Difference between revisions of "Language/Italian/Grammar/Passato-Prossimo/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(2 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Italian-Page-Top}}
{{Italian-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Italian/vi|Ngữ pháp]] </span> → <span cat>[[Language/Italian/Grammar/vi|Tiếng Ý]]</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Passato Prossimo</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào mừng các bạn đến với bài học về "Passato Prossimo" trong khóa học Tiếng Ý từ mức 0 đến A1! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một trong những thì quá khứ quan trọng nhất trong tiếng Ý. Passato Prossimo không chỉ giúp bạn mô tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ mà còn cho phép bạn kể chuyện một cách sinh động và hấp dẫn.


<div class="pg_page_title"><span lang>Ý</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Passato Prossimo</span></div>
Bài học sẽ được chia thành các phần như sau:
 
* Khái niệm cơ bản về Passato Prossimo
 
* Cách chia động từ trong Passato Prossimo
 
* Cách sử dụng Passato Prossimo trong câu
 
* Ví dụ minh họa
 
* Bài tập thực hành


__TOC__
__TOC__


== Mục tiêu của bài học ==
=== Khái niệm cơ bản về Passato Prossimo ===
Trong bài học này, bạn sẽ học cách gộp và sử dụng thì Passato Prossimo trong tiếng Ý. Thì này được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
 
Passato Prossimo là một thì quá khứ thường được sử dụng trong tiếng Ý để diễn tả những hành động đã xảy ra và đã hoàn tất trong quá khứ. Thì này thường được dùng để nói về những sự kiện cụ thể, những trải nghiệm cá nhân hoặc những hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian đã đặc biệt xác định.
 
=== Cách chia động từ trong Passato Prossimo ===
 
Để chia động từ trong Passato Prossimo, bạn cần biết hai thành phần chính:


== Giới thiệu về Passato Prossimo ==
1. '''Auxiliary Verbs (động từ trợ):''' Có hai động từ trợ chính trong tiếng Ý là "essere" (to be) "avere" (to have). Sự lựa chọn giữa hai động từ này phụ thuộc vào động từ chính mà bạn muốn sử dụng.
Passato Prossimo là một thì phức tạp trong tiếng Ý bởi vì nó yêu cầu việc ghép giữa cả động từ chính động từ chia để tạo thành quá khứ đơn. Và dĩ nhiên, có một vài động từ bất quy tắc mà bạn phải học thuộc lòng, cũng như nhiều trường hợp động từ chính không tuân theo quy tắc chia giống.


== Cách ghép động từ chính và động từ chia ==
2. '''Past Participle (phân từ quá khứ):''' Đây là dạng đã hoàn thành của động từ chính. Đối với động từ quy tắc, chúng ta có thể dễ dàng tạo ra phân từ quá khứ bằng cách thay đổi đuôi của động từ.
Trong thì Passato Prossimo, động từ chính sẽ được ghép với động từ chia để tạo thành cụm động từ. Sau đó, cụm động từ sẽ thêm vào giới từ "avere" hay "essere" trước động từ chia để hoàn thành thì Phassato Prossimo.


Ví dụ:
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ quy tắc trong Passato Prossimo:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Italian !! Phát âm !! Tiếng Anh
 
! Động từ !! Phân từ quá khứ !! Ví dụ
 
|-
|-
| Io ho mangiato || /io o màn'dzja.to/ || I have eaten
 
| parlare (nói) || parlato || Ho parlato con Maria. (Tôi đã nói chuyện với Maria.)
 
|-
|-
| Tu hai bevuto || /tu ai be'vu.to/ || You have drunk
 
| mangiare (ăn) || mangiato || Abbiamo mangiato la pizza. (Chúng tôi đã ăn pizza.)
 
|-
|-
| Lui/Lei ha fatto || /lui/lei a 'fat.to/ || He/She has done
 
| scrivere (viết) || scritto || Lui ha scritto una lettera. (Anh ấy đã viết một bức thư.)
 
|-
 
| leggere (đọc) || letto || Ho letto un libro. (Tôi đã đọc một cuốn sách.)
 
|-
 
| dormire (ngủ) || dormito || Lei ha dormito bene. (Cô ấy đã ngủ ngon.)
 
|}
|}


Để hiểu rõ hơn về cách ghép cụm động từ, hãy xem bảng dưới đây:
=== Cách sử dụng Passato Prossimo trong câu ===
 
Khi sử dụng Passato Prossimo, bạn cần chú ý đến cấu trúc câu. Một câu sử dụng Passato Prossimo thường có dạng:
 
'''S + động từ trợ (essere hoặc avere) + phân từ quá khứ'''.
 
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng Passato Prossimo trong câu:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Person !! Avere !! Essere
 
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| Io || Ho || Sono
 
| Io ho mangiato la pasta. || io o manˈdʒato la ˈpasta || Tôi đã ăn pasta.
 
|-
|-
| Tu || Hai || Sei
 
| Tu sei andato al cinema. || tu sei anˈdato al ˈtʃinema || Bạn đã đi đến rạp chiếu phim.
 
|-
|-
| Lui/Lei || Ha || È
 
| Noi abbiamo visto il film. || noi abˈbiamo ˈvisto il ˈfilm || Chúng tôi đã xem phim.
 
|-
|-
| Noi || Abbiamo || Siamo
 
| Lei è stata in Italia. || lei ɛ ˈstata in iˈtaːlja || Cô ấy đã ở Ý.
 
|-
|-
| Voi || Avete || Siete
 
| Loro hanno fatto una festa. || ˈloro ˈanno ˈfatto una ˈfesta || Họ đã tổ chức một bữa tiệc.
 
|}
 
=== Ví dụ minh họa ===
 
Dưới đây là 20 ví dụ minh họa cho việc sử dụng Passato Prossimo:
 
{| class="wikitable"
 
! Italian !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| Ho comprato un libro. || o komˈprato un ˈlibro || Tôi đã mua một cuốn sách.
 
|-
 
| Hai giocato a calcio. || ai dʒoˈkato a ˈkalʧo || Bạn đã chơi bóng đá.
 
|-
 
| Abbiamo visitato Roma. || abˈbiamo viˈzitaːto ˈroma || Chúng tôi đã thăm Roma.
 
|-
 
| Hanno parlato di politica. || ˈanno parˈlato di poˈlitika || Họ đã nói về chính trị.
 
|-
 
| Sei arrivato in tempo. || sei arriˈvato in ˈtempo || Bạn đã đến kịp thời.
 
|-
 
| È piovuto ieri. || ɛ pjoˈvuto ˈjɛri || Hôm qua đã mưa.
 
|-
 
| Ho visto un bel film. || o ˈvisto un bel ˈfilm || Tôi đã xem một bộ phim hay.
 
|-
|-
| Loro || Hanno || Sono
 
| Hai mangiato la torta. || ai manˈdʒato la ˈtorta || Bạn đã ăn bánh ngọt.
 
|-
 
| Abbiamo ascoltato la musica. || abˈbiamo askoˈltaːto la ˈmuzika || Chúng tôi đã nghe nhạc.
 
|-
 
| Hanno scritto una canzone. || ˈanno ˈskritto una kanˈtsone || Họ đã viết một bài hát.
 
|-
 
| Ho messo il cappello. || o ˈmɛsso il kaˈpɛllo || Tôi đã đội mũ.
 
|-
 
| Sei partito presto. || sei parˈtito ˈprɛsto || Bạn đã rời đi sớm.
 
|-
 
| È stata una bella giornata. || ɛ ˈstata una ˈbɛlla dʒorˈnada || Đó là một ngày đẹp.
 
|-
 
| Ho trovato le chiavi. || o troˈvato le ˈkjavi || Tôi đã tìm thấy chìa khóa.
 
|-
 
| Hai letto il giornale. || ai ˈletto il dʒorˈnale || Bạn đã đọc báo.
 
|-
 
| Abbiamo ballato tutta la notte. || abˈbiamo balˈlato ˈtutta la ˈnotte || Chúng tôi đã nhảy múa cả đêm.
 
