Difference between revisions of "Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Infinitives/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 74: Line 74:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Participles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ: Trạng từ]]
* [[Language/Serbian/Grammar/Adjectives:-Comparative-and-Superlative/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ: So sánh và Siêu quá khứ]]
* [[Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Future-Tense/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ: Thì tương lai]]
* [[Language/Serbian/Grammar/Cases:-Nominative-and-Accusative/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vị ngữ và túc ngữ]]
* [[Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Reflexive-Verbs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ động từ: Từ động từ phản xạ]]
* [[Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Imperative/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ: Mệnh lệnh]]
* [[Language/Serbian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Serbian/Grammar/Nouns:-Gender-and-Number/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ: Giới tính và Số]]
* [[Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Past-Tense/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp →  Thì quá khứ của động từ ]]
* [[Language/Serbian/Grammar/Pronouns:-Personal-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ riêng: Danh từ cá nhân]]
* [[Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Present-Tense/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại: Động từ trong tiếng Serbia]]
* [[Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Perfective-and-Imperfective/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ: Hoàn hảo và Không hoàn hảo]]


{{Serbian-Page-Bottom}}
{{Serbian-Page-Bottom}}

Revision as of 19:30, 5 June 2023

Serbian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SerbianNgữ phápKhoá học 0 đến A1Động từ: Dạng vô định

Dạng vô định trong tiếng Serbian

Dạng vô định là dạng động từ chưa được chia thì và không có ngôi và số. Trong tiếng Serbian, dạng vô định đóng vai trò quan trọng trong các câu với các động từ khác.

Ví dụ:

  • Động từ "đi" trong tiếng Serbian là "ići". Dạng vô định của nó là "ići".
  • Động từ "nói" trong tiếng Serbian là "govoriti". Dạng vô định của nó là "govoriti".

Để hình thành dạng vô định của một động từ, bạn chỉ cần xóa hết hậu tố động từ đó. Hậu tố động từ cơ bản nhất trong tiếng Serbian là "-ti".

Ví dụ:

  • Động từ "pevati" (hát) có dạng vô định là "pevati".
  • Động từ "raditi" (làm) có dạng vô định là "raditi".

Bảng động từ vô định

Dưới đây là bảng các động từ vô định phổ biến trong tiếng Serbian:

Tiếng Serbian Phiên âm Tiếng Việt
igrati ˈiɡrati chơi
pisati ˈpisati viết
gledati ˈɡlɛdati xem
slušati ˈsluʃati nghe
pevati ˈpɛʋati hát
raditi ˈraditi làm
čitati ˈt͡ʃitati đọc
pričati ˈprit͡ʃati nói chuyện
videti ˈʋidɛti nhìn thấy
kupiti ˈkupiti mua

Bài tập

1. Dạng vô định của động từ "piti" là gì? 2. Dạng vô định của động từ "delati" là gì? 3. Hãy sắp xếp dạng vô định của các động từ sau theo bảng chữ cái tiếng Serbian: "čitati", "gledati", "igrati", "pevati".

Lời khuyên

Học từ vựng là rất quan trọng trong việc học tiếng Serbian. Tập trung vào các động từ phổ biến và hãy sử dụng chúng trong các câu đơn giản để trau dồi kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác