Difference between revisions of "Language/French/Grammar/Common-Irregular-Verbs/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 1: | Line 1: | ||
{{French-Page-Top}} | {{French-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/French/vi|Ngữ pháp tiếng Pháp]] </span> → <span cat>[[Language/French/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Các động từ bất quy tắc thường gặp</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về "Các động từ bất quy tắc thường gặp" trong ngữ pháp tiếng Pháp! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá tầm quan trọng của các động từ bất quy tắc trong tiếng Pháp, giúp các bạn nắm vững cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả. Động từ là một phần thiết yếu trong mọi ngôn ngữ, và việc hiểu rõ cách chia động từ là một trong những bước đầu tiên giúp bạn giao tiếp tốt hơn. | |||
Trong tiếng Pháp, có nhiều động từ bất quy tắc, và chúng không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường. Đây chính là lý do tại sao việc nắm vững các động từ này là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu. Hôm nay, chúng ta sẽ học 20 động từ bất quy tắc phổ biến, cách chia chúng trong thì hiện tại, và cuối cùng là thực hành thông qua một số bài tập thú vị. | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Các động từ bất quy tắc thường gặp === | ||
Để bắt đầu, chúng ta sẽ tìm hiểu 20 động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Pháp. Dưới đây là bảng chứa các động từ, cách phát âm và nghĩa tiếng Việt của chúng. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| être || /ɛtʁ/ || thì, là | |||
|- | |||
| avoir || /avwaʁ/ || có | |||
|- | |||
| aller || /ale/ || đi | |||
|- | |||
| faire || /fɛʁ/ || làm | |||
|- | |- | ||
| | |||
| dire || /diʁ/ || nói | |||
|- | |- | ||
| | |||
| pouvoir || /puvwaʁ/ || có thể | |||
|- | |- | ||
| | |||
| vouloir || /vulwaʁ/ || muốn | |||
|- | |- | ||
| | |||
| savoir || /savaʁ/ || biết | |||
|- | |||
| voir || /vwaʁ/ || nhìn | |||
|- | |- | ||
| | |||
| venir || /vəniʁ/ || đến | |||
|- | |- | ||
| | |||
| prendre || /pʁɑ̃dʁ/ || lấy | |||
|- | |- | ||
| mettre || /mɛtʁ/ || đặt, mặc | |||
|- | |||
| connaître || /kɔnɛtʁ/ || biết, quen | |||
|- | |||
| écrire || /ekʁiʁ/ || viết | |||
|- | |- | ||
| | |||
| lire || /liʁ/ || đọc | |||
|- | |- | ||
| | |||
| vivre || /vivʁ/ || sống | |||
|- | |- | ||
| | |||
| envoyer || /ɑ̃vwaje/ || gửi | |||
|- | |- | ||
| | |||
| comprendre || /kɔ̃pʁɑ̃dʁ/ || hiểu | |||
|- | |- | ||
| | |||
| attendre || /atɑ̃dʁ/ || chờ | |||
|- | |- | ||
| | |||
| sortir || /sɔʁtiʁ/ || ra ngoài | |||
|- | |- | ||
| | |||
| choisir || /ʃwazir/ || chọn | |||
|} | |} | ||
Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét cách chia các động từ bất quy tắc này trong thì hiện tại. Một số động từ sẽ có cách chia khác nhau tùy thuộc vào chủ ngữ. | |||
=== | === Cách chia động từ bất quy tắc === | ||
Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia một số động từ bất quy tắc trong thì hiện tại. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Động từ !! Je (Tôi) !! Tu (Bạn) !! Il/Elle/On (Anh/Cô/Chúng ta) !! Nous (Chúng tôi) !! Vous (Quý vị) !! Ils/Elles (Họ) | |||
|- | |- | ||
| | |||
| être || suis || es || est || sommes || êtes || sont | |||
|- | |- | ||
| | |||
| avoir || ai || as || a || avons || avez || ont | |||
|- | |- | ||
| vas || va || | |||
| aller || vais || vas || va || allons || allez || vont | |||
|- | |- | ||
| | |||
| faire || fais || fais || fait || faisons || faites || font | |||
|- | |- | ||
| | |||
| dire || dis || dis || dit || disons || dites || disent | |||
|- | |- | ||
| | |||
| pouvoir || peux || peux || peut || pouvons || pouvez || peuvent | |||
|- | |- | ||
| vouloir || veux || veux || veut || voulons || voulez || veulent | |||
|- | |||
| savoir || sais || sais || sait || savons || savez || savent | |||
|- | |||
| voir || vois || vois || voit || voyons || voyez || voient | |||
|- | |- | ||
| venir || viens || viens || vient || venons || venez || viennent | |||
| | |||
| | |||
| | |||
| | |||
| | |||
|} | |} | ||
Như bạn thấy, mỗi động từ có cách chia riêng, và điều này có thể gây khó khăn cho người học. Tuy nhiên, với việc luyện tập và ghi nhớ, bạn sẽ thành thạo hơn trong việc sử dụng chúng. | |||
== Bài tập thực hành == | |||
Bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang phần thực hành. Dưới đây là 10 bài tập giúp bạn áp dụng những gì đã học về các động từ bất quy tắc. Hãy cố gắng làm hết sức mình nhé! | |||
== | === Bài tập 1: Chia động từ === | ||
Chia các động từ sau trong thì hiện tại theo chủ ngữ được cho: | |||
Chúc | 1. (être) Je ______ | ||
2. (avoir) Tu ______ | |||
3. (aller) Il ______ | |||
4. (faire) Nous ______ | |||
5. (dire) Vous ______ | |||
=== Bài tập 2: Dịch câu === | |||
Dịch các câu sau sang tiếng Pháp: | |||
1. Tôi có một con mèo. | |||
2. Bạn muốn uống nước. | |||
3. Họ đi đến trường. | |||
4. Chúng tôi đang làm bài tập. | |||
5. Cô ấy biết nói tiếng Pháp. | |||
=== Bài tập 3: Hoàn thành câu === | |||
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ thích hợp: | |||
1. Nous ______ (avoir) un chien. | |||
2. Tu ______ (être) très gentil. | |||
3. Ils ______ (aller) à Paris. | |||
4. Elle ______ (faire) bài tập về nhà. | |||
5. Je ______ (savoir) nấu ăn. | |||
=== Bài tập 4: Xác định động từ === | |||
Xác định động từ trong các câu sau: | |||
1. Je vais au cinéma. | |||
2. Tu as un livre. | |||
3. Ils sont étudiants. | |||
4. Nous faisons du sport. | |||
5. Elle veut une pizza. | |||
=== Bài tập 5: Đặt câu hỏi === | |||
Đặt câu hỏi cho các câu sau: | |||
1. Vous avez un ordinateur. | |||
2. Il fait nóng hôm nay. | |||
3. Nous allons đến bãi biển. | |||
4. Tu veux đi dạo không? | |||
5. Ils mang theo đồ ăn. | |||
=== Bài tập 6: Sắp xếp từ === | |||
Sắp xếp lại các từ sau thành câu đúng: | |||
1. (un) / moi / avoir / chat / Je | |||
2. (aller) / tu / où / veux / ? | |||
3. (beaucoup) / il / à / fait / de / travail / aujourd'hui | |||
4. (một) / cô ấy / muốn / nước / uống / | |||
5. (phải) / hôm nay / chúng tôi / đi / học | |||
=== Bài tập 7: Điền từ còn thiếu === | |||
Điền vào chỗ trống với động từ thích hợp: | |||
1. Je ______ (lire) un livre. | |||
2. Ils ______ (prendre) le bus. | |||
3. Tu ______ (choisir) một bộ phim. | |||
4. Nous ______ (voir) những người bạn. | |||
5. Cô ấy ______ (écrire) một bức thư. | |||
=== Bài tập 8: Chọn động từ thích hợp === | |||
Chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu: | |||
1. Nous ______ (vouloir, savoir) đi ra ngoài. | |||
2. Bạn ______ (être, avoir) một chiếc xe đạp đẹp. | |||
3. Họ ______ (faire, dire) nhiều việc hôm nay. | |||
4. Chúng tôi ______ (venir, aller) từ Pháp. | |||
5. Cô ấy ______ (prendre, mettre) chiếc áo khoác. | |||
=== Bài tập 9: Viết câu hoàn chỉnh === | |||
Viết các câu hoàn chỉnh từ các từ sau: | |||
1. (một / tách / trà / tôi / uống) | |||
2. (họ / đến / nhà / bạn / vào / lúc / 5 giờ) | |||
3. (cô ấy / nói / tiếng / Pháp / tốt) | |||
4. (chúng tôi / đi / đến / siêu thị / vào / cuối tuần) | |||
5. (bạn / có / gì / trong / túi / của mình) | |||
=== Bài tập 10: Kết hợp động từ với chủ ngữ === | |||
Kết hợp động từ với chủ ngữ phù hợp: | |||
1. (je) ______ (être) content. | |||