|-
 
| Hanno scelto un bel ristorante. || ˈanno ˈʃɛlto un bel ristoˈrante || Họ đã chọn một nhà hàng đẹp.
 
|-
 
| Ho studiato per l'esame. || o stuˈdjaːto per leˈzami || Tôi đã học cho kỳ thi.
 
|-
 
| Hai fatto un bel disegno. || ai ˈfatto un bel diˈzeɲo || Bạn đã làm một bức tranh đẹp.
 
|-
 
| È arrivato il pacco. || ɛ arriˈvato il ˈpakko || Hàng đã đến.
 
|-
 
| Abbiamo viaggiato insieme. || abˈbiamo viˈadʒato inˈsieme || Chúng tôi đã du lịch cùng nhau.
 
|}
|}


== Động từ bất quy tắc ==
=== Bài tập thực hành ===
Những động từ sau đây bất quy tắc và bạn phải học thuộc lòng chúng:
 
Bây giờ, hãy cùng áp dụng những gì bạn đã học qua một số bài tập sau đây:
 
1. Chia động từ trong ngoặc thành dạng Passato Prossimo:
 
* Io (mangiare) _______ una pizza.
 
* Tu (andare) _______ al mercato.
 
* Noi (studiare) _______ per l'esame.
 
2. Viết câu bằng Passato Prossimo với các từ sau:
 
* (lavorare) / ieri
 
* (visitare) / Roma
 
* (giocare) / a calcio
 
3. Đọc các câu sau và xác định xem động từ nào "essere" động từ nào là "avere":
 
* Lei è andata a scuola.
 
* Io ho comprato un libro.
 
* Siamo stati al mare.
 
4. Hoàn thành câu bằng phân từ quá khứ thích hợp:
 
* Hanno (scrivere) _______ una lettera.
 
* Io (leggere) _______ un libro.
 
* Noi (vedere) _______ un film.
 
5. Chuyển đổi các câu sau sang Passato Prossimo:
 
* Loro vanno a casa.
 
* Tu mangi una mela.
 
* Noi studiamo italiano.
 
6. Viết 3 câu mô tả về một ngày của bạn bằng Passato Prossimo.
 
7. Chia động từ trong ngoặc cho đúng với chủ ngữ:
 
* (essere) / Lei _______ stata in Italia.
 
* (avere) / Loro _______ avuto un problema.
 
8. Đọc đoạn văn ngắn và xác định các động từ ở Passato Prossimo.
 
9. Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) về một kỷ niệm mà bạn đã trải qua, sử dụng Passato Prossimo.
 
10. Thảo luận với bạn bè về những trải nghiệm của bạn trong quá khứ, sử dụng Passato Prossimo.
 
=== Giải pháp và giải thích ===
 
1.
 
* Io ho mangiato una pizza.
 
* Tu sei andato al mercato.
 
* Noi abbiamo studiato per l'esame.
 
2.
 
* Ieri ho lavorato.
 
* Ho visitato Roma.
 
* Ho giocato a calcio.
 
3.
 
* "essere": Lei è andata
 
* "avere": Io ho comprato, Siamo stati.
 
4.
 
* Hanno scritto una lettera.


* Essere (to be)
* Io ho letto một cuốn sách.
* Avere (to have)
* Andare (to go)
* Fare (to do/make)
* Stare (to stay/be)
* Venire (to come)


Các động từ này không tuân theo các quy tắc chia động từ chính thuộc ba nhóm ở tiếng Ý.
* Noi abbiamo visto một bộ phim.


== Bài tập về Passato Prossimo ==
5.
Hãy dùng giới từ "avere" hoặc "essere" và động từ chia để hoàn thành các câu sau đây:


# Io _____ (leggere) un libro questa mattina.
* Loro sono andati a casa.
# Marco _____ (andare) al cinema ieri.
# Tu _____ (mangiare) in un ristorante stasera.


== Lời khuyên ==
* Tu hai mangiato một quả táo.
Để học tốt thì Passato Prossimo, bạn nên luyện tập thật nhiều và đọc các tài liệu tiếng Ý có sử dụng thì này.


== Tổng kết ==
* Noi abbiamo studiato tiếng Ý.
Thì Passato Prossimo được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Bạn cần phải ghép cụm động từ và thêm giới từ "avere" hoặc "essere" để tạo ra thì này. Hãy cố gắng học thuộc các động từ bất quy tắc và thường xuyên luyện tập để hiểu rõ hơn về thì này.
 
6. (Ví dụ câu)
 
* Hôm qua tôi đã đi làm.
 
* Tôi đã ăn trưa với bạn bè.
 
* Tôi đã xem một bộ phim tuyệt vời.
 
7.
 
* Lei è stata in Italia.
 
* Loro hanno avuto un problema.
 
8. (Phụ thuộc vào đoạn văn cụ thể.)
 
9. (Ví dụ văn bản)
 
* Hôm qua, tôi đã đi dạo trong công viên. Tôi đã gặp một người bạn cũ. Chúng tôi đã nói chuyện về những kỷ niệm đẹp. Chúng tôi đã cười rất nhiều. Cuối cùng, tôi đã về nhà rất vui.
 
10. (Phụ thuộc vào nội dung thảo luận của bạn.)


{{#seo:
{{#seo:
|title=Ý ngữ - Ngữ pháp - Khóa học từ 0 đến A1 - Passato Prossimo
 
|keywords=ngữ pháp, ý ngữ, passato prossimo, khóa học, sức mạnh trí tuệ nhân tạo, tòa soạn trí tuệ nhân tạo
|title=Bài học về Passato Prossimo trong Tiếng Ý
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách gộp và sử dụng thì Passato Prossimo trong tiếng Ý.
 
|keywords=Tiếng Ý, ngữ pháp, Passato Prossimo, học tiếng Ý, khóa học tiếng Ý
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách chia động từ và sử dụng thì Passato Prossimo trong tiếng Ý.
 
}}
}}


{{Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Italian-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 82: Line 327:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Italian/Grammar/Italian-Alphabet/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý]]
* [[Language/Italian/Grammar/Futuro-Anteriore/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Futuro Anteriore]]
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Tense-of-Regular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại của động từ bình thường]]
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Tense-of-Irregular-Verbs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc]]
* [[Language/Italian/Grammar/Imperative-Form/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng mệnh lệnh]]
* [[Language/Italian/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ]]
* [[Language/Italian/Grammar/Simple-Past-Subjunctive/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định]]
* [[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Italian/Grammar/Conditional-Subjunctive/vi|Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý ]]
* [[Language/Italian/Grammar/Trapassato-Remoto/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Remoto]]
* [[Language/Italian/Grammar/Condizionale-Presente/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente]]
* [[Language/Italian/Grammar/Present-Subjunctive/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Hiện tại khả năng chủ từ]]
* [[Language/Italian/Grammar/Futuro-Semplice/vi| → Khoá học từ 0 đến A1 → Futuro Semplice]]
* [[Language/Italian/Grammar/Trapassato-Prossimo/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo]]


{{Italian-Page-Bottom}}
{{Italian-Page-Bottom}}

Latest revision as of 17:45, 3 August 2024


Italian-polyglot-club.jpg
Ngữ pháp Tiếng ÝKhóa học 0 đến A1Passato Prossimo

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học về "Passato Prossimo" trong khóa học Tiếng Ý từ mức 0 đến A1! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một trong những thì quá khứ quan trọng nhất trong tiếng Ý. Passato Prossimo không chỉ giúp bạn mô tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ mà còn cho phép bạn kể chuyện một cách sinh động và hấp dẫn.

Bài học sẽ được chia thành các phần như sau:

  • Khái niệm cơ bản về Passato Prossimo
  • Cách chia động từ trong Passato Prossimo
  • Cách sử dụng Passato Prossimo trong câu
  • Ví dụ minh họa
  • Bài tập thực hành

Khái niệm cơ bản về Passato Prossimo[edit | edit source]

Passato Prossimo là một thì quá khứ thường được sử dụng trong tiếng Ý để diễn tả những hành động đã xảy ra và đã hoàn tất trong quá khứ. Thì này thường được dùng để nói về những sự kiện cụ thể, những trải nghiệm cá nhân hoặc những hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian đã đặc biệt xác định.

