Difference between revisions of "Language/Italian/Vocabulary/Work-and-Employment/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 2: Line 2:
{{Italian-Page-Top}}
{{Italian-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Ý</span> → <span cat>Từ Vựng</span> → <span level>[[Language/Italian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Lao động và việc làm</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Từ vựng</span> → <span cat>Khóa học 0 đến A1</span> → <span title>Công việc và việc làm</span></div>


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc công ty ==
== Cấp độ 1 ==


Trong danh sách từ vựng các từ liên quan đến công việc, việc biết cách mô tả cấu trúc công ty sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tổ chức công việc tại các doanh nghiệp.
=== Cấp độ 2 ===


=== Bảng chức danh ===
==== Cấp độ 3 ====
 
==== Cấp độ 3 ====
 
=== Cấp độ 2 ===
 
== Cấp độ 1 ==
 
Trong bài học này, bạn sẽ học về từ vựng liên quan đến công việc và việc làm trong tiếng Ý. Hãy bắt đầu!
 
== Từ vựng ==  
 
Dưới đây là danh sách các từ vựng về công việc và việc làm.


Đây là một danh sách các vị trí và chức danh nhân viên trong công ty.
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Italian !! Phát âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Ý !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| lavoro || /lavoro/ || công việc
|-
| stipendio || /stiˈpendjo/ || tiền lương
|-
| orario di lavoro || /oˈraːrjo di laˈvɔro/ || giờ làm việc
|-
|-
| il direttore || il di-'ret-to-re || Director
| impiego || /imˈpjɛːɡo/ || việc làm
|-
|-
| il manager || il man-è-dger || Quản lý
| datore di lavoro || /daˈtoːre di laˈvɔro/ || nhà tuyển dụng
|-
|-
| il capo || il 'ka-po || Trưởng phòng
| dipendente || /diˈpɛnːdɛnte/ || nhân viên
|-
|-
| il dipendente || il di-pen-'den-te || Nhân viên
| curriculum vitae || /kuˈrikulum ˈviːtae/ || sơ yếu lý lịch
|}
 
=== Bảng phòng ban ===
 
Đây là danh sách các phòng ban thường được tìm thấy trong một công ty.
{| class="wikitable"
! Italian !! Phát âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| la direzione || la di-re-'tsjo-ne || Ban giám đốc
| colloquio di lavoro || /kolloˈkwɔːjo di laˈvɔro/ || phỏng vấn xin việc
|-
|-
| l'amministrazione || lam-min-is-tra-'tsjo-ne || Ban quản trị
| lettera di presentazione || /letˈtera di prezentaˈtsjoːne/ || thư giới thiệu
|-
|-
| il dipartimento marketing || il di-par-tè-men-to 'mar-ke-ting || Phòng marketing
| contratto || /konˈtratto/ || hợp đồng
|-
|-
| il dipartimento vendite || il di-par-tè-men-to 'vèn-di-te || Phòng kinh doanh
| mansione || /manˈsjone/ || công việc đảm nhiệm
|}
|}


== Tìm việc làm ==
== Cụm từ hữu ích ==  
 
Việc tìm kiếm công việc là một việc làm quan trọng, đặc biệt là đối với những người mới bước vào thị trường lao động. Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến việc tìm kiếm và ứng tuyển cho một công việc.


* l'offerta di lavoro - Cơ hội việc làm
Dưới đây là một số cụm từ hữu ích liên quan đến công việc và việc làm.
* il curriculum vitae - Sơ yếu lý lịch
* la lettera di presentazione - Thư giới thiệu
* il colloquio di lavoro - Phỏng vấn ứng viên
* l'esperienza di lavoro - Kinh nghiệm làm việc


== Thời gian làm việc ==
* Cerco lavoro. (Tôi đang tìm việc làm.)
* Sono disoccupato. (Tôi đang thất nghiệp.)
* Ho bisogno di un lavoro. (Tôi cần một công việc.)
* Ho un colloquio di lavoro domani. (Tôi có một buổi phỏng vấn làm việc vào ngày mai.)
* Posso inviarti il mio curriculum. (Tôi có thể gửi sơ yếu lý lịch của tôi cho bạn.)
* Quando inizia il mio impiego? (Khi tôi bắt đầu làm việc?)
* Qual è il mio orario di lavoro? (Giờ làm việc của tôi là bao nhiêu?)


