Difference between revisions of "Language/Portuguese/Vocabulary/Physical-Descriptions/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Portuguese-Page-Top}} | {{Portuguese-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Portuguese/vi|Tiếng Bồ Đào Nha]] </span> → <span cat>[[Language/Portuguese/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Portuguese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Mô tả về bề ngoài</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học "Tiếng Bồ Đào Nha từ 0 đến A1". Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách mô tả vẻ bề ngoài của con người bằng cách sử dụng các tính từ và từ vựng cơ bản. Việc mô tả bề ngoài là một kỹ năng quan trọng khi giao tiếp, giúp bạn thể hiện ý kiến và cảm xúc của mình một cách rõ ràng hơn. Bằng cách học các tính từ mô tả, bạn sẽ có thể nói về mọi người, từ bạn bè đến gia đình và những người xung quanh. | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Các tính từ mô tả bề ngoài === | ||
Để bắt đầu, chúng ta hãy tìm hiểu một số tính từ cơ bản thường được sử dụng để mô tả vẻ bề ngoài của con người. Các tính từ này giúp bạn tạo ra bức tranh rõ nét về người mà bạn đang nói đến. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Portuguese !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| alto || /ˈaw.tu/ || cao | |||
|- | |||
| baixo || /ˈbaj.ʃu/ || thấp | |||
|- | |- | ||
| | |||
| magro || /ˈma.ɡɾu/ || gầy | |||
|- | |- | ||
| | |||
| gordo || /ˈɡoʁ.du/ || béo | |||
|- | |- | ||
| | |||
| bonito || /boˈni.tu/ || đẹp | |||
|- | |- | ||
| | |||
| feio || /ˈfe.ju/ || xấu | |||
|- | |- | ||
| | |||
| jovem || /ˈʒo.vẽ̃/ || trẻ | |||
|- | |- | ||
| | |||
| velho || /ˈvɛʎ.u/ || già | |||
|- | |- | ||
| | |||
| claro || /ˈkla.ɾu/ || sáng | |||
|- | |- | ||
| | |||
| escuro || /esˈku.ɾu/ || tối | |||
|} | |} | ||
=== | Bảng trên cung cấp cho bạn những từ vựng cần thiết để mô tả vẻ bề ngoài của mọi người. Hãy luyện tập phát âm và ghi nhớ nghĩa của chúng. | ||
=== Mô tả màu sắc === | |||
Ngoài việc sử dụng các tính từ để mô tả hình dáng, việc mô tả màu sắc cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số màu sắc phổ biến mà bạn có thể sử dụng khi mô tả người khác. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Portuguese !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| loiro || /ˈloj.ɾu/ || vàng | |||
|- | |- | ||
| | |||
| moreno || /moˈɾe.nu/ || nâu | |||
|- | |- | ||
| | |||
| ruivo || /ˈʁuj.vu/ || đỏ | |||
|- | |- | ||
| | |||
| preto || /ˈpɾe.tu/ || đen | |||
|- | |- | ||
| | |||
| branco || /ˈbɾɐ̃.ku/ || trắng | |||
|- | |- | ||
| azul || /aˈzul/ || xanh | |||
|- | |- | ||
| | |||
| verde || /ˈveʁ.dʒi/ || xanh lá | |||
|- | |- | ||
| | |||
| amarelo || /a.maˈɾɛ.lu/ || vàng | |||
|- | |- | ||
| | |||
| rosa || /ˈʁo.zɐ/ || hồng | |||
|- | |- | ||
| | |||
| | | cinza || /ˈsĩ.zɐ/ || xám | ||
|} | |} | ||
=== | Hãy nhớ rằng màu sắc có thể thay đổi tùy theo ánh sáng và bối cảnh, vì vậy hãy sử dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp. | ||
=== Hình dạng khuôn mặt === | |||
Khi mô tả bề ngoài, bạn cũng có thể muốn nói về hình dáng khuôn mặt của ai đó. Dưới đây là một số tính từ để mô tả khuôn mặt: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Portuguese !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| redondo || /ʁeˈdũ.du/ || tròn | |||
|- | |- | ||
| | |||
| oval || /oˈval/ || hình trái xoan | |||
|- | |- | ||
| | |||
| quadrado || /kwaˈdɾa.du/ || vuông | |||
|- | |- | ||
| | |||
| alongado || /a.lũˈɡa.du/ || dài | |||
|} | |} | ||
=== | Hãy luyện tập cách sử dụng những từ này trong câu để diễn đạt ý kiến của bạn về khuôn mặt của người khác. | ||
=== Ví dụ mô tả bề ngoài === | |||
Bây giờ, chúng ta hãy cùng nhau xem xét một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các tính từ mô tả bề ngoài và màu sắc. | |||
1. '''Ông ấy cao và gầy.''' | |||
* "Ele é alto e magro." | |||
2. '''Cô ấy có mái tóc vàng và đẹp.''' | |||
* "Ela tem cabelo loiro e bonito." | |||
3. '''Bà ấy là một người phụ nữ già và xấu.''' | |||
* "Ela é uma mulher velha e feia." | |||
4. '''Anh ấy có làn da tối và khỏe mạnh.''' | |||
* "Ele tem pele escura e saudável." | |||
5. '''Cô ấy có khuôn mặt tròn và đôi mắt xanh.''' | |||
* "Ela tem um rosto redondo e olhos azuis." | |||
Hãy cố gắng tạo ra những câu mô tả tương tự với những từ vựng mà bạn đã học. | |||
=== Bài tập thực hành === | |||
Để củng cố kiến thức của bạn, dưới đây là một số bài tập thực hành. Hãy cố gắng hoàn thành chúng và kiểm tra lại với đáp án bên dưới. | |||
1. '''Mô tả một người bạn của bạn bằng tiếng Bồ Đào Nha.''' Sử dụng ít nhất 5 tính từ. | |||
2. '''Đặt câu với các màu sắc đã học.''' Viết 3 câu mô tả người khác. | |||
3. '''Tìm một hình ảnh của một người và viết mô tả về họ bằng tiếng Bồ Đào Nha.''' Sử dụng từ vựng đã học. | |||
4. '''Sử dụng tính từ để mô tả gia đình của bạn.''' Viết một đoạn văn ngắn. | |||
5. '''Đổi các tính từ trong câu sau:''' "Cô ấy cao." thành "Cô ấy thấp." và giải thích sự thay đổi. | |||
=== Đáp án bài tập === | |||
1. Câu trả lời sẽ khác nhau tùy thuộc vào mỗi người, nhưng hãy chắc chắn rằng bạn đã sử dụng ít nhất 5 tính từ mô tả bề ngoài. | |||
2. Ví dụ: | |||
* "Ela tem cabelo preto." | |||
* "Ele é moreno." | |||
* "Ela usa áo xanh." | |||
3. Tùy thuộc vào hình ảnh bạn chọn, hãy cố gắng sử dụng các từ vựng và cấu trúc đã học. | |||
4. Đoạn văn của bạn có thể như sau: | |||
* | * "Gia đình tôi có ba người. Bố tôi cao và đẹp. Mẹ tôi thấp và xinh đẹp. Tôi cũng có một em trai trẻ và gầy." | ||
5. Bạn cần thay đổi tính từ trong câu để phù hợp với ý nghĩa mới. | |||
Khi bạn đã hoàn thành các bài tập này, hãy tự tin áp dụng kiến thức của bạn trong giao tiếp hàng ngày. Việc mô tả bề ngoài không chỉ giúp bạn học tiếng Bồ Đào Nha mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt hơn với những người xung quanh. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords=Bồ Đào Nha, từ vựng, mô tả, | |title=Mô tả về bề ngoài trong tiếng Bồ Đào Nha | ||
|description= | |||
|keywords=Tiếng Bồ Đào Nha, từ vựng, mô tả bề ngoài, tính từ, màu sắc | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách mô tả vẻ bề ngoài của con người bằng tiếng Bồ Đào Nha với các tính từ và từ vựng cơ bản. | |||
}} | }} | ||
{{Portuguese-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:Portuguese-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 122: | Line 221: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Portuguese-0-to-A1-Course]] | [[Category:Portuguese-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
Latest revision as of 10:28, 11 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học "Tiếng Bồ Đào Nha từ 0 đến A1". Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách mô tả vẻ bề ngoài của con người bằng cách sử dụng các tính từ và từ vựng cơ bản. Việc mô tả bề ngoài là một kỹ năng quan trọng khi giao tiếp, giúp bạn thể hiện ý kiến và cảm xúc của mình một cách rõ ràng hơn. Bằng cách học các tính từ mô tả, bạn sẽ có thể nói về mọi người, từ bạn bè đến gia đình và những người xung quanh.
Các tính từ mô tả bề ngoài[edit | edit source]
Để bắt đầu, chúng ta hãy tìm hiểu một số tính từ cơ bản thường được sử dụng để mô tả vẻ bề ngoài của con người. Các tính từ này giúp bạn tạo ra bức tranh rõ nét về người mà bạn đang nói đến.
Portuguese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
alto | /ˈaw.tu/ | cao |
baixo | /ˈbaj.ʃu/ | thấp |
magro | /ˈma.ɡɾu/ | gầy |
gordo | /ˈɡoʁ.du/ | béo |
bonito | /boˈni.tu/ | đẹp |
feio | /ˈfe.ju/ | xấu |
jovem | /ˈʒo.vẽ̃/ | trẻ |
velho | /ˈvɛʎ.u/ | già |
claro | /ˈkla.ɾu/ | sáng |
escuro | /esˈku.ɾu/ | tối |
Bảng trên cung cấp cho bạn những từ vựng cần thiết để mô tả vẻ bề ngoài của mọi người. Hãy luyện tập phát âm và ghi nhớ nghĩa của chúng.
Mô tả màu sắc[edit | edit source]
Ngoài việc sử dụng các tính từ để mô tả hình dáng, việc mô tả màu sắc cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số màu sắc phổ biến mà bạn có thể sử dụng khi mô tả người khác.
Portuguese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
loiro | /ˈloj.ɾu/ | vàng |
moreno | /moˈɾe.nu/ | nâu |
ruivo | /ˈʁuj.vu/ | đỏ |
preto | /ˈpɾe.tu/ | đen |
branco | /ˈbɾɐ̃.ku/ | trắng |
azul | /aˈzul/ | xanh |
verde | /ˈveʁ.dʒi/ | xanh lá |
amarelo | /a.maˈɾɛ.lu/ | vàng |
rosa | /ˈʁo.zɐ/ | hồng |
cinza | /ˈsĩ.zɐ/ | xám |
Hãy nhớ rằng màu sắc có thể thay đổi tùy theo ánh sáng và bối cảnh, vì vậy hãy sử dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp.
Hình dạng khuôn mặt[edit | edit source]
Khi mô tả bề ngoài, bạn cũng có thể muốn nói về hình dáng khuôn mặt của ai đó. Dưới đây là một số tính từ để mô tả khuôn mặt:
Portuguese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
redondo | /ʁeˈdũ.du/ | tròn |
oval | /oˈval/ | hình trái xoan |
quadrado | /kwaˈdɾa.du/ | vuông |
alongado | /a.lũˈɡa.du/ | dài |
Hãy luyện tập cách sử dụng những từ này trong câu để diễn đạt ý kiến của bạn về khuôn mặt của người khác.
Ví dụ mô tả bề ngoài[edit | edit source]
Bây giờ, chúng ta hãy cùng nhau xem xét một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các tính từ mô tả bề ngoài và màu sắc.
1. Ông ấy cao và gầy.
- "Ele é alto e magro."
2. Cô ấy có mái tóc vàng và đẹp.
- "Ela tem cabelo loiro e bonito."
3. Bà ấy là một người phụ nữ già và xấu.
- "Ela é uma mulher velha e feia."
4. Anh ấy có làn da tối và khỏe mạnh.
- "Ele tem pele escura e saudável."
5. Cô ấy có khuôn mặt tròn và đôi mắt xanh.
- "Ela tem um rosto redondo e olhos azuis."
Hãy cố gắng tạo ra những câu mô tả tương tự với những từ vựng mà bạn đã học.
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Để củng cố kiến thức của bạn, dưới đây là một số bài tập thực hành. Hãy cố gắng hoàn thành chúng và kiểm tra lại với đáp án bên dưới.
1. Mô tả một người bạn của bạn bằng tiếng Bồ Đào Nha. Sử dụng ít nhất 5 tính từ.
2. Đặt câu với các màu sắc đã học. Viết 3 câu mô tả người khác.
3. Tìm một hình ảnh của một người và viết mô tả về họ bằng tiếng Bồ Đào Nha. Sử dụng từ vựng đã học.
4. Sử dụng tính từ để mô tả gia đình của bạn. Viết một đoạn văn ngắn.
5. Đổi các tính từ trong câu sau: "Cô ấy cao." thành "Cô ấy thấp." và giải thích sự thay đổi.
Đáp án bài tập[edit | edit source]
1. Câu trả lời sẽ khác nhau tùy thuộc vào mỗi người, nhưng hãy chắc chắn rằng bạn đã sử dụng ít nhất 5 tính từ mô tả bề ngoài.
2. Ví dụ:
- "Ela tem cabelo preto."
- "Ele é moreno."
- "Ela usa áo xanh."
3. Tùy thuộc vào hình ảnh bạn chọn, hãy cố gắng sử dụng các từ vựng và cấu trúc đã học.
4. Đoạn văn của bạn có thể như sau:
- "Gia đình tôi có ba người. Bố tôi cao và đẹp. Mẹ tôi thấp và xinh đẹp. Tôi cũng có một em trai trẻ và gầy."
5. Bạn cần thay đổi tính từ trong câu để phù hợp với ý nghĩa mới.
Khi bạn đã hoàn thành các bài tập này, hãy tự tin áp dụng kiến thức của bạn trong giao tiếp hàng ngày. Việc mô tả bề ngoài không chỉ giúp bạn học tiếng Bồ Đào Nha mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt hơn với những người xung quanh.
bài học khác[edit | edit source]
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Vận tải đường bộ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- → Khoá học 0 đến A1 → Đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đi máy bay
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng y tế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả tính cách
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình