Difference between revisions of "Language/Italian/Grammar/Conditional-Subjunctive/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Italian-Page-Top}}
{{Italian-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Italian/vi|Ngữ pháp Ý]] </span> → <span cat>[[Language/Italian/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Câu điều kiện gián tiếp</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào các bạn học viên! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một khía cạnh thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ý: '''Câu điều kiện gián tiếp'''. Đây là một phần không thể thiếu trong việc giao tiếp hàng ngày, giúp chúng ta diễn đạt những tình huống giả định hoặc không chắc chắn. Việc hiểu và sử dụng thành thạo câu điều kiện gián tiếp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người bản ngữ hoặc trong các tình huống giao tiếp khác.
Trong bài học này, chúng ta sẽ:
* Hiểu rõ khái niệm và cấu trúc của câu điều kiện gián tiếp trong tiếng Ý.
* Xem xét các ví dụ cụ thể để minh họa cho từng trường hợp.
* Thực hành qua các bài tập để củng cố kiến thức.


<div class="pg_page_title"><span lang>Ý</span> nghĩa của <span cat>Động từ</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Câu điều kiện giả trong tiếng Ý </span></div>
Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tập này nhé!


__TOC__
__TOC__


== Câu điều kiện giả trong tiếng Ý ==
=== Khái niệm về câu điều kiện gián tiếp ===


Câu điều kiện giả trong tiếng Ý có thể được sử dụng để diễn tả một điều kiện không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong tương lai. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng hình thành thì giả trong tiếng Ý.
Câu điều kiện gián tiếp (Congiuntivo condizionale) thường được dùng để diễn tả những điều kiện không chắc chắn, những mong muốn, hoặc những giả định mà chúng ta không chắc chắn sẽ xảy ra. Trong tiếng Ý, hình thức này rất quan trọng để thể hiện thái độ cảm xúc của người nói.


=== Cách hình thành ===
=== Cấu trúc của câu điều kiện gián tiếp ===


Để hình thành câu điều kiện giả trong tiếng Ý, ta cần sử dụng dạng giả của động từ ý chí và quá khứ đơn của động từ.
Câu điều kiện gián tiếp thường được cấu trúc với hai phần chính:


Cách hình thành:
* '''Mệnh đề điều kiện''': Phần chứa điều kiện, thường bắt đầu với từ "se" (nếu).


* Dạng giả của ý chí: Infinitive + (-ere, -ire, -are) + (endings)
* '''Mệnh đề chính''': Phần diễn đạt kết quả hoặc tình huống xảy ra nếu điều kiện được thỏa mãn.
* Quá khứ đơn: Infinitive + (-ere, -ire, -are) + (endings)


Ví dụ:
Ví dụ:
* Se avessi tempo, andrei al cinema. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi xem phim.)
=== Hình thức của động từ trong câu điều kiện gián tiếp ===
Trong câu điều kiện gián tiếp, động từ thường được chia theo các thì sau:
* '''Giới từ: Congiuntivo imperfetto''' cho mệnh đề điều kiện.
* '''Condizionale presente''' cho mệnh đề chính.
Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia động từ trong câu điều kiện gián tiếp:
{| class="wikitable"
! Động từ !! Congiuntivo Imperfetto !! Condizionale Presente
|-
| Mangiare (ăn) || mangiassi || mangerei
|-
| Bere (uống) || bevessi || berrei
|-
| Andare (đi) || andassi || andrei
|-
| Essere (là) || fossi || sarei
|-
| Avere (có) || avessi || avrei
|}
=== Ví dụ minh họa ===
Dưới đây là 20 ví dụ minh họa cho câu điều kiện gián tiếp để bạn dễ hiểu hơn:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ý !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| Se avessi un milione di euro, comprerei una casa. || se avessi un miˈlione di ˈeuro, komˈprei una ˈkasa. || Nếu tôi có một triệu euro, tôi sẽ mua một ngôi nhà.
 
|-
 
| Se fossi in Italia, mangerei la pizza. || se ˈfossi in iˈtaːlja, manˈdʒerei la ˈpittsa. || Nếu tôi ở Ý, tôi sẽ ăn pizza.
 