2. (tu) ______ (avoir) une idée. | |||
3. (ils) ______ (aller) à l'école. | |||
4. (nous) ______ (faire) du bruit. | |||
5. (elle) ______ (savoir) nấu ăn. | |||
== Giải đáp bài tập == | |||
Dưới đây là phần giải đáp cho các bài tập đã nêu: | |||
=== Giải đáp bài tập 1 === | |||
1. suis | |||
2. as | |||
3. va | |||
4. faisons | |||
5. dites | |||
=== Giải đáp bài tập 2 === | |||
1. J'ai un chat. | |||
2. Tu veux boire de l'eau. | |||
3. Ils vont à l'école. | |||
4. Nous faisons les devoirs. | |||
5. Elle sait parler français. | |||
=== Giải đáp bài tập 3 === | |||
1. avons | |||
2. es | |||
3. vont | |||
4. fait | |||
5. sais | |||
=== Giải đáp bài tập 4 === | |||
1. vais | |||
2. as | |||
3. sont | |||
4. faisons | |||
5. veut | |||
=== Giải đáp bài tập 5 === | |||
1. Avez-vous un ordinateur ? | |||
2. Fait-il chaud aujourd'hui ? | |||
3. Allons-nous à la plage ? | |||
4. Veux-tu te promener ? | |||
5. Apportent-ils de la nourriture ? | |||
=== Giải đáp bài tập 6 === | |||
1. Je ai un chat. | |||
2. Où veux-tu aller ? | |||
3. Il a fait beaucoup de travail hôm nay. | |||
4. Cô ấy muốn uống một tách nước. | |||
5. Chúng tôi phải đi học hôm nay. | |||
=== Giải đáp bài tập 7 === | |||
1. lis | |||
2. prennent | |||
3. choisis | |||
4. voyons | |||
5. écrit | |||
=== Giải đáp bài tập 8 === | |||
1. voulons | |||
2. as | |||
3. font | |||
4. venons | |||
5. prend | |||
=== Giải đáp bài tập 9 === | |||
1. Tôi uống một tách trà. | |||
2. Họ đến nhà bạn vào lúc 5 giờ. | |||
3. Cô ấy nói tiếng Pháp tốt. | |||
4. Chúng tôi đi đến siêu thị vào cuối tuần. | |||
5. Bạn có gì trong túi của mình? | |||
=== Giải đáp bài tập 10 === | |||
1. Je suis content. | |||
2. Tu as une idée. | |||
3. Ils vont à l'école. | |||
4. Nous faisons du bruit. | |||
5. Elle sait nấu ăn. | |||
Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã có thêm kiến thức về các động từ bất quy tắc trong tiếng Pháp. Hãy nhớ rằng việc luyện tập là rất quan trọng để củng cố những gì bạn đã học được. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords=tiếng Pháp, động từ bất quy tắc, | |title=Các động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Pháp | ||
|description= Trong bài học này, | |||
|keywords=ngữ pháp tiếng Pháp, động từ bất quy tắc, học tiếng Pháp, khóa học tiếng Pháp từ 0 đến A1 | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về các động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Pháp và cách sử dụng chúng trong thì hiện tại. | |||
}} | }} | ||
{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 148: | Line 447: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:French-0-to-A1-Course]] | [[Category:French-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
Latest revision as of 14:01, 4 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về "Các động từ bất quy tắc thường gặp" trong ngữ pháp tiếng Pháp! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá tầm quan trọng của các động từ bất quy tắc trong tiếng Pháp, giúp các bạn nắm vững cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả. Động từ là một phần thiết yếu trong mọi ngôn ngữ, và việc hiểu rõ cách chia động từ là một trong những bước đầu tiên giúp bạn giao tiếp tốt hơn.
Trong tiếng Pháp, có nhiều động từ bất quy tắc, và chúng không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường. Đây chính là lý do tại sao việc nắm vững các động từ này là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu. Hôm nay, chúng ta sẽ học 20 động từ bất quy tắc phổ biến, cách chia chúng trong thì hiện tại, và cuối cùng là thực hành thông qua một số bài tập thú vị.
Các động từ bất quy tắc thường gặp[edit | edit source]
Để bắt đầu, chúng ta sẽ tìm hiểu 20 động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Pháp. Dưới đây là bảng chứa các động từ, cách phát âm và nghĩa tiếng Việt của chúng.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
être | /ɛtʁ/ | thì, là |
avoir | /avwaʁ/ | có |
aller | /ale/ | đi |
faire | /fɛʁ/ | làm |
dire | /diʁ/ | nói |
pouvoir | /puvwaʁ/ | có thể |
vouloir | /vulwaʁ/ | muốn |
savoir | /savaʁ/ | biết |
voir | /vwaʁ/ | nhìn |
venir | /vəniʁ/ | đến |
prendre | /pʁɑ̃dʁ/ | lấy |
mettre | /mɛtʁ/ | đặt, mặc |
connaître | /kɔnɛtʁ/ | biết, quen |
écrire | /ekʁiʁ/ | viết |
lire | /liʁ/ | đọc |
vivre | /vivʁ/ | sống |
envoyer | /ɑ̃vwaje/ | gửi |
comprendre | /kɔ̃pʁɑ̃dʁ/ | hiểu |
attendre | /atɑ̃dʁ/ | chờ |
sortir | /sɔʁtiʁ/ | ra ngoài |
choisir | /ʃwazir/ | chọn |
Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét cách chia các động từ bất quy tắc này trong thì hiện tại. Một số động từ sẽ có cách chia khác nhau tùy thuộc vào chủ ngữ.
Cách chia động từ bất quy tắc[edit | edit source]
Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia một số động từ bất quy tắc trong thì hiện tại.
Động từ | Je (Tôi) | Tu (Bạn) | Il/Elle/On (Anh/Cô/Chúng ta) | Nous (Chúng tôi) | Vous (Quý vị) | Ils/Elles (Họ) |
---|---|---|---|---|---|---|
être | suis | es | est | sommes | êtes | sont |
avoir | ai | as | a | avons | avez | ont |
aller | vais | vas | va | allons | allez | vont |
faire | fais | fais | fait | faisons | faites | font |
dire | dis | dis | dit | disons | dites | disent |
pouvoir | peux | peux | peut | pouvons | pouvez | peuvent |
vouloir | veux | veux | veut | voulons | voulez | veulent |
savoir | sais | sais | sait | savons | savez | savent |
voir | vois | vois | voit | voyons | voyez | voient |
venir | viens | viens | vient | venons | venez | viennent |
Như bạn thấy, mỗi động từ có cách chia riêng, và điều này có thể gây khó khăn cho người học. Tuy nhiên, với việc luyện tập và ghi nhớ, bạn sẽ thành thạo hơn trong việc sử dụng chúng.
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang phần thực hành. Dưới đây là 10 bài tập giúp bạn áp dụng những gì đã học về các động từ bất quy tắc. Hãy cố gắng làm hết sức mình nhé!
Bài tập 1: Chia động từ[edit | edit source]
Chia các động từ sau trong thì hiện tại theo chủ ngữ được cho:
1. (être) Je ______
2. (avoir) Tu ______
3. (aller) Il ______
4. (faire) Nous ______
5. (dire) Vous ______
Bài tập 2: Dịch câu[edit | edit source]
Dịch các câu sau sang tiếng Pháp:
1. Tôi có một con mèo.
2. Bạn muốn uống nước.
3. Họ đi đến trường.
4. Chúng tôi đang làm bài tập.
5. Cô ấy biết nói tiếng Pháp.
Bài tập 3: Hoàn thành câu[edit | edit source]
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng động từ thích hợp:
1. Nous ______ (avoir) un chien.
2. Tu ______ (être) très gentil.
3. Ils ______ (aller) à Paris.
4. Elle ______ (faire) bài tập về nhà.
5. Je ______ (savoir) nấu ăn.
Bài tập 4: Xác định động từ[edit | edit source]
Xác định động từ trong các câu sau:
1. Je vais au cinéma.
2. Tu as un livre.
3. Ils sont étudiants.
4. Nous faisons du sport.
5. Elle veut une pizza.
Bài tập 5: Đặt câu hỏi[edit | edit source]
Đặt câu hỏi cho các câu sau:
1. Vous avez un ordinateur.
2. Il fait nóng hôm nay.
3. Nous allons đến bãi biển.
4. Tu veux đi dạo không?
5. Ils mang theo đồ ăn.
Bài tập 6: Sắp xếp từ[edit | edit source]
Sắp xếp lại các từ sau thành câu đúng:
1. (un) / moi / avoir / chat / Je
2. (aller) / tu / où / veux / ?
3. (beaucoup) / il / à / fait / de / travail / aujourd'hui
4. (một) / cô ấy / muốn / nước / uống /
5. (phải) / hôm nay / chúng tôi / đi / học
Bài tập 7: Điền từ còn thiếu[edit | edit source]
Điền vào chỗ trống với động từ thích hợp:
1. Je ______ (lire) un livre.
2. Ils ______ (prendre) le bus.
3. Tu ______ (choisir) một bộ phim.
4. Nous ______ (voir) những người bạn.
5. Cô ấy ______ (écrire) một bức thư.
Bài tập 8: Chọn động từ thích hợp[edit | edit source]
Chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu:
1. Nous ______ (vouloir, savoir) đi ra ngoài.
2. Bạn ______ (être, avoir) một chiếc xe đạp đẹp.
3. Họ ______ (faire, dire) nhiều việc hôm nay.
4. Chúng tôi ______ (venir, aller) từ Pháp.
5. Cô ấy ______ (prendre, mettre) chiếc áo khoác.
Bài tập 9: Viết câu hoàn chỉnh[edit | edit source]
Viết các câu hoàn chỉnh từ các từ sau:
1. (một / tách / trà / tôi / uống)
2. (họ / đến / nhà / bạn / vào / lúc / 5 giờ)
3. (cô ấy / nói / tiếng / Pháp / tốt)
4. (chúng tôi / đi / đến / siêu thị / vào / cuối tuần)
5. (bạn / có / gì / trong / túi / của mình)
Bài tập 10: Kết hợp động từ với chủ ngữ[edit | edit source]
Kết hợp động từ với chủ ngữ phù hợp:
1. (je) ______ (être) content.
2. (tu) ______ (avoir) une idée.
3. (ils) ______ (aller) à l'école.
4. (nous) ______ (faire) du bruit.
5. (elle) ______ (savoir) nấu ăn.
Giải đáp bài tập[edit | edit source]
Dưới đây là phần giải đáp cho các bài tập đã nêu:
Giải đáp bài tập 1[edit | edit source]
1. suis
2. as
3. va
4. faisons
5. dites
Giải đáp bài tập 2[edit | edit source]
1. J'ai un chat.
2. Tu veux boire de l'eau.
3. Ils vont à l'école.
4. Nous faisons les devoirs.
5. Elle sait parler français.
Giải đáp bài tập 3[edit | edit source]
1. avons
2. es
3. vont
4. fait
5. sais
Giải đáp bài tập 4[edit | edit source]
1. vais
2. as
3. sont
4. faisons
5. veut
Giải đáp bài tập 5[edit | edit source]
1. Avez-vous un ordinateur ?
2. Fait-il chaud aujourd'hui ?
3. Allons-nous à la plage ?
4. Veux-tu te promener ?
5. Apportent-ils de la nourriture ?
Giải đáp bài tập 6[edit | edit source]
1. Je ai un chat.
2. Où veux-tu aller ?
3. Il a fait beaucoup de travail hôm nay.
4. Cô ấy muốn uống một tách nước.
5. Chúng tôi phải đi học hôm nay.
Giải đáp bài tập 7[edit | edit source]
1. lis
2. prennent
3. choisis
4. voyons
5. écrit
Giải đáp bài tập 8[edit | edit source]
1. voulons
2. as
3. font
4. venons
5. prend
Giải đáp bài tập 9[edit | edit source]
1. Tôi uống một tách trà.
2. Họ đến nhà bạn vào lúc 5 giờ.
3. Cô ấy nói tiếng Pháp tốt.
4. Chúng tôi đi đến siêu thị vào cuối tuần.
5. Bạn có gì trong túi của mình?
Giải đáp bài tập 10[edit | edit source]
1. Je suis content.
2. Tu as une idée.
3. Ils vont à l'école.
4. Nous faisons du bruit.
5. Elle sait nấu ăn.
Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã có thêm kiến thức về các động từ bất quy tắc trong tiếng Pháp. Hãy nhớ rằng việc luyện tập là rất quan trọng để củng cố những gì bạn đã học được. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!
bài học khác[edit | edit source]
- Should I say "Madame le juge" or "Madame la juge"?
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu thanh trong tiếng Pháp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định
- ensuite VS puis
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự đồng ý của tính từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp độ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ thường
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ bộ phận
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp