoặc một vật. Một số giới từ phổ biến trong nhóm này là: "para", "a", "de", "com".
 
{| class="wikitable"
 
! Portuguese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| antes de || ɐ̃tɨʃ dɨ || trước
 
| para || ˈpaɾɐ || đến
 
|-
|-
| depois de || dɨˈpɔjʃ dɨ || sau
 
| a || a || đến
 
|-
|-
| entre || ˈẽtɾɨ || giữa
 
| de || dʒi || từ
 
|-
|-
| com || kõ || với
| com || kõ || với
|-
 
| sem || sẽ || không có
|}
|}


Lưu ý rằng phiên âm trong bảng có thể được viết bằng IPA, chữ Latin hoặc chữ phiên âm, tùy thuộc vào nguồn bạn đang sử dụng.
* Ví dụ:
 
* "Eu vou '''para''' o parque." (Tôi đi '''đến''' công viên.)
 
* "Ela foi '''a''' escola." (Cô ấy đã đi '''đến''' trường.)
 
* "Ele vem '''de''' Lisboa." (Anh ấy đến '''từ''' Lisboa.)
 
* "Nós vamos ao cinema '''com''' os amigos." (Chúng tôi đi xem phim '''với''' bạn bè.)
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Để củng cố kiến thức về giới từ, hãy thử thực hiện các bài tập sau:
 
# Viết lại câu sau bằng cách sử dụng giới từ phù hợp.
 
1. "O gato está a mesa."
 
2. "Nós vamos a festa."
 
3. "A reunião é segunda-feira."
 
4. "O carro está garagem."
 
# Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp.
 
1. "Ela vai ____ escola."
 
2. "O livro está ____ mesa."


== Các ví dụ về giới từ ==
3. "Nós vamos ____ supermercado."


Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các giới từ:
4. "A festa começa ____ 7 giờ."


* Eu estou acima da mesa. (Tôi đang ở trên bàn.)
# Chọn giới từ phù hợp trong các câu sau:
* O gato está embaixo da cama. (Con mèo đang ở dưới giường.)
* A escola fica ao lado do parque. (Trường học nằm bên cạnh công viên.)
* Nós chegamos antes do jantar. (Chúng tôi đã đến trước bữa tối.)
* Ele saiu depois da festa. (Anh ta đã rời đi sau bữa tiệc.)
* O livro está entre a caneta e o caderno. (Sách nằm giữa cây bút và sổ tay.)
* Eu vou ao cinema com meus amigos. (Tôi sẽ đi xem phim với bạn bè của mình.)
* Ela gosta de nadar sem óculos. (Cô ấy thích bơi lội không đeo kính.)


== Bài tập ==
1. "A bola está ____ a caixa." (em/sobre)


Sử dụng các giới từ đã học để hoàn thành các câu sau:
2. "Ele chegou ____ 3 giờ." (até/em)


# O cachorro está ___________ da cadeira.
3. "Nós viajamos ____ Lisboa." (de/para)
# Eu gosto de comer ___________ arroz.
# Nós vamos sair ___________ casa às 8h.
# Ele comprou um presente ___________ a namorada.
# O avião está ___________ as nuvens.
# A festa começa ___________ as 20h.
# O livro está ___________ a estante e a mesa.


== Tổng kết ==
4. "A aula termina ____ 5 giờ." (durante/a)


Trên đây những kiến thức cơ bản về giới từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ của mình.
=== Giải thích bài tập ===
 
* Bài tập 1:
 
1. "O gato está '''na''' mesa."
 
2. "Nós vamos '''para''' festa."
 
3. "A reunião thứ Hai."
 
4. "O carro está '''na''' garagem."
 
* Bài tập 2:
 
1. "Ela vai '''à''' escola."
 
2. "O livro está '''na''' mesa."
 
3. "Nós vamos '''ao''' supermercado."
 
4. "A festa começa '''às''' 7 giờ."
 
* Bài tập 3:
 
1. "A bola está '''sobre''' a caixa."
 
2. "Ele chegou '''em''' 3 giờ."
 
3. "Nós viajamos '''de''' Lisboa."
 
4. "A aula termina '''às''' 5 giờ."
 
Bài học hôm nay giúp bạn nắm vững cách sử dụng các giới từ cơ bản trong tiếng Bồ Đào Nha và ứng dụng chúng trong thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Ngữ pháp tiếng Bồ Đào Nha → Khóa học 0 đến A1 → Giới từ
 
|keywords=tiếng Bồ Đào Nha, ngữ pháp, giới từ, khóa học 0 đến A1
|title=Giới từ trong tiếng Bồ Đào Nha
|description=Học cách sử dụng giới từ trong tiếng Bồ Đào Nha để miêu tả vị trí, thời gian và hướng đi. Bài học này là một phần của khóa học "Complete 0 to A1 Portuguese Course".
 
|keywords=giới từ, ngữ pháp Bồ Đào Nha, học tiếng Bồ Đào Nha, khóa học A1
 
|description=Khám phá cách sử dụng giới từ trong tiếng Bồ Đào Nha với bài học chi tiết này. Bạn sẽ tìm hiểu về giới từ chỉ vị trí, thời gian và hướng đi.
 
