Difference between revisions of "Language/Portuguese/Vocabulary/Physical-Descriptions/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 124: Line 124:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Ground-Transportation/vi| → Khoá học từ 0 đến A1 → Vận tải đường bộ]]
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Food/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ ăn]]
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Greetings/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi]]
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Drink/vi| → Khoá học 0 đến A1 → Đồ uống]]
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Air-Travel/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đi máy bay]]
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Basic-Phrases/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản]]
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Medical-Vocabulary/vi| → Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng y tế]]
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Personality-Descriptions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả tính cách]]
* [[Language/Portuguese/Vocabulary/Family-Members/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình]]


{{Portuguese-Page-Bottom}}
{{Portuguese-Page-Bottom}}

Revision as of 14:46, 13 May 2023

Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Tiếng Bồ Đào NhaTừ VựngKhóa học 0 đến A1Mô tả Vật lý

Cấu trúc câu

Trước khi chúng ta bắt đầu học từ vựng, chúng ta cần phải hiểu cấu trúc câu trong tiếng Bồ Đào Nha.

Cấu trúc câu đơn giản trong tiếng Bồ Đào Nha sẽ là: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ. Chủ ngữ là người, vật hoặc động từ chính trong câu. Động từ là hành động của chủ ngữ và tân ngữ là người hoặc vật mà động từ áp dụng đến.

Ví dụ: "Maria đang đọc sách", "Maria" là chủ ngữ, "đang đọc" là động từ, và "sách" là tân ngữ.

Từ vựng

Hãy bắt đầu học từ vựng để mô tả vật lý của người.

Dạng mặt

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
Alto [ˈaɫtu] Cao
Baixo [ˈbajʃu] Thấp
Magro [ˈmaɡɾu] Gầy
Gordo [ˈɡoɾdu] Mập
Bonito [bo.ˈni.tu] Đẹp
Feio [ˈfɐju] Xấu
Novo [ˈnɔvu] Trẻ
Velho [ˈvɛʎu] Già

Màu sắc

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
Preto [ˈpɾɛtu] Đen
Branco [ˈbɾɐ̃ku] Trắng
Vermelho [vɨɾˈmɛʎu] Đỏ
Azul [ɐˈzuɫ] Xanh da trời
Verde [ˈvɛɾðɨ] Xanh lá cây
Amarelo [ɐmɐˈɾɛɫu] Vàng

Tóc

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
Loiro [ˈlɔjɾu] Vàng hoe
Castanho [kɐʃˈtɐɲu] Nâu
Ruivo [ˈʁujvu] Đỏ đất
Preto [ˈpɾɛtu] Đen
Grisalho [ɡɾiˈzaʎu] Bạc

Mắt

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
Verde [ˈvɛɾðɨ] Xanh lá cây
Castanho [kɐʃˈtɐɲu] Nâu
Azul [ɐˈzuɫ] Xanh da trời
Cinzento [sĩˈzẽtu] Xám

Hình dáng

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
Có sẵn [ˈkɔ sãw] Mảnh khảnh
Mập mạp [ˈmapĩ mapĩ] Béo tròn
Thon dài [ˈtõ da.i] Thon dài
Thấp gầy [ˈtʃɐpɐ ˈɡaj] Thấp gầy

Câu ví dụ

Hãy xem một số câu ví dụ để mô tả vật lý của người.

  • Maria rất đẹp với mái tóc dài đen và đôi mắt xanh lá cây.
  • Tôi thích chàng trai cao và đẹp trai với mái tóc nâu và đôi mắt xanh da trời.
  • Cô ấy rất mập mạp với mái tóc đỏ và đôi mắt xám.
  • Anh ta là một người đàn ông già nhưng rất mảnh khảnh với mái tóc bạc và đôi mắt nâu.

Kết luận

Học từ vựng là một phần quan trọng của việc học tiếng Bồ Đào Nha. Hi vọng sau bài học này, bạn có thể mô tả được vật lý của người bằng tiếng Bồ Đào Nha.

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác