Language/Swedish/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi
< Language | Swedish | Vocabulary | Count-from-1-to-10
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
🇸🇪 Từ vựng tiếng Thụy Điển ➡ Đếm đến 10 🔢
Hej! Người học tiếng Thụy Điển 😎
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học cách đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Thụy Điển ( Trình độ : mới bắt đầu).
Làm theo từng bước dưới đây. Nếu bạn làm theo các bước sau, đến cuối bài học ( thời lượng : 20 phút), rất có thể bạn sẽ đếm được từ 1 đến 10 bằng tiếng Thụy Điển một cách hoàn hảo. 🤩
Số bằng tiếng Anh và tiếng Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]
- Đầu tiên, hãy nghe tất cả các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Anh và tiếng Thụy Điển.
- Cố gắng đoán số được viết như thế nào bằng tiếng Thụy Điển, chỉ bằng cách nghe đoạn ghi âm.
Học các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]
- Nghe từng bản ghi âm, lặp lại to số bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và bằng tiếng Thụy Điển.
- Làm 10 lần
➡ Mẹo : Nhấp vào mũi tên ở đầu cột để xáo trộn các hàng và thực hành ghi nhớ theo các thứ tự khác nhau.
Con số | Tiếng Thụy Điển | Dịch | Cách phát âm (IPA) | Cách phát âm (tệp âm thanh) |
---|---|---|---|---|
1 | Ett | Một | [et:] | |
2 | Två | Hai | [tvo:] | |
3 | Tre | Số ba | [tre:] | |
4 | Fyra | Bốn | [fy:ra] | |
5 | Fem | Năm | [fem] |
Con số | Tiếng Thụy Điển | Dịch | Cách phát âm (IPA) | Cách phát âm (tệp âm thanh) |
---|---|---|---|---|
6 | Sex | Sáu | [Sek:s] | |
7 | Sju | Bảy | [ɧu:] | |
8 | Åtta | tám | [ɔtta] | |
9 | Nio | Chín | [ni:ʊ] | |
10 | Tio | Mười | [ti:ʊ] |
Bài tập: đoán số[sửa | sửa mã nguồn]
Xem lại những gì bạn đã học:
- Nghe từng bản ghi âm. Đây là số mấy?
- Làm một lần từ trên xuống dưới và một lần từ dưới lên trên
- Làm điều đó vào lần khác sắp xếp cột: Nhấp vào mũi tên nhỏ trên cột đầu tiên
Cách phát âm (tệp âm thanh) | Đoán số |
---|---|
? | |
? | |
? | |
? | |
? | |
? | |
? | |
? | |
? | |
? |
Video[sửa | sửa mã nguồn]
- Video có nội dung gì, đầu tiên có giải thích bằng tiếng Anh, sau đó là video khác, chỉ bằng tiếng Thụy Điển.
Đếm đến 10 bằng tiếng Anh và tiếng Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]
Đếm đến 10 bằng tiếng Thụy Điển: bài học cho trẻ em[sửa | sửa mã nguồn]
Siffror för barn på svenska | RÄKNA TILL 10 | Matematik med Banan och Avokado