Difference between revisions of "Language/Italian/Vocabulary/Computer-and-Technology/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(2 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Italian-Page-Top}}
{{Italian-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Italian/vi|Tiếng Ý]] </span> → <span cat>[[Language/Italian/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Máy tính và Công nghệ</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào mừng các bạn đến với bài học về từ vựng liên quan đến máy tính và công nghệ trong tiếng Ý! Trong thời đại công nghệ số ngày nay, việc nắm vững từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, mà còn mở rộng khả năng hiểu biết về một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng cơ bản về máy tính và công nghệ, từ đó giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Ý trong các tình huống liên quan đến công nghệ.
Bài học sẽ bao gồm các phần sau:
* Các từ vựng liên quan đến máy tính và công nghệ
* Bảng từ vựng với ví dụ minh họa
* Bài tập thực hành để áp dụng kiến thức đã học


<div class="pg_page_title"><span lang>Từ vựng tiếng Ý</span> → <span cat>Từ vựng cấp độ 0 đến A1</span> → <span title>Máy tính và Công nghệ</span></div>
__TOC__
__TOC__


== Các từ vựng tiếng Ý về Máy tính và Công nghệ ==
=== Các từ vựng liên quan đến máy tính và công nghệ ===


### Tính năng của máy tính ###
Để bắt đầu, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng cơ bản trong lĩnh vực máy tính và công nghệ. Dưới đây là danh sách 20 từ vựng quan trọng mà bạn cần biết:
 
{| class="wikitable"
 
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese


{{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| La tastiera || La tas-tye-ra || Keyboard
 
| computer || komˈpjuːtər || máy tính
 
|-
|-
| Il mouse || Il mou-se || Mouse
 
| internet || ˈɪntərˌnɛt || internet
 
|-
|-
| Il display || Il dis-play || Display/Screen
 
| software || ˈsɔftˌwɛər || phần mềm
 
|-
|-
| Il touchscreen || Il touch-screen || Touchscreen
 
| hardware || ˈhɑrdˌwɛər || phần cứng
 
|-
|-
| L'hard disk || L'hard disk || Hard disk
 
| file || faɪl || tệp
 
|-
|-
| La memoria || La me-mo-rya || Memory
 
| keyboard || ˈkiːbɔrd || bàn phím
 
|-
|-
| La memoria USB || La me-mo-rya USB || USB memory stick/drive
|}}


### Phần mềm máy tính ###
| mouse || maʊs || chuột


{{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| Il sistema operativo || Il sis-te-ma o-pe-ra-ti-vo || Operating system
 
| screen || skriːn || màn hình
 
|-
|-
| Il software || Il soft-weare || Software
 
| website || ˈwɛbˌsaɪt || trang web
 
|-
|-
| Il programma || Il pro-gram-ma || Program
 
| application || ˌæplɪˈkeɪʃən || ứng dụng
 
|-
|-
| Il browser || Il bro-wser || Browser
|}}


### Kết nối Internet ###
| password || ˈpæswɜrd || mật khẩu


{{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| La connessione ad internet || La con-nes-sio-ne ad in-ter-net || Internet connection
 
| network || ˈnɛtwɜrk || mạng lưới
 
|-
|-
| Il modem || Il mo-dem || Modem
 
| virus || ˈvaɪrəs || virus
 
|-
|-
| Il Wi-Fi || Il Wi-Fi || Wi-Fi
 
| upload || ˈʌpˌloʊd || tải lên
 
|-
|-
| La rete || La re-te || Network
|}}


### Thiết bị di động ###
| download || ˈdaʊnˌloʊd || tải xuống


{{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| Lo smartphone || Lo sma-rt-phone || Smartphone
 
| email || ˈiːmeɪl || email
 
|-
|-
| Il tablet || Il ta-blet || Tablet
 
| blog || blɔg || blog
 
|-
|-
| L'iPhone || L'iPhone || iPhone
 
| social media || ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə || mạng xã hội
 
|-
|-
| Il caricabatterie || Il ca-ri-ca-bat-te-rie || Charger
|}}


### Mạng xã hội và ứng dụng ###
| coding || ˈkoʊdɪŋ || lập trình


{{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| Il social network || Il so-cial net-work || Social network
 
| data || ˈdeɪtə || dữ liệu
 
|-
|-
| L'applicazione || L'ap-pli-ca-zio-ne || Application/App
|-
| Il messaggio || Il mes-say-jo || Message
|-
| Il video || Il vi-de-o || Video
|}}


== Thực hành với các từ mới ==
| server || ˈsɜrvər || máy chủ
 
|}
 
Như bạn thấy, các từ vựng này rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc liên quan đến công nghệ. Bây giờ, hãy cùng xem xét kỹ hơn về từng từ vựng.
 
==== Máy tính (computer) ====
 
Máy tính là một thiết bị không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Bạn có thể sử dụng máy tính để làm việc, học tập, giải trí và nhiều mục đích khác. Khi nói về máy tính, bạn có thể sử dụng từ "computer" để chỉ chung các loại máy tính như laptop, desktop hay tablet.
 
==== Internet (internet) ====
 
Internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Nó cho phép chúng ta kết nối, tìm kiếm thông tin và giao tiếp với mọi người trên toàn thế giới. Từ "internet" được sử dụng giống như trong tiếng Việt.
 
==== Phần mềm (software) và Phần cứng (hardware) ====
 
Chúng ta thường nghe thấy hai thuật ngữ này khi nói về máy tính. "Software" là phần mềm, những chương trình chạy trên máy tính, trong khi "hardware" là phần cứng, những thiết bị vật lý mà bạn có thể chạm vào như bàn phím, chuột, màn hình.
 
==== Tệp (file) ====
 
Tệp là một khái niệm cơ bản mà bất kỳ ai sử dụng máy tính cũng phải hiểu. Nó có thể là tài liệu, hình ảnh, video hoặc bất kỳ loại dữ liệu nào được lưu trữ trên máy tính.
 
==== Bàn phím (keyboard) và Chuột (mouse) ====
 
Bàn phím và chuột là hai thiết bị đầu vào chính của máy tính. Bạn sẽ sử dụng bàn phím để gõ và nhập liệu, trong khi chuột giúp bạn điều khiển con trỏ và thực hiện các tác vụ khác.
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, hãy cùng làm một số bài tập để áp dụng những gì bạn đã học.
 
1. '''Điền từ thích hợp vào chỗ trống''':
 
* Tôi đang sử dụng một ______ để viết tài liệu. (computer)
 
* Bạn có thể gửi cho tôi ______ của bạn không? (email)
 
* Tôi cần cài đặt ______ mới cho máy tính của mình. (software)
 
2. '''Kết nối từ với nghĩa đúng''':
 
* computer - A. thiết bị để lưu trữ thông tin
 
* internet - B. mạng lưới toàn cầu
 
* keyboard - C. công cụ nhập liệu
 
3. '''Dịch câu sau sang tiếng Ý''':
 
* Tôi cần tải xuống phần mềm mới.
 
* Bạn có thể cho tôi biết mật khẩu không?
 
* Tôi đang tìm kiếm thông tin trên internet.
 
== Giải pháp cho bài tập ==
 
1. Đáp án:
 
* Tôi đang sử dụng một '''máy tính''' để viết tài liệu.
 
* Bạn có thể gửi cho tôi '''email''' của bạn không?
 
* Tôi cần cài đặt '''phần mềm''' mới cho máy tính của mình.
 
2. Đáp án:


### Sử dụng các câu ví dụ ###
* computer - A. thiết bị để lưu trữ thông tin


* Io ho bisogno di una tastiera nuova per il mio computer. (Tôi cần một bàn phím mới cho máy tính của tôi.)
* internet - B. mạng lưới toàn cầu
* Il mio video non si riproduce sullo schermo. (Video của tôi không phát trên màn hình.)
* Lei è sempre su Facebook. (Cô ấy luôn luôn trên Facebook.)


### Bài tập về từ vựng ###
* keyboard - C. công cụ nhập liệu


1. Scaricare significa...
3. Đáp án:
A. Chiudere un'applicazione
B. Copiare qualcosa dal Web sul tuo dispositivo
C. Salvare un documento su un hard disk


2. Uno Smartphone è...
* Tôi cần '''tải xuống phần mềm mới'''. (Devo scaricare un nuovo software.)
A. Un dispositivo di archiviazione
B. Un cellulare con schermo touch-screen
C. Un tipo di modem


3. Ciò che usiamo per navigare in Internet è chiamato...
* Bạn có thể cho tôi biết '''mật khẩu''' không? (Puoi dirmi la password?)
A. Browser
B. Smartphone
C. Computer


== Tóm tắt ==
* Tôi đang '''tìm kiếm thông tin trên internet'''. (Sto cercando informazioni su internet.)


Bài học này giới thiệu các từ vựng cơ bản về máy tính và công nghệ tiếng Ý, bao gồm các từ vựng về tính năng, phần mềm, kết nối Internet, thiết bị di động, và ứng dụng. Chúng ta cũng học cách thực hành với các từ mới, và làm các bài tập để củng cố kiến thức của mình.
Hy vọng những bài tập này giúp bạn củng cố kiến thức và làm quen với từ vựng tiếng Ý liên quan đến máy tính và công nghệ. Hãy thực hành thường xuyên để ngày càng tự tin hơn khi sử dụng tiếng Ý trong lĩnh vực này!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Từ vựng tiếng Ý - Máy tính và Công nghệ
|keywords=từ vựng tiếng Ý, máy tính, công nghệ, đào tạo tiếng Ý, khóa tiếng Ý
|description=Học từ vựng tiếng Ý liên quan đến máy tính và công nghệ trong khóa học từ vựng tiếng Ý cấp độ cơ bản 0 đến A1. Thực hành với các câu ví dụ và bài tập để nâng cao trình độ và kiến thức về tiếng Ý.}}


|title=Từ vựng Tiếng Ý về Máy tính và Công nghệ
|keywords=tiếng Ý, từ vựng, máy tính, công nghệ, học tiếng Ý, từ vựng cơ bản


{{Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Ý liên quan đến máy tính và công nghệ, cùng với các bài tập thực hành để áp dụng kiến thức.
 
}}
 
{{Template:Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 124: Line 207:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Italian/Vocabulary/Fashion-and-Design/vi|Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời Trang và Thiết Kế]]
* [[Language/Italian/Vocabulary/Family-and-Relationships/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và mối quan hệ]]
* [[Language/Italian/Vocabulary/Music-and-Performing-Arts/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn]]
* [[Language/Italian/Vocabulary/Visual-Arts/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mỹ thuật]]
* [[Language/Italian/Vocabulary/Shopping-and-Services/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Dịch vụ]]
* [[Language/Italian/Vocabulary/Science-and-Research/vi|Khoá học 0 đến A1 → Khoá học từ 0 đến A1 → Khoa học và Nghiên cứu]]
* [[Language/Italian/Vocabulary/Work-and-Employment/vi|Khoá học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Công việc và việc làm]]
* [[Language/Italian/Vocabulary/Environment-and-Ecology/vi| → Khoá học 0- A1 → Môi trường và Sinh thái học]]
* [[Language/Italian/Vocabulary/Foods-and-Drinks/vi|Foods and Drinks]]
* [[Language/Italian/Vocabulary/Numbers-and-Dates/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Ngày tháng]]
* [[Language/Italian/Vocabulary/Transportation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giao thông]]
* [[Language/Italian/Vocabulary/Greetings-and-Introductions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và tự giới thiệu]]
* [[Language/Italian/Vocabulary/Tourism-and-Hospitality/vi|Khóa học 0 đến A1 →  → Du lịch và Lữ hành]]


{{Italian-Page-Bottom}}
{{Italian-Page-Bottom}}

Latest revision as of 22:06, 3 August 2024


Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng Ý Từ vựngKhóa học 0 đến A1Máy tính và Công nghệ

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học về từ vựng liên quan đến máy tính và công nghệ trong tiếng Ý! Trong thời đại công nghệ số ngày nay, việc nắm vững từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, mà còn mở rộng khả năng hiểu biết về một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng cơ bản về máy tính và công nghệ, từ đó giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Ý trong các tình huống liên quan đến công nghệ.

Bài học sẽ bao gồm các phần sau:

  • Các từ vựng liên quan đến máy tính và công nghệ
  • Bảng từ vựng với ví dụ minh họa
  • Bài tập thực hành để áp dụng kiến thức đã học

Các từ vựng liên quan đến máy tính và công nghệ[edit | edit source]

Để bắt đầu, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng cơ bản trong lĩnh vực máy tính và công nghệ. Dưới đây là danh sách 20 từ vựng quan trọng mà bạn cần biết:

Italian Pronunciation Vietnamese
computer komˈpjuːtər máy tính
internet ˈɪntərˌnɛt internet
software ˈsɔftˌwɛər phần mềm
hardware ˈhɑrdˌwɛər phần cứng
file faɪl tệp
keyboard ˈkiːbɔrd bàn phím
mouse maʊs chuột
screen skriːn màn hình
website ˈwɛbˌsaɪt trang web
application ˌæplɪˈkeɪʃən ứng dụng
password ˈpæswɜrd mật khẩu
network ˈnɛtwɜrk mạng lưới
virus ˈvaɪrəs virus
upload ˈʌpˌloʊd tải lên
download ˈdaʊnˌloʊd tải xuống
email ˈiːmeɪl email
blog blɔg blog
social media ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə mạng xã hội
coding ˈkoʊdɪŋ lập trình
data ˈdeɪtə dữ liệu
server ˈsɜrvər máy chủ

Như bạn thấy, các từ vựng này rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc liên quan đến công nghệ. Bây giờ, hãy cùng xem xét kỹ hơn về từng từ vựng.

Máy tính (computer)[edit | edit source]

Máy tính là một thiết bị không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Bạn có thể sử dụng máy tính để làm việc, học tập, giải trí và nhiều mục đích khác. Khi nói về máy tính, bạn có thể sử dụng từ "computer" để chỉ chung các loại máy tính như laptop, desktop hay tablet.

Internet (internet)[edit | edit source]

Internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Nó cho phép chúng ta kết nối, tìm kiếm thông tin và giao tiếp với mọi người trên toàn thế giới. Từ "internet" được sử dụng giống như trong tiếng Việt.

Phần mềm (software) và Phần cứng (hardware)[edit | edit source]

Chúng ta thường nghe thấy hai thuật ngữ này khi nói về máy tính. "Software" là phần mềm, những chương trình chạy trên máy tính, trong khi "hardware" là phần cứng, những thiết bị vật lý mà bạn có thể chạm vào như bàn phím, chuột, màn hình.

Tệp (file)[edit | edit source]

Tệp là một khái niệm cơ bản mà bất kỳ ai sử dụng máy tính cũng phải hiểu. Nó có thể là tài liệu, hình ảnh, video hoặc bất kỳ loại dữ liệu nào được lưu trữ trên máy tính.

Bàn phím (keyboard) và Chuột (mouse)[edit | edit source]

Bàn phím và chuột là hai thiết bị đầu vào chính của máy tính. Bạn sẽ sử dụng bàn phím để gõ và nhập liệu, trong khi chuột giúp bạn điều khiển con trỏ và thực hiện các tác vụ khác.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng làm một số bài tập để áp dụng những gì bạn đã học.

1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  • Tôi đang sử dụng một ______ để viết tài liệu. (computer)
  • Bạn có thể gửi cho tôi ______ của bạn không? (email)
  • Tôi cần cài đặt ______ mới cho máy tính của mình. (software)

2. Kết nối từ với nghĩa đúng:

  • computer - A. thiết bị để lưu trữ thông tin
  • internet - B. mạng lưới toàn cầu
  • keyboard - C. công cụ nhập liệu

3. Dịch câu sau sang tiếng Ý:

  • Tôi cần tải xuống phần mềm mới.
  • Bạn có thể cho tôi biết mật khẩu không?
  • Tôi đang tìm kiếm thông tin trên internet.

Giải pháp cho bài tập[edit | edit source]

1. Đáp án:

  • Tôi đang sử dụng một máy tính để viết tài liệu.
  • Bạn có thể gửi cho tôi email của bạn không?
  • Tôi cần cài đặt phần mềm mới cho máy tính của mình.

2. Đáp án:

  • computer - A. thiết bị để lưu trữ thông tin
  • internet - B. mạng lưới toàn cầu
  • keyboard - C. công cụ nhập liệu

3. Đáp án:

  • Tôi cần tải xuống phần mềm mới. (Devo scaricare un nuovo software.)
  • Bạn có thể cho tôi biết mật khẩu không? (Puoi dirmi la password?)
  • Tôi đang tìm kiếm thông tin trên internet. (Sto cercando informazioni su internet.)

Hy vọng những bài tập này giúp bạn củng cố kiến thức và làm quen với từ vựng tiếng Ý liên quan đến máy tính và công nghệ. Hãy thực hành thường xuyên để ngày càng tự tin hơn khi sử dụng tiếng Ý trong lĩnh vực này!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[edit source]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[edit | edit source]