Các từ vựng liên quan đến thời gian và lịch làm việc cũng rất quan trọng đối với những người mới bắt đầu làm việc tại công ty Ý.
== Thực hành ==


* l'orario di lavoro - Thời gian làm việc
Hãy thực hành với những từ vựng và cụm từ bạn vừa học bằng cách sử dụng chúng trong các câu sau:
* il contratto a tempo indeterminato - Hợp đồng lao động không thời hạn
* il contratto a tempo determinato - Hợp đồng lao động thời hạn
* la pausa pranzo - Giờ giải lao trưa


== Từ vựng thêm ==
# Ho trovato un nuovo ______. (công việc)
# Il mio ______ è di 1500 euro al mese. (tiền lương)
# Il mio ______ è dalle 9 alle 17. (giờ làm việc)
# Sono un ______ di questa azienda. (nhân viên)
# Ho mandato il mio ______ a diverse aziende. (sơ yếu lý lịch)
# Il ______ è andato bene. (buổi phỏng vấn)
# Ho firmato il ______ di lavoro oggi. (hợp đồng)
# La mia ______ principale è la vendita. (công việc đảm nhiệm)


Dưới đây là một số từ vựng thêm liên quan đến công việc.
== Kết luận ==


* l'aumento di stipendio - Tăng lương
Chúc mừng bạn đã học được từ vựng và cụm từ liên quan đến công việc và việc làm trong tiếng Ý. Hãy tiếp tục học tập để trở thành một người nói tiếng Ý thành thạo.
* la promozione - Thăng chức
* il bonus - Tiền thưởng
* il licenziamento - Đánh bại


{{#seo:
{{#seo:
|title=Ý → Từ vựng → Khoá học 0 đến A1 → Lao động và việc làm
|title=Khóa học tiếng Ý từ 0 đến A1: Công việc và việc làm
|keywords=từ vựng ý, lao động ý, công việc ý, việc làm ý, khoá học ý
|keywords=từ vựng tiếng Ý, công việc, việc làm, học tiếng Ý, khóa học tiếng Ý
|description=Học từ vựng tiếng Ý về công việc và việc làm với khoá học từ vựng 0 đến A1 tại nguồn Ý miễn phí của chúng tôi. Cải thiện kỹ năng tiếng Ý của bạn ngay bây giờ!
|description=Học từ vựng tiếng Ý liên quan đến công việc và việc làm trong khóa học tiếng Ý từ 0 đến A1. Cùng với đó là một số cụm từ hữu ích và bài thực hành để tăng cường kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
}}
}}


Line 80: Line 91:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
[[Category:Italian-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>




{{Italian-Page-Bottom}}
{{Italian-Page-Bottom}}

Revision as of 05:11, 3 May 2023

Italian-polyglot-club.jpg
Từ vựngKhóa học 0 đến A1Công việc và việc làm

Cấp độ 1

Cấp độ 2

Cấp độ 3

Cấp độ 3

Cấp độ 2

Cấp độ 1

Trong bài học này, bạn sẽ học về từ vựng liên quan đến công việc và việc làm trong tiếng Ý. Hãy bắt đầu!

Từ vựng

Dưới đây là danh sách các từ vựng về công việc và việc làm.

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
lavoro /lavoro/ công việc
stipendio /stiˈpendjo/ tiền lương
orario di lavoro /oˈraːrjo di laˈvɔro/ giờ làm việc
impiego /imˈpjɛːɡo/ việc làm
datore di lavoro /daˈtoːre di laˈvɔro/ nhà tuyển dụng
dipendente /diˈpɛnːdɛnte/ nhân viên
curriculum vitae /kuˈrikulum ˈviːtae/ sơ yếu lý lịch
colloquio di lavoro /kolloˈkwɔːjo di laˈvɔro/ phỏng vấn xin việc
lettera di presentazione /letˈtera di prezentaˈtsjoːne/ thư giới thiệu
contratto /konˈtratto/ hợp đồng
mansione /manˈsjone/ công việc đảm nhiệm

Cụm từ hữu ích

Dưới đây là một số cụm từ hữu ích liên quan đến công việc và việc làm.

  • Cerco lavoro. (Tôi đang tìm việc làm.)
  • Sono disoccupato. (Tôi đang thất nghiệp.)
  • Ho bisogno di un lavoro. (Tôi cần một công việc.)
  • Ho un colloquio di lavoro domani. (Tôi có một buổi phỏng vấn làm việc vào ngày mai.)
  • Posso inviarti il mio curriculum. (Tôi có thể gửi sơ yếu lý lịch của tôi cho bạn.)
  • Quando inizia il mio impiego? (Khi tôi bắt đầu làm việc?)
  • Qual è il mio orario di lavoro? (Giờ làm việc của tôi là bao nhiêu?)

Thực hành

Hãy thực hành với những từ vựng và cụm từ bạn vừa học bằng cách sử dụng chúng trong các câu sau:

  1. Ho trovato un nuovo ______. (công việc)
  2. Il mio ______ è di 1500 euro al mese. (tiền lương)
  3. Il mio ______ è dalle 9 alle 17. (giờ làm việc)
  4. Sono un ______ di questa azienda. (nhân viên)
  5. Ho mandato il mio ______ a diverse aziende. (sơ yếu lý lịch)
  6. Il ______ è andato bene. (buổi phỏng vấn)
  7. Ho firmato il ______ di lavoro oggi. (hợp đồng)
  8. La mia ______ principale è la vendita. (công việc đảm nhiệm)

Kết luận

Chúc mừng bạn đã học được từ vựng và cụm từ liên quan đến công việc và việc làm trong tiếng Ý. Hãy tiếp tục học tập để trở thành một người nói tiếng Ý thành thạo.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý