Difference between revisions of "Language/Italian/Vocabulary/Visual-Arts/vi"
< Language | Italian | Vocabulary | Visual-Arts
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 80: | Line 80: | ||
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Greetings-and-Introductions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và tự giới thiệu]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Foods-and-Drinks/vi|Foods and Drinks]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Environment-and-Ecology/vi| → Khoá học 0- A1 → Môi trường và Sinh thái học]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Numbers-and-Dates/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Ngày tháng]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Fashion-and-Design/vi|Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời Trang và Thiết Kế]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Shopping-and-Services/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Dịch vụ]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Work-and-Employment/vi|Khoá học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Công việc và việc làm]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Tourism-and-Hospitality/vi|Khóa học 0 đến A1 → → Du lịch và Lữ hành]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Music-and-Performing-Arts/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Science-and-Research/vi|Khoá học 0 đến A1 → Khoá học từ 0 đến A1 → Khoa học và Nghiên cứu]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Transportation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giao thông]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Computer-and-Technology/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Máy tính và Công nghệ]] | |||
* [[Language/Italian/Vocabulary/Family-and-Relationships/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và mối quan hệ]] | |||
{{Italian-Page-Bottom}} | {{Italian-Page-Bottom}} |
Revision as of 17:19, 13 May 2023
Cấu trúc câu
Trong tiếng Ý, câu đơn giản bao gồm 3 phần: Chủ ngữ (subject), động từ (verb) và tân ngữ (object).
Ví dụ:
- Chủ ngữ: Io (tôi)
- Động từ: mangio (ăn)
- Tân ngữ: la pizza (pizza)
Câu đơn giản: Io mangio la pizza (Tôi ăn pizza)
Từ vựng về Mỹ thuật
Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến Mỹ thuật trong tiếng Ý:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Arte | ['arte] | Nghệ thuật |
Pittura | [pi'ttura] | Hội hoạ |
Scultura | [skul'tura] | Điêu khắc |
Architettura | [arkite'ttura] | Kiến trúc |
Opera d'arte | ['opera 'darte] | Tác phẩm nghệ thuật |
Museo | [mu'zeo] | Bảo tàng |
Galleria d'arte | [ɡalle'ria 'darte] | Phòng trưng bày nghệ thuật |
Thông tin về Mỹ thuật Ý
Mỹ thuật Ý là một phần quan trọng trong lịch sử và văn hóa Ý. Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã xuất hiện tại Ý, và nhiều tác phẩm nghệ thuật vĩ đại đã được tạo ra ở đất nước này.
Một số nghệ sĩ nổi tiếng của Ý:
- Leonardo da Vinci
- Michelangelo
- Raffaello Sanzio
- Caravaggio
- Giuseppe Arcimboldo
Một số tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng của Ý:
- Mona Lisa (Leonardo da Vinci)
- David (Michelangelo)
- The School of Athens (Raffaello Sanzio)
- The Calling of St. Matthew (Caravaggio)
- Summer (Giuseppe Arcimboldo)
Bài tập
1. Hãy dùng từ vựng trong bảng để miêu tả một bức tranh nổi tiếng. 2. Hãy viết một đoạn văn ngắn về nghệ thuật Ý.
Giải đáp thắc mắc
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về bài học này, hãy liên hệ với giáo viên để được giải đáp.
bài học khác
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và tự giới thiệu
- Foods and Drinks
- → Khoá học 0- A1 → Môi trường và Sinh thái học
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Ngày tháng
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời Trang và Thiết Kế
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Dịch vụ
- Khoá học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Công việc và việc làm
- Khóa học 0 đến A1 → → Du lịch và Lữ hành
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn
- Khoá học 0 đến A1 → Khoá học từ 0 đến A1 → Khoa học và Nghiên cứu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Máy tính và Công nghệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và mối quan hệ