Cách chia động từ trong Passato Prossimo[edit | edit source]

Để chia động từ trong Passato Prossimo, bạn cần biết hai thành phần chính:

1. Auxiliary Verbs (động từ trợ): Có hai động từ trợ chính trong tiếng Ý là "essere" (to be) và "avere" (to have). Sự lựa chọn giữa hai động từ này phụ thuộc vào động từ chính mà bạn muốn sử dụng.

2. Past Participle (phân từ quá khứ): Đây là dạng đã hoàn thành của động từ chính. Đối với động từ quy tắc, chúng ta có thể dễ dàng tạo ra phân từ quá khứ bằng cách thay đổi đuôi của động từ.

Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ quy tắc trong Passato Prossimo:

Động từ Phân từ quá khứ Ví dụ
parlare (nói) parlato Ho parlato con Maria. (Tôi đã nói chuyện với Maria.)
mangiare (ăn) mangiato Abbiamo mangiato la pizza. (Chúng tôi đã ăn pizza.)
scrivere (viết) scritto Lui ha scritto una lettera. (Anh ấy đã viết một bức thư.)
leggere (đọc) letto Ho letto un libro. (Tôi đã đọc một cuốn sách.)
dormire (ngủ) dormito Lei ha dormito bene. (Cô ấy đã ngủ ngon.)

Cách sử dụng Passato Prossimo trong câu[edit | edit source]

Khi sử dụng Passato Prossimo, bạn cần chú ý đến cấu trúc câu. Một câu sử dụng Passato Prossimo thường có dạng:

S + động từ trợ (essere hoặc avere) + phân từ quá khứ.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng Passato Prossimo trong câu:

Italian Pronunciation Vietnamese
Io ho mangiato la pasta. io o manˈdʒato la ˈpasta Tôi đã ăn pasta.
Tu sei andato al cinema. tu sei anˈdato al ˈtʃinema Bạn đã đi đến rạp chiếu phim.
Noi abbiamo visto il film. noi abˈbiamo ˈvisto il ˈfilm Chúng tôi đã xem phim.
Lei è stata in Italia. lei ɛ ˈstata in iˈtaːlja Cô ấy đã ở Ý.
Loro hanno fatto una festa. ˈloro ˈanno ˈfatto una ˈfesta Họ đã tổ chức một bữa tiệc.

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Dưới đây là 20 ví dụ minh họa cho việc sử dụng Passato Prossimo:

Italian Pronunciation Vietnamese
Ho comprato un libro. o komˈprato un ˈlibro Tôi đã mua một cuốn sách.
Hai giocato a calcio. ai dʒoˈkato a ˈkalʧo Bạn đã chơi bóng đá.
Abbiamo visitato Roma. abˈbiamo viˈzitaːto ˈroma Chúng tôi đã thăm Roma.
Hanno parlato di politica. ˈanno parˈlato di poˈlitika Họ đã nói về chính trị.
Sei arrivato in tempo. sei arriˈvato in ˈtempo Bạn đã đến kịp thời.
È piovuto ieri. ɛ pjoˈvuto ˈjɛri Hôm qua đã mưa.
Ho visto un bel film. o ˈvisto un bel ˈfilm Tôi đã xem một bộ phim hay.
Hai mangiato la torta. ai manˈdʒato la ˈtorta Bạn đã ăn bánh ngọt.
Abbiamo ascoltato la musica. abˈbiamo askoˈltaːto la ˈmuzika Chúng tôi đã nghe nhạc.
Hanno scritto una canzone. ˈanno ˈskritto una kanˈtsone Họ đã viết một bài hát.
Ho messo il cappello. o ˈmɛsso il kaˈpɛllo Tôi đã đội mũ.
Sei partito presto. sei parˈtito ˈprɛsto Bạn đã rời đi sớm.
È stata una bella giornata. ɛ ˈstata una ˈbɛlla dʒorˈnada Đó là một ngày đẹp.
Ho trovato le chiavi. o troˈvato le ˈkjavi Tôi đã tìm thấy chìa khóa.
Hai letto il giornale. ai ˈletto il dʒorˈnale Bạn đã đọc báo.
Abbiamo ballato tutta la notte. abˈbiamo balˈlato ˈtutta la ˈnotte Chúng tôi đã nhảy múa cả đêm.
Hanno scelto un bel ristorante. ˈanno ˈʃɛlto un bel ristoˈrante Họ đã chọn một nhà hàng đẹp.
Ho studiato per l'esame. o stuˈdjaːto per leˈzami Tôi đã học cho kỳ thi.
Hai fatto un bel disegno. ai ˈfatto un bel diˈzeɲo Bạn đã làm một bức tranh đẹp.
È arrivato il pacco. ɛ arriˈvato il ˈpakko Hàng đã đến.
Abbiamo viaggiato insieme. abˈbiamo viˈadʒato inˈsieme Chúng tôi đã du lịch cùng nhau.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng áp dụng những gì bạn đã học qua một số bài tập sau đây:

1. Chia động từ trong ngoặc thành dạng Passato Prossimo:

  • Io (mangiare) _______ una pizza.
  • Tu (andare) _______ al mercato.
  • Noi (studiare) _______ per l'esame.

2. Viết câu bằng Passato Prossimo với các từ sau:

  • (lavorare) / ieri
  • (visitare) / Roma
  • (giocare) / a calcio

3. Đọc các câu sau và xác định xem động từ nào là "essere" và động từ nào là "avere":

  • Lei è andata a scuola.
  • Io ho comprato un libro.
  • Siamo stati al mare.

4. Hoàn thành câu bằng phân từ quá khứ thích hợp:

  • Hanno (scrivere) _______ una lettera.
  • Io (leggere) _______ un libro.
  • Noi (vedere) _______ un film.

5. Chuyển đổi các câu sau sang Passato Prossimo:

  • Loro vanno a casa.
  • Tu mangi una mela.
  • Noi studiamo italiano.

6. Viết 3 câu mô tả về một ngày của bạn bằng Passato Prossimo.

7. Chia động từ trong ngoặc cho đúng với chủ ngữ:

  • (essere) / Lei _______ stata in Italia.
  • (avere) / Loro _______ avuto un problema.

8. Đọc đoạn văn ngắn và xác định các động từ ở Passato Prossimo.

9. Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) về một kỷ niệm mà bạn đã trải qua, sử dụng Passato Prossimo.

10. Thảo luận với bạn bè về những trải nghiệm của bạn trong quá khứ, sử dụng Passato Prossimo.

Giải pháp và giải thích[edit | edit source]

1.

  • Io ho mangiato una pizza.
  • Tu sei andato al mercato.
  • Noi abbiamo studiato per l'esame.

2.

  • Ieri ho lavorato.
  • Ho visitato Roma.
  • Ho giocato a calcio.

3.

  • "essere": Lei è andata
  • "avere": Io ho comprato, Siamo stati.

4.

  • Hanno scritto una lettera.
  • Io ho letto một cuốn sách.
  • Noi abbiamo visto một bộ phim.

5.

  • Loro sono andati a casa.
  • Tu hai mangiato một quả táo.
  • Noi abbiamo studiato tiếng Ý.

6. (Ví dụ câu)

  • Hôm qua tôi đã đi làm.
  • Tôi đã ăn trưa với bạn bè.
  • Tôi đã xem một bộ phim tuyệt vời.

7.

  • Lei è stata in Italia.
  • Loro hanno avuto un problema.

8. (Phụ thuộc vào đoạn văn cụ thể.)

9. (Ví dụ văn bản)

  • Hôm qua, tôi đã đi dạo trong công viên. Tôi đã gặp một người bạn cũ. Chúng tôi đã nói chuyện về những kỷ niệm đẹp. Chúng tôi đã cười rất nhiều. Cuối cùng, tôi đã về nhà rất vui.

10. (Phụ thuộc vào nội dung thảo luận của bạn.)

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[edit source]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[edit | edit source]