Difference between revisions of "Language/Serbian/Vocabulary/Education-and-Learning/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 72: Line 72:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Serbian/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm]]
* [[Language/Serbian/Vocabulary/Greetings-and-Introductions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và Giới thiệu]]
* [[Language/Serbian/Vocabulary/Clothes-and-Accessories/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Quần áo và Phụ kiện]]
* [[Language/Serbian/Vocabulary/Family-and-Relationships/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Gia đình và Mối quan hệ]]
* [[Language/Serbian/Vocabulary/Banking-and-Money/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngân hàng và Tiền tệ]]
* [[Language/Serbian/Vocabulary/Places-around-Town/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các địa điểm trong thành phố]]
* [[Language/Serbian/Vocabulary/Transportation-and-Directions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông và chỉ đường]]
* [[Language/Serbian/Vocabulary/Food-and-Drink/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thức ăn và Đồ uống]]
* [[Language/Serbian/Vocabulary/At-the-Market/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tại chợ]]


{{Serbian-Page-Bottom}}
{{Serbian-Page-Bottom}}

Revision as of 13:15, 5 June 2023

Serbian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SerbiaTừ vựngKhoá học 0 đến A1Giáo dục và Học tập

Cấu trúc giáo dục và học tập ở các nước nói tiếng Serbia

Cấu trúc giáo dục và học tập ở các nước nói tiếng Serbia bao gồm 5 giai đoạn:

1. Giáo dục mầm non

Trong giai đoạn này, trẻ em từ 3 đến 6 tuổi được đưa vào những trường mầm non. Trong các trường này, trẻ em được giảng dạy các kỹ năng cơ bản như đếm, viết, vẽ và chơi.

2. Giáo dục cơ sở

Trong giai đoạn này, trẻ em từ 6 đến 15 tuổi được đưa vào các trường cơ sở. Trong các trường này, trẻ em học các môn học cơ bản như ngữ văn, toán học, khoa học và ngoại ngữ.

3. Giáo dục trung học cơ sở

Trong giai đoạn này, học sinh từ 15 đến 18 tuổi được đưa vào các trường trung học cơ sở. Trong các trường này, học sinh học các môn học phổ biến như lịch sử, địa lý, vật lý và hóa học.

4. Giáo dục trung học phổ thông

Trong giai đoạn này, học sinh từ 18 đến 19 tuổi được đưa vào các trường trung học phổ thông. Trong các trường này, học sinh học các môn học chuyên nghiệp để chuẩn bị cho việc học tập và làm việc trong tương lai.

5. Giáo dục đại học

Sau khi tốt nghiệp từ trường trung học phổ thông, học sinh có thể đăng ký vào các trường đại học. Trong các trường này, học sinh có thể học các ngành học khác nhau như kinh tế, y học, khoa học máy tính và nghệ thuật.

Từ vựng tiếng Serbia về giáo dục và học tập

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbia cần thiết để nói về giáo dục và học tập:

Tiếng Serbia Phiên âm Tiếng Việt
Đại học đai hooc Đại học
Trung học cơ sở trung hoc cozô Trung học cơ sở
Trung học phổ thông trung hoc phô thong Trung học phổ thông
Giáo viên giáo viên Giáo viên
Học sinh hoc sinh Học sinh
  • Đại học
  • Trung học cơ sở
  • Trung học phổ thông
  • Giáo viên
  • Học sinh

Kết luận

Hy vọng với bài học này, bạn đã có thể nắm được các từ vựng cơ bản để nói về giáo dục và học tập trong tiếng Serbia. Hãy tiếp tục học tập để có thể trau dồi kỹ năng nói tiếng Serbia của mình!

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác