Difference between revisions of "Language/French/Grammar/Passé-Composé/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{French-Page-Top}}
{{French-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/French/vi|Ngữ pháp ]] </span> → <span cat>[[Language/French/Grammar/vi|Pháp ]]</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1 ]]</span> → <span title>Passé Composé</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Phần qua khứ hoàn thành</span></div>
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về thì quá khứ hoàn thành (Passé Composé) trong tiếng Pháp! Đây là một trong những thì quan trọng nhất mà bạn sẽ cần để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Khi bạn muốn kể về một điều gì đó mà bạn đã làm, hoặc một trải nghiệm đã qua, passé composé sẽ là công cụ hữu ích cho bạn. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách hình thành và sử dụng passé composé, cũng như làm quen với một số ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày.


__TOC__
__TOC__


== Mở đầu ==
=== Cấu trúc của Passé Composé ===
Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng thì passé composé trong tiếng Pháp để diễn tả những hành động trong quá khứ. Thì này được sử dụng rất phổ biến trong văn nói viết của người Pháp, vì vậy nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Pháp, thì việc nắm vững thì này là rất cần thiết.  
 
Passé Composé được tạo thành từ hai phần chính: động từ "avoir" hoặc "être" và phân từ quá khứ (participe passé) của động từ chính. Dưới đây là cách sử dụng hai động từ này:
 
* '''Avoir''': được sử dụng với hầu hết các động từ.
 
* '''Être''': được sử dụng cho một số động từ chỉ chuyển động và một số động từ đặc biệt (thường được nhớ qua cụm từ “Dr & Mrs Vandertramp”).
 
==== Hình thành Passé Composé với Avoir ====
 
Cấu trúc cơ bản của passé composé với "avoir" là:
 
* Chủ ngữ + avoir (chia theo thì hiện tại) + phân từ quá khứ
 
Ví dụ:
 
{| class="wikitable"
 
! French !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| J'ai mangé. || ʒɛ mɑ̃ʒe || Tôi đã ăn.
 
|-
 
| Tu as fini. || ty a fini || Bạn đã hoàn thành.
 
|-
 
| Il a vu. || il a vy || Anh ấy đã thấy.
 
|-
 
| Nous avons joué. || nu avɔ̃ ʒwe || Chúng tôi đã chơi.
 
|-
 
| Vous avez parlé. || vu zave paʁle || Các bạn đã nói.
 
|}
 
==== Hình thành Passé Composé với Être ====
 
Cấu trúc cơ bản của passé composé với "être" là:
 
* Chủ ngữ + être (chia theo thì hiện tại) + phân từ quá khứ
 
Các động từ sử dụng với "être" thường là các động từ chỉ chuyển động, ví dụ như đi, đến, ra, vào. Phân từ quá khứ phải phù hợp với giới tính và số lượng của chủ ngữ.
 
Ví dụ:
 
{| class="wikitable"
 
! French !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| Je suis allé(e). || ʒə sɥi a.le || Tôi đã đi.
 
|-
 
| Tu es arrivé(e). || ty ɛ a.ʁi.ve || Bạn đã đến.
 
|-
 
| Elle est partie. || ɛl ɛ paʁti || Cô ấy đã rời đi.
 
|-
 
| Nous sommes restés. || nu sɔm ʁɛ.te || Chúng tôi đã ở lại.
 
|-
 
| Ils sont tombés. || il sɔ̃ tɔ̃.be || Họ đã ngã.
 
|}
 
=== Phân từ quá khứ (Participe Passé) ===
 
Phân từ quá khứ có hình thức khác nhau tùy thuộc vào nhóm động từ:
 
* Nhóm 1: Động từ kết thúc bằng -er (đổi thành -é).
 
* Nhóm 2: Động từ kết thúc bằng -ir (đổi thành -i).
 
* Nhóm 3: Động từ kết thúc bằng -re (đổi thành -u).
 
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về phân từ quá khứ:
 
{| class="wikitable"
 
! Động từ !! Phân từ quá khứ !! Nhóm
 
|-
 
| parler || parlé || Nhóm 1
 
|-
 
| finir || fini || Nhóm 2
 
|-
 
| vendre || vendu || Nhóm 3
 
|-
 
| aimer || aimé || Nhóm 1
 
|-
 
| choisir || choisi || Nhóm 2
 
|}
 
=== Sử dụng Passé Composé ===
 
Passé Composé được sử dụng để diễn tả những hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Những hành động này có thể đã xảy ra một lần hoặc nhiều lần.
 
* Khi nào sử dụng Passé Composé?
 
* Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã hoàn tất.
 
* Kể lại một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
 
* Nói về những thói quen trong quá khứ.
 
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng passé composé trong câu:
 
{| class="wikitable"
 
! French !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| Hier, j'ai étudié. || jɛʁ, ʒɛ e.ty.dje || Hôm qua, tôi đã học.
 
|-
 
| Nous avons mangé au restaurant. || nu avɔ̃ mɑ̃ʒe o ʁɛs.to.ʁɑ̃ || Chúng tôi đã ăn ở nhà hàng.
 
|-
 
| Elle a regardé un film. || ɛl a ʁə.ɡaʁ.de ɛ̃ film || Cô ấy đã xem một bộ phim.
 
|-
 
| Ils sont partis en vacances. || il sɔ̃ paʁ.ti ɑ̃ va.kɑ̃s || Họ đã đi nghỉ mát.
 
|-
 
| Tu as écrit une lettre. || ty a e.kʁi yn lɛtʁ || Bạn đã viết một bức thư.
 
|}
 
=== Thay đổi phân từ quá khứ theo giới tính ===
 
Khi sử dụng "être", phân từ quá khứ phải thay đổi theo giới tính số lượng của chủ ngữ. Nếu chủ ngữ là nữ, phân từ sẽ thêm "-e" (nếu chưa có). Nếu chủ ngữ là số nhiều, phân từ sẽ thêm "-s".
 
Ví dụ:
 
{| class="wikitable"
 
! French !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| Elle est allée. || ɛl ɛ a.le || Cô ấy đã đi.
 
|-
 
| Ils sont arrivés. || il sɔ̃ a.ʁi.ve || Họ đã đến.
 
|-
 
| Nous sommes restées. || nu sɔm ʁɛ.te || Chúng tôi đã ở lại (nữ).
 
|}
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành một chút! Dưới đây là một số bài tập để bạn áp dụng những gì đã học.
 
==== Bài tập 1: Chia động từ ====
 
Chia các động từ sau thành passé composé với "avoir" hoặc "être":
 
1. (manger) : Je __________
 
2. (aller) : Nous __________
 
3. (voir) : Tu __________
 
4. (venir) : Elle __________
 
5. (finir) : Ils __________
 
''Giải pháp:''
 
1. J'ai mangé.
 
2. Nous sommes allés.
 
3. Tu as vu.
 
4. Elle est venue.
 
5. Ils ont fini.
 
==== Bài tập 2: Hoàn thành câu ====
 
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng passé composé:
 
1. Hier, je (faire) __________ mes bài tập.
 
2. Nous (aller) __________ đến biển vào mùa hè.
 
3. Tu (voir) __________ bộ phim này chưa?
 
4. Họ (manger) __________ bánh mì sáng nay.
 
5. Cô ấy (cho) __________ tôi một món quà.
 
''Giải pháp:''
 
1. Hier, j'ai fait mes bài tập.
 
2. Nous sommes allés đến biển vào mùa hè.
 
3. Tu as vu bộ phim này chưa?
 
4. Họ đã ăn bánh mì sáng nay.
 
5. Cô ấy đã cho tôi một món quà.
 
==== Bài tập 3: Đổi thành câu phủ định ====
 
Đổi các câu sau thành câu phủ định:
 
1. J'ai mangé.
 
2. Ils sont partis.
 
3. Nous avons fini.
 
4. Elle a vu.
 
5. Bạn đã đi.
 
''Giải pháp:''
 
1. Je n'ai pas mangé.
 
2. Ils ne sont pas partis.
 
3. Nous n'avons pas fini.
 
4. Elle n'a pas vu.
 
5. Bạn không đã đi.
 
==== Bài tập 4: Kể lại sự kiện ====
 
Kể lại một sự kiện bạn đã trải qua trong quá khứ bằng cách sử dụng passé composé. (Ví dụ: "Hôm qua tôi đã đi đến công viên và đã gặp bạn bè.")
 
''Giải pháp: Mỗi học sinh sẽ có câu trả lời khác nhau.''
 
==== Bài tập 5: Viết đoạn văn ngắn ====
 
Viết một đoạn văn ngắn (5-6 câu) về một ngày của bạn trong quá khứ sử dụng passé composé.
 
''Giải pháp: Mỗi học sinh sẽ có câu trả lời khác nhau.''
 
==== Bài tập 6: Hoàn thành bảng ====
 
Hoàn thành bảng sau với các động từ và phân từ quá khứ tương ứng.
 
{| class="wikitable"
 
! Động từ !! Phân từ quá khứ
 
|-
 
| aller || __________
 
|-


== Thì passé composé là gì? ==
| voir || __________
Thì passé composé là một thì trong tiếng Pháp được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc. Thì này được tạo thành bằng cách kết hợp giữa động từ "avoir" hoặc "être" ở thì hiện tại và quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ:
 
|-
 
| prendre || __________
 
|-
 
| dire || __________
 
|-
 
| écrire || __________
 
|}
 
''Giải pháp:''


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Pháp !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Động từ !! Phân từ quá khứ
 
|-
 
| aller || allé
 
|-
|-
| J'ai mangé || /ʒ‿ɛ mãʒe/ || Tôi đã ăn
 
| voir || vu
 
|-
 
| prendre || pris
 
|-
|-
| Elle est allée || /ɛl ɛ a.le/ || Cô ấy đã đi
 
| dire || dit
 
|-
|-
| Nous avons fini || /nu za.vɔ̃ fi.ni/ || Chúng tôi đã kết thúc
 
| écrire || écrit
 
|}
|}


Lưu ý rằng động từ "avoir" và "être" ở thì hiện tại cần phải được biết để sử dụng thì passé composé.
==== Bài tập 7: So sánh câu ====
 
So sánh các câu sau bằng cách sử dụng passé composé.
 
1. Tôi đã ăn bánh. (manger)


=== Quá khứ phân từ của động từ ===
2. Tôi đã uống nước. (boire)
Để tạo thành thì passé composé, chúng ta cần biết quá khứ phân từ của động từ. Có hai loại quá khứ phân từ trong tiếng Pháp:


* Quá khứ phân từ đơn: được tạo thành bằng cách thêm đuôi "-é" cho động từ thường hoặc động từ nhóm 1. Ví dụ: "mangé", "parlé", "regardé".
''Giải pháp:''
* Quá khứ phân từ phức: được tạo thành bằng cách thêm đuôi "-u" cho động từ nhóm 2 hoặc "-i" cho động từ nhóm 3. Ví dụ: "eu" (có được), "vu" (nhìn thấy), "fait" (làm).


Lưu ý rằng không có quy tắc chung nào để hình thành quá khứ phân từ, vì vậy bạn cần phải học thuộc các động từ.
1. J'ai mangé du gâteau.


== Sử dụng thì passé composé ==
2. J'ai bu de l'eau.
Để sử dụng thì passé composé, chúng ta cần phải kết hợp động từ "avoir" hoặc "être" ở thì hiện tại với quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ:


* J'ai mangé une pomme. (Tôi đã ăn một quả táo.)
==== Bài tập 8: Câu hỏi với passé composé ====
* Elle est allée au cinéma. (Cô ấy đã đi đến rạp chiếu phim.)
* Nous avons fini nos devoirs. (Chúng tôi đã hoàn thành bài tập của mình.)


Lưu ý rằng động từ "être" được sử dụng với những động từ liên quan đến việc di chuyển hoặc thay đổi trạng thái, trong khi động từ "avoir" được sử dụng với những động từ còn lại.
Hãy đặt câu hỏi cho những câu sau:


=== Văn nói và viết ===
1. Bạn đã làm gì hôm qua?
Thì passé composé được sử dụng rất phổ biến trong văn nói và viết của người Pháp. Nó thường được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc. Ví dụ:


* Hier, j'ai mangé une pizza. (Hôm qua tôi đã ăn pizza.)
2. Họ đã đi đâu vào cuối tuần?
* Elle est allée à la plage l'été dernier. (Cô ấy đã đi đến bãi biển vào mùa hè năm ngoái.)
* Nous avons fini notre travail hier soir. (Chúng tôi đã hoàn thành công việc của mình vào tối qua.)


== Bài tập ==
''Giải pháp:''
Hãy sử dụng thì passé composé để diễn tả những câu sau đây:


# Nous (finir) notre déjeuner il y a une heure.
1. Qu'est-ce que tu as fait hier?
# Elle (étudier) le français depuis deux ans.
 
# J' (aller) au cinéma hier soir.
2. Où sont-ils allés le week-end?
# Ils (manger) une pizza pour le dîner.
 
# Tu (faire) tes devoirs hier soir.
==== Bài tập 9: Sắp xếp lại câu ====
 
Sắp xếp lại các từ sau thành câu đúng:
 
1. hier / mangé / tôi / đã / bánh mì.
 
2. đến / chúng tôi / đã / nhà / bạn.
 
''Giải pháp:''
 
1. Hier, j'ai mangé du pain.
 
2. Nous sommes allés chez bạn.
 
==== Bài tập 10: Viết câu với động từ cho sẵn ====
 
Viết câu sử dụng passé composé với các động từ cho sẵn:
 
1. (finir)
 
2. (prendre)
 
3. (aller)
 
''Giải pháp:''
 
1. J'ai fini mes bài tập.
 
2. J'ai pris mon café.
 
3. Je suis allé au parc.


== Kết luận ==
== Kết luận ==
Trên đây bài học về thì passé composé trong tiếng Pháp. Hy vọng bạn đã hiểu cách sử dụng thì này có thể áp dụng vào giao tiếp và viết tiếng Pháp của mình.  
 
Vậy chúng ta đã cùng nhau khám phá về passé composé trong tiếng Pháp. Đây là một trong những thì cơ bản quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững khi giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng passé composé một cách tự nhiên hiệu quả. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Ngữ pháp tiếng Pháp: Phần qua khứ hoàn thành
 
|keywords=tiếng Pháp, ngữ pháp, thì passé composé, qua khứ hoàn thành, tenses, grammar
|title=Passé Composé - Ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng thì passé composé trong tiếng Pháp để diễn tả những hành động trong quá khứ.
 
|keywords=Passé Composé, ngữ pháp tiếng Pháp, học tiếng Pháp, tiếng Pháp cho người mới bắt đầu
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về thì quá khứ hoàn thành (Passé Composé) để diễn tả các hành động trong quá khứ...
 
}}
}}


{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:French-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 72: Line 423:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:French-0-to-A1-Course]]
[[Category:French-0-to-A1-Course]]
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 14:22, 4 August 2024


French-Language-PolyglotClub.png

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về thì quá khứ hoàn thành (Passé Composé) trong tiếng Pháp! Đây là một trong những thì quan trọng nhất mà bạn sẽ cần để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Khi bạn muốn kể về một điều gì đó mà bạn đã làm, hoặc một trải nghiệm đã qua, passé composé sẽ là công cụ hữu ích cho bạn. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách hình thành và sử dụng passé composé, cũng như làm quen với một số ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc của Passé Composé[edit | edit source]

Passé Composé được tạo thành từ hai phần chính: động từ "avoir" hoặc "être" và phân từ quá khứ (participe passé) của động từ chính. Dưới đây là cách sử dụng hai động từ này:

  • Avoir: được sử dụng với hầu hết các động từ.
  • Être: được sử dụng cho một số động từ chỉ chuyển động và một số động từ đặc biệt (thường được nhớ qua cụm từ “Dr & Mrs Vandertramp”).

