Difference between revisions of "Language/Italian/Vocabulary/Science-and-Research/vi"
< Language | Italian | Vocabulary | Science-and-Research
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 94: | Line 94: | ||
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Shopping-and-Services/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Dịch vụ]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Tourism-and-Hospitality/vi|Khóa học 0 đến A1 → → Du lịch và Lữ hành]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Visual-Arts/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mỹ thuật]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Fashion-and-Design/vi|Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời Trang và Thiết Kế]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Work-and-Employment/vi|Khoá học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Công việc và việc làm]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Greetings-and-Introductions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và tự giới thiệu]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Music-and-Performing-Arts/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Computer-and-Technology/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Máy tính và Công nghệ]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Transportation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giao thông]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Foods-and-Drinks/vi|Foods and Drinks]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Family-and-Relationships/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và mối quan hệ]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Environment-and-Ecology/vi| → Khoá học 0- A1 → Môi trường và Sinh thái học]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Numbers-and-Dates/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Ngày tháng]] | |||
{{Italian-Page-Bottom}} | {{Italian-Page-Bottom}} |
Revision as of 17:25, 13 May 2023
Từ vựng → Khoá học từ 0 đến A1 → Khoa học và Nghiên cứu
Cấp độ 1
Cấu trúc phân tích
Italian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
La struttura di analisi | la strút-tu-ra di a-nà-li-si | Cấu trúc phân tích |
Hóa học
Italian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Chimica | ki-mi-ka | Hóa học |
Esperimento | e-spè-ri-mèn-to | Thử nghiệm |
Reazione | re-a-zió-ne | Phản ứng |
Prova | prò-va | Thử |
Cấp độ 2
Sinh học
Italian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Biologia | bi-o-lò-gia | Sinh học |
Dna | Dna | ADN |
Genetica | ge-né-ti-ca | Di truyền học |
Khoa học máy tính
Italian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Codice | có-di-ce | Mã |
Programma | pro-gràm-ma | Chương trình |
Software | sòft-wèr | Phần mềm |
Hardware | hàrd-wèr | Phần cứng |
Cấp độ 3
Nghiên cứu
Italian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ricerca | ri-cèr-ca | Nghiên cứu |
Sperimentazione | spè-ri-men-ta-zio-ne | Thí nghiệm |
Risultato | ri-sùl-ta-to | Kết quả |
Vật lý
Italian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Fisica | fi-zì-ca | Vật lý |
Elettricità | e-le-tri-chi-tà | Điện |
Meccanica | me-kan-ni-ca | Cơ học |
Onda | òn-da | Sóng |
bài học khác
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Dịch vụ
- Khóa học 0 đến A1 → → Du lịch và Lữ hành
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mỹ thuật
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời Trang và Thiết Kế
- Khoá học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Công việc và việc làm
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và tự giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Máy tính và Công nghệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giao thông
- Foods and Drinks
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và mối quan hệ
- → Khoá học 0- A1 → Môi trường và Sinh thái học
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Ngày tháng