Difference between revisions of "Language/French/Grammar/Interrogation/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(2 intermediate revisions by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{French-Page-Top}} | {{French-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/French/vi|Pháp]] </span> → <span cat>[[Language/French/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Câu hỏi</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Pháp: '''Câu hỏi'''. Việc sử dụng câu hỏi không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm khả năng ngôn ngữ của bạn. Khi bạn biết cách đặt câu hỏi, bạn có thể mở rộng cuộc trò chuyện, tìm hiểu thông tin mới và kết nối với người khác một cách tự nhiên hơn. | |||
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các hình thức câu hỏi khác nhau trong tiếng Pháp, từ cách đặt câu hỏi đơn giản đến các cấu trúc phức tạp hơn. Cụ thể, chúng ta sẽ xem xét: | |||
* Các loại câu hỏi | |||
* Cách sử dụng từ để hỏi | |||
* Cách đảo ngữ trong câu hỏi | |||
* Một số ví dụ thực tế để bạn có thể hình dung rõ hơn | |||
Hãy sẵn sàng cho một cuộc hành trình thú vị qua thế giới của câu hỏi trong tiếng Pháp! | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Các loại câu hỏi === | ||
Trong tiếng Pháp, câu hỏi có thể được chia thành ba loại chính: câu hỏi có từ để hỏi, câu hỏi đảo ngữ và câu hỏi đơn giản. Hãy cùng tìm hiểu từng loại một. | |||
==== Câu hỏi có từ để hỏi ==== | |||
Câu hỏi có từ để hỏi thường bắt đầu bằng các từ như "Qui" (Ai), "Que" (Cái gì), "Où" (Ở đâu), "Quand" (Khi nào), và "Comment" (Như thế nào). Những từ này giúp bạn tìm kiếm thông tin cụ thể. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Qui est là ? || ki ɛ la ? || Ai ở đó ? | |||
|- | |||
| Que fais-tu ? || kə fɛ ty ? || Bạn đang làm gì ? | |||
|- | |||
| Où vas-tu ? || u va ty ? || Bạn đi đâu ? | |||
|- | |||
| Quand arrives-tu ? || kɑ̃ aʁiv ty ? || Khi nào bạn đến ? | |||
|- | |||
| Comment ça va ? || kɔmɑ̃ sa va ? || Bạn khỏe không ? | |||
|} | |||
==== Câu hỏi đảo ngữ ==== | |||
Câu hỏi đảo ngữ là câu hỏi mà chủ ngữ và động từ được đảo vị trí với nhau. Đây là một cách rất phổ biến trong tiếng Pháp để đặt câu hỏi. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Aimes-tu le chocolat ? || ɛm ty lə ʃɔkɔla ? || Bạn có thích sô cô la không ? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Es-tu prêt ? || ɛ ty pʁɛ ? || Bạn đã sẵn sàng chưa ? | |||
|- | |- | ||
| Est-ce que tu | |||
| Vient-il ? || vjɛ̃ til ? || Anh ấy có đến không ? | |||
|- | |||
| Parles-vous français ? || paʁl vu fʁɑ̃sɛ ? || Bạn có nói tiếng Pháp không ? | |||
|- | |||
| Est-ce que tu viens ? || ɛs kə ty vjɛ̃ ? || Bạn có đến không ? | |||
|} | |} | ||
==== Câu hỏi đơn giản ==== | |||
Câu hỏi đơn giản là câu hỏi có thể được hình thành mà không cần thay đổi cấu trúc câu. Chúng thường chỉ cần một dấu hỏi ở cuối câu. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Tu viens ? || ty vjɛ̃ ? || Bạn đến không ? | |||
|- | |||
| Il mange ? || il mɑ̃ʒ ? || Anh ấy đang ăn ? | |||
|- | |||
| Vous partez ? || vu paʁte ? || Bạn rời đi sao ? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Elle chante ? || ɛl ʃɑ̃t ? || Cô ấy đang hát ? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| On joue ? || ɔ̃ ʒu ? || Chúng ta chơi không ? | |||
|} | |} | ||
=== Cách sử dụng từ để hỏi === | |||
Các từ để hỏi rất quan trọng để thu hút thông tin mong muốn. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng chúng. | |||
==== Qui (Ai) ==== | |||
Từ '''Qui''' được sử dụng khi bạn muốn hỏi về một người nào đó. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Qui est ton meilleur ami ? || ki ɛ tɔ̃ mɛjœʁ ami ? || Ai là bạn thân nhất của bạn ? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Qui a fait ça ? || ki a fɛ sa ? || Ai đã làm điều đó ? | |||
|} | |} | ||
== | ==== Que (Cái gì) ==== | ||
Từ '''Que''' thường được dùng để hỏi về một vật thể hoặc một hành động. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Que veux-tu ? || kə vø ty ? || Bạn muốn cái gì ? | |||
|- | |||
| Que penses-tu de ce film ? || kə pɑ̃s ty də sə film ? || Bạn nghĩ gì về bộ phim này ? | |||
|} | |||
==== Où (Ở đâu) ==== | |||
'''Où''' được sử dụng để hỏi về địa điểm. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| Où? || u? || | |||
| Où est la bibliothèque ? || u ɛ la biblijotɛk ? || Thư viện ở đâu ? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Où allons-nous ? || u alɔ̃ nu ? || Chúng ta đi đâu ? | |||
|} | |||
==== Quand (Khi nào) ==== | |||
Dùng '''Quand''' khi bạn muốn biết thời điểm. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Quand as-tu rendez-vous ? || kɑ̃ a ty ʁɑ̃de vu ? || Khi nào bạn có cuộc hẹn ? | |||
|- | |- | ||
| Quand? || kɑ̃? || | |||
| Quand part-il ? || kɑ̃ paʁ til ? || Khi nào anh ấy rời đi ? | |||
|} | |} | ||
==== Comment (Như thế nào) ==== | |||
'''Comment''' được sử dụng để hỏi về cách thức. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Comment ça se passe ? || kɔmɑ̃ sa sə pas ? || Mọi việc diễn ra như thế nào ? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Comment faites-vous ce plat ? || kɔmɑ̃ fɛt vu sə pla ? || Bạn làm món ăn này như thế nào ? | |||
|} | |} | ||
== | == Bài tập thực hành == | ||
Bây giờ, để củng cố những gì bạn đã học, hãy cùng thực hiện một số bài tập thú vị nhé! Dưới đây là 10 bài tập để bạn áp dụng kiến thức của mình. | |||
=== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống === | |||
Hãy điền vào chỗ trống với từ để hỏi phù hợp: | |||
1. _____ est ton tên ? (Ai) | |||
2. _____ fais-tu ? (Cái gì) | |||
3. _____ vas-tu ? (Đâu) | |||
4. _____ arrive-t-il ? (Khi nào) | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. Qui est ton tên ? | |||
2. Que fais-tu ? | |||
3. Où vas-tu ? | |||
4. Quand arrive-t-il ? | |||
=== Bài tập 2: Đặt câu hỏi === | |||
Chọn một câu trả lời và đặt câu hỏi cho nó: | |||
1. Câu trả lời: "Je vais au marché." (Tôi đi chợ.) | |||
* Câu hỏi: _____ vas-tu ? | |||
2. Câu trả lời: "Elle chante très bien." (Cô ấy hát rất hay.) | |||
* Câu hỏi: _____ chante-t-elle ? | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. Où vas-tu ? | |||
2. Comment chante-t-elle ? | |||
=== Bài tập 3: Chọn từ để hỏi === | |||
Hãy chọn từ để hỏi phù hợp cho mỗi câu trả lời: | |||
1. "C'est ma sœur." (Đó là chị gái tôi.) - _____ est-elle ? | |||
Câu hỏi | 2. "Je vais à Paris." (Tôi đi Paris.) - _____ vas-tu ? | ||
''Giải pháp:'' | |||
1. Qui est-elle ? | |||
2. Où vas-tu ? | |||
=== Bài tập 4: Đảo ngữ === | |||
Chuyển các câu sau thành câu hỏi đảo ngữ: | |||
1. Tu aimes le chocolat. | |||
* Aimes-tu le chocolat ? | |||
2. Il vient ce soir. | |||
* Vient-il ce soir ? | |||
=== Bài tập 5: Viết câu hỏi === | |||
Hãy viết câu hỏi cho các câu đáp sau: | |||
1. "Oui, je suis prêt." (Có, tôi đã sẵn sàng.) | |||
* Câu hỏi: _____ ? | |||
2. "Non, je ne sais pas." (Không, tôi không biết.) | |||
* Câu hỏi: _____ ? | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. Es-tu prêt ? | |||
2. Sais-tu ? | |||
=== Bài tập 6: Dịch câu hỏi === | |||
Dịch các câu hỏi sau sang tiếng Việt: | |||
1. Où est la gare ? | |||
2. Quand commences-tu ? | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. Nhà ga ở đâu ? | |||
2. Khi nào bạn bắt đầu ? | |||
=== Bài tập 7: Xác định loại câu hỏi === | |||
Xác định loại câu hỏi (câu hỏi có từ để hỏi, đảo ngữ, hay đơn giản): | |||
1. Qui est ton professeur ? | |||
2. Est-ce que tu aimes la musique ? | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. Câu hỏi có từ để hỏi | |||
2. Câu hỏi đảo ngữ | |||
=== Bài tập 8: Điền từ để hỏi === | |||
Điền từ để hỏi trong các câu sau: | |||
1. _____ veux-tu aller ? (Nơi nào) | |||
2. _____ a gagné le match ? (Ai) | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. Où veux-tu aller ? | |||
2. Qui a gagné le match ? | |||
=== Bài tập 9: Tạo câu hỏi từ câu cho sẵn === | |||
Từ câu "Il mange une pomme," hãy tạo câu hỏi. | |||
* Câu hỏi: _____ ? | |||
''Giải pháp:'' | |||
Mange-t-il une pomme ? | |||
=== Bài tập 10: Làm bài kiểm tra nhỏ === | |||
Hãy trả lời các câu hỏi sau: | |||
1. Qu'est-ce que tu aimes faire ? | |||
2. Où tu sống ? | |||
''Giải pháp:'' | |||
1. J'aime lire. (Tôi thích đọc sách.) | |||
2. Je vis à HCM. (Tôi sống ở HCM.) | |||
Như vậy là chúng ta đã hoàn thành bài học về '''Câu hỏi''' trong tiếng Pháp. Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững hơn các kỹ năng này nhé! Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại hỏi tôi. Chúc các bạn học tốt! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords= | |title=Ngữ pháp tiếng Pháp: Câu hỏi | ||
|description= | |||
|keywords=ngữ pháp tiếng Pháp, câu hỏi tiếng Pháp, học tiếng Pháp, từ để hỏi, đảo ngữ | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về cách đặt câu hỏi trong tiếng Pháp, các loại câu hỏi, và cách sử dụng từ để hỏi. | |||
}} | }} | ||
{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 100: | Line 383: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:French-0-to-A1-Course]] | [[Category:French-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/French/Grammar/Comparative-and-Superlative-Adjectives/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp độ]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Agreement-of-Adjectives/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự đồng ý của tính từ]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Should-I-say-"Madame-le-juge"-or-"Madame-la-juge"?/vi|Should I say "Madame le juge" or "Madame la juge"?]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Passé-Composé/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành]] | |||
* [[Language/French/Grammar/French-Accent-Marks/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu thanh trong tiếng Pháp]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Futur-Proche/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn giản]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Formation-and-Use-of-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp]] | |||
* [[Language/French/Grammar/ensuite-VS-puis/vi|ensuite VS puis]] | |||
* [[Language/French/Grammar/The-French-Alphabet/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Pháp]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Present-Tense-of-Regular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ thường]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Common-Irregular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Những động từ bất quy tắc thường gặp]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Negation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định]] | |||
* [[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
* [[Language/French/Grammar/Definite-and-Indefinite-Articles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định]] | |||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 20:36, 8 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Pháp: Câu hỏi. Việc sử dụng câu hỏi không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm khả năng ngôn ngữ của bạn. Khi bạn biết cách đặt câu hỏi, bạn có thể mở rộng cuộc trò chuyện, tìm hiểu thông tin mới và kết nối với người khác một cách tự nhiên hơn.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các hình thức câu hỏi khác nhau trong tiếng Pháp, từ cách đặt câu hỏi đơn giản đến các cấu trúc phức tạp hơn. Cụ thể, chúng ta sẽ xem xét:
- Các loại câu hỏi
- Cách sử dụng từ để hỏi
- Cách đảo ngữ trong câu hỏi
- Một số ví dụ thực tế để bạn có thể hình dung rõ hơn
Hãy sẵn sàng cho một cuộc hành trình thú vị qua thế giới của câu hỏi trong tiếng Pháp!
Các loại câu hỏi[edit | edit source]
Trong tiếng Pháp, câu hỏi có thể được chia thành ba loại chính: câu hỏi có từ để hỏi, câu hỏi đảo ngữ và câu hỏi đơn giản. Hãy cùng tìm hiểu từng loại một.
Câu hỏi có từ để hỏi[edit | edit source]
Câu hỏi có từ để hỏi thường bắt đầu bằng các từ như "Qui" (Ai), "Que" (Cái gì), "Où" (Ở đâu), "Quand" (Khi nào), và "Comment" (Như thế nào). Những từ này giúp bạn tìm kiếm thông tin cụ thể.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Qui est là ? | ki ɛ la ? | Ai ở đó ? |
Que fais-tu ? | kə fɛ ty ? | Bạn đang làm gì ? |
Où vas-tu ? | u va ty ? | Bạn đi đâu ? |
Quand arrives-tu ? | kɑ̃ aʁiv ty ? | Khi nào bạn đến ? |
Comment ça va ? | kɔmɑ̃ sa va ? | Bạn khỏe không ? |
Câu hỏi đảo ngữ[edit | edit source]
Câu hỏi đảo ngữ là câu hỏi mà chủ ngữ và động từ được đảo vị trí với nhau. Đây là một cách rất phổ biến trong tiếng Pháp để đặt câu hỏi.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Aimes-tu le chocolat ? | ɛm ty lə ʃɔkɔla ? | Bạn có thích sô cô la không ? |
Es-tu prêt ? | ɛ ty pʁɛ ? | Bạn đã sẵn sàng chưa ? |
Vient-il ? | vjɛ̃ til ? | Anh ấy có đến không ? |
Parles-vous français ? | paʁl vu fʁɑ̃sɛ ? | Bạn có nói tiếng Pháp không ? |
Est-ce que tu viens ? | ɛs kə ty vjɛ̃ ? | Bạn có đến không ? |
Câu hỏi đơn giản[edit | edit source]
Câu hỏi đơn giản là câu hỏi có thể được hình thành mà không cần thay đổi cấu trúc câu. Chúng thường chỉ cần một dấu hỏi ở cuối câu.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Tu viens ? | ty vjɛ̃ ? | Bạn đến không ? |
Il mange ? | il mɑ̃ʒ ? | Anh ấy đang ăn ? |
Vous partez ? | vu paʁte ? | Bạn rời đi sao ? |
Elle chante ? | ɛl ʃɑ̃t ? | Cô ấy đang hát ? |
On joue ? | ɔ̃ ʒu ? | Chúng ta chơi không ? |
Cách sử dụng từ để hỏi[edit | edit source]
Các từ để hỏi rất quan trọng để thu hút thông tin mong muốn. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng chúng.
Qui (Ai)[edit | edit source]
Từ Qui được sử dụng khi bạn muốn hỏi về một người nào đó.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Qui est ton meilleur ami ? | ki ɛ tɔ̃ mɛjœʁ ami ? | Ai là bạn thân nhất của bạn ? |
Qui a fait ça ? | ki a fɛ sa ? | Ai đã làm điều đó ? |
Que (Cái gì)[edit | edit source]
Từ Que thường được dùng để hỏi về một vật thể hoặc một hành động.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Que veux-tu ? | kə vø ty ? | Bạn muốn cái gì ? |
Que penses-tu de ce film ? | kə pɑ̃s ty də sə film ? | Bạn nghĩ gì về bộ phim này ? |
Où (Ở đâu)[edit | edit source]
Où được sử dụng để hỏi về địa điểm.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Où est la bibliothèque ? | u ɛ la biblijotɛk ? | Thư viện ở đâu ? |
Où allons-nous ? | u alɔ̃ nu ? | Chúng ta đi đâu ? |
Quand (Khi nào)[edit | edit source]
Dùng Quand khi bạn muốn biết thời điểm.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Quand as-tu rendez-vous ? | kɑ̃ a ty ʁɑ̃de vu ? | Khi nào bạn có cuộc hẹn ? |
Quand part-il ? | kɑ̃ paʁ til ? | Khi nào anh ấy rời đi ? |
Comment (Như thế nào)[edit | edit source]
Comment được sử dụng để hỏi về cách thức.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Comment ça se passe ? | kɔmɑ̃ sa sə pas ? | Mọi việc diễn ra như thế nào ? |
Comment faites-vous ce plat ? | kɔmɑ̃ fɛt vu sə pla ? | Bạn làm món ăn này như thế nào ? |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Bây giờ, để củng cố những gì bạn đã học, hãy cùng thực hiện một số bài tập thú vị nhé! Dưới đây là 10 bài tập để bạn áp dụng kiến thức của mình.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]
Hãy điền vào chỗ trống với từ để hỏi phù hợp:
1. _____ est ton tên ? (Ai)
2. _____ fais-tu ? (Cái gì)
3. _____ vas-tu ? (Đâu)
4. _____ arrive-t-il ? (Khi nào)
Giải pháp:
1. Qui est ton tên ?
2. Que fais-tu ?
3. Où vas-tu ?
4. Quand arrive-t-il ?
Bài tập 2: Đặt câu hỏi[edit | edit source]
Chọn một câu trả lời và đặt câu hỏi cho nó:
1. Câu trả lời: "Je vais au marché." (Tôi đi chợ.)
- Câu hỏi: _____ vas-tu ?
2. Câu trả lời: "Elle chante très bien." (Cô ấy hát rất hay.)
- Câu hỏi: _____ chante-t-elle ?
Giải pháp:
1. Où vas-tu ?
2. Comment chante-t-elle ?
Bài tập 3: Chọn từ để hỏi[edit | edit source]
Hãy chọn từ để hỏi phù hợp cho mỗi câu trả lời:
1. "C'est ma sœur." (Đó là chị gái tôi.) - _____ est-elle ?
2. "Je vais à Paris." (Tôi đi Paris.) - _____ vas-tu ?
Giải pháp:
1. Qui est-elle ?
2. Où vas-tu ?
Bài tập 4: Đảo ngữ[edit | edit source]
Chuyển các câu sau thành câu hỏi đảo ngữ:
1. Tu aimes le chocolat.
- Aimes-tu le chocolat ?
2. Il vient ce soir.
- Vient-il ce soir ?
Bài tập 5: Viết câu hỏi[edit | edit source]
Hãy viết câu hỏi cho các câu đáp sau:
1. "Oui, je suis prêt." (Có, tôi đã sẵn sàng.)
- Câu hỏi: _____ ?
2. "Non, je ne sais pas." (Không, tôi không biết.)
- Câu hỏi: _____ ?
Giải pháp:
1. Es-tu prêt ?
2. Sais-tu ?
Bài tập 6: Dịch câu hỏi[edit | edit source]
Dịch các câu hỏi sau sang tiếng Việt:
1. Où est la gare ?
2. Quand commences-tu ?
Giải pháp:
1. Nhà ga ở đâu ?
2. Khi nào bạn bắt đầu ?
Bài tập 7: Xác định loại câu hỏi[edit | edit source]
Xác định loại câu hỏi (câu hỏi có từ để hỏi, đảo ngữ, hay đơn giản):
1. Qui est ton professeur ?
2. Est-ce que tu aimes la musique ?
Giải pháp:
1. Câu hỏi có từ để hỏi
2. Câu hỏi đảo ngữ
Bài tập 8: Điền từ để hỏi[edit | edit source]
Điền từ để hỏi trong các câu sau:
1. _____ veux-tu aller ? (Nơi nào)
2. _____ a gagné le match ? (Ai)
Giải pháp:
1. Où veux-tu aller ?
2. Qui a gagné le match ?
Bài tập 9: Tạo câu hỏi từ câu cho sẵn[edit | edit source]
Từ câu "Il mange une pomme," hãy tạo câu hỏi.
- Câu hỏi: _____ ?
Giải pháp:
Mange-t-il une pomme ?
Bài tập 10: Làm bài kiểm tra nhỏ[edit | edit source]
Hãy trả lời các câu hỏi sau:
1. Qu'est-ce que tu aimes faire ?
2. Où tu sống ?
Giải pháp:
1. J'aime lire. (Tôi thích đọc sách.)
2. Je vis à HCM. (Tôi sống ở HCM.)
Như vậy là chúng ta đã hoàn thành bài học về Câu hỏi trong tiếng Pháp. Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững hơn các kỹ năng này nhé! Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại hỏi tôi. Chúc các bạn học tốt!
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp độ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự đồng ý của tính từ
- Should I say "Madame le juge" or "Madame la juge"?
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu thanh trong tiếng Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn giản
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp
- ensuite VS puis
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ thường
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Những động từ bất quy tắc thường gặp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định