|-
 
| Se avessi tempo, studierei di più. || se avessi ˈtɛmpo, studjeˈrei di pju. || Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ học nhiều hơn.
 
|-
 
| Se potessi tornare indietro, cambierei tutto. || se poˈtessi torˈnaːre inˈdjetro, kamˈbierei ˈtutto. || Nếu tôi có thể quay lại, tôi sẽ thay đổi mọi thứ.
 
|-
 
| Se avessi un cane, giocherei con lui. || se avessi un ˈkane, dʒoˈkererei kon lui. || Nếu tôi có một con chó, tôi sẽ chơi với nó.
 
|-
|-
| Se io avessi più tempo || seh ee-oh ah-ves-see pyoo tehmp-oh || Nếu tôi có nhiều thời gian hơn
 
| Se avessimo più soldi, viaggeremmo di più. || se avessimo pju ˈsoldi, ˈvjaddʒeremmo di pju. || Nếu chúng tôi có nhiều tiền hơn, chúng tôi sẽ đi du lịch nhiều hơn.
 
|-
|-
| Se tu potessi venire con me || seh too poh-teh-see veh-nee-reh kohn meh || Nếu bạn có thể đến cùng tôi
 
| Se potessi, partirei domani. || se poˈtessi, parˈtirei doˈmani. || Nếu tôi có thể, tôi sẽ khởi hành vào ngày mai.
 
|-
|-
| Se lui potesse parlare italiano, sarebbe felice || seh loo-ee poh-teh-seh pahr-lah-reh ee-tahl-ee-ah-noh, sah-reh-beh feh-lee-cheh || Nếu anh ấy có thể nói tiếng Ý, anh ấy sẽ rất vui
 
| Se avessi scelto un altro lavoro, sarei più felice. || se avessi ˈʃɛlto un ˈaltro laˈvoro, sarei pju feˈliʧe. || Nếu tôi đã chọn một công việc khác, tôi sẽ hạnh phúc hơn.
 
|-
|-
| Se noi potessimo aiutarti, lo faremmo || seh noh-ee poh-teh-see-moh ah-yoo-tahr-tee, loh fah-reh-moh || Nếu chúng tôi có thể giúp bạn, chúng tôi sẽ làm điều đó
 
| Se avessimo una macchina, potremmo andare ovunque. || se avessimo una ˈmaʧina, poˈtremmo anˈdaːre oˈvunque. || Nếu chúng tôi có một chiếc xe, chúng tôi có thể đi bất cứ đâu.
 
|-
|-
| Se voi foste qui, sarebbe meglio || seh voy foh-steh kwee, sah-reh-beh meh-lyoh || Nếu bạn ở đây, sẽ tốt hơn
 
| Se tu fossi qui, saremmo più felici. || se tu ˈfossi kwi, saˈremmo pju feˈliʧe. || Nếu bạn ở đây, chúng tôi sẽ hạnh phúc hơn.
 
|-
|-
| Se loro avessero denaro, comprerebbero una casa || seh loh-roh ah-ves-seh-roh deh-nah-roh, kohm-preh-reh-beh-roh oo-nah kah-zah || Nếu họ tiền, họ sẽ mua một ngôi nhà
 
| Se avessi una giacca, non avrei freddo. || se avessi una ˈdʒakka, non avrei ˈfreddo. || Nếu tôi có một cái áo khoác, tôi sẽ không lạnh.
 
|-
 
| Se avessimo un giardino, passeremmo più tempo all'aperto. || se avessimo un dʒarˈdino, pasˈseremmo pju ˈtɛmpo alˈlapeːrto. || Nếu chúng tôi có một khu vườn, chúng tôi sẽ dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời.
 
|-
 
| Se avessi un computer, potrei lavorare da casa. || se avessi un komˈpjuːter, poˈtrei laˈvorare da ˈkaza. || Nếu tôi có một máy tính, tôi có thể làm việc từ nhà.
 
|-
 
| Se potessi, visiterei Roma. || se poˈtessi, viˈziteˈrei ˈroma. || Nếu tôi có thể, tôi sẽ thăm Roma.
 
|-
 
| Se avessi un amico qui, non mi sentirei solo. || se avessi un aˈmiko kwi, non mi senˈtiːrei ˈsolo. || Nếu tôi có một người bạn ở đây, tôi sẽ không cảm thấy cô đơn.
 
|-
 
| Se avessimo più tempo, ci divertiremmo di più. || se avessimo pju ˈtɛmpo, tʃi diˌverˈtiːremmo di pju. || Nếu chúng tôi có nhiều thời gian hơn, chúng tôi sẽ vui chơi nhiều hơn.
 
|-
 
| Se fossi più alto, potrei giocare a basket. || se ˈfossi pju ˈalto, poˈtrei dʒoˈkare a ˈbasket. || Nếu tôi cao hơn, tôi có thể chơi bóng rổ.
 
|-
 
| Se avessi un telefono, potrei chiamarti. || se avessi un teleˈfono, poˈtrei kjaˈmarti. || Nếu tôi có một chiếc điện thoại, tôi có thể gọi cho bạn.
 
|-
 
| Se potessi, mangerei un gelato. || se poˈtessi, manˈdʒerei un dʒeˈlato. || Nếu tôi thể, tôi sẽ ăn một cây kem.
 
|}
|}


=== Cách sử dụng ===
=== Thực hành ===
 
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành những gì chúng ta đã học qua một số bài tập thú vị nhé!
 
==== Bài tập 1: Hoàn thành câu ====
 
Hãy điền động từ vào chỗ trống để hoàn thành câu điều kiện gián tiếp.
 
1. Se avessi un lavoro, __________ (lavorare) ogni ngày.
 
2. Se tu __________ (essere) qui, __________ (giocare) con chúng tôi.
 
3. Se chúng tôi __________ (có) một chiếc xe, __________ (đi) đến biển.


Câu điều kiện giả trong tiếng Ý được sử dụng để diễn tả điều kiện không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong tương lai.
''Giải pháp:''


Câu điều kiện giả thường được kết hợp với "se" (nếu) và "sarebbe" (sẽ là) hoặc "avrebbe" (sẽ có).
1. lavorerei


Ví dụ:
2. fossi, giocheremmo
 
3. avessimo, andremmo
 
==== Bài tập 2: Chọn đáp án đúng ====
 
Chọn câu đúng để hoàn thành câu điều kiện gián tiếp.
 
1. Se avessi (a) / (b) avrei un amico, __________ (a) giocherei / (b) giocherebbe.
 
2. Se chúng tôi (a) / (b) có thời gian, __________ (a) sẽ đi / (b) sẽ đi nhiều hơn.
 
''Giải pháp:''
 
1. (a) giocherei
 
2. (a) sẽ đi
 
==== Bài tập 3: Viết câu điều kiện gián tiếp ====
 
Hãy viết lại các câu sau theo cấu trúc câu điều kiện gián tiếp.
 
1. Tôi muốn có một chiếc xe.
 
2. Tôi sẽ ăn pizza nếu có thời gian.
 
''Giải pháp:''
 
1. Se avessi una macchina, sarei felice.
 
2. Se avessi tempo, mangerei la pizza.
 
==== Bài tập 4: Dịch câu ====
 
Dịch các câu sau sang tiếng Ý.
 
1. Nếu tôi có thể, tôi sẽ giúp bạn.
 
2. Nếu chúng tôi có một ngôi nhà, chúng tôi sẽ tổ chức tiệc.
 
''Giải pháp:''
 
1. Se potessi, ti aiuterei.
 
2. Se avessimo una casa, faremo una festa.
 
==== Bài tập 5: Thảo luận nhóm ====
 
Hãy thảo luận trong nhóm về những điều mà bạn sẽ làm nếu bạn có nhiều thời gian hơn. Sử dụng câu điều kiện gián tiếp trong phần thảo luận của bạn.
 
''Giải pháp:''


* Se avessi più soldi, comprerei una macchina nuova. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua một chiếc xe mới)
Mỗi học viên có thể tự do diễn đạt ý kiến của mình theo cấu trúc câu đã học.
* Se potessi parlare italiano, andrei in Italia. (Nếu tôi có thể nói tiếng Ý, tôi sẽ đi đến Ý)
* Se avessi saputo, sarei venuto alla festa. (Nếu tôi biết, tôi đã đến tiệc)


== Tổng kết ==
=== Tổng kết ===


Trên đây là những kiến thức cơ bản về câu điều kiện giả trong tiếng Ý. Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Ý. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao trình độ của mình.
Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá câu điều kiện gián tiếp trong tiếng Ý. Qua các ví dụ và bài tập thực hành, hy vọng các bạn đã nắm vững kiến thức này. Hãy nhớ rằng việc sử dụng thành thạo câu điều kiện gián tiếp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Ý. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Ý nghĩa của Động từ → Khóa học 0 đến A1 → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý
 
|keywords=tiếng Ý, động từ, câu điều kiện giả, học tiếng Ý, khóa học tiếng Ý, ý chí, quá khứ đơn
|title=Câu điều kiện gián tiếp trong tiếng Ý
|description=Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng và hình thành thì giả trong tiếng Ý. Câu điều kiện giả trong tiếng Ý được sử dụng để diễn tả điều kiện không thực tế hoặc không có khả năng xảy ra trong tương lai.
 
|keywords=câu điều kiện, ngữ pháp tiếng Ý, học tiếng Ý, congiuntivo, condizionale
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu cách hình thành và sử dụng câu điều kiện gián tiếp trong tiếng Ý.
 
}}
}}


{{Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 65: Line 251:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Subjunctive/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Hiện tại khả năng chủ từ]]
* [[Language/Italian/Grammar/Futuro-Anteriore/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Futuro Anteriore]]
* [[Language/Italian/Grammar/Imperative-Form/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng mệnh lệnh]]
* [[Language/Italian/Grammar/Italian-Alphabet/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý]]
* [[Language/Italian/Grammar/Imperfect-Tense/vi|Da zero ad A1 → Grammatica → Imperfetto]]
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Tense-of-Regular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại của động từ bình thường]]
* [[Language/Italian/Grammar/Trapassato-Remoto/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Remoto]]
* [[Language/Italian/Grammar/Nouns-and-Articles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Mạo từ]]
* [[Language/Italian/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ]]
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Tense-of-Irregular-Verbs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc]]
* [[Language/Italian/Grammar/Condizionale-Presente/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente]]
* [[Language/Italian/Grammar/Passato-Prossimo/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Khóa học từ 0 đến A1 → Passato Prossimo]]
* [[Language/Italian/Grammar/Futuro-Semplice/vi| → Khoá học từ 0 đến A1 → Futuro Semplice]]
* [[Language/Italian/Grammar/Trapassato-Prossimo/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo]]


{{Italian-Page-Bottom}}
{{Italian-Page-Bottom}}

Latest revision as of 21:52, 3 August 2024


Italian-polyglot-club.jpg
Ngữ pháp Ý Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Câu điều kiện gián tiếp

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một khía cạnh thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ý: Câu điều kiện gián tiếp. Đây là một phần không thể thiếu trong việc giao tiếp hàng ngày, giúp chúng ta diễn đạt những tình huống giả định hoặc không chắc chắn. Việc hiểu và sử dụng thành thạo câu điều kiện gián tiếp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người bản ngữ hoặc trong các tình huống giao tiếp khác.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Hiểu rõ khái niệm và cấu trúc của câu điều kiện gián tiếp trong tiếng Ý.
  • Xem xét các ví dụ cụ thể để minh họa cho từng trường hợp.
  • Thực hành qua các bài tập để củng cố kiến thức.

Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tập này nhé!

Khái niệm về câu điều kiện gián tiếp[edit | edit source]

Câu điều kiện gián tiếp (Congiuntivo condizionale) thường được dùng để diễn tả những điều kiện không chắc chắn, những mong muốn, hoặc những giả định mà chúng ta không chắc chắn sẽ xảy ra. Trong tiếng Ý, hình thức này rất quan trọng để thể hiện thái độ và cảm xúc của người nói.

Cấu trúc của câu điều kiện gián tiếp[edit | edit source]

Câu điều kiện gián tiếp thường được cấu trúc với hai phần chính:

  • Mệnh đề điều kiện: Phần chứa điều kiện, thường bắt đầu với từ "se" (nếu).
  • Mệnh đề chính: Phần diễn đạt kết quả hoặc tình huống xảy ra nếu điều kiện được thỏa mãn.

Ví dụ:

  • Se avessi tempo, andrei al cinema. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi xem phim.)

Hình thức của động từ trong câu điều kiện gián tiếp[edit | edit source]

Trong câu điều kiện gián tiếp, động từ thường được chia theo các thì sau:

  • Giới từ: Congiuntivo imperfetto cho mệnh đề điều kiện.
  • Condizionale presente cho mệnh đề chính.

Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia động từ trong câu điều kiện gián tiếp:

Động từ Congiuntivo Imperfetto Condizionale Presente
Mangiare (ăn) mangiassi mangerei
Bere (uống) bevessi berrei
Andare (đi) andassi andrei
Essere (là) fossi sarei
Avere (có) avessi avrei

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Dưới đây là 20 ví dụ minh họa cho câu điều kiện gián tiếp để bạn dễ hiểu hơn:

Italian Pronunciation Vietnamese
Se avessi un milione di euro, comprerei una casa. se avessi un miˈlione di ˈeuro, komˈprei una ˈkasa. Nếu tôi có một triệu euro, tôi sẽ mua một ngôi nhà.
Se fossi in Italia, mangerei la pizza. se ˈfossi in iˈtaːlja, manˈdʒerei la ˈpittsa. Nếu tôi ở Ý, tôi sẽ ăn pizza.
Se avessi tempo, studierei di più. se avessi ˈtɛmpo, studjeˈrei di pju. Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ học nhiều hơn.
Se potessi tornare indietro, cambierei tutto. se poˈtessi torˈnaːre inˈdjetro, kamˈbierei ˈtutto. Nếu tôi có thể quay lại, tôi sẽ thay đổi mọi thứ.
Se avessi un cane, giocherei con lui. se avessi un ˈkane, dʒoˈkererei kon lui. Nếu tôi có một con chó, tôi sẽ chơi với nó.
Se avessimo più soldi, viaggeremmo di più. se avessimo pju ˈsoldi, ˈvjaddʒeremmo di pju. Nếu chúng tôi có nhiều tiền hơn, chúng tôi sẽ đi du lịch nhiều hơn.
Se potessi, partirei domani. se poˈtessi, parˈtirei doˈmani. Nếu tôi có thể, tôi sẽ khởi hành vào ngày mai.
Se avessi scelto un altro lavoro, sarei più felice. se avessi ˈʃɛlto un ˈaltro laˈvoro, sarei pju feˈliʧe. Nếu tôi đã chọn một công việc khác, tôi sẽ hạnh phúc hơn.
Se avessimo una macchina, potremmo andare ovunque. se avessimo una ˈmaʧina, poˈtremmo anˈdaːre oˈvunque. Nếu chúng tôi có một chiếc xe, chúng tôi có thể đi bất cứ đâu.
Se tu fossi qui, saremmo più felici. se tu ˈfossi kwi, saˈremmo pju feˈliʧe. Nếu bạn ở đây, chúng tôi sẽ hạnh phúc hơn.
Se avessi una giacca, non avrei freddo. se avessi una ˈdʒakka, non avrei ˈfreddo. Nếu tôi có một cái áo khoác, tôi sẽ không lạnh.
Se avessimo un giardino, passeremmo più tempo all'aperto. se avessimo un dʒarˈdino, pasˈseremmo pju ˈtɛmpo alˈlapeːrto. Nếu chúng tôi có một khu vườn, chúng tôi sẽ dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời.
Se avessi un computer, potrei lavorare da casa. se avessi un komˈpjuːter, poˈtrei laˈvorare da ˈkaza. Nếu tôi có một máy tính, tôi có thể làm việc từ nhà.
Se potessi, visiterei Roma. se poˈtessi, viˈziteˈrei ˈroma. Nếu tôi có thể, tôi sẽ thăm Roma.
Se avessi un amico qui, non mi sentirei solo. se avessi un aˈmiko kwi, non mi senˈtiːrei ˈsolo. Nếu tôi có một người bạn ở đây, tôi sẽ không cảm thấy cô đơn.
Se avessimo più tempo, ci divertiremmo di più. se avessimo pju ˈtɛmpo, tʃi diˌverˈtiːremmo di pju. Nếu chúng tôi có nhiều thời gian hơn, chúng tôi sẽ vui chơi nhiều hơn.
Se fossi più alto, potrei giocare a basket. se ˈfossi pju ˈalto, poˈtrei dʒoˈkare a ˈbasket. Nếu tôi cao hơn, tôi có thể chơi bóng rổ.
Se avessi un telefono, potrei chiamarti. se avessi un teleˈfono, poˈtrei kjaˈmarti. Nếu tôi có một chiếc điện thoại, tôi có thể gọi cho bạn.
Se potessi, mangerei un gelato. se poˈtessi, manˈdʒerei un dʒeˈlato. Nếu tôi có thể, tôi sẽ ăn một cây kem.

Thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành những gì chúng ta đã học qua một số bài tập thú vị nhé!

Bài tập 1: Hoàn thành câu[edit | edit source]

Hãy điền động từ vào chỗ trống để hoàn thành câu điều kiện gián tiếp.

1. Se avessi un lavoro, __________ (lavorare) ogni ngày.

2. Se tu __________ (essere) qui, __________ (giocare) con chúng tôi.

3. Se chúng tôi __________ (có) một chiếc xe, __________ (đi) đến biển.

Giải pháp:

1. lavorerei

2. fossi, giocheremmo

3. avessimo, andremmo

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng[edit | edit source]

Chọn câu đúng để hoàn thành câu điều kiện gián tiếp.

1. Se avessi (a) / (b) avrei un amico, __________ (a) giocherei / (b) giocherebbe.

2. Se chúng tôi (a) / (b) có thời gian, __________ (a) sẽ đi / (b) sẽ đi nhiều hơn.

Giải pháp:

1. (a) giocherei

2. (a) sẽ đi

Bài tập 3: Viết câu điều kiện gián tiếp[edit | edit source]

Hãy viết lại các câu sau theo cấu trúc câu điều kiện gián tiếp.

1. Tôi muốn có một chiếc xe.

2. Tôi sẽ ăn pizza nếu có thời gian.

Giải pháp:

1. Se avessi una macchina, sarei felice.

2. Se avessi tempo, mangerei la pizza.

Bài tập 4: Dịch câu[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Ý.

1. Nếu tôi có thể, tôi sẽ giúp bạn.

2. Nếu chúng tôi có một ngôi nhà, chúng tôi sẽ tổ chức tiệc.

Giải pháp:

1. Se potessi, ti aiuterei.

2. Se avessimo una casa, faremo una festa.

Bài tập 5: Thảo luận nhóm[edit | edit source]

Hãy thảo luận trong nhóm về những điều mà bạn sẽ làm nếu bạn có nhiều thời gian hơn. Sử dụng câu điều kiện gián tiếp trong phần thảo luận của bạn.

Giải pháp:

Mỗi học viên có thể tự do diễn đạt ý kiến của mình theo cấu trúc câu đã học.

Tổng kết[edit | edit source]

Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá câu điều kiện gián tiếp trong tiếng Ý. Qua các ví dụ và bài tập thực hành, hy vọng các bạn đã nắm vững kiến thức này. Hãy nhớ rằng việc sử dụng thành thạo câu điều kiện gián tiếp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Ý. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[edit source]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[edit | edit source]