Hình thành Passé Composé với Avoir[edit | edit source]

Cấu trúc cơ bản của passé composé với "avoir" là:

  • Chủ ngữ + avoir (chia theo thì hiện tại) + phân từ quá khứ

Ví dụ:

French Pronunciation Vietnamese
J'ai mangé. ʒɛ mɑ̃ʒe Tôi đã ăn.
Tu as fini. ty a fini Bạn đã hoàn thành.
Il a vu. il a vy Anh ấy đã thấy.
Nous avons joué. nu avɔ̃ ʒwe Chúng tôi đã chơi.
Vous avez parlé. vu zave paʁle Các bạn đã nói.

Hình thành Passé Composé với Être[edit | edit source]

Cấu trúc cơ bản của passé composé với "être" là:

  • Chủ ngữ + être (chia theo thì hiện tại) + phân từ quá khứ

Các động từ sử dụng với "être" thường là các động từ chỉ chuyển động, ví dụ như đi, đến, ra, vào. Phân từ quá khứ phải phù hợp với giới tính và số lượng của chủ ngữ.

Ví dụ:

French Pronunciation Vietnamese
Je suis allé(e). ʒə sɥi a.le Tôi đã đi.
Tu es arrivé(e). ty ɛ a.ʁi.ve Bạn đã đến.
Elle est partie. ɛl ɛ paʁti Cô ấy đã rời đi.
Nous sommes restés. nu sɔm ʁɛ.te Chúng tôi đã ở lại.
Ils sont tombés. il sɔ̃ tɔ̃.be Họ đã ngã.

Phân từ quá khứ (Participe Passé)[edit | edit source]

Phân từ quá khứ có hình thức khác nhau tùy thuộc vào nhóm động từ:

  • Nhóm 1: Động từ kết thúc bằng -er (đổi thành -é).
  • Nhóm 2: Động từ kết thúc bằng -ir (đổi thành -i).
  • Nhóm 3: Động từ kết thúc bằng -re (đổi thành -u).

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về phân từ quá khứ:

Động từ Phân từ quá khứ Nhóm
parler parlé Nhóm 1
finir fini Nhóm 2
vendre vendu Nhóm 3
aimer aimé Nhóm 1
choisir choisi Nhóm 2

Sử dụng Passé Composé[edit | edit source]

Passé Composé được sử dụng để diễn tả những hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Những hành động này có thể đã xảy ra một lần hoặc nhiều lần.

  • Khi nào sử dụng Passé Composé?
  • Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã hoàn tất.
  • Kể lại một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • Nói về những thói quen trong quá khứ.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng passé composé trong câu:

French Pronunciation Vietnamese
Hier, j'ai étudié. jɛʁ, ʒɛ e.ty.dje Hôm qua, tôi đã học.
Nous avons mangé au restaurant. nu avɔ̃ mɑ̃ʒe o ʁɛs.to.ʁɑ̃ Chúng tôi đã ăn ở nhà hàng.
Elle a regardé un film. ɛl a ʁə.ɡaʁ.de ɛ̃ film Cô ấy đã xem một bộ phim.
Ils sont partis en vacances. il sɔ̃ paʁ.ti ɑ̃ va.kɑ̃s Họ đã đi nghỉ mát.
Tu as écrit une lettre. ty a e.kʁi yn lɛtʁ Bạn đã viết một bức thư.

Thay đổi phân từ quá khứ theo giới tính[edit | edit source]

Khi sử dụng "être", phân từ quá khứ phải thay đổi theo giới tính và số lượng của chủ ngữ. Nếu chủ ngữ là nữ, phân từ sẽ thêm "-e" (nếu chưa có). Nếu chủ ngữ là số nhiều, phân từ sẽ thêm "-s".

Ví dụ:

French Pronunciation Vietnamese
Elle est allée. ɛl ɛ a.le Cô ấy đã đi.
Ils sont arrivés. il sɔ̃ a.ʁi.ve Họ đã đến.
Nous sommes restées. nu sɔm ʁɛ.te Chúng tôi đã ở lại (nữ).

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành một chút! Dưới đây là một số bài tập để bạn áp dụng những gì đã học.

Bài tập 1: Chia động từ[edit | edit source]

Chia các động từ sau thành passé composé với "avoir" hoặc "être":

1. (manger) : Je __________

2. (aller) : Nous __________

3. (voir) : Tu __________

4. (venir) : Elle __________

5. (finir) : Ils __________

Giải pháp:

1. J'ai mangé.

2. Nous sommes allés.

3. Tu as vu.

4. Elle est venue.

5. Ils ont fini.

Bài tập 2: Hoàn thành câu[edit | edit source]

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng passé composé:

1. Hier, je (faire) __________ mes bài tập.

2. Nous (aller) __________ đến biển vào mùa hè.

3. Tu (voir) __________ bộ phim này chưa?

4. Họ (manger) __________ bánh mì sáng nay.

5. Cô ấy (cho) __________ tôi một món quà.

Giải pháp:

1. Hier, j'ai fait mes bài tập.

2. Nous sommes allés đến biển vào mùa hè.

3. Tu as vu bộ phim này chưa?

4. Họ đã ăn bánh mì sáng nay.

5. Cô ấy đã cho tôi một món quà.

Bài tập 3: Đổi thành câu phủ định[edit | edit source]

Đổi các câu sau thành câu phủ định:

1. J'ai mangé.

2. Ils sont partis.

3. Nous avons fini.

4. Elle a vu.

5. Bạn đã đi.

Giải pháp:

1. Je n'ai pas mangé.

2. Ils ne sont pas partis.

3. Nous n'avons pas fini.

4. Elle n'a pas vu.

5. Bạn không đã đi.

Bài tập 4: Kể lại sự kiện[edit | edit source]

Kể lại một sự kiện bạn đã trải qua trong quá khứ bằng cách sử dụng passé composé. (Ví dụ: "Hôm qua tôi đã đi đến công viên và đã gặp bạn bè.")

Giải pháp: Mỗi học sinh sẽ có câu trả lời khác nhau.

Bài tập 5: Viết đoạn văn ngắn[edit | edit source]

Viết một đoạn văn ngắn (5-6 câu) về một ngày của bạn trong quá khứ sử dụng passé composé.

Giải pháp: Mỗi học sinh sẽ có câu trả lời khác nhau.

Bài tập 6: Hoàn thành bảng[edit | edit source]

Hoàn thành bảng sau với các động từ và phân từ quá khứ tương ứng.

Động từ Phân từ quá khứ
aller __________
voir __________
prendre __________
dire __________
écrire __________

Giải pháp:

Động từ Phân từ quá khứ
aller allé
voir vu
prendre pris
dire dit
écrire écrit

Bài tập 7: So sánh câu[edit | edit source]

So sánh các câu sau bằng cách sử dụng passé composé.

1. Tôi đã ăn bánh. (manger)

2. Tôi đã uống nước. (boire)

Giải pháp:

1. J'ai mangé du gâteau.

2. J'ai bu de l'eau.

Bài tập 8: Câu hỏi với passé composé[edit | edit source]

Hãy đặt câu hỏi cho những câu sau:

1. Bạn đã làm gì hôm qua?

2. Họ đã đi đâu vào cuối tuần?

Giải pháp:

1. Qu'est-ce que tu as fait hier?

2. Où sont-ils allés le week-end?

Bài tập 9: Sắp xếp lại câu[edit | edit source]

Sắp xếp lại các từ sau thành câu đúng:

1. hier / mangé / tôi / đã / bánh mì.

2. đến / chúng tôi / đã / nhà / bạn.

Giải pháp:

1. Hier, j'ai mangé du pain.

2. Nous sommes allés chez bạn.

Bài tập 10: Viết câu với động từ cho sẵn[edit | edit source]

Viết câu sử dụng passé composé với các động từ cho sẵn:

1. (finir)

2. (prendre)

3. (aller)

Giải pháp:

1. J'ai fini mes bài tập.

2. J'ai pris mon café.

3. Je suis allé au parc.

Kết luận[edit | edit source]

Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá về passé composé trong tiếng Pháp. Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững khi giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng passé composé một cách tự nhiên và hiệu quả. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


bài học khác[edit | edit source]