}}
}}


{{Portuguese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Portuguese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 79: Line 219:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Portuguese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Portuguese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Portuguese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Portuguese/Grammar/Future-Tense/vi|Khóa học 0- A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn]]
* [[Language/Portuguese/Grammar/Conditional-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì điều kiện]]
* [[Language/Portuguese/Grammar/Indefinite-Pronouns/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ không xác định]]
* [[Language/Portuguese/Grammar/Ser-and-Estar/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp Bồ Đào Nha → Ser và Estar]]
* [[Language/Portuguese/Grammar/Regular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ thường]]
* [[Language/Portuguese/Grammar/Irregular-Verbs/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ bất quy tắc]]


{{Portuguese-Page-Bottom}}
{{Portuguese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 13:36, 11 August 2024


Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png

Giới thiệu[edit | edit source]

Trong tiếng Bồ Đào Nha, giới từ đóng một vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng câu và truyền đạt ý nghĩa chính xác. Chúng giúp liên kết các từ, cụm từ và câu lại với nhau, tạo nên sự mạch lạc cho ngôn ngữ. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại giới từ phổ biến trong tiếng Bồ Đào Nha, cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau như vị trí, thời gian và hướng đi.

Bài học này sẽ được chia thành các phần chính sau:

  • Các loại giới từ
  • Cách sử dụng giới từ chỉ vị trí
  • Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian
  • Cách sử dụng giới từ chỉ hướng đi
  • Bài tập thực hành

Các loại giới từ[edit | edit source]

Giới từ trong tiếng Bồ Đào Nha có thể được chia thành ba loại chính: giới từ chỉ vị trí, giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ hướng đi. Mỗi loại giới từ sẽ có cách sử dụng riêng và thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể.

Giới từ chỉ vị trí[edit | edit source]

Giới từ chỉ vị trí giúp xác định vị trí của một người, một vật trong không gian. Một số giới từ phổ biến trong nhóm này là: "em", "no", "na", "sobre".

Portuguese Pronunciation Vietnamese
em ɛ̃ trong
no nu ở trong (nam)
na na ở trong (nữ)
sobre ˈsobɾi trên
  • Ví dụ:
  • "O livro está em cima da mesa." (Cuốn sách nằm trong bàn.)
  • "A caneta está no bolso." (Bút nằm ở trong túi.)
  • "A caixa está na prateleira." (Hộp nằm ở trong kệ.)
  • "O gato está sobre a cama." (Con mèo nằm trên giường.)

Giới từ chỉ thời gian[edit | edit source]

Giới từ chỉ thời gian giúp xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian của một hành động. Một số giới từ phổ biến trong nhóm này là: "em", "de", "até", "durante".

Portuguese Pronunciation Vietnamese
em ɛ̃ vào
de dʒi của
até aˈtɛ đến
durante duˈɾɐ̃tʃi trong suốt
  • Ví dụ:
  • "Eu vou ao cinema em sábado." (Tôi đi xem phim vào thứ Bảy.)
  • "O projeto deve ser concluído até o fim do mês." (Dự án phải được hoàn thành đến cuối tháng.)
  • "A aula é durante a manhã." (Buổi học diễn ra trong suốt buổi sáng.)
  • "O livro foi escrito de 1990 até 1995." (Cuốn sách được viết từ năm 1990 đến năm 1995.)

Giới từ chỉ hướng đi[edit | edit source]

Giới từ chỉ hướng đi giúp diễn tả hướng di chuyển của một người hoặc một vật. Một số giới từ phổ biến trong nhóm này là: "para", "a", "de", "com".

Portuguese Pronunciation Vietnamese
para ˈpaɾɐ đến
a a đến
de dʒi từ
com với
  • Ví dụ:
  • "Eu vou para o parque." (Tôi đi đến công viên.)
  • "Ela foi a escola." (Cô ấy đã đi đến trường.)
  • "Ele vem de Lisboa." (Anh ấy đến từ Lisboa.)
  • "Nós vamos ao cinema com os amigos." (Chúng tôi đi xem phim với bạn bè.)

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức về giới từ, hãy thử thực hiện các bài tập sau:

  1. Viết lại câu sau bằng cách sử dụng giới từ phù hợp.

1. "O gato está a mesa."

2. "Nós vamos a festa."

3. "A reunião é segunda-feira."

4. "O carro está garagem."

  1. Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp.

1. "Ela vai ____ escola."

2. "O livro está ____ mesa."

3. "Nós vamos ____ supermercado."

4. "A festa começa ____ 7 giờ."

  1. Chọn giới từ phù hợp trong các câu sau:

1. "A bola está ____ a caixa." (em/sobre)

2. "Ele chegou ____ 3 giờ." (até/em)

3. "Nós viajamos ____ Lisboa." (de/para)

4. "A aula termina ____ 5 giờ." (durante/a)

Giải thích bài tập[edit | edit source]

  • Bài tập 1:

1. "O gato está na mesa."

2. "Nós vamos para festa."

3. "A reunião là thứ Hai."

4. "O carro está na garagem."

  • Bài tập 2:

1. "Ela vai à escola."

2. "O livro está na mesa."

3. "Nós vamos ao supermercado."

4. "A festa começa às 7 giờ."

  • Bài tập 3:

1. "A bola está sobre a caixa."

2. "Ele chegou em 3 giờ."

3. "Nós viajamos de Lisboa."

4. "A aula termina às 5 giờ."

Bài học hôm nay giúp bạn nắm vững cách sử dụng các giới từ cơ bản trong tiếng Bồ Đào Nha và ứng dụng chúng trong thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình nhé!

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[edit source]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[edit | edit source]