Difference between revisions of "Language/French/Grammar/Agreement-of-Adjectives/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(2 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{French-Page-Top}}
{{French-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/French/vi|Ngữ pháp tiếng Pháp]] </span> → <span cat>[[Language/French/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Thỏa thuận của tính từ</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Pháp: '''Thỏa thuận của tính từ'''. Việc hiểu rõ cách mà tính từ kết hợp với danh từ là rất cần thiết để bạn có thể diễn đạt chính xác và tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Pháp, tính từ không chỉ đơn thuần là những từ miêu tả mà chúng còn cần phải phù hợp với danh từ mà chúng đi kèm. Điều này có nghĩa là tính từ phải đồng nhất về giới tính và số lượng với danh từ.


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Từ cơ bản đến A1]]</span> → <span title>Phân loại tính từ tiếng Pháp</span></div>
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào:
 
* Cách xác định giới tính và số lượng của danh từ.
 
* Cách thay đổi tính từ để phù hợp với danh từ.
 
* Một số ví dụ minh họa cụ thể.
 
* Các bài tập thực hành để bạn áp dụng những gì đã học.
 
Hãy cùng bắt đầu nhé!


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc chung ==
=== Giới tính và số lượng của danh từ ===


Khi sử dụng tính từ trong tiếng Pháp, tính từ phải đi kèm với danh từ và phải phù hợp với giới tính, số và số ít / số nhiều của danh từ đó. Chúng ta sẽ học cách diễn đạt tính từ đúng cách trong câu.
Trong tiếng Pháp, danh từ có thể là giống đực hoặc giống cái. Điều này rất quan trọng vì tính từ sẽ thay đổi hình thức tùy thuộc vào giới tính và số lượng của danh từ.


Ví dụ:
1. '''Giới tính''':


* Le chat noir. (Mèo đen.)
* Danh từ giống đực thường kết thúc bằng các âm như -eau, -ment, -age, -oir.
* La maison blanche. (Nhà trắng.)
* Les chiens méchants. (Những chú chó xấu tính.)


Trong ví dụ trên, "noir", "blanche", "méchants" là những tính từ.
* Danh từ giống cái thường kết thúc bằng -e, -tion, -té.


== Phù hợp với giới tính ==
2. '''Số lượng''':


Trong tiếng Pháp, danh từ thường được phân ra thành hai loại giới tính: nam và nữ. Tính từ trong tiếng Pháp phải phù hợp với giới tính của danh từ mà nó mô tả.  
* Danh từ số ít thường chỉ có một hình thức.


Ví dụ:
* Danh từ số nhiều thường thêm -s ở cuối.
 
=== Thỏa thuận của tính từ ===
 
Khi nói về tính từ, chúng ta cần chú ý đến hai điều quan trọng: giới tính và số lượng. Đây là cách tính từ thay đổi để phù hợp với danh từ.
 
| Tính từ | Giống đực số ít | Giống cái số ít | Giống đực số nhiều | Giống cái số nhiều |
 
|---------|------------------|-----------------|---------------------|---------------------|
 
| beau    | beau            | belle          | beaux              | belles              |
 
| grand  | grand            | grande          | grands              | grandes              |
 
| petit  | petit            | petite          | petits              | petites              |
 
| vieux  | vieux            | vieille        | vieux              | vieilles            |
 
| nouveau | nouveau          | nouvelle        | nouveaux            | nouvelles            |
 
=== Ví dụ minh họa ===
 
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, hãy cùng xem một số ví dụ cụ thể về cách tính từ thay đổi theo danh từ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng Anh
 
! French !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| un homme beau || œ̃ n ɔm bo || một người đàn ông đẹp
 
|-
 
| une femme belle || yn fam bɛl || một người phụ nữ đẹp
 
|-
|-
| le chat noir || lə ʃa nwaʁ || black cat
 
| des hommes beaux || de z‿ɔm bo || những người đàn ông đẹp
 
|-
|-
| la maison blanche || la mɛzɔ̃ blɑ̃ʃ || white house
|}


Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng "noir" vì "chat" là từ nữ, và sử dụng "blanche" vì "maison" là từ nam.
| des femmes belles || de fam bɛl || những người phụ nữ đẹp
 
|-


==Phù hợp với số==
| un chien petit || œ̃ ʃjɛ̃ pəti || một con chó nhỏ


Trong tiếng Pháp, danh từ có thể được kết hợp với số ít hoặc số nhiều. Tính từ phải phù hợp với số của danh từ.
|-


Ví dụ:
| une chatte petite || yn ʃat pəti || một con mèo nhỏ


{| class="wikitable"
! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| le chat noir || lə ʃa nwaʁ || black cat
 
| des chiens petits || de ʃjɛ̃ pəti || những con chó nhỏ
 
|-
|-
| les chats noirs || le ʃa nwaʁ || black cats
 
| des chattes petites || de ʃat pəti || những con mèo nhỏ
 
|}
|}


Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng "noir" khi mô tả cả từ "chat" số ít và "chats" số nhiều.
=== Các bài tập thực hành ===


== Các trường hợp đặc biệt ==
Để củng cố kiến thức, hãy cùng thực hiện một số bài tập nhé!
=== Tính từ tận cùng trong "s" ===
Nếu một tính từ kết thúc bằng "s", thì tính từ sẽ không thay đổi khi được sử dụng với danh từ nữ.


Ví dụ:
1. '''Bài tập 1: Điền từ''' 
* "Un livre français" (Sách tiếng Pháp)
* "Une voiture française" (Xe hơi tiếng Pháp)


Với các danh từ số nhiều, chúng ta sử dụng "français" mà không cần thay đổi thành "françaises".
Điền tính từ phù hợp vào chỗ trống:


=== Tính từ bất quy tắc ===
* C'est un __________ (beau) paysage.
Có một số từ gây khó khăn cho người học, do tính từ bất quy tắc của chúng. Ví dụ, tính từ "beau" (đẹp) và "vieux" (già) đều có các hình thức bất quy tắc khi được sử dụng với danh từ nữ.


Ví dụ:
* C'est une __________ (joli) fleur.
{| class="wikitable"
 
! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng Anh
* Ce sont des __________ (grand) arbres.
|-
 
| un beau livre || œ̃ bo livʁ || a beautiful book
2. '''Bài tập 2: Chọn đáp án đúng''' 
|-
 
| une belle vue || yn bɛl vɥ || a beautiful view
Chọn đáp án đúng:
|}
 
* Elle a une robe (joli / jolie).
 
* Ils sont (gros / grosses).
 
* C'est un (vieux / vieille) livre.
 
3. '''Bài tập 3: Viết câu''' 
 
Viết câu hoàn chỉnh với tính từ:
 
* un chat (petit)
 
* une maison (grand)
 
* des voitures (nouveau)
 
4. '''Bài tập 4: Chuyển đổi''' 
 
Chuyển đổi từ số ít sang số nhiều:
 
* un homme intelligent → __________
 
* une femme intelligente → __________
 
5. '''Bài tập 5: Đặt câu hỏi''' 
 
Đặt câu hỏi sử dụng tính từ:
 
* Quel livre (intéressant) lis-tu ?
 
* Quelle chanson (beau) aimes-tu ?
 
=== Giải bài tập ===
 
1. '''Giải bài tập 1''':
 
* C'est un '''beau''' paysage.
 
* C'est une '''joli''' fleur.
 
* Ce sont des '''grands''' arbres.
 
2. '''Giải bài tập 2''':
 
* Elle a une robe '''jolie'''.
 
* Ils sont '''gros'''.
 
* C'est un '''vieux''' livre.
 
3. '''Giải bài tập 3''':
 
* Un chat '''petit'''.
 
* Một ngôi nhà '''lớn'''.
 
* Những chiếc xe '''mới'''.
 
4. '''Giải bài tập 4''':


Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng "beau" với danh từ số ít nam và "belle" với danh từ số ít nữ.
* des hommes '''thông minh'''.


Với các danh từ số nhiều, chúng ta sử dụng "beaux" hoặc "belles" cho danh từ nam hoặc nữ tương ứng.
* những người phụ nữ '''thông minh'''.


== Kết luận ==
5. '''Giải bài tập 5''':


Tính từ được sử dụng để mô tả danh từ và phải phù hợp với giới tính, số và số ít / số nhiều của danh từ. Nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn diễn đạt việc miêu tả đồ vật, người và nhiều thứ khác một cách chính xác và tự tin.
* Quel livre '''thú vị''' lis-tu ?


== Tham khảo ==
* Quelle chanson '''đẹp''' aimes-tu ?


* [https://www.thoughtco.com/french-adjective-agreement-1368841 ThoughtCo: French Adjective Agreement]
=== Kết luận ===
* [https://www.collinsdictionary.com/dictionary/french-english Collins Dictionary: French-English]


Hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về thỏa thuận của tính từ trong tiếng Pháp. Đây là một khái niệm cơ bản nhưng rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Hãy luôn nhớ rằng tính từ phải phù hợp với danh từ về giới tính và số lượng. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Pháp.


{{#seo:
{{#seo:
|title=Phân loại tính từ tiếng Pháp: Khóa học từ cơ bản đến A1
|keywords=tiếng pháp, ngữ pháp tiếng pháp, tính từ pháp, phân loại tính từ, trường hợp đặc biệt tiếng pháp
|description=Khóa học phân loại tính từ tiếng Pháp là khóa học học ngữ pháp tiếng Pháp từ cơ bản đến A1. Bạn sẽ học cách phân loại tính từ, bao gồm phù hợp với giới tính và số của danh từ.
}}


{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
|title=Thỏa thuận của tính từ trong tiếng Pháp
 
|keywords=tính từ, thỏa thuận, ngữ pháp tiếng Pháp, học tiếng Pháp, khóa học A1
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu cách thỏa thuận của tính từ với danh từ trong tiếng Pháp.}}
 
{{Template:French-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 98: Line 205:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:French-0-to-A1-Course]]
[[Category:French-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/French/Grammar/Futur-Proche/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn giản]]
* [[Language/French/Grammar/Gender-and-Number-of-Nouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và số nhiều của danh từ]]
* [[Language/French/Grammar/Should-I-say-"Madame-le-juge"-or-"Madame-la-juge"?/vi|Should I say "Madame le juge" or "Madame la juge"?]]
* [[Language/French/Grammar/Present-Tense-of-Regular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ thường]]
* [[Language/French/Grammar/French-Vowels-and-Consonants/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp]]
* [[Language/French/Grammar/Passé-Composé/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành]]
* [[Language/French/Grammar/Common-Irregular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Những động từ bất quy tắc thường gặp]]
* [[Language/French/Grammar/Negation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định]]
* [[Language/French/Grammar/Definite-and-Indefinite-Articles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định]]
* [[Language/French/Grammar/The-French-Alphabet/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Pháp]]
* [[Language/French/Grammar/Formation-and-Use-of-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp]]
* [[Language/French/Grammar/ensuite-VS-puis/vi|ensuite VS puis]]
* [[Language/French/Grammar/Partitive-Articles/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ bộ phận]]
* [[Language/French/Grammar/Interrogation/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chế độ nghi vấn]]


{{French-Page-Bottom}}
{{French-Page-Bottom}}

Latest revision as of 14:55, 4 August 2024


French-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp tiếng Pháp Ngữ phápKhóa học từ 0 đến A1Thỏa thuận của tính từ

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Pháp: Thỏa thuận của tính từ. Việc hiểu rõ cách mà tính từ kết hợp với danh từ là rất cần thiết để bạn có thể diễn đạt chính xác và tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Pháp, tính từ không chỉ đơn thuần là những từ miêu tả mà chúng còn cần phải phù hợp với danh từ mà chúng đi kèm. Điều này có nghĩa là tính từ phải đồng nhất về giới tính và số lượng với danh từ.

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào:

  • Cách xác định giới tính và số lượng của danh từ.
  • Cách thay đổi tính từ để phù hợp với danh từ.
  • Một số ví dụ minh họa cụ thể.
  • Các bài tập thực hành để bạn áp dụng những gì đã học.

Hãy cùng bắt đầu nhé!

Giới tính và số lượng của danh từ[edit | edit source]

Trong tiếng Pháp, danh từ có thể là giống đực hoặc giống cái. Điều này rất quan trọng vì tính từ sẽ thay đổi hình thức tùy thuộc vào giới tính và số lượng của danh từ.

1. Giới tính:

  • Danh từ giống đực thường kết thúc bằng các âm như -eau, -ment, -age, -oir.
  • Danh từ giống cái thường kết thúc bằng -e, -tion, -té.

2. Số lượng:

  • Danh từ số ít thường chỉ có một hình thức.
  • Danh từ số nhiều thường thêm -s ở cuối.

Thỏa thuận của tính từ[edit | edit source]

Khi nói về tính từ, chúng ta cần chú ý đến hai điều quan trọng: giới tính và số lượng. Đây là cách tính từ thay đổi để phù hợp với danh từ.

| Tính từ | Giống đực số ít | Giống cái số ít | Giống đực số nhiều | Giống cái số nhiều |

|---------|------------------|-----------------|---------------------|---------------------|

| beau | beau | belle | beaux | belles |

| grand | grand | grande | grands | grandes |

| petit | petit | petite | petits | petites |

| vieux | vieux | vieille | vieux | vieilles |

| nouveau | nouveau | nouvelle | nouveaux | nouvelles |

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, hãy cùng xem một số ví dụ cụ thể về cách tính từ thay đổi theo danh từ:

French Pronunciation Vietnamese
un homme beau œ̃ n ɔm bo một người đàn ông đẹp
une femme belle yn fam bɛl một người phụ nữ đẹp
des hommes beaux de z‿ɔm bo những người đàn ông đẹp
des femmes belles de fam bɛl những người phụ nữ đẹp
un chien petit œ̃ ʃjɛ̃ pəti một con chó nhỏ
une chatte petite yn ʃat pəti một con mèo nhỏ
des chiens petits de ʃjɛ̃ pəti những con chó nhỏ
des chattes petites de ʃat pəti những con mèo nhỏ

Các bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức, hãy cùng thực hiện một số bài tập nhé!

1. Bài tập 1: Điền từ

Điền tính từ phù hợp vào chỗ trống:

  • C'est un __________ (beau) paysage.
  • C'est une __________ (joli) fleur.
  • Ce sont des __________ (grand) arbres.

2. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng:

  • Elle a une robe (joli / jolie).
  • Ils sont (gros / grosses).
  • C'est un (vieux / vieille) livre.

3. Bài tập 3: Viết câu

Viết câu hoàn chỉnh với tính từ:

  • un chat (petit)
  • une maison (grand)
  • des voitures (nouveau)

4. Bài tập 4: Chuyển đổi

Chuyển đổi từ số ít sang số nhiều:

  • un homme intelligent → __________
  • une femme intelligente → __________

5. Bài tập 5: Đặt câu hỏi

Đặt câu hỏi sử dụng tính từ:

  • Quel livre (intéressant) lis-tu ?
  • Quelle chanson (beau) aimes-tu ?

Giải bài tập[edit | edit source]

1. Giải bài tập 1:

  • C'est un beau paysage.
  • C'est une joli fleur.
  • Ce sont des grands arbres.

2. Giải bài tập 2:

  • Elle a une robe jolie.
  • Ils sont gros.
  • C'est un vieux livre.

3. Giải bài tập 3:

  • Un chat petit.
  • Một ngôi nhà lớn.
  • Những chiếc xe mới.

4. Giải bài tập 4:

  • des hommes thông minh.
  • những người phụ nữ thông minh.

5. Giải bài tập 5:

  • Quel livre thú vị lis-tu ?
  • Quelle chanson đẹp aimes-tu ?

Kết luận[edit | edit source]

Hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về thỏa thuận của tính từ trong tiếng Pháp. Đây là một khái niệm cơ bản nhưng rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Hãy luôn nhớ rằng tính từ phải phù hợp với danh từ về giới tính và số lượng. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Pháp.


bài học khác[edit | edit source]