Difference between revisions of "Language/Italian/Vocabulary/Science-and-Research/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Italian-Page-Top}}
{{Italian-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Italian/vi|Tiếng Ý]] </span> → <span cat>[[Language/Italian/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Khoa học và Nghiên cứu</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Từ vựng</span> → <span cat>Khoá học từ 0 đến A1</span> → <span title>Khoa học và Nghiên cứu</span></div>
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong tiếng Ý: '''Khoa học và Nghiên cứu'''. Chủ đề này không chỉ giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp các bạn hiểu rõ hơn về các lĩnh vực khoa học đang phát triển mạnh mẽ tại Ý. Từ y học, công nghệ đến môi trường, tất cả đều có những thuật ngữ đặc trưng mà bạn cần biết.
 
Học từ vựng về khoa học và nghiên cứu sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và hiểu biết về những vấn đề quan trọng hiện nay. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu 20 từ vựng chính, kèm theo cách phát âm và nghĩa tiếng Việt. Sau đó, để củng cố kiến thức, tôi sẽ đưa ra một số bài tập thực hành cho các bạn. Bây giờ, hãy cùng bắt đầu nhé!


__TOC__
__TOC__


== Cấp độ 1 ==
=== Từ vựng Khoa học và Nghiên cứu ===
 
Dưới đây là danh sách 20 từ vựng liên quan đến khoa học và nghiên cứu trong tiếng Ý. Chúng ta sẽ cùng xem cách phát âm và nghĩa tiếng Việt của chúng.


=== Cấu trúc phân tích ===
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Italian !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| La struttura di analisi || la strút-tu-ra di a-nà-li-si || Cấu trúc phân tích
|}


=== Hóa học ===
| scienza || 'ʃɛnt͡sa || khoa học
{| class="wikitable"
 
! Italian !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| Chimica || ki-mi-ka || Hóa học
 
| ricerca || riˈtʃɛrka || nghiên cứu
 
|-
|-
| Esperimento || e-spè-ri-mèn-to || Thử nghiệm  
 
| laboratorio || laboˈraːtɔrjo || phòng thí nghiệm
 
|-
|-
| Reazione || re-a-zió-ne || Phản ứng
 
| esperimento || esperi'mento || thí nghiệm
 
|-
|-
| Prova || prò-va || Thử
|}


== Cấp độ 2 ==
| teoria || te'oːria || lý thuyết


=== Sinh học ===
{| class="wikitable"
! Italian !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| Biologia || bi-o-lò-gia || Sinh học
 
| ipotesi || i'poːtɛzi || giả thuyết
 
|-
|-
| Dna || Dna || ADN
 
| dati || 'dati || dữ liệu
 
|-
 
| analisi || a'naːlisi || phân tích
 
|-
|-
| Genetica || ge-né-ti-ca || Di truyền học
|}


=== Khoa học máy tính ===
| osservazione || ozserva'tsjoːne || quan sát
{| class="wikitable"
 
! Italian !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
 
| conclusione || konklu'zjone || kết luận
 
|-
|-
| Codice || có-di-ce ||
 
| risultato || riˈzultato || kết quả
 
|-
|-
| Programma || pro-gràm-ma || Chương trình
 
| fenomeno || fe'nomeno || hiện tượng
 
|-
|-
| Software || sòft-wèr || Phần mềm
 
| campione || kam'pjone || mẫu
 
|-
|-
| Hardware || hàrd-wèr || Phần cứng
|}


== Cấp độ 3 ==
| esperto || es'peːrto || chuyên gia


=== Nghiên cứu ===
{| class="wikitable"
! Italian !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| Ricerca || ri-cèr-ca || Nghiên cứu
 
| tecnologia || tekno'loʤia || công nghệ
 
|-
|-
| Sperimentazione || spè-ri-men-ta-zio-ne || Thí nghiệm
 
| medicina || medi'tʃina || y học
 
|-
|-
| Risultato || ri-sùl-ta-to || Kết quả
|}


=== Vật lý ===
| ambiente || am'bjɛnte || môi trường
{| class="wikitable"
 
! Italian !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| Fisica || fi-zì-ca || Vật lý
 
| ecologia || eko'loʤia || sinh thái học
 
|-
|-
| Elettricità || e-le-tri-chi-tà || Điện
 
| innovazione || innovat'sjoːne || đổi mới
 
|-
|-
| Meccanica || me-kan-ni-ca || Cơ học
 
| pratico || 'pratiko || thực hành
 
|-
|-
| Onda || òn-da || Sóng
 
| teorico || te'oːriko || lý thuyết
 
|}
|}
=== Giải thích từ vựng ===
Bây giờ, chúng ta sẽ cùng đi sâu hơn vào ý nghĩa của từng từ vựng trong danh sách trên:
* '''Scienza''': Khoa học là một lĩnh vực nghiên cứu về thế giới tự nhiên và các hiện tượng xung quanh chúng ta.
* '''Ricerca''': Nghiên cứu là quá trình tìm kiếm và khám phá kiến thức mới.
* '''Laboratorio''': Phòng thí nghiệm là nơi tiến hành các thí nghiệm và nghiên cứu khoa học.
* '''Esperimento''': Thí nghiệm là một phương pháp để kiểm tra các giả thuyết khoa học.
* '''Teoria''': Lý thuyết là một hệ thống các nguyên tắc giải thích các hiện tượng.
* '''Ipotesi''': Giả thuyết là một tuyên bố có thể được thử nghiệm và kiểm chứng.
* '''Dati''': Dữ liệu là thông tin được thu thập từ các nghiên cứu và thí nghiệm.
* '''Analisi''': Phân tích là quá trình xem xét và giải thích dữ liệu.
* '''Osservazione''': Quan sát là việc theo dõi các hiện tượng để thu thập thông tin.
* '''Conclusione''': Kết luận là những gì được rút ra từ các dữ liệu và quan sát.
* '''Risultato''': Kết quả là thành quả của một thí nghiệm hoặc nghiên cứu.
* '''Fenomeno''': Hiện tượng là một sự kiện hay tình huống có thể được quan sát.
* '''Campione''': Mẫu là một phần nhỏ được chọn để đại diện cho một tập hợp lớn hơn.
* '''Esperto''': Chuyên gia là người có kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể.
* '''Tecnologia''': Công nghệ là ứng dụng của khoa học để phát triển các sản phẩm và dịch vụ.
* '''Medicina''': Y học là lĩnh vực liên quan đến sức khỏe và điều trị bệnh tật.
* '''Ambiente''': Môi trường là không gian sống xung quanh chúng ta, bao gồm cả tự nhiên và nhân tạo.
* '''Ecologia''': Sinh thái học là nghiên cứu về các mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng.
* '''Innovazione''': Đổi mới là quá trình phát triển và cải tiến các sản phẩm và dịch vụ.
* '''Pratico''': Thực hành là áp dụng lý thuyết vào thực tế để đạt được kỹ năng.
* '''Teorico''': Lý thuyết là một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu khoa học, giúp xây dựng nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.
== Bài tập thực hành ==
Bây giờ, để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ thực hiện một số bài tập thực hành. Những bài tập này sẽ giúp bạn áp dụng từ vựng mà bạn đã học vào các tình huống thực tế.
=== Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống ===
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ vựng phù hợp từ danh sách trên.
1. La __________ è fondamentale per capire il mondo. (khoa học)
2. La __________ è un processo che richiede tempo e pazienza. (nghiên cứu)
3. In un __________, gli scienziati conducono esperimenti. (phòng thí nghiệm)
=== Bài tập 2: Dịch câu ===
Dịch các câu sau sang tiếng Ý:
1. Tôi đang học về khoa học.
2. Nghiên cứu là rất quan trọng.
3. Kết quả của thí nghiệm rất thú vị.
=== Bài tập 3: Thảo luận nhóm ===
Chia nhóm và thảo luận về tầm quan trọng của khoa học trong cuộc sống hàng ngày. Sử dụng từ vựng đã học để hỗ trợ ý kiến của bạn.
=== Giải pháp và giải thích ===
'''Bài tập 1:'''
1. scienza
2. ricerca
3. laboratorio
'''Bài tập 2:'''
1. Sto studiando la scienza.
2. La ricerca è molto importante.
3. I risultati dell'esperimento sono molto interessanti.
'''Bài tập 3:'''
Các bạn có thể nêu ý kiến về vai trò của khoa học trong các lĩnh vực như y học, công nghệ, và môi trường, sử dụng từ vựng phù hợp từ bài học.


{{#seo:
{{#seo:
|title=Bài học về Từ vựng tiếng Ý: Khoa học và Nghiên cứu
 
|keywords=từ vựng tiếng Ý, khoá học từ 0 đến A1, khoá học tiếng Ý, khoá học tiếng Ý trực tuyến, khoá học tiếng Ý miễn phí, khoá học tiếng Ý trực tuyến miễn phí, khoá học tiếng Ý cho người mới bắt đầu, khoá học tiếng Ý từ cơ bản đến nâng cao
|title=Từ vựng Khoa học và Nghiên cứu trong tiếng Ý
|description=Học từ vựng tiếng Ý về Khoa học và Nghiên cứu trong khóa học Tiếng Ý từ 0 đến A1 của chúng tôi. Bạn sẽ học được những từ vựng cơ bản liên quan đến Khoa học và Nghiên cứu để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Học Tiếng Ý trực tuyến miễn phí với chúng tôi.
 
|keywords=khoa học, nghiên cứu, từ vựng tiếng Ý, khóa học tiếng Ý, tiếng Ý cho người mới bắt đầu
 
|description=Học từ vựng liên quan đến khoa học và nghiên cứu trong tiếng Ý, cùng với các bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức.
 
}}
}}


{{Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 92: Line 219:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 22:21, 3 August 2024


Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng Ý Từ vựngKhóa học 0 đến A1Khoa học và Nghiên cứu

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong tiếng Ý: Khoa học và Nghiên cứu. Chủ đề này không chỉ giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp các bạn hiểu rõ hơn về các lĩnh vực khoa học đang phát triển mạnh mẽ tại Ý. Từ y học, công nghệ đến môi trường, tất cả đều có những thuật ngữ đặc trưng mà bạn cần biết.

Học từ vựng về khoa học và nghiên cứu sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và hiểu biết về những vấn đề quan trọng hiện nay. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu 20 từ vựng chính, kèm theo cách phát âm và nghĩa tiếng Việt. Sau đó, để củng cố kiến thức, tôi sẽ đưa ra một số bài tập thực hành cho các bạn. Bây giờ, hãy cùng bắt đầu nhé!

Từ vựng Khoa học và Nghiên cứu[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách 20 từ vựng liên quan đến khoa học và nghiên cứu trong tiếng Ý. Chúng ta sẽ cùng xem cách phát âm và nghĩa tiếng Việt của chúng.

Italian Pronunciation Vietnamese
scienza 'ʃɛnt͡sa khoa học
ricerca riˈtʃɛrka nghiên cứu
laboratorio laboˈraːtɔrjo phòng thí nghiệm
esperimento esperi'mento thí nghiệm
teoria te'oːria lý thuyết
ipotesi i'poːtɛzi giả thuyết
dati 'dati dữ liệu
analisi a'naːlisi phân tích
osservazione ozserva'tsjoːne quan sát
conclusione konklu'zjone kết luận
risultato riˈzultato kết quả
fenomeno fe'nomeno hiện tượng
campione kam'pjone mẫu
esperto es'peːrto chuyên gia
tecnologia tekno'loʤia công nghệ
medicina medi'tʃina y học
ambiente am'bjɛnte môi trường
ecologia eko'loʤia sinh thái học
innovazione innovat'sjoːne đổi mới
pratico 'pratiko thực hành
teorico te'oːriko lý thuyết

Giải thích từ vựng[edit | edit source]

Bây giờ, chúng ta sẽ cùng đi sâu hơn vào ý nghĩa của từng từ vựng trong danh sách trên:

  • Scienza: Khoa học là một lĩnh vực nghiên cứu về thế giới tự nhiên và các hiện tượng xung quanh chúng ta.
  • Ricerca: Nghiên cứu là quá trình tìm kiếm và khám phá kiến thức mới.
  • Laboratorio: Phòng thí nghiệm là nơi tiến hành các thí nghiệm và nghiên cứu khoa học.
  • Esperimento: Thí nghiệm là một phương pháp để kiểm tra các giả thuyết khoa học.
  • Teoria: Lý thuyết là một hệ thống các nguyên tắc giải thích các hiện tượng.
  • Ipotesi: Giả thuyết là một tuyên bố có thể được thử nghiệm và kiểm chứng.
  • Dati: Dữ liệu là thông tin được thu thập từ các nghiên cứu và thí nghiệm.
  • Analisi: Phân tích là quá trình xem xét và giải thích dữ liệu.
  • Osservazione: Quan sát là việc theo dõi các hiện tượng để thu thập thông tin.
  • Conclusione: Kết luận là những gì được rút ra từ các dữ liệu và quan sát.
  • Risultato: Kết quả là thành quả của một thí nghiệm hoặc nghiên cứu.
  • Fenomeno: Hiện tượng là một sự kiện hay tình huống có thể được quan sát.
  • Campione: Mẫu là một phần nhỏ được chọn để đại diện cho một tập hợp lớn hơn.
  • Esperto: Chuyên gia là người có kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Tecnologia: Công nghệ là ứng dụng của khoa học để phát triển các sản phẩm và dịch vụ.
  • Medicina: Y học là lĩnh vực liên quan đến sức khỏe và điều trị bệnh tật.
  • Ambiente: Môi trường là không gian sống xung quanh chúng ta, bao gồm cả tự nhiên và nhân tạo.
  • Ecologia: Sinh thái học là nghiên cứu về các mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng.
  • Innovazione: Đổi mới là quá trình phát triển và cải tiến các sản phẩm và dịch vụ.
  • Pratico: Thực hành là áp dụng lý thuyết vào thực tế để đạt được kỹ năng.
  • Teorico: Lý thuyết là một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu khoa học, giúp xây dựng nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ thực hiện một số bài tập thực hành. Những bài tập này sẽ giúp bạn áp dụng từ vựng mà bạn đã học vào các tình huống thực tế.

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống[edit | edit source]

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ vựng phù hợp từ danh sách trên.

1. La __________ è fondamentale per capire il mondo. (khoa học)

2. La __________ è un processo che richiede tempo e pazienza. (nghiên cứu)

3. In un __________, gli scienziati conducono esperimenti. (phòng thí nghiệm)

Bài tập 2: Dịch câu[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Ý:

1. Tôi đang học về khoa học.

2. Nghiên cứu là rất quan trọng.

3. Kết quả của thí nghiệm rất thú vị.

Bài tập 3: Thảo luận nhóm[edit | edit source]

Chia nhóm và thảo luận về tầm quan trọng của khoa học trong cuộc sống hàng ngày. Sử dụng từ vựng đã học để hỗ trợ ý kiến của bạn.

Giải pháp và giải thích[edit | edit source]

Bài tập 1:

1. scienza

2. ricerca

3. laboratorio

Bài tập 2:

1. Sto studiando la scienza.

2. La ricerca è molto importante.

3. I risultati dell'esperimento sono molto interessanti.

Bài tập 3:

Các bạn có thể nêu ý kiến về vai trò của khoa học trong các lĩnh vực như y học, công nghệ, và môi trường, sử dụng từ vựng phù hợp từ bài học.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[edit source]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[edit